もと (元) Bắt đầu, nguồn, căn bản
もと |
元 |
n |
Bắt đầu, nguồn, căn bản |
|
☞ |
|
ろっかん (六感) Sáu giác quan
ろっかん |
六感 |
n |
Sáu giác quan |
|
☞ |
|
しじょう (市場) Chợ, thị trường
しじょう |
市場 |
n |
Chợ, thị trường |
|
☞ |
|
しゅしょう (主将) Đội trưởng, chủ tướng
しゅしょう |
主将 |
n |
Đội trưởng, chủ tướng |
|
☞ |
|
もうげん (妄言 ) Nói dối, nhận xét vội vã
もうげん |
妄言 |
n |
Nói dối, nhận xét vội vã |
|
☞ |
|
もうそう (妄想 ) Sự tưởng tượng, ảo tưởng
もうそう |
妄想 |
n |
Sự tưởng tượng, ảo tưởng |
|
☞ |
|
もうしん (妄信) Sự cả tin, tin tưởng mù quáng
もうしん |
妄信 |
n |
Sự cả tin, tin tưởng mù quáng |
|
☞ |
|
じゅうぶん (充分) Sự đầy đủ, thỏa mãn
じゅうぶん |
充分 |
n |
Sự đầy đủ, thỏa mãn |
|
☞ |
|
こうしょう (交渉) Thương lượng
こうしょう |
交渉 |
n |
Thương lượng |
|
|
|
n |
Giao thiệp |
|
☞ |
|
きょうらく (享楽) Sự thích thú
きょうらく |
享楽 |
n |
Sự thích thú |
|
☞ |
|
きょうじゅ (享受) Sự tiếp nhận, công nhận
きょうじゅ |
享受 |
n |
Sự tiếp nhận, công nhận |
|
☞ |
|
そつろん (卒論) Luận văn tốt nghiệp
そつろん |
卒論 |
n |
Luận văn tốt nghiệp |
|
☞ |
|
そつぜん(卒然) Sự đột nhiên, thình lình
そつぜん |
卒然 |
n |
Sự đột nhiên, thình lình |
|
☞ |
|