Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ふたり (二人) Hai người
ふたり 二人 n Hai người  
 
ふたつ (二つ) Hai
ふたつ 二つ n Hai  
 
げんし (元始) Gốc
げんし 元始 n Gốc  
 
さんじげん (三次元) Ba chiều
さんじげん 三次元 n Ba chiều  
 
もと (元) Bắt đầu, nguồn, căn bản
もと n Bắt đầu, nguồn, căn bản  
 
ぼうれい (亡霊) Ma, chết
ぼうれい 亡霊 n Ma, chết  
 
ぼうめい (亡命) Chạy trốn
ぼうめい 亡命 n Chạy trốn  
 
ない (亡い) Chết, mất
ない 亡い v Chết, mất  
 
ろっかん (六感) Sáu giác quan
ろっかん 六感 n Sáu giác quan  
 
ろうくじゅう (六十) Sáu mươi
ろうくじゅう 六十 n Sáu mươi  
 
むつ (六つ) Số 6
むつ 六つ n Số 6  
 
むっつ (六つ) Số 6
むっつ 六つ n Số 6  
 
とし(都市) Thành phố
とし 都市 n Thành phố  
 
しじょう (市場) Chợ, thị trường
しじょう 市場 n Chợ, thị trường  
 
いち (市) Chợ, phố
いち n Chợ, phố  
 
しゅしょう (主将) Đội trưởng, chủ tướng
しゅしょう 主将 n Đội trưởng, chủ tướng  
 
しゅぎ (主義) Chủ nghĩa
しゅぎ 主義 n Chủ nghĩa  
 
おも (主) Chính yếu
おも a-na Chính yếu  
 
ぬし (主) Đứng đầu
ぬし n Đứng đầu  
 
もうげん (妄言 ) Nói dối, nhận xét vội vã
もうげん 妄言   n Nói dối, nhận xét vội vã  
 
もうそう (妄想 ) Sự tưởng tượng, ảo tưởng
もうそう 妄想 n Sự tưởng tượng, ảo tưởng  
 
もうしん (妄信) Sự cả tin, tin tưởng mù quáng
もうしん 妄信 n Sự cả tin, tin tưởng mù quáng  
 
じゅうでん (充電) Nạp điện
じゅうでん 充電 n Nạp điện  
 
じゅうぶん (充分) Sự đầy đủ, thỏa mãn
じゅうぶん 充分 n Sự đầy đủ, thỏa mãn  
 
あてる (充てる) Cấp, thế vào
あてる 充てる v Cấp, thế vào  
 
こうしょう (交渉) Thương lượng
こうしょう 交渉 n Thương lượng  
    n Giao thiệp  
 
がいこう (外交) Ngoại giao
がいこう 外交 n Ngoại giao  
 
かう (交う) Liên hiệp
かう 交う v Liên hiệp  
 
まじわる (交わる) Liên hiệp
まじわる 交わる v Liên hiệp  
 
まぜる(交ぜる) Trộn lẫn
まぜる 交ぜる v Trộn lẫn  
 
まじえる(交える) Trộn lẫn
まじえる 交える v Trộn lẫn  
 
まざる (交ざる) Trộn lẫn
まざる 交ざる v Trộn lẫn  
 
まじる (交じる) Trộn lẫn
まじる 交じる v Trộn lẫn  
 
ぼうおん (忘恩) Sự vô ơn
ぼうおん 忘恩 v Sự vô ơn  
 
ぼうしつ (忘失 ) Mất, quên
ぼうしつ 忘失 v Mất, quên  
 
きょうねん(享年) Hưởng thọ
きょうねん 享年 n Hưởng thọ  
 
きょうらく (享楽) Sự thích thú
きょうらく 享楽 n Sự thích thú  
 
きょうじゅ (享受) Sự tiếp nhận, công nhận
きょうじゅ 享受 n Sự tiếp nhận, công nhận  
 
そつろん (卒論) Luận văn tốt nghiệp
そつろん 卒論 n Luận văn tốt nghiệp  
 
そつぜん(卒然) Sự đột nhiên, thình lình
そつぜん 卒然 n Sự đột nhiên, thình lình  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
1576
Hôm qua:
1588
Toàn bộ:
21952049