とうほく (東北) Vùng đông bắc
とうほく |
東北 |
n |
Vùng đông bắc |
|
☞ |
|
ちゅうとう (中東) Vùng Trung Đông
ちゅうとう |
中東 |
n |
Vùng Trung Đông |
|
☞ |
|
たてつく(盾突く) Chống đối, thách thức
たてつく |
盾突く |
v |
Chống đối, thách thức |
|
☞ |
|
とつれんず (凸レンズ) Thấu kính lồi
とつれんず |
凸レンズ |
n |
Thấu kính lồi |
|
☞ |
|
たからじま (宝島) Đảo châu báu
たからじま |
宝島 |
n |
Đảo châu báu |
|
☞ |
|
ちょうきん (彫金) Khắc kim loại
ちょうきん |
彫金 |
n |
Khắc kim loại |
|
☞ |
|
との (殿) Nhà thờ, đền đài
との |
殿 |
n |
Nhà thờ, đền đài |
|
☞ |
|
たわむれる (戯れる) Diễn kịch, đùa giỡn
たわむれる |
戯れる |
v |
Diễn kịch, đùa giỡn |
|
☞ |
|
げきさく (劇作) Sáng tác nghệ thuật
げきさく |
劇作 |
n |
Sáng tác nghệ thuật |
|
☞ |
|
げんきん (厳禁) Cấm, ngăn cấm
げんきん |
厳禁 |
n |
Cấm, ngăn cấm |
|
☞ |
|
ねんがん(念願) Ao ước, ước vọng
ねんがん |
念願 |
n |
Ao ước, ước vọng |
|
|
|
n |
Tâm nguyện, nguyện vọng |
|
☞ |
|
おとめ (乙女) Cô gái, thiếu nữ
おとめ |
乙女 |
n |
Cô gái, thiếu nữ |
|
☞ |
|
たなばた (七夕) Ngày Ngưu Lang Chức Nữ
たなばた |
七夕 |
n |
Ngày Ngưu Lang Chức Nữ |
|
☞ |
|
とんしょ (屯所) Đồn đóng quân
とんしょ |
屯所 |
n |
Đồn đóng quân |
|
☞ |
|
とんえい (屯営) Doanh trại quân đội
とんえい |
屯営 |
n |
Doanh trại quân đội |
|
☞ |
|
ほにゅうるい (哺乳類) Động vật có vú
ほにゅうるい |
哺乳類 |
n |
Động vật có vú |
|
☞ |
|
さいじょ (才女) Người phụ nữ có tài
さいじょ |
才女 |
n |
Người phụ nữ có tài |
|
☞ |
|
たさい (多才) Đa tài, có tài
たさい |
多才 |
n |
Đa tài, có tài |
|
☞ |
|