Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
とうほく (東北) Vùng đông bắc
とうほく 東北 n Vùng đông bắc  
 
ちゅうとう (中東) Vùng Trung Đông
ちゅうとう 中東 n Vùng Trung Đông  
 
たてつく(盾突く) Chống đối, thách thức
たてつく 盾突く v Chống đối, thách thức  
 
とつばん (凸版) Bản in nổi
とつばん 凸版 n Bản in nổi  
 
とつれんず (凸レンズ) Thấu kính lồi
とつれんず 凸レンズ n Thấu kính lồi  
 
たからじま (宝島) Đảo châu báu
たからじま 宝島 n Đảo châu báu  
 
たいい (大尉) Chức đại úy
たいい 大尉 n Chức đại úy  
 
ちょうきん (彫金) Khắc kim loại
ちょうきん 彫金 n Khắc kim loại  
 
ちょうぞう(彫像) Pho tượng
ちょうぞう 彫像 n Pho tượng  
 
ほる (彫る) Chạm khắc
ほる 彫る v Chạm khắc  
 
おうぎ (奥義) Bí mật
おうぎ 奥義 n Bí mật  
 
でんか (殿下) Vua
でんか 殿下 n Vua  
 
でんどう (殿堂) Lâu đài
でんどう 殿堂 n Lâu đài  
 
きゅうでん (宮殿) Cung điện
きゅうでん 宮殿 n Cung điện  
 
-どの (-殿) Ông ~
-どの -殿 n Ông ~  
 
との (殿) Nhà thờ, đền đài
との 殿 n Nhà thờ, đền đài  
 
ぎきょく (戯曲) Kịch
ぎきょく 戯曲 v Kịch  
 
たわむれる (戯れる) Diễn kịch, đùa giỡn
たわむれる 戯れる v Diễn kịch, đùa giỡn  
 
げきさく (劇作) Sáng tác nghệ thuật
げきさく 劇作 n Sáng tác nghệ thuật  
 
げんぴ (厳秘) Bí mật
げんぴ 厳秘 n Bí mật  
 
げんきん (厳禁) Cấm, ngăn cấm
げんきん 厳禁 n Cấm, ngăn cấm  
 
げんみつ (厳密 ) Chính xác
げんみつ 厳密 n Chính xác  
 
おごそか (厳か) Uy nghi
おごそか 厳か a-na Uy nghi  
 
ねんがん(念願) Ao ước, ước vọng
ねんがん 念願 n Ao ước, ước vọng  
    n Tâm nguyện, nguyện vọng  
 
おとめざ (乙女座) Cung xử nữ
おとめざ 乙女座 n Cung xử nữ  
 
おとめ (乙女) Cô gái, thiếu nữ
おとめ 乙女 n Cô gái, thiếu nữ  
 
しちいろ (七色) Bảy màu
しちいろ 七色 n Bảy màu  
 
たなばた (七夕) Ngày Ngưu Lang Chức Nữ
たなばた 七夕 n Ngày Ngưu Lang Chức Nữ  
 
なの (七) Bảy
なの n Bảy  
 
なな (七) Bảy
なな n Bảy  
 
ななつ (七つ ) Bảy
ななつ 七つ  n Bảy  
 
とんしょ (屯所) Đồn đóng quân
とんしょ 屯所 n Đồn đóng quân  
 
とんえい (屯営) Doanh trại quân đội
とんえい 屯営 n Doanh trại quân đội  
 
にゅうし (乳歯) Răng sữa
にゅうし 乳歯 n Răng sữa  
 
ほにゅうるい (哺乳類) Động vật có vú
ほにゅうるい 哺乳類 n Động vật có vú  
 
りょうかい(了解) Sự hiểu
りょうかい 了解 n Sự hiểu  
 
りょうち(了知) Sự hiểu rõ
りょうち 了知 n Sự hiểu rõ  
 
さいじょ (才女) Người phụ nữ có tài
さいじょ 才女 n Người phụ nữ có tài  
 
たさい (多才) Đa tài, có tài
たさい 多才 n Đa tài, có tài  
 
にぶん (二分 ) Chia đôi
にぶん 二分 n Chia đôi  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
1580
Hôm qua:
1588
Toàn bộ:
21952053