Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
じゅみょう (寿命) Tuổi thọ, đời
じゅみょう 寿命 n Tuổi thọ, đời  
 
じゅが (寿賀) Lời mừng thọ
じゅが 寿賀 n Lời mừng thọ  
 
すし(寿司) Món sushi
すし 寿司 n Món sushi  
 
ことぶき (寿) Sống thọ, sống lâu, lời chúc thọ
ことぶき 寿 n Sống thọ, sống lâu, lời chúc thọ  
 
けいとう (系統) Hệ thống
けいとう 系統 n Hệ thống  
 
けいず (系図) Phả hệ, dòng dõi
けいず 系図 n Phả hệ, dòng dõi  
 
けいれつ (系列) Chuỗi, dãy, hệ thống
けいれつ 系列 n Chuỗi, dãy, hệ thống  
 
そくはつ (束髪) Buộc tóc lại
そくはつ 束髪 n Buộc tóc lại  
 
そくばく (束縛) Gò ép, bó buộc, trói buộc
そくばく 束縛 n Gò ép, bó buộc, trói buộc  
 
りょうしょう (領承) Sự ghi nhận
りょうしょう 領承 n Sự ghi nhận  
 
けいしょう (継承) Sự kế thừa, kế tiếp
けいしょう 継承 n Sự kế thừa, kế tiếp  
 
ふしょう(不承) Phản đối, từ chối
ふしょう 不承 n Phản đối, từ chối  
 
らんかく (卵殻) Vỏ trứng
らんかく 卵殻 n Vỏ trứng  
 
らんけい(卵形) Hình trái xoan, hình trứng
らんけい 卵形 n Hình trái xoan, hình trứng  
 
らんし(卵子) Tế bào trứng
らんし 卵子 n Tế bào trứng  
 
われら (我ら) Chúng ta
われら 我ら n Chúng ta  
 
わがまま (我侭 ) Ích kỷ, ương ngạnh
わがまま 我侭 n Ích kỷ, ương ngạnh  
 
が (我) Tôi, tự tôi, của tôi, chúng tôi
n Tôi, tự tôi, của tôi, chúng tôi  
 
ふくへい (伏兵) Phục kích
ふくへい 伏兵 n Phục kích  
 
へいき (兵器) Vũ khí
へいき 兵器 n Vũ khí  
 
とうらい (到来) Sự đến nơi
とうらい 到来 n Sự đến nơi  
 
いらい(以来) Từ đó, kể từ đó
いらい 以来 n Từ đó, kể từ đó  
 
きたる(来る ) Sắp xảy ra, kế tiếp
きたる 来る v Sắp xảy ra, kế tiếp  
 
きたす(来す) Đem đến, dẫn đến
きたす 来す v Đem đến, dẫn đến  
 
くる (来る) Đến
くる 来る v Đến  
 
がくじん (岳人) Người leo núi
がくじん 岳人 n Người leo núi  
 
さんがく (山岳) Những dãy núi
さんがく 山岳 n Những dãy núi  
 
ふがく (富岳) Núi Phú Sĩ
ふがく 富岳 n Núi Phú Sĩ  
 
たけ (岳) Núi cao lớn, cha mẹ vợ
たけ 岳    n Núi cao lớn, cha mẹ vợ  
 
する (刷る) In
する 刷る v In  
 
すいちょく (垂直) Thẳng đứng
すいちょく 垂直 n Thẳng đứng  
 
たれまく (垂幕) Rèm cửa
たれまく 垂幕 n Rèm cửa  
 
かすい (下垂 ) Treo xuống, ngã xuống
かすい 下垂 n Treo xuống, ngã xuống  
 
たらす (垂らす) Treo, rủ xuống
たらす 垂らす n Treo, rủ xuống  
 
たれる (垂れる) Treo, rủ xuống
たれる 垂れる v Treo, rủ xuống  
 
ほうけん (奉献) Sự hiến dâng
ほうけん 奉献 n Sự hiến dâng  
 
ほうし (奉仕 ) Sự có mặt, dịch vụ
ほうし 奉仕  n Sự có mặt, dịch vụ  
 
しんぽう (信奉) Lòng tin
しんぽう 信奉   Lòng tin  
 
たてまつる (奉る) Dâng hiến, tôn thờ, hầu hạ
たてまつる 奉る v Dâng hiến, tôn thờ, hầu hạ  
 
とうあ(東亜) Phía đông châu Á
とうあ 東亜 n Phía đông châu Á  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
1575
Hôm qua:
1588
Toàn bộ:
21952048