じゅみょう (寿命) Tuổi thọ, đời
じゅみょう |
寿命 |
n |
Tuổi thọ, đời |
|
☞ |
|
ことぶき (寿) Sống thọ, sống lâu, lời chúc thọ
ことぶき |
寿 |
n |
Sống thọ, sống lâu, lời chúc thọ |
|
☞ |
|
けいず (系図) Phả hệ, dòng dõi
けいず |
系図 |
n |
Phả hệ, dòng dõi |
|
☞ |
|
けいれつ (系列) Chuỗi, dãy, hệ thống
けいれつ |
系列 |
n |
Chuỗi, dãy, hệ thống |
|
☞ |
|
そくばく (束縛) Gò ép, bó buộc, trói buộc
そくばく |
束縛 |
n |
Gò ép, bó buộc, trói buộc |
|
☞ |
|
りょうしょう (領承) Sự ghi nhận
りょうしょう |
領承 |
n |
Sự ghi nhận |
|
☞ |
|
けいしょう (継承) Sự kế thừa, kế tiếp
けいしょう |
継承 |
n |
Sự kế thừa, kế tiếp |
|
☞ |
|
ふしょう(不承) Phản đối, từ chối
ふしょう |
不承 |
n |
Phản đối, từ chối |
|
☞ |
|
らんけい(卵形) Hình trái xoan, hình trứng
らんけい |
卵形 |
n |
Hình trái xoan, hình trứng |
|
☞ |
|
わがまま (我侭 ) Ích kỷ, ương ngạnh
わがまま |
我侭 |
n |
Ích kỷ, ương ngạnh |
|
☞ |
|
が (我) Tôi, tự tôi, của tôi, chúng tôi
が |
我 |
n |
Tôi, tự tôi, của tôi, chúng tôi |
|
☞ |
|
いらい(以来) Từ đó, kể từ đó
いらい |
以来 |
n |
Từ đó, kể từ đó |
|
☞ |
|
きたる(来る ) Sắp xảy ra, kế tiếp
きたる |
来る |
v |
Sắp xảy ra, kế tiếp |
|
☞ |
|
きたす(来す) Đem đến, dẫn đến
きたす |
来す |
v |
Đem đến, dẫn đến |
|
☞ |
|
がくじん (岳人) Người leo núi
がくじん |
岳人 |
n |
Người leo núi |
|
☞ |
|
さんがく (山岳) Những dãy núi
さんがく |
山岳 |
n |
Những dãy núi |
|
☞ |
|
たけ (岳) Núi cao lớn, cha mẹ vợ
たけ |
岳 |
n |
Núi cao lớn, cha mẹ vợ |
|
☞ |
|
かすい (下垂 ) Treo xuống, ngã xuống
かすい |
下垂 |
n |
Treo xuống, ngã xuống |
|
☞ |
|
たらす (垂らす) Treo, rủ xuống
たらす |
垂らす |
n |
Treo, rủ xuống |
|
☞ |
|
たれる (垂れる) Treo, rủ xuống
たれる |
垂れる |
v |
Treo, rủ xuống |
|
☞ |
|
ほうし (奉仕 ) Sự có mặt, dịch vụ
ほうし |
奉仕 |
n |
Sự có mặt, dịch vụ |
|
☞ |
|
たてまつる (奉る) Dâng hiến, tôn thờ, hầu hạ
たてまつる |
奉る |
v |
Dâng hiến, tôn thờ, hầu hạ |
|
☞ |
|
とうあ(東亜) Phía đông châu Á
とうあ |
東亜 |
n |
Phía đông châu Á |
|
☞ |
|