ほうがん (包含 ) Bao hàm
ほうがん |
包含 |
n |
Bao hàm |
|
|
|
|
Bao gồm, liên quan |
|
☞ |
|
まつだい (末代) Mạt vận, mãi mãi, vĩnh viễn
まつだい |
末代 |
n |
Mạt vận, mãi mãi, vĩnh viễn |
|
☞ |
|
すえ (末) Cuối, đỉnh, chót
すえ |
末 |
n |
Cuối, đỉnh, chót |
|
☞ |
|
しつねんする (失念する) Lãng quên, quên
しつねんする |
失念する |
v |
Lãng quên, quên |
|
☞ |
|
しっこう (失効) Vô hiệu, mất hiệu lực
しっこう |
失効 |
n |
Vô hiệu, mất hiệu lực |
|
☞ |
|
そんしつ (損失) Tổn thất, thiệt hại
そんしつ |
損失 |
n |
Tổn thất, thiệt hại |
|
☞ |
|
みけいけん(未経験) Thiếu kinh nghiệm
みけいけん |
未経験 |
n |
Thiếu kinh nghiệm |
|
☞ |
|
まだ (未だ) Vẫn chưa, bên cạnh đó, vẫn
まだ |
未だ |
adv/
a-na |
Vẫn chưa, bên cạnh đó, vẫn |
|
☞ |
|
みせいねん (未成年) Vị thành niên, chưa đủ tuổi
みせいねん |
未成年 |
n |
Vị thành niên, chưa đủ tuổi |
|
☞ |
|
りじん (吏人 ) Nhân viên công chức
りじん |
吏人 |
n |
Nhân viên công chức |
|
☞ |
|
りいん (吏員) Nhân viên công chức
りいん |
吏員 |
n |
Nhân viên công chức |
|
☞ |
|
れっせい (劣勢 ) Sự kém hơn, yếu thế hơn
れっせい |
劣勢 |
n/
a-na |
Sự kém hơn, yếu thế hơn |
|
☞ |
|
れつあく (劣悪) Sự thấp kém, tồi tàn, yếu hơn
れつあく |
劣悪 |
n/
a-na |
Sự thấp kém, tồi tàn, yếu hơn |
|
☞ |
|
おとる (劣る) Kém hơn, thấp kém
おとる |
劣る |
v |
Kém hơn, thấp kém |
|
☞ |
|
そうてん (争点) Vấn đề tranh cãi
そうてん |
争点 |
n |
Vấn đề tranh cãi |
|
☞ |
|
そうだつ (争奪) Chiến tranh, cuộc thi đấu
そうだつ |
争奪 |
n |
Chiến tranh, cuộc thi đấu |
|
☞ |
|
ききゅう(危急 ) Nguy cấp, khẩn cấp
ききゅう |
危急 |
n |
Nguy cấp, khẩn cấp |
|
☞ |
|
きがい (危害) Nguy hại, có hại
きがい |
危害 |
n |
Nguy hại, có hại |
|
☞ |
|
れいせい (励声 ) Tiếng hò reo cổ vũ
れいせい |
励声 |
n |
Tiếng hò reo cổ vũ |
|
☞ |
|
げきれい (激励) Khích lệ, khuyến khích
げきれい |
激励 |
n |
Khích lệ, khuyến khích |
|
☞ |
|
はげむ (励む) Cố gắng, phấn đấu
はげむ |
励む |
v |
Cố gắng, phấn đấu |
|
☞ |
|
はげます (励ます) Cổ vũ, khích lệ, động viên
はげます |
励ます |
v |
Cổ vũ, khích lệ, động viên |
|
☞ |
|