Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
せきりょく (斥力) Lực đẩy
せきりょく 斥力 n Lực đẩy  
 
ほうがん (包含 ) Bao hàm
ほうがん 包含 n Bao hàm  
      Bao gồm, liên quan  
 
ほうい (包囲) Bao vây
ほうい 包囲 n Bao vây  
 
つつみがみ(包み紙) Giấy gói
つつみがみ 包み紙 n Giấy gói  
 
ねんまつ(年末) Cuối năm
ねんまつ 年末 n Cuối năm  
 
まつだい (末代) Mạt vận, mãi mãi, vĩnh viễn
まつだい 末代 n Mạt vận, mãi mãi, vĩnh viễn  
 
すえ (末) Cuối, đỉnh, chót
すえ n Cuối, đỉnh, chót  
 
しつぼう (失望) Thất vọng
しつぼう 失望 n Thất vọng  
 
しつねんする (失念する) Lãng quên, quên
しつねんする 失念する v Lãng quên, quên  
 
しっこう (失効) Vô hiệu, mất hiệu lực
しっこう 失効 n Vô hiệu, mất hiệu lực  
 
そんしつ (損失) Tổn thất, thiệt hại
そんしつ 損失 n Tổn thất, thiệt hại  
 
みけいけん(未経験) Thiếu kinh nghiệm
みけいけん 未経験 n Thiếu kinh nghiệm  
 
まだ (未だ) Vẫn chưa, bên cạnh đó, vẫn
まだ 未だ adv/
a-na
Vẫn chưa, bên cạnh đó, vẫn  
 
みぼうじん (未亡人) Góa phụ
みぼうじん 未亡人 n Góa phụ  
 
みせいねん (未成年) Vị thành niên, chưa đủ tuổi
みせいねん 未成年 n Vị thành niên, chưa đủ tuổi  
 
こうど (后土) Thần đất
こうど 后土 b Thần đất  
 
こうぐん(后宮) Hậu cung
こうぐん 后宮 n Hậu cung  
 
きさき (后) Hoàng hậu
きさき n Hoàng hậu  
 
りじん (吏人 ) Nhân viên công chức
りじん 吏人 n Nhân viên công chức  
 
りいん (吏員) Nhân viên công chức
りいん 吏員 n Nhân viên công chức  
 
しゅいろ (朱色 ) Màu đỏ
しゅいろ 朱色 n Màu đỏ  
 
しゅにく (朱肉) Hộp mực đỏ
しゅにく 朱肉 n Hộp mực đỏ  
 
しゅいん (朱印 ) Dấu đỏ
しゅいん 朱印  n Dấu đỏ  
 
れっせい (劣勢 ) Sự kém hơn, yếu thế hơn
れっせい 劣勢 n/
a-na
Sự kém hơn, yếu thế hơn  
 
れつあく (劣悪) Sự thấp kém, tồi tàn, yếu hơn
れつあく 劣悪 n/
a-na
Sự thấp kém, tồi tàn, yếu hơn  
 
れっか (劣化 ) Lão hóa
れっか 劣化 v Lão hóa  
 
おとる (劣る) Kém hơn, thấp kém
おとる 劣る v Kém hơn, thấp kém  
 
そうてん (争点) Vấn đề tranh cãi
そうてん 争点 n Vấn đề tranh cãi  
 
そうだつ (争奪) Chiến tranh, cuộc thi đấu
そうだつ 争奪 n Chiến tranh, cuộc thi đấu  
 
ききゅう(危急 ) Nguy cấp, khẩn cấp
ききゅう 危急 n Nguy cấp, khẩn cấp  
 
きがい (危害) Nguy hại, có hại
きがい 危害 n Nguy hại, có hại  
 
ねんねん (年々) Mỗi năm
ねんねん 年々 adv Mỗi năm  
 
しょねん(初年) Năm đầu tiên
しょねん 初年 n Năm đầu tiên  
 
としした (年下) Ít tuổi hơn
としした 年下   Ít tuổi hơn  
 
としうえ (年上) Nhiều tuổi hơn
としうえ 年上   Nhiều tuổi hơn  
 
とし (年) Tuổi, năm
とし n Tuổi, năm  
 
れいせい (励声 ) Tiếng hò reo cổ vũ
れいせい 励声    n Tiếng hò reo cổ vũ  
 
げきれい (激励) Khích lệ, khuyến khích
げきれい 激励 n Khích lệ, khuyến khích  
 
はげむ (励む) Cố gắng, phấn đấu
はげむ 励む v Cố gắng, phấn đấu  
 
はげます (励ます) Cổ vũ, khích lệ, động viên
はげます 励ます v Cổ vũ, khích lệ, động viên  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
743
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21659188