ぎょうかい(業界) Ngành nghề, giới kinh doanh
ぎょうかい |
業界 |
n |
Ngành nghề, giới kinh doanh |
|
☞ |
|
こうぎょう (工業) Ngành công nghiệp
こうぎょう |
工業 |
n |
Ngành công nghiệp |
|
☞ |
|
わざ(業) Kỹ năng, kỹ thuật
わざ |
業 |
n |
Kỹ năng, kỹ thuật |
|
☞ |
|
くおん (久遠 ) Sự bất diệt, tồn tại mãi mãi
くおん |
久遠 |
n |
Sự bất diệt, tồn tại mãi mãi |
|
☞ |
|
ひさしい (久しい) Đã lâu, bao lâu nay
ひさしい |
久しい |
a-i |
Đã lâu, bao lâu nay |
|
☞ |
|
きゅうだいてん(及第点) Điểm đỗ, điểm chuẩn
きゅうだいてん |
及第点 |
n |
Điểm đỗ, điểm chuẩn |
|
☞ |
|
ふきゅう (普及) Phổ cập, phổ biến
ふきゅう |
普及 |
n |
Phổ cập, phổ biến |
|
☞ |
|
およぼす (及ぼす) Gây (ảnh hưởng)
およぼす |
及ぼす |
v |
Gây (ảnh hưởng) |
|
☞ |
|
およぶ (及ぶ) Đạt đến, lan ra, bằng
およぶ |
及ぶ |
v |
Đạt đến, lan ra, bằng |
|
☞ |
|
まるっきり (丸っきり) Hoàn toàn
まるっきり |
丸っきり |
adv |
Hoàn toàn |
|
☞ |
|
まるめる (丸める) Cuộn tròn, vo viên
まるめる |
丸める |
v |
Cuộn tròn, vo viên |
|
☞ |
|
せんり (千里) Thiên lý, khoảng cách dài
せんり |
千里 |
n/
adv |
Thiên lý, khoảng cách dài |
|
☞ |
|
せんえんさつ (千円札) Tờ 1000 yên
せんえんさつ |
千円札 |
n |
Tờ 1000 yên |
|
☞ |
|
ちぎる (千切る) Cắt nhỏ, băm nhỏ ra
ちぎる |
千切る |
v |
Cắt nhỏ, băm nhỏ ra |
|
☞ |
|
ちよ(千世) Nghìn năm, mãi mãi
ちよ |
千世 |
n |
Nghìn năm, mãi mãi |
|
☞ |
|
もんめ (匁) 1/10 lạng = 3.75 gram
もんめ |
匁 |
n |
1/10 lạng = 3.75 gram |
|
☞ |
|
いっしょうびん (一升瓶) Bình một thăng
いっしょうびん |
一升瓶 |
n |
Bình một thăng |
|
☞ |
|
ます (升) 1/10 đấu = 1.8 lít
ます |
升 |
n |
1/10 đấu = 1.8 lít |
|
☞ |
|
ごすい (午睡) Ngủ trưa, giấc ngủ trưa
ごすい |
午睡 |
n |
Ngủ trưa, giấc ngủ trưa |
|
☞ |
|
たんせい(丹誠) Hết lòng, thành tâm
たんせい |
丹誠 |
n |
Hết lòng, thành tâm |
|
☞ |
|
たんねん (丹念) Siêng năng, cần cù, cẩn thận
たんねん |
丹念 |
n/
a-na |
Siêng năng, cần cù, cẩn thận |
|
☞ |
|
にぬり (丹塗り) Vẽ/sơn màu đỏ
にぬり |
丹塗り |
n |
Vẽ/sơn màu đỏ |
|
☞ |
|
しょうりょう (少量) Lượng nhỏ, ít, nhỏ
しょうりょう |
少量 |
n/
a-na |
Lượng nhỏ, ít, nhỏ |
|
☞ |
|
すこしずつ (少しずつ) Từng chút một
すこしずつ |
少しずつ |
adv/
n |
Từng chút một |
|
☞ |
|
きゅうりょう (丘陵) Gò, đống, đồi, ngọn đồi
きゅうりょう |
丘陵 |
n |
Gò, đống, đồi, ngọn đồi |
|
☞ |
|