Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ぎょうかい(業界) Ngành nghề, giới kinh doanh
ぎょうかい 業界 n Ngành nghề, giới kinh doanh  
 
ぎょうむ (業務 ) Nghiệp vụ
ぎょうむ 業務 n Nghiệp vụ  
 
こうぎょう (工業) Ngành công nghiệp
こうぎょう 工業 n Ngành công nghiệp  
 
わざ(業) Kỹ năng, kỹ thuật
わざ n Kỹ năng, kỹ thuật  
 
くおん (久遠 ) Sự bất diệt, tồn tại mãi mãi
くおん 久遠 n Sự bất diệt, tồn tại mãi mãi  
 
ひさしい (久しい) Đã lâu, bao lâu nay
ひさしい 久しい a-i Đã lâu, bao lâu nay  
 
きゅうだいてん(及第点) Điểm đỗ, điểm chuẩn
きゅうだいてん 及第点 n Điểm đỗ, điểm chuẩn  
 
ついきゅう (追及) Điều tra
ついきゅう 追及 n Điều tra  
 
ふきゅう (普及) Phổ cập, phổ biến
ふきゅう 普及 n Phổ cập, phổ biến  
 
およぼす (及ぼす) Gây (ảnh hưởng)
およぼす 及ぼす v Gây (ảnh hưởng)  
 
およぶ (及ぶ) Đạt đến, lan ra, bằng
およぶ 及ぶ v Đạt đến, lan ra, bằng  
 
がんやく (丸薬) Thuốc viên
がんやく 丸薬 n Thuốc viên  
 
まるっきり (丸っきり) Hoàn toàn
まるっきり 丸っきり adv Hoàn toàn  
 
まるめる (丸める) Cuộn tròn, vo viên
まるめる 丸める v Cuộn tròn, vo viên  
 
まるで (丸で ) Hoàn toàn
まるで 丸で adv Hoàn toàn  
 
せんねん (千年) Nghìn năm
せんねん 千年 n Nghìn năm  
 
せんり (千里) Thiên lý, khoảng cách dài
せんり 千里 n/
adv
Thiên lý, khoảng cách dài  
 
せんえんさつ (千円札) Tờ 1000 yên
せんえんさつ 千円札 n Tờ 1000 yên  
 
ちぎる (千切る) Cắt nhỏ, băm nhỏ ra
ちぎる 千切る v Cắt nhỏ, băm nhỏ ra  
 
ちよ(千世) Nghìn năm, mãi mãi
ちよ 千世 n Nghìn năm, mãi mãi  
 
もんめ (匁) 1/10 lạng = 3.75 gram
もんめ n 1/10 lạng = 3.75 gram  
 
いっしょうびん (一升瓶) Bình một thăng
いっしょうびん 一升瓶 n Bình một thăng  
 
ます (升) 1/10 đấu = 1.8 lít
ます n 1/10 đấu = 1.8 lít  
 
しょうご (正午) Ban ngày
しょうご 正午 n Ban ngày  
 
ごすい (午睡) Ngủ trưa, giấc ngủ trưa
ごすい 午睡 n Ngủ trưa, giấc ngủ trưa  
 
たんせい(丹誠) Hết lòng, thành tâm
たんせい 丹誠 n Hết lòng, thành tâm  
 
たんねん (丹念) Siêng năng, cần cù, cẩn thận
たんねん 丹念 n/
a-na
Siêng năng, cần cù, cẩn thận  
 
たんぜん(丹前) Áo bông dày
たんぜん 丹前 n Áo bông dày  
 
にいろ (丹色) Màu đất đỏ
にいろ 丹色 n Màu đất đỏ  
 
にぬり (丹塗り) Vẽ/sơn màu đỏ
にぬり 丹塗り n Vẽ/sơn màu đỏ  
 
に (丹) Đất đỏ
n Đất đỏ  
 
ふじん (夫人) Phu nhân
ふじん 夫人 n Phu nhân  
 
ふうふ (夫婦) Vợ chồng
ふうふ 夫婦 n Vợ chồng  
 
おっと (夫) Chồng
おっと n Chồng  
 
せいせん (井泉) Giếng nước
せいせん 井泉 n Giếng nước  
 
いど (井戸) Giếng nước
いど 井戸 n Giếng nước  
 
しょうりょう (少量) Lượng nhỏ, ít, nhỏ
しょうりょう 少量 n/
a-na
Lượng nhỏ, ít, nhỏ  
 
すこしずつ (少しずつ) Từng chút một
すこしずつ 少しずつ adv/
n
Từng chút một  
 
きゅうりょう (丘陵) Gò, đống, đồi, ngọn đồi
きゅうりょう 丘陵 n Gò, đống, đồi, ngọn đồi  
 
おか(丘) Đồi, ngọn đồi
おか n Đồi, ngọn đồi  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
741
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21659186