Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しゅくせい (粛正) Chỉnh lý, sửa chữa nghiêm khắc
しゅくせい 粛正 n Chỉnh lý, sửa chữa nghiêm khắc  
 
しゅくとう (粛党) Sự chỉnh lý đảng
しゅくとう 粛党 n Sự chỉnh lý đảng  
 
しゅくせい (粛清) Thanh trừng
しゅくせい 粛清 n Thanh trừng  
 
そうしつ (喪失) Tang, tổn thất, thiệt hại
そうしつ 喪失 n Tang, tổn thất, thiệt hại  
 
もふく (喪服) Tang phục, đồ mặc lễ tang
もふく 喪服 n Tang phục, đồ mặc lễ tang  
 
もしゅ (喪主) Chủ tang
もしゅ 喪主 n Chủ tang  
 
もちゅう (喪中) Đang có tang
もちゅう 喪中 n Đang có tang  
 
ひっしょう(必勝) Quyết thắng, tất thắng
ひっしょう 必勝 n Quyết thắng, tất thắng  
 
ひっちゅう (必中) Sự đánh trúng đích
ひっちゅう 必中 n Sự đánh trúng đích  
 
かならずしも (必ずしも) Không nhất định, không hẳn thế
かならずしも 必ずしも adv Không nhất định, không hẳn thế  
 
えいじゅう (永住) Cư trú lâu dài
えいじゅう 永住 n Cư trú lâu dài  
 
えいきゅう (永久) Sự vĩnh cửu, vĩnh hằng
えいきゅう 永久 n Sự vĩnh cửu, vĩnh hằng  
 
ながい (永い) Dài, dài lâu
ながい 永い a-i Dài, dài lâu  
 
ひょうげん (氷原) Cánh đồng băng tuyết
ひょうげん 氷原 n Cánh đồng băng tuyết  
 
ひょうきけん (氷危険) Rủi ro đóng băng(bảo hiểm)
ひょうきけん 氷危険 n Rủi ro đóng băng(bảo hiểm)  
 
ひょうさっき (氷削機) Máy bào đá(băng)
ひょうさっき 氷削機 n Máy bào đá(băng)  
 
ひょうぞう (氷像) Tượng bằng băng
ひょうぞう 氷像 n Tượng bằng băng  
 
ひょうじん (氷人) Người mai mối
ひょうじん 氷人 n Người mai mối  
 
こおる (氷る) Đóng băng, đóng đá
こおる 氷る n Đóng băng, đóng đá  
 
ぜんはん (前半) Nửa đầu, hiệp một
ぜんはん 前半 n Nửa đầu, hiệp một  
 
はんきゅう (半球) Bán cầu
はんきゅう 半球 n Bán cầu  
 
はんそで(半そで) Tay lửng, tay ngắn
はんそで 半そで n Tay lửng, tay ngắn  
 
はんすう (半数) Một nửa
はんすう 半数 n Một nửa  
 
なかばすぎ(半ばすぎ) Quá bán, quá nửa
なかばすぎ 半ばすぎ n Quá bán, quá nửa  
 
なかば (半ば) Nửa chừng, một nửa, giữa
なかば 半ば n Nửa chừng, một nửa, giữa  
 
きゅうしょく (求職) Tìm việc
きゅうしょく 求職 n Tìm việc  
 
きゅうこん(求婚 ) Cầu hôn, đăng ký kết hôn
きゅうこん 求婚 n Cầu hôn, đăng ký kết hôn  
 
きゅうしょう (求償) Yêu cầu bồi thường
きゅうしょう 求償 n Yêu cầu bồi thường  
 
いせいしゃ (為政者) Nhân viên hành chính
いせいしゃ 為政者 n Nhân viên hành chính  
 
こうい (行為) Hành vi, cách cư xử
こうい 行為 n Hành vi, cách cư xử  
 
する (為る) Làm
する 為る v Làm  
 
なさる (為さる) Làm (kính ngữ)
なさる 為さる v Làm (kính ngữ)  
 
なす (為す) Làm (kính ngữ)
なす 為す v Làm (kính ngữ)  
 
ため (為) Vì, cho nên, để
ため n Vì, cho nên, để  
 
たんたい (単体) Đơn thể
たんたい 単体 n Đơn thể  
 
たんいち (単一) Đơn nhất, duy nhất
たんいち 単一 n/
a-na
Đơn nhất, duy nhất  
 
えいそう (営巣) Sự làm tổ
えいそう 営巣 n Sự làm tổ  
 
えいそう (営巣) Sự làm tổ
えいそう 営巣 n Sự làm tổ  
 
すあな (巣穴) Rổ bề mặt đúc
すあな 巣穴 n Rổ bề mặt đúc  
 
す (巣) Tổ chim, hang ổ, sào huyệt
n Tổ chim, hang ổ, sào huyệt  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
1522
Hôm qua:
1588
Toàn bộ:
21951995