しゅくせい (粛正) Chỉnh lý, sửa chữa nghiêm khắc
しゅくせい |
粛正 |
n |
Chỉnh lý, sửa chữa nghiêm khắc |
|
☞ |
|
しゅくとう (粛党) Sự chỉnh lý đảng
しゅくとう |
粛党 |
n |
Sự chỉnh lý đảng |
|
☞ |
|
そうしつ (喪失) Tang, tổn thất, thiệt hại
そうしつ |
喪失 |
n |
Tang, tổn thất, thiệt hại |
|
☞ |
|
もふく (喪服) Tang phục, đồ mặc lễ tang
もふく |
喪服 |
n |
Tang phục, đồ mặc lễ tang |
|
☞ |
|
ひっしょう(必勝) Quyết thắng, tất thắng
ひっしょう |
必勝 |
n |
Quyết thắng, tất thắng |
|
☞ |
|
ひっちゅう (必中) Sự đánh trúng đích
ひっちゅう |
必中 |
n |
Sự đánh trúng đích |
|
☞ |
|
かならずしも (必ずしも) Không nhất định, không hẳn thế
かならずしも |
必ずしも |
adv |
Không nhất định, không hẳn thế |
|
☞ |
|
えいじゅう (永住) Cư trú lâu dài
えいじゅう |
永住 |
n |
Cư trú lâu dài |
|
☞ |
|
えいきゅう (永久) Sự vĩnh cửu, vĩnh hằng
えいきゅう |
永久 |
n |
Sự vĩnh cửu, vĩnh hằng |
|
☞ |
|
ながい (永い) Dài, dài lâu
ながい |
永い |
a-i |
Dài, dài lâu |
|
☞ |
|
ひょうげん (氷原) Cánh đồng băng tuyết
ひょうげん |
氷原 |
n |
Cánh đồng băng tuyết |
|
☞ |
|
ひょうきけん (氷危険) Rủi ro đóng băng(bảo hiểm)
ひょうきけん |
氷危険 |
n |
Rủi ro đóng băng(bảo hiểm) |
|
☞ |
|
ひょうさっき (氷削機) Máy bào đá(băng)
ひょうさっき |
氷削機 |
n |
Máy bào đá(băng) |
|
☞ |
|
ひょうぞう (氷像) Tượng bằng băng
ひょうぞう |
氷像 |
n |
Tượng bằng băng |
|
☞ |
|
ひょうじん (氷人) Người mai mối
ひょうじん |
氷人 |
n |
Người mai mối |
|
☞ |
|
こおる (氷る) Đóng băng, đóng đá
こおる |
氷る |
n |
Đóng băng, đóng đá |
|
☞ |
|
ぜんはん (前半) Nửa đầu, hiệp một
ぜんはん |
前半 |
n |
Nửa đầu, hiệp một |
|
☞ |
|
はんそで(半そで) Tay lửng, tay ngắn
はんそで |
半そで |
n |
Tay lửng, tay ngắn |
|
☞ |
|
なかばすぎ(半ばすぎ) Quá bán, quá nửa
なかばすぎ |
半ばすぎ |
n |
Quá bán, quá nửa |
|
☞ |
|
なかば (半ば) Nửa chừng, một nửa, giữa
なかば |
半ば |
n |
Nửa chừng, một nửa, giữa |
|
☞ |
|
きゅうこん(求婚 ) Cầu hôn, đăng ký kết hôn
きゅうこん |
求婚 |
n |
Cầu hôn, đăng ký kết hôn |
|
☞ |
|
きゅうしょう (求償) Yêu cầu bồi thường
きゅうしょう |
求償 |
n |
Yêu cầu bồi thường |
|
☞ |
|
いせいしゃ (為政者) Nhân viên hành chính
いせいしゃ |
為政者 |
n |
Nhân viên hành chính |
|
☞ |
|
こうい (行為) Hành vi, cách cư xử
こうい |
行為 |
n |
Hành vi, cách cư xử |
|
☞ |
|
なさる (為さる) Làm (kính ngữ)
なさる |
為さる |
v |
Làm (kính ngữ) |
|
☞ |
|
たんいち (単一) Đơn nhất, duy nhất
たんいち |
単一 |
n/
a-na |
Đơn nhất, duy nhất |
|
☞ |
|
す (巣) Tổ chim, hang ổ, sào huyệt
す |
巣 |
n |
Tổ chim, hang ổ, sào huyệt |
|
☞ |
|