いいですね。 () Được đấy nhỉ./ hay quá.
いいですね。 |
|
|
Được đấy nhỉ./ hay quá. |
278 |
☞ |
|
わかりました。 () Tôi hiểu rồi/ vâng ạ.
わかりました |
|
|
Tôi hiểu rồi/ vâng ạ. |
278 |
☞ |
|
なんですか (何ですか。) Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?/ vâng có tôi. (câu trả lời khi ai đó gọi tên mình)
なんですか |
何ですか。 |
n |
Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?/ vâng có tôi. (câu trả lời khi ai đó gọi tên mình) |
278 |
☞ |
|
おおさかじょうこうえん(大阪城公園) Công viên lâu đài Osaka
おおさかじょうこうえん |
大阪城公園 |
n |
Công viên lâu đài Osaka |
278 |
☞ |
|
かします(貸します) cho mượn, cho vay
かします |
貸します |
v |
cho mượn, cho vay |
274 |
☞ |
|
かります(借ります) mượn, vay
かります |
借ります |
v |
mượn, vay |
274 |
☞ |
|
ならいます (習います) học, tập
ならいます |
習います |
v |
học, tập |
274 |
☞ |
|
かけます[でんわを~] [電話を~] gọi [điện thoại]
かけます[でんわを~] |
電話を~ |
|
gọi [điện thoại] |
274 |
☞ |
|
パソコン() máy vi tính cá nhân
パソコン |
|
n |
máy vi tính cá nhân |
274 |
☞ |
|
けしゴム (消しゴム) Cục tẩy, cục gôm
けしゴム |
消しゴム |
n |
Cục tẩy, cục gôm |
274 |
|
|
プレゼント() quà tặng, tặng phẩm
プレゼント |
|
|
quà tặng, tặng phẩm |
274 |
☞ |
|
ちち ( 父) bố (dùng khi nói về bố mình)
ちち |
父 |
n |
bố( dùng khi nói về bố mình ) |
274 |
☞ |
|
はは (母) mẹ (dùng khi nói về mẹ mình)
はは |
母 |
n |
mẹ (dùng khi nói về mẹ mình) |
274 |
☞ |
|
おとうさん(お父さん) bố (dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình)
おとうさん |
お父さん |
n |
bố (dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình) |
274 |
☞ |
|
おかあさん (お母さん) Mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình)
おかあさん |
お母さん |
n |
Mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình) |
274 |
☞ |
|
[~、]すてきですね。 () [~] hay nhỉ./ đẹp nhỉ.
[~、]すてきですね。 |
|
|
[~] hay nhỉ./ đẹp nhỉ. |
274 |
☞ |
|
ごめんください。() Xin lỗi, có ai ở nhà không?/ Tôi có thể vào được chứ?
ごめんください。 |
|
|
Xin lỗi, có ai ở nhà không?/ Tôi có thể vào được chứ? (câu nói của khách dùng khi đến thăm nhà ai đó) |
|
☞ |
|
いらっしゃい。() Rất hoan nghênh anh/ chị đã đến chơi.
いらっしゃい. |
|
|
Rất hoan nghênh anh/ chị đã đến chơi../ Chào mừng anh/chị đã đến chơi. |
274 |
☞ |
|