さがる (下がる)Hạ xuống, rớt
さがる |
下がる |
v |
Hạ xuống, rớt |
841 |
☞ |
|
かんゆう(勧誘)Lời mời mọc
かんゆう |
勧誘 |
n |
Lời mời mọc |
841 |
|
|
n |
Khuyên bảo, rủ rê |
|
☞ |
|
いいかた(言い方)Cách nói
いいかた |
言い方 |
n |
Cách nói |
841 |
☞ |
|
かいじょう(会場)Hội trường
かいじょう |
会場 |
n |
Hội trường |
841 |
☞ |
|
バーベキュー ()Thịt nướng
バーベキュー |
|
n |
thịt nướng |
841 |
☞ |
|
カメラマン()thợ chụp ảnh
カメラマン |
|
n |
thợ chụp ảnh |
844 |
☞ |
|
けんぶつ (見物)Tham quan, dạo chơi
けんぶつ |
見物 |
v |
Tham quan, dạo chơi |
844 |
☞ |
|
はらう (払う)Chi trả,Trả, quét đi
はらう |
払う |
v |
Chi trả,Trả, quét đi |
844 |
☞ |
|
せんぱい (先輩)Đàn anh, đàn chị
せんぱい |
先輩 |
n |
Đàn anh, đàn chị |
844 |
|
|
n |
Tiền bối, người đi trước |
|
☞ |
|
かなしい(悲しい)Buồn, đau lòng
かなしい |
悲しい |
adj |
Buồn, đau lòng |
844 |
☞ |
|
ざんねん (残念)Tiếc nuối
ざんねん |
残念 |
adj |
Tiếc nuối |
844 |
☞ |
|
ねむい(眠い)Buồn ngủ
ねむい |
眠い |
adv |
Buồn ngủ |
844 |
☞ |
|
となり (隣)Bên cạnh, kế bên
となり |
隣 |
n |
Bên cạnh, kế bên |
844 |
☞ |
|
あるきまわる(歩き回る)Đi vòng vòng
あるきまわる |
歩き回る |
v |
Đi vòng vòng |
844 |
☞ |
|
しゅんかん (瞬間)Chốc lát, khoảnh khắc
しゅんかん |
瞬間 |
n |
Chốc lát, khoảnh khắc |
845 |
☞ |
|
なくす (無くす) Đánh mất
なくす |
無くす |
v |
Đánh mất |
845 |
|
|
v |
làm mất |
766 |
☞ |
|
しゅるい (種類)Chủng loại
しゅるい |
種類 |
n |
Chủng loại |
845 |
☞ |
|
たおれる(倒れる) Đổ, ngã
たおれる |
倒れる |
v |
Đổ, ngã |
845 |
|
|
v |
Xé, xụp đổ |
|
☞ |
|