Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
いいですね。 () Được đấy nhỉ./ hay quá.
いいですね。     Được đấy nhỉ./ hay quá. 278
 
わかりました。 () Tôi hiểu rồi/ vâng ạ.
わかりました     Tôi hiểu rồi/ vâng ạ.  278
 
なんですか (何ですか。) Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?/ vâng có tôi. (câu trả lời khi ai đó gọi tên mình)
なんですか 何ですか。 n Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?/ vâng có tôi. (câu trả lời khi ai đó gọi tên mình) 278
 
メキシコ () Mexico
メキシコ      Mexico 278
 
おおさかじょうこうえん(大阪城公園) Công viên lâu đài Osaka
おおさかじょうこうえん 大阪城公園 n Công viên lâu đài Osaka 278
 
きります(切ります) cắt
きります 切ります v cắt 274
 
おくります (送ります) gửi
おくります 送ります v gửi 274
 
あげます ( ) cho, tặng
あげます   v cho, tặng 274
 
もらいます() nhận
もらいます   v nhận 274
 
かします(貸します) cho mượn, cho vay
かします 貸します v cho mượn, cho vay 274
 
かります(借ります) mượn, vay
かります 借ります v mượn, vay 274
 
おしえます ( 教えます) dạy
おしえます 教えます v dạy 274
 
ならいます (習います) học, tập
ならいます 習います v học, tập 274
 
かけます[でんわを~] [電話を~] gọi [điện thoại]
かけます[でんわを~]   電話を~   gọi [điện thoại]  274
 
て ( 手) tay
て  n tay 274
 
はし() đũa
はし   n đũa  274
 
スプーン () thìa
スプーン   n  thìa 274
 
ナイフ () dao
ナイフ   n  dao  274
 
フォーク () nĩa
フォーク   n nĩa 274
 
ファクス () Fax
ファクス     Fax 274
 
ワープロ() Máy đánh chữ
ワープロ     Máy đánh chữ 274
 
パソコン() máy vi tính cá nhân
パソコン   n máy vi tính cá nhân 274
 
パンチ() cái đục lỗ
パンチ     cái đục lỗ 274
 
ホッチキス () cái dập ghim
ホッチキス       cái dập ghim 274
 
セロテープ () băng dính
セロテープ   n băng dính 274
 
けしゴム (消しゴム) Cục tẩy, cục gôm
けしゴム 消しゴム n  Cục tẩy, cục gôm 274
   
かみ (紙) giấy
かみ n giấy 274
 
はな (花) hoa
 はな n hoa 274
 
プレゼント() quà tặng, tặng phẩm
プレゼント     quà tặng, tặng phẩm 274
 
おかね (お金) tiền
おかね お金 n tiền 274
 
きっぷ( 切符) vé
きっぷ 切符 n 274
 
クリスマス () giáng Sinh
クリスマス   n giáng Sinh 274
 
ちち ( 父) bố (dùng khi nói về bố mình)
ちち n bố( dùng khi nói về bố mình ) 274
 
はは (母) mẹ (dùng khi nói về mẹ mình)
はは n mẹ (dùng khi nói về mẹ mình) 274
 
おとうさん(お父さん) bố (dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình)
おとうさん お父さん n bố (dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình) 274
 
おかあさん (お母さん) Mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình)
おかあさん お母さん n Mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình) 274
 
もう() đã, rồi
もう     đã, rồi 274
 
[~、]すてきですね。 () [~] hay nhỉ./ đẹp nhỉ.
[~、]すてきですね。     [~] hay nhỉ./ đẹp nhỉ. 274
 
ごめんください。() Xin lỗi, có ai ở nhà không?/ Tôi có thể vào được chứ?
ごめんください。      Xin lỗi, có ai ở nhà không?/ Tôi có thể vào được chứ? (câu nói của khách dùng khi đến thăm nhà ai đó)  
 
いらっしゃい。() Rất hoan nghênh anh/ chị đã đến chơi.
いらっしゃい.     Rất hoan nghênh anh/ chị đã đến chơi../ Chào mừng anh/chị đã đến chơi. 274
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
161
Hôm qua:
974
Toàn bộ:
22659101