Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しゅう(州) Tỉnh, nhà nước
しゅう n Tỉnh, nhà nước  
 
す(州) Bãi đất, bãi cát
n Bãi đất, bãi cát  
 
こうせい (向性) Tính hướng đến sự kích thích
こうせい 向性 n Tính hướng đến sự kích thích  
 
ほうこう (方向) Phương hướng
ほうこう 方向 n Phương hướng  
 
むく (向く) Đối diện với, quay mặt về phía
むく 向く n Đối diện với, quay mặt về phía  
 
Tむかう(向かう) Hướng tới, phản đối, đối mặt
むかう 向かう v Hướng tới, phản đối, đối mặt  
 
いんじ (印字) Chữ in, in
いんじ 印字 v Chữ in, in  
 
こくいん (刻印) Dấu khắc tiêu chuẩn
こくいん 刻印 n Dấu khắc tiêu chuẩn  
 
いんかん (印鑑) Con dấu
いんかん 印鑑 n Con dấu  
 
きょくせつ (曲折) Khúc khuỷu, quanh co
きょくせつ 曲折   Khúc khuỷu, quanh co  
 
かきょく (歌曲) Ca khúc, bài hát
かきょく 歌曲 n Ca khúc, bài hát  
 
まげる (曲がり道) Đường rẽ, lối rẽ
まげる 曲がり道 n Đường rẽ, lối rẽ  
 
まげる(曲がり道) Đường rẽ, lối rẽ
まげる 曲がり道 n Đường rẽ, lối rẽ  
 
まがりみち(曲げる) Bẻ cong, khom, nhún mình
まがりみち 曲げる   Bẻ cong, khom, nhún mình  
 
かだん (果断) Dũng mãnh
かだん 果断 n Dũng mãnh  
 
かかん (果敢) Quả cảm, gan dạ
かかん 果敢 n Quả cảm, gan dạ  
 
はて (果て) Sau cùng, cuối cùng, tận cùng
はて 果て n Sau cùng, cuối cùng, tận cùng  
 
はてる(果てる) Hoàn tất, cùng tận
はてる 果てる n Hoàn tất, cùng tận  
 
ひょうしょう (表彰 ) Biểu dương, biểu chương
ひょうしょう 表彰   Biểu dương, biểu chương  
 
ひょう (表) Biểu đồ, bảng biểu
ひょう n Biểu đồ, bảng biểu  
 
おもて (表) Bề ngoài, phía trước, biểu đồ
おもて n Bề ngoài, phía trước, biểu đồ  
 
げんすい (元帥) Chủ soái, nguyên soái, đô đốc
げんすい 元帥 n Chủ soái, nguyên soái, đô đốc  
 
そうすい (総帥) Tổng chỉ huy
そうすい 総帥 n Tổng chỉ huy  
 
ちゅうしん(衷心) Sự thật tâm, thật lòng
ちゅうしん 衷心 n Sự thật tâm, thật lòng  
 
ちゅうじょう (衷情) Sự thật tâm, thật lòng
ちゅうじょう 衷情 n Sự thật tâm, thật lòng  
 
じんだい (甚大) To lớn, khổng lồ, nghiêm trọng
じんだい 甚大 n To lớn, khổng lồ, nghiêm trọng  
 
じんろく (甚六) Người đần độn, ngu dốt
じんろく 甚六 n Người đần độn, ngu dốt  
 
はなはだしい (甚だしい) Rất, lắm, quá chừng, đáng sợ
はなはだしい 甚だしい n Rất, lắm, quá chừng, đáng sợ  
 
ゆうれい (幽霊) Ma, hồn ma
ゆうれい 幽霊 n Ma, hồn ma  
 
ゆうこく (幽谷) Sự giam cầm, giam hãm, tù túng
ゆうこく 幽谷 n Sự giam cầm, giam hãm, tù túng  
 
ゆうへい (幽閉 ) Hẻm núi sâu, thung lũng hẹp
ゆうへい 幽閉 n Hẻm núi sâu, thung lũng hẹp  
 
ゆうげん (幽玄) Huyền bí, bí ẩn
ゆうげん 幽玄 a-na Huyền bí, bí ẩn  
 
しはん (師範) Bậc thầy, sư phạm
しはん 師範 n Bậc thầy, sư phạm  
 
してい (師弟) Thầy trò
してい 師弟 n Thầy trò  
 
しだん (師団) Sư đoàn
しだん 師団 n Sư đoàn  
 
ごうき (剛気) Can đảm, cứng rắn
ごうき 剛気 n Can đảm, cứng rắn  
 
ごうせい (剛性) Cứng, rắn, khó làm
ごうせい 剛性 n Cứng, rắn, khó làm  
 
ごうゆう (剛勇) Gan lì, dũng cảm
ごうゆう 剛勇 n/
a-na
Gan lì, dũng cảm  
 
ごうけん (剛健) Khỏe mạnh, chắc chắn
ごうけん 剛健 n/
a-na
Khỏe mạnh, chắc chắn  
 
ごうたい (剛体) Thể rắn
ごうたい 剛体 n Thể rắn  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
691
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21659136