ちょうもん (弔問) Lời chia buồn
ちょうもん |
弔問 |
n |
Lời chia buồn |
|
☞ |
|
ちゅうわ (中和) Trung hòa, sự trung hòa
ちゅうわ |
中和 |
n |
Trung hòa, sự trung hòa |
|
☞ |
|
ないこう (内航) Đường cảng trong nước
ないこう |
内航 |
n |
Đường cảng trong nước |
|
☞ |
|
うち () Ở giữa, bên trong
うち |
内 |
n/
a-na |
Ở giữa, bên trong |
|
☞ |
|
ゆいしょ(由緒) Lịch sử, phả hệ, dòng dõi
ゆいしょ |
由緒 |
n |
Lịch sử, phả hệ, dòng dõi |
|
☞ |
|
ゆらい (由来 ) Nòi giống, nguồn
ゆらい |
由来 |
n |
Nòi giống, nguồn |
|
☞ |
|
よしなし (由無し) Vô lý, không có lý do
よしなし |
由無し |
n |
Vô lý, không có lý do |
|
☞ |
|
よし (由) Lý do, nguyên nhân
よし |
由 |
n |
Lý do, nguyên nhân |
|
☞ |
|
とつじょう(凸状) Trạng thái lồi
とつじょう |
凸状 |
n |
Trạng thái lồi |
|
☞ |
|
しせき(史跡 ) Di tích lịch sử
しせき |
史跡 |
n |
Di tích lịch sử |
|
☞ |
|
ししょ (史書) Sử thư, sử sách
ししょ |
史書 |
n |
Sử thư, sử sách |
|
☞ |
|
しじつ(史実) Sự thật lịch sử
しじつ |
史実 |
n |
Sự thật lịch sử |
|
☞ |
|
しがく (史学) Sử học, môn sử
しがく |
史学 |
n |
Sử học, môn sử |
|
☞ |
|
こうおつ (甲乙) Sự so sánh tương tự giữa hai người
こうおつ |
甲乙 |
|
Sự so sánh tương tự giữa hai người |
|
☞ |
|
もうしあわせ(申し合わせ) Sự sắp xếp, thu xếp, hẹn gặp
もうしあわせ |
申し合わせ |
|
Sự sắp xếp, thu xếp, hẹn gặp |
|
☞ |
|
もうしこみ (もうしこみ) Đăng ký, ghi danh, chào hàng, …
もうしこみ |
もうしこみ |
|
Đăng ký, ghi danh, chào hàng, … |
|
☞ |
|
もうしこみ (申込) Đăng ký, ghi danh, chào hàng, …
もうしこみ |
申込 |
n |
Đăng ký, ghi danh, chào hàng, … |
|
☞ |
|
きゅうかん (旧慣) Hủ tục, phong tục cổ xưa
きゅうかん |
旧慣 |
n |
Hủ tục, phong tục cổ xưa |
|
☞ |
|
きゅう (旧) Âm lịch, cũ kỹ, cổ hữu
きゅう |
旧 |
n |
Âm lịch, cũ kỹ, cổ hữu |
|
☞ |
|
せだい (世代) Thế hệ, thế giới
せだい |
世代 |
n |
Thế hệ, thế giới |
|
☞ |
|
せじ (世事) Thế sự, bụi trần
せじ |
世事 |
n |
Thế sự, bụi trần |
|
☞ |
|
よ (世) Thế giới, xã hội, thế hệ
よ |
世 |
n |
Thế giới, xã hội, thế hệ |
|
☞ |
|
ほん(本) Sách, cái, điếu, chiếc
ほん |
本 |
|
Sách, cái, điếu, chiếc |
|
☞ |
|
もと (本) Nguồn gốc là, căn bản là
もと |
本 |
n |
Nguồn gốc là, căn bản là |
|
☞ |
|
しゅつえん (出演) Sự trình diễn, xuất hiện, có mặt
しゅつえん |
出演 |
n |
Sự trình diễn, xuất hiện, có mặt |
|
☞ |
|
でる (出る) Xuất hiện, đi ra khỏi
でる |
出る |
|
Xuất hiện, đi ra khỏi |
|
☞ |
|
だす (出す) Gửi đi, cho ra, xuất bản
だす |
出す |
v |
Gửi đi, cho ra, xuất bản |
|
☞ |
|