Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ちょうもん (弔問) Lời chia buồn
ちょうもん 弔問 n Lời chia buồn  
 
とむらう (弔う) Thương tiếc
とむらう 弔う n Thương tiếc  
 
ちゅうわ (中和) Trung hòa, sự trung hòa
ちゅうわ 中和 n Trung hòa, sự trung hòa  
 
ちゅうおう (中央 ) Trung ương
ちゅうおう 中央 n Trung ương  
 
こくない (国内) Trong nước
こくない 国内 n Trong nước  
 
ないらん (内乱) Nội loạn
ないらん 内乱 n Nội loạn  
 
ないじ (内耳) Màng nhĩ
ないじ 内耳 n Màng nhĩ  
 
ないこう (内航) Đường cảng trong nước
ないこう 内航 n Đường cảng trong nước  
 
うち () Ở giữa, bên trong
うち n/
a-na
Ở giữa, bên trong  
 
ゆいしょ(由緒) Lịch sử, phả hệ, dòng dõi
ゆいしょ 由緒 n Lịch sử, phả hệ, dòng dõi  
 
ゆらい (由来 ) Nòi giống, nguồn
ゆらい 由来  n Nòi giống, nguồn  
 
よしなし (由無し) Vô lý, không có lý do
よしなし 由無し n Vô lý, không có lý do  
 
よし (由) Lý do, nguyên nhân
よし n Lý do, nguyên nhân  
 
とつばん (とつばん) Bản in nổi
とつばん とつばん n Bản in nổi  
 
とつじょう(凸状) Trạng thái lồi
とつじょう 凸状 n Trạng thái lồi  
 
でこぼこ(凸凹) Lồi lõm
でこぼこ 凸凹 a-na Lồi lõm  
 
しせき(史跡 ) Di tích lịch sử
しせき 史跡 n Di tích lịch sử  
 
ししょ (史書) Sử thư, sử sách
ししょ 史書 n Sử thư, sử sách  
 
しじつ(史実) Sự thật lịch sử
しじつ 史実 n Sự thật lịch sử  
 
しがく (史学) Sử học, môn sử
しがく 史学 n Sử học, môn sử  
 
かっちゅう (甲冑) x
かっちゅう 甲冑 n Mai  
 
かんぱん (甲板) Boong tàu
かんぱん 甲板 n Boong tàu  
 
こうおつ (甲乙) Sự so sánh tương tự giữa hai người
こうおつ 甲乙   Sự so sánh tương tự giữa hai người  
 
もうしあわせ(申し合わせ) Sự sắp xếp, thu xếp, hẹn gặp
もうしあわせ 申し合わせ   Sự sắp xếp, thu xếp, hẹn gặp  
 
もうしこみ (もうしこみ) Đăng ký, ghi danh, chào hàng, …
もうしこみ もうしこみ   Đăng ký, ghi danh, chào hàng, …  
 
もうしこみ (申込) Đăng ký, ghi danh, chào hàng, …
もうしこみ 申込 n Đăng ký, ghi danh, chào hàng, …  
 
きゅうかん (旧慣) Hủ tục, phong tục cổ xưa
きゅうかん 旧慣 n Hủ tục, phong tục cổ xưa  
 
きゅうれき (旧暦) Âm lịch
きゅうれき 旧暦 n Âm lịch  
 
きゅうゆう (旧友) Cố nhân
きゅうゆう 旧友 n Cố nhân  
 
きゅう (旧) Âm lịch, cũ kỹ, cổ hữu
きゅう n Âm lịch, cũ kỹ, cổ hữu  
 
せたい (世帯) Hộ gia đình
せたい 世帯 n Hộ gia đình  
 
せだい (世代) Thế hệ, thế giới
せだい 世代 n Thế hệ, thế giới  
 
せじ (世事) Thế sự, bụi trần
せじ 世事 n Thế sự, bụi trần  
 
よ (世) Thế giới, xã hội, thế hệ
n Thế giới, xã hội, thế hệ  
 
ほん(本) Sách, cái, điếu, chiếc
ほん   Sách, cái, điếu, chiếc  
 
もと (本) Nguồn gốc là, căn bản là
もと n Nguồn gốc là, căn bản là  
 
しゅつが (出芽) Nảy mầm
しゅつが 出芽 n Nảy mầm  
 
しゅつえん (出演) Sự trình diễn, xuất hiện, có mặt
しゅつえん 出演 n Sự trình diễn, xuất hiện, có mặt  
 
でる (出る) Xuất hiện, đi ra khỏi
でる 出る   Xuất hiện, đi ra khỏi  
 
だす (出す) Gửi đi, cho ra, xuất bản
だす 出す v Gửi đi, cho ra, xuất bản  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
1517
Hôm qua:
1588
Toàn bộ:
21951990