さいかい(再開) Sự bắt đầu trở lại
さいかい |
再開 |
n |
Sự bắt đầu trở lại |
|
☞ |
|
さいど (再度) Lần sau, một lần nữa
さいど |
再度 |
n/
adv |
Lần sau, một lần nữa |
|
☞ |
|
さい(再) Tái, một lần nữa
さい |
再 |
n |
Tái, một lần nữa |
|
☞ |
|
こうせい (更正) Sự sửa lại, sửa chửa
こうせい |
更正 |
n |
Sự sửa lại, sửa chửa |
|
☞ |
|
こうかい (更改) Sự đổi mới, cải cách, sửa đổi
こうかい |
更改 |
n |
Sự đổi mới, cải cách, sửa đổi |
|
☞ |
|
ふける (更ける) Trở nên khuya, về khuya (đêm)
ふける |
更ける |
n |
Trở nên khuya, về khuya (đêm) |
|
☞ |
|
あ (亜) Thứ 2, dưới 1 bậc, Châu Á
あ |
亜 |
n |
Thứ 2, dưới 1 bậc, Châu Á |
|
☞ |
|
かくてい (画定 ) Hoạch định, phân chia rõ
かくてい |
画定 |
n |
Hoạch định, phân chia rõ |
|
☞ |
|
むしゃ (武者) Chiến sĩ, chiến binh
むしゃ |
武者 |
n |
Chiến sĩ, chiến binh |
|
☞ |
|
さんぎょう (蚕業 ) Ngành nuôi tằm
さんぎょう |
蚕業 |
n |
Ngành nuôi tằm |
|
☞ |
|
なつふく (夏服 ) Quần áo mùa hè
なつふく |
夏服 |
n |
Quần áo mùa hè |
|
☞ |
|
あくしん (悪心) Tâm địa xấu, buồn nôn
あくしん |
悪心 |
n |
Tâm địa xấu, buồn nôn |
|
☞ |
|
あっかん (悪感) Bực bội, khó chịu, ác cảm
あっかん |
悪感 |
n |
Bực bội, khó chịu, ác cảm |
|
☞ |
|
あっか (悪化) Xấu đi, tồi tệ hơn
あっか |
悪化 |
n/
a-na |
Xấu đi, tồi tệ hơn |
|
☞ |
|
あくうん(悪運) Vận hạn, vận xui
あくうん |
悪運 |
n |
Vận hạn, vận xui |
|
☞ |
|
あくい (悪意) Ý xấu, hiểm ác
あくい |
悪意 |
n |
Ý xấu, hiểm ác |
|
☞ |
|
わるぐち(悪口) Nói xấu ai đó
わるぐち |
悪口 |
n |
Nói xấu ai đó |
|
☞ |
|
ゆうしゅう (憂愁) Ưu sầu, nỗi khổ, buồn rầu
ゆうしゅう |
憂愁 |
a-na |
Ưu sầu, nỗi khổ, buồn rầu |
|
☞ |
|
ゆうこく(憂国) Chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước
ゆうこく |
憂国 |
n |
Chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước |
|
☞ |
|
うれえ (憂え)Nỗi buồn, nỗi đau
うれえ |
憂え |
|
Nỗi buồn, nỗi đau |
|
☞ |
|
うれい (憂い) Buồn bã, lo lắng, nỗi đau
うれい |
憂い |
n |
Buồn bã, lo lắng, nỗi đau |
|
☞ |
|
うれえる (憂える)Gây đau buồn, làm đau lòng
うれえる |
憂える |
n |
Gây đau buồn, làm đau lòng |
|
☞ |
|
ちょうい (弔意) Sự than khóc, đồng cảm
ちょうい |
弔意 |
n |
Sự than khóc, đồng cảm |
|
☞ |
|
ちょうきゃく (弔客) Khách phúng điếu
ちょうきゃく |
弔客 |
n |
Khách phúng điếu |
|
☞ |
|