Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
さいかい(再開) Sự bắt đầu trở lại
さいかい 再開 n Sự bắt đầu trở lại  
 
さいど (再度) Lần sau, một lần nữa
さいど 再度 n/
adv
Lần sau, một lần nữa  
 
さい(再) Tái, một lần nữa
さい n Tái, một lần nữa  
 
ひけつ (否決) Sự phủ quyết
ひけつ 否決 n Sự phủ quyết  
 
かひ(可否) Có hay không
かひ 可否 n Có hay không  
 
こうせい (更正) Sự sửa lại, sửa chửa
こうせい 更正 n Sự sửa lại, sửa chửa  
 
こうかい (更改) Sự đổi mới, cải cách, sửa đổi
こうかい 更改 n Sự đổi mới, cải cách, sửa đổi  
 
ふける (更ける) Trở nên khuya, về khuya (đêm)
ふける 更ける n Trở nên khuya, về khuya (đêm)  
 
ふかす (更かす) Thức khuya
ふかす 更かす v Thức khuya  
 
あ (亜) Thứ 2, dưới 1 bậc, Châu Á
n Thứ 2, dưới 1 bậc, Châu Á  
 
かくてい (画定 ) Hoạch định, phân chia rõ
かくてい 画定  n Hoạch định, phân chia rõ  
 
かくする (画する) Vẽ
かくする 画する v Vẽ  
 
えだくみ (画工) Họa sĩ
えだくみ 画工   Họa sĩ  
 
えし (画師) Họa sĩ
えし 画師   Họa sĩ  
 
むしゃ (武者) Chiến sĩ, chiến binh
むしゃ 武者 n Chiến sĩ, chiến binh  
 
ぶげい (武芸) Võ nghệ
ぶげい 武芸 n Võ nghệ  
 
ぶじん (武人) Quân nhân
ぶじん 武人 n Quân nhân  
 
ちゅうや (昼夜) Sáng tối
ちゅうや 昼夜 n Sáng tối  
 
さんい (蚕糸) Tơ tằm
さんい 蚕糸 n Tơ tằm  
 
さんぎょう (蚕業 ) Ngành nuôi tằm
さんぎょう 蚕業  n Ngành nuôi tằm  
 
かじつ (夏日) Ngày hè
かじつ 夏日 n Ngày hè  
 
かき (夏期) Mùa hè, hè
かき 夏期 n Mùa hè, hè  
 
かき(夏季) Mùa hè, hè
かき 夏季   Mùa hè, hè  
 
なつふく (夏服 ) Quần áo mùa hè
なつふく 夏服 n Quần áo mùa hè  
 
おけつ (悪血) Máu có vi rút
おけつ 悪血 n Máu có vi rút  
 
あくしん (悪心) Tâm địa xấu, buồn nôn
あくしん 悪心 n Tâm địa xấu, buồn nôn  
 
あっかん (悪感) Bực bội, khó chịu, ác cảm
あっかん 悪感 n Bực bội, khó chịu, ác cảm  
 
あっか (悪化) Xấu đi, tồi tệ hơn
あっか 悪化 n/
a-na
Xấu đi, tồi tệ hơn  
 
あくうん(悪運) Vận hạn, vận xui
あくうん 悪運 n Vận hạn, vận xui  
 
あくい (悪意) Ý xấu, hiểm ác
あくい 悪意 n Ý xấu, hiểm ác  
 
わるぐち(悪口) Nói xấu ai đó
わるぐち 悪口 n Nói xấu ai đó  
 
ゆうしゅう (憂愁) Ưu sầu, nỗi khổ, buồn rầu
ゆうしゅう 憂愁 a-na Ưu sầu, nỗi khổ, buồn rầu  
 
ゆうこく(憂国) Chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước
ゆうこく 憂国 n Chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước  
 
ゆううつ (憂うつ) Ưu sầu
ゆううつ 憂うつ n Ưu sầu  
 
うれえ (憂え)Nỗi buồn, nỗi đau
うれえ 憂え   Nỗi buồn, nỗi đau  
 
うれい (憂い) Buồn bã, lo lắng, nỗi đau
うれい 憂い n Buồn bã, lo lắng, nỗi đau  
 
うれえる (憂える)Gây đau buồn, làm đau lòng
うれえる 憂える n Gây đau buồn, làm đau lòng  
 
じ(璽) Con dấu của vua
n Con dấu của vua  
 
ちょうい (弔意) Sự than khóc, đồng cảm
ちょうい 弔意 n Sự than khóc, đồng cảm  
 
ちょうきゃく (弔客) Khách phúng điếu
ちょうきゃく 弔客 n Khách phúng điếu  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
22
Hôm nay:
1175
Hôm qua:
1588
Toàn bộ:
21951648