かようせい (可溶性) Tính dễ hòa tan
かようせい |
可溶性 |
n |
Tính dễ hòa tan |
|
☞ |
|
かへん (可変) Biến số, có thể thay đổi được
かへん |
可変 |
n |
Biến số, có thể thay đổi được |
|
☞ |
|
かのうせい (可能性) Tính khả thi, khả năng
かのうせい |
可能性 |
n |
Tính khả thi, khả năng |
|
☞ |
|
かわいい (可愛い) Dễ thương, đáng yêu
かわいい |
可愛い |
a-i |
Dễ thương, đáng yêu |
|
☞ |
|
しみん (市民) Người dân thành phố
しみん |
市民 |
n |
Người dân thành phố |
|
☞ |
|
みんかん (民間) Tư nhân, thuộc dân gian, dân sự
みんかん |
民間 |
n/
a-na |
Tư nhân, thuộc dân gian, dân sự |
|
|
|
|
Dân gian, thường dân |
|
☞ |
|
へいおん (平穏) Yên ả, bình ổn, bình yên
へいおん |
平穏 |
n/
a-na |
Yên ả, bình ổn, bình yên |
|
☞ |
|
こうへい (公平) Công bình, công bằng
こうへい |
公平 |
n/
a-na |
Công bình, công bằng |
|
☞ |
|
いっしん (一心 ) Quyết tâm, đồng tâm, tập trung
いっしん |
一心 |
adv |
Quyết tâm, đồng tâm, tập trung |
|
☞ |
|
いっかげつ (一ヶ月 ) Một tháng (Đếm số lượng tháng)
いっかげつ |
一ヶ月 |
n |
Một tháng (Đếm số lượng tháng) |
|
☞ |
|
いちいち(一々) Mỗi thứ, từng cái một
いちいち |
一々 |
n/
adj |
Mỗi thứ, từng cái một |
|
☞ |
|
いちいん(一員) Một thành viên (trong 1 tập thể)
いちいん |
一員 |
n |
Một thành viên (trong 1 tập thể) |
|
☞ |
|
いちにち (一日) Một ngày (số đếm)
いちにち |
一日 |
n |
Một ngày (số đếm) |
|
☞ |
|
ひとくち (一口) (ăn) Một miếng, một lời, nói tóm lại
ひとくち |
一口 |
n |
(ăn) Một miếng, một lời, nói tóm lại |
|
☞ |
|
ひとやすみ (一休み) Nghỉ một lát
ひとやすみ |
一休み |
n |
Nghỉ một lát |
|
☞ |
|
しょうじき (正直) Đoan chính, chính trực, thành thật
しょうじき |
正直 |
n/
a-na |
Đoan chính, chính trực, thành thật |
|
☞ |
|
ふせい(不正) Bất chính, không đúng
ふせい |
不正 |
n/
a-na |
Bất chính, không đúng |
|
☞ |
|
せいき (正規) Chính quy, chính thức
せいき |
正規 |
n/
a-na |
Chính quy, chính thức |
|
☞ |
|
まさに(正に) Đúng đắn, chính xác
まさに |
正に |
adv |
Đúng đắn, chính xác |
|
☞ |
|
ただす (正す) Uốn nắn, sửa lại cho đúng
ただす |
正す |
v |
Uốn nắn, sửa lại cho đúng |
|
☞ |
|
にしん (弐心) Nhị nguyên, sự phản bội, hai mặt
にしん |
弐心 |
n |
Nhị nguyên, sự phản bội, hai mặt |
|
☞ |
|
にしん (弐心) Nhị nguyên, sự phản bội, hai mặt
にしん |
弐心 |
n |
Nhị nguyên, sự phản bội, hai mặt |
|
☞ |
|
ひゃくにんりき(百人力) Sức mạnh to lớn
ひゃくにんりき |
百人力 |
n |
Sức mạnh to lớn |
|
☞ |
|
ひゃくまん(百万) Triệu, trăm vạn
ひゃくまん |
百万 |
n |
Triệu, trăm vạn |
|
☞ |
|
やおや(八百屋) Cửa hàng rau quả
やおや |
八百屋 |
n |
Cửa hàng rau quả |
|
☞ |
|
しゃりょう (車両) Xe cộ, phương tiện giao thông
しゃりょう |
車両 |
n |
Xe cộ, phương tiện giao thông |
|
☞ |
|