Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かつ(且つ) Và
かつ 且つ n  
 
かようせい (可溶性) Tính dễ hòa tan
かようせい 可溶性 n Tính dễ hòa tan  
 
かへん (可変) Biến số, có thể thay đổi được
かへん 可変 n Biến số, có thể thay đổi được  
 
かのうせい (可能性) Tính khả thi, khả năng
かのうせい 可能性 n Tính khả thi, khả năng  
 
かわいい (可愛い) Dễ thương, đáng yêu
かわいい 可愛い a-i Dễ thương, đáng yêu  
 
みんけん (民権) Dân quyền
みんけん 民権 N Dân quyền  
 
みんぽう(民法) Luật dân sự
みんぽう 民法 n Luật dân sự  
 
みんぞく(民族) Dân tộc
みんぞく 民族 n Dân tộc  
 
みんしゅ(民主) Sự dân chủ
みんしゅ 民主 n Sự dân chủ  
 
しみん (市民) Người dân thành phố
しみん 市民 n Người dân thành phố  
 
みんかん (民間) Tư nhân, thuộc dân gian, dân sự
みんかん 民間 n/
a-na
Tư nhân, thuộc dân gian, dân sự  
       Dân gian, thường dân  
 
へいおん (平穏) Yên ả, bình ổn, bình yên
へいおん 平穏 n/
a-na
Yên ả, bình ổn, bình yên  
 
こうへい (公平) Công bình, công bằng
こうへい 公平 n/
a-na
Công bình, công bằng  
 
へいあん(平安) Sự bình tĩnh
へいあん 平安 n Sự bình tĩnh  
 
ひらめ(平目) Cá bơn
ひらめ 平目 n Cá bơn  
 
いっしん (一心 ) Quyết tâm, đồng tâm, tập trung
いっしん 一心 adv Quyết tâm, đồng tâm, tập trung  
 
いっかげつ (一ヶ月 ) Một tháng (Đếm số lượng tháng)
いっかげつ 一ヶ月 n Một tháng (Đếm số lượng tháng)  
 
いちいち(一々) Mỗi thứ, từng cái một
いちいち 一々 n/
adj
Mỗi thứ, từng cái một  
 
いちいん(一員) Một thành viên (trong 1 tập thể)
いちいん 一員 n Một thành viên (trong 1 tập thể)  
 
いちにち (一日) Một ngày (số đếm)
いちにち 一日 n Một ngày (số đếm)  
 
ひとくち (一口) (ăn) Một miếng, một lời, nói tóm lại
ひとくち 一口 n (ăn) Một miếng, một lời, nói tóm lại  
 
ひとやすみ (一休み) Nghỉ một lát
ひとやすみ 一休み n Nghỉ một lát  
 
ひとつ (一つ ) Một cái
ひとつ 一つ n Một cái  
 
しょうじき (正直) Đoan chính, chính trực, thành thật
しょうじき 正直 n/
a-na
Đoan chính, chính trực, thành thật  
 
しょうがつ(正月 ) Tháng giêng
しょうがつ 正月 n Tháng giêng  
 
ふせい(不正) Bất chính, không đúng
ふせい 不正 n/
a-na
Bất chính, không đúng  
 
せいき (正規) Chính quy, chính thức
せいき 正規 n/
a-na
Chính quy, chính thức  
 
せいぎ (正義) Chính nghĩa
せいぎ 正義 n Chính nghĩa  
 
まさに(正に) Đúng đắn, chính xác
まさに 正に adv Đúng đắn, chính xác  
 
ただす (正す) Uốn nắn, sửa lại cho đúng
ただす 正す v Uốn nắn, sửa lại cho đúng  
 
にしん (弐心) Nhị nguyên, sự phản bội, hai mặt
にしん 弐心 n Nhị nguyên, sự phản bội, hai mặt  
 
にしん (弐心) Nhị nguyên, sự phản bội, hai mặt
にしん 弐心 n Nhị nguyên, sự phản bội, hai mặt  
 
ひゃくにんりき(百人力) Sức mạnh to lớn
ひゃくにんりき 百人力 n Sức mạnh to lớn  
 
ひゃくねん(百年) Thế kỷ
ひゃくねん 百年 n Thế kỷ  
 
ひゃくまん(百万) Triệu, trăm vạn
ひゃくまん 百万 n Triệu, trăm vạn  
 
やおや(八百屋) Cửa hàng rau quả
やおや 八百屋 n Cửa hàng rau quả  
 
りょうせい (両性) Lưỡng tính
りょうせい 両性 n Lưỡng tính  
 
りょうめん (両面) Hai mặt
りょうめん 両面 n Hai mặt  
 
しゃりょう (車両) Xe cộ, phương tiện giao thông
しゃりょう 車両 n Xe cộ, phương tiện giao thông  
 
さいかい(再会) Tái ngộ
さいかい 再会 n/
adv
Tái ngộ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
24
Hôm nay:
1197
Hôm qua:
1588
Toàn bộ:
21951670