ほどうきょう (歩道橋) Cầu dành cho người đi bộ
ほどうきょう |
歩道橋 |
|
Cầu dành cho người đi bộ |
1408 |
☞ |
|
てっきょう (鉄橋) Cầu có đường cho xe lửa
てっきょう |
鉄橋 |
|
Cầu có đường cho xe lửa |
1408 |
☞ |
|
にくい (憎い) Đáng ghét, đáng ghê tởm
にくい |
憎い |
|
Đáng ghét, đáng ghê tởm |
1408 |
☞ |
|
にくむ (憎む) Chán ghét, oán hận, ghê tởm
にくむ |
憎む |
|
Chán ghét, oán hận, ghê tởm |
1408 |
☞ |
|
にくしみ (憎しみ) Sự chán ghét, sự căm hận
にくしみ |
憎しみ |
|
Sự chán ghét, sự căm hận |
1408 |
☞ |
|
にくらしい (憎らしい) Đáng ghét, đáng ghê tởm
にくらしい |
憎らしい |
|
Đáng ghét, đáng ghê tởm |
1408 |
☞ |
|
かかん (果敢) Quả cảm, gan dạ
かかん |
果敢 |
n |
Quả cảm, gan dạ |
|
☞ |
|
はて (果て) Sau cùng, cuối cùng, tận cùng
はて |
果て |
n |
Sau cùng, cuối cùng, tận cùng |
|
☞ |
|
はてる(果てる) Hoàn tất, cùng tận
はてる |
果てる |
n |
Hoàn tất, cùng tận |
|
☞ |
|
ひょうしょう (表彰 ) Biểu dương, biểu chương
ひょうしょう |
表彰 |
|
Biểu dương, biểu chương |
|
☞ |
|
ひょう (表) Biểu đồ, bảng biểu
ひょう |
表 |
n |
Biểu đồ, bảng biểu |
|
☞ |
|
おもて (表) Bề ngoài, phía trước, biểu đồ
おもて |
表 |
n |
Bề ngoài, phía trước, biểu đồ |
|
☞ |
|
げんすい (元帥) Chủ soái, nguyên soái, đô đốc
げんすい |
元帥 |
n |
Chủ soái, nguyên soái, đô đốc |
|
☞ |
|
ちゅうしん(衷心) Sự thật tâm, thật lòng
ちゅうしん |
衷心 |
n |
Sự thật tâm, thật lòng |
|
☞ |
|
ちゅうじょう (衷情) Sự thật tâm, thật lòng
ちゅうじょう |
衷情 |
n |
Sự thật tâm, thật lòng |
|
☞ |
|
じんだい (甚大) To lớn, khổng lồ, nghiêm trọng
じんだい |
甚大 |
n |
To lớn, khổng lồ, nghiêm trọng |
|
☞ |
|
じんろく (甚六) Người đần độn, ngu dốt
じんろく |
甚六 |
n |
Người đần độn, ngu dốt |
|
☞ |
|
はなはだしい (甚だしい) Rất, lắm, quá chừng, đáng sợ
はなはだしい |
甚だしい |
n |
Rất, lắm, quá chừng, đáng sợ |
|
☞ |
|
ゆうこく (幽谷) Sự giam cầm, giam hãm, tù túng
ゆうこく |
幽谷 |
n |
Sự giam cầm, giam hãm, tù túng |
|
☞ |
|
ゆうへい (幽閉 ) Hẻm núi sâu, thung lũng hẹp
ゆうへい |
幽閉 |
n |
Hẻm núi sâu, thung lũng hẹp |
|
☞ |
|
ゆうげん (幽玄) Huyền bí, bí ẩn
ゆうげん |
幽玄 |
a-na |
Huyền bí, bí ẩn |
|
☞ |
|
しはん (師範) Bậc thầy, sư phạm
しはん |
師範 |
n |
Bậc thầy, sư phạm |
|
☞ |
|
ごうき (剛気) Can đảm, cứng rắn
ごうき |
剛気 |
n |
Can đảm, cứng rắn |
|
☞ |
|
ごうせい (剛性) Cứng, rắn, khó làm
ごうせい |
剛性 |
n |
Cứng, rắn, khó làm |
|
☞ |
|
ごうゆう (剛勇) Gan lì, dũng cảm
ごうゆう |
剛勇 |
n/
a-na |
Gan lì, dũng cảm |
|
☞ |
|
ごうけん (剛健) Khỏe mạnh, chắc chắn
ごうけん |
剛健 |
n/
a-na |
Khỏe mạnh, chắc chắn |
|
☞ |
|
しゅくせい (粛正) Chỉnh lý, sửa chữa nghiêm khắc
しゅくせい |
粛正 |
n |
Chỉnh lý, sửa chữa nghiêm khắc |
|
☞ |
|
しゅくとう (粛党) Sự chỉnh lý đảng
しゅくとう |
粛党 |
n |
Sự chỉnh lý đảng |
|
☞ |
|
そうしつ (喪失) Tang, tổn thất, thiệt hại
そうしつ |
喪失 |
n |
Tang, tổn thất, thiệt hại |
|
☞ |
|