ばんにん(万人) Mọi người, quần chúng
ばんにん |
万人 |
|
Mọi người, quần chúng |
|
☞ |
|
ばんじ (万事) Vạn sự, mọi việc
ばんじ |
万事 |
|
Vạn sự, mọi việc |
|
☞ |
|
ばんざい(万歳) Hoan hô, chào mừng, vạn tuế
ばんざい |
万歳 |
|
Hoan hô, chào mừng, vạn tuế |
|
☞ |
|
まんいち (万一) Vạn nhất, ít cơ hội, ít khả năng
まんいち |
万一 |
|
Vạn nhất, ít cơ hội, ít khả năng |
|
☞ |
|
さんか (三夏) 3 tháng mùa hè 4,5,6 (âm lịch)
さんか |
三夏 |
|
3 tháng mùa hè 4,5,6 (âm lịch) |
|
☞ |
|
さんばい (三倍) Ba lần (bội số)
さんばい |
三倍 |
|
Ba lần (bội số) |
|
☞ |
|
ごじょ (互助) Sự hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau
ごじょ |
互助 |
|
Sự hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau |
|
☞ |
|
ごじょう (互譲 ) Sự nhượng bộ, thỏa hiệp, hòa giải
ごじょう |
互譲 |
|
Sự nhượng bộ, thỏa hiệp, hòa giải |
|
☞ |
|
ごけい (互恵) Sự tương trợ lẫn nhau giữa 2 nước
ごけい |
互恵 |
|
Sự tương trợ lẫn nhau giữa 2 nước |
|
☞ |
|
ごかん (互換) Sự tương thích (thay thế cho nhau)
ごかん |
互換 |
|
Sự tương thích (thay thế cho nhau) |
|
☞ |
|
そうご (相互) Sự tương hỗ, qua lại lẫn nhau
そうご |
相互 |
|
Sự tương hỗ, qua lại lẫn nhau |
|
☞ |
|
たがいちがい (互い違い) Sự xen kẽ, luân phiên, so le
たがいちがい |
互い違い |
|
Sự xen kẽ, luân phiên, so le |
|
☞ |
|
ごかっけい (五角形) Hình ngũ giác
ごかっけい |
五角形 |
|
Hình ngũ giác |
|
☞ |
|
ごぶ(五分) 50%, một nửa, cân bằng
ごぶ |
五分 |
n/ adv |
50%, một nửa, cân bằng |
|
☞ |
|
いつつ(五つ ) Năm cái, năm chiếc
いつつ |
五つ |
|
Năm cái, năm chiếc |
|
☞ |
|
てんさい (天才) Thiên tài, người có tài
てんさい |
天才 |
|
Thiên tài, người có tài |
|
☞ |
|
てんのつかい(天の使い) Thiên sứ, thiên thần
てんのつかい |
天の使い |
|
Thiên sứ, thiên thần |
|
☞ |
|
てんごく(天国) Chốn bồng lai, trời
てんごく |
天国 |
|
Chốn bồng lai, trời |
|
☞ |
|
あまてる (天照る) Chiếu sáng bầu trời
あまてる |
天照る |
|
Chiếu sáng bầu trời |
|
☞ |
|
ぶきみ (不気味) Điềm gở, làm cho người khác sợ
ぶきみ |
不気味 |
|
Điềm gở, làm cho người khác sợ |
|
☞ |
|
ふかけつ (不可欠) Không thể thiếu
ふかけつ |
不可欠 |
|
Không thể thiếu |
|
☞ |
|
ふかい (不快) Lo lắng, không thoải mái, khó chịu
ふかい |
不快 |
n/
a-na |
Lo lắng, không thoải mái, khó chịu |
|
☞ |
|
ふせい(不正) Việc phi pháp, việc xấu
ふせい |
不正 |
n/
a-na |
Việc phi pháp, việc xấu |
|
☞ |
|
へい(丙) Bính (can, chi), vị trí thứ ba
へい |
丙 |
n |
Bính (can, chi), vị trí thứ ba |
|
☞ |
|
かつがつ(且つ且つ) Vội vàng, trước hết, từng chút một
かつがつ |
且つ且つ |
adv |
Vội vàng, trước hết, từng chút một |
|
☞ |
|