Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ばんにん(万人) Mọi người, quần chúng
ばんにん 万人   Mọi người, quần chúng  
 
ばんじ (万事) Vạn sự, mọi việc
ばんじ 万事   Vạn sự, mọi việc  
 
ばんざい(万歳) Hoan hô, chào mừng, vạn tuế
ばんざい 万歳   Hoan hô, chào mừng, vạn tuế  
 
まんいち (万一) Vạn nhất, ít cơ hội, ít khả năng
まんいち 万一   Vạn nhất, ít cơ hội, ít khả năng  
 
いちまんえん (一万円) 10.000 yên
いちまんえん 一万円   10.000 yên  
 
さんがい (三階) Tầng 3
さんがい 三階   Tầng 3  
 
さんか (三夏) 3 tháng mùa hè 4,5,6 (âm lịch)
さんか 三夏   3 tháng mùa hè 4,5,6 (âm lịch)  
 
さんばい (三倍) Ba lần (bội số)
さんばい 三倍   Ba lần (bội số)  
 
み (三) Số 3 (đếm)
  Số 3 (đếm)  
 
みつめ(三つ目) Thứ ba
みつめ 三つ目   Thứ ba  
 
みつあみ (三つ編み) Tết đuôi sam
みつあみ 三つ編み   Tết đuôi sam  
 
みつば(三つ葉) Cỏ ba lá
みつば 三つ葉   Cỏ ba lá  
 
みっつ (三つ) Ba cái
みっつ 三つ   Ba cái  
 
ごじょ (互助) Sự hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau
ごじょ 互助   Sự hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau  
 
ごじょう (互譲 ) Sự nhượng bộ, thỏa hiệp, hòa giải
ごじょう 互譲   Sự nhượng bộ, thỏa hiệp, hòa giải  
 
ごけい (互恵) Sự tương trợ lẫn nhau giữa 2 nước
ごけい 互恵   Sự tương trợ lẫn nhau giữa 2 nước  
 
ごかん (互換) Sự tương thích (thay thế cho nhau)
ごかん 互換   Sự tương thích (thay thế cho nhau)  
 
そうご (相互) Sự tương hỗ, qua lại lẫn nhau
そうご 相互   Sự tương hỗ, qua lại lẫn nhau  
 
たがいちがい (互い違い) Sự xen kẽ, luân phiên, so le
たがいちがい 互い違い   Sự xen kẽ, luân phiên, so le  
 
たがい (互い) Lẫn nhau
たがい 互い adv Lẫn nhau  
 
ごたい(五体) NGŨ THỂ
ごたい 五体 n NGŨ THỂ  
 
ごこく (五穀) Ngũ cốc
ごこく 五穀   Ngũ cốc  
 
ごかっけい (五角形) Hình ngũ giác
ごかっけい 五角形   Hình ngũ giác  
 
ごぶ(五分) 50%, một nửa, cân bằng
ごぶ 五分 n/ adv 50%, một nửa, cân bằng  
 
ごじゅう(五十) Năm mươi
ごじゅう 五十   Năm mươi  
 
いつつ(五つ ) Năm cái, năm chiếc
いつつ 五つ   Năm cái, năm chiếc  
 
てんち (てんち) Trời và đất
てんち てんち   Trời và đất  
 
てんさい (天才) Thiên tài, người có tài
てんさい 天才   Thiên tài, người có tài  
 
てんのつかい(天の使い) Thiên sứ, thiên thần
てんのつかい 天の使い   Thiên sứ, thiên thần  
 
てんくう(天空) Bầu trời
てんくう 天空   Bầu trời  
 
てんごく(天国) Chốn bồng lai, trời
てんごく 天国   Chốn bồng lai, trời  
 
あめつち(天地) Trời và đất
あめつち 天地   Trời và đất  
 
あまてる (天照る) Chiếu sáng bầu trời
あまてる 天照る   Chiếu sáng bầu trời  
 
あまのがわ (天の川) Dải ngân hà
あまのがわ 天の川   Dải ngân hà  
 
ぶきみ (不気味) Điềm gở, làm cho người khác sợ
ぶきみ 不気味   Điềm gở, làm cho người khác sợ  
 
ふかけつ (不可欠) Không thể thiếu
ふかけつ 不可欠   Không thể thiếu  
 
ふかい (不快) Lo lắng, không thoải mái, khó chịu
ふかい 不快 n/
a-na
Lo lắng, không thoải mái, khó chịu  
 
ふせい(不正) Việc phi pháp, việc xấu
ふせい 不正 n/
a-na
Việc phi pháp, việc xấu  
 
へい(丙) Bính (can, chi), vị trí thứ ba
へい n Bính (can, chi), vị trí thứ ba  
 
かつがつ(且つ且つ) Vội vàng, trước hết, từng chút một
かつがつ 且つ且つ adv Vội vàng, trước hết, từng chút một  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
23
Hôm nay:
1117
Hôm qua:
1588
Toàn bộ:
21951590