Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
おくさま(奥様) Vợ
おくさま 奥様   Vợ 1404
 
おく(奥)Bên trong
おく   Bên trong 1404
 
いちじしけん(一次試験) kỳ thi đầu tiên
いちじしけん 一次試験   kỳ thi đầu tiên 1407
 
しだい (次第) Tùy thuộc vào/ ngay khi
しだい 次第   Tùy thuộc vào/ ngay khi 1407
 
ぶんしょう (文章) Đoạn văn
ぶんしょう 文章   Đoạn văn 1407
       Văn chương  
 
しょう (章) Chương
しょう   Chương 1407
 
たいする (対する) Đối với
たいする 対する   Đối với 1407
      Ngược lại, đối diện  
 
たい (~対) vs
たい ~対   vs 1407
 
たいしょうてき (対照的(な)) Mang tính đối chứng
たいしょうてき 対照的(な)   Mang tính đối chứng 1407
 
つい (対) Cặp
つい   Cặp 1407
 
さいしょ(最初) Trước hết, mở đầu
さいしょ 最初   Trước hết, mở đầu 1407
 
てきとう(適当(な)) Thích hợp, đúng
てきとう 適当(な)   Thích hợp, đúng 1407
 
てきせつ (適切(な)) Thích đáng, thích hợp, phù hợp
てきせつ 適切(な)   Thích đáng, thích hợp, phù hợp 1407
 
てきする (適する) Phù hợp với
てきする 適する   Phù hợp với 1407
 
てきど(適度(な)) Điều độ, đúng mực
てきど 適度(な)   Điều độ, đúng mực 1407
 
ちょくせん (直線) Đường thẳng
ちょくせん 直線   Đường thẳng 1407
 
しょうじき (正直(な)) Trung thực
しょうじき 正直(な)   Trung thực 1407
 
すなお(素直(な)) NGoan ngoãn, dễ bảo
すなお 素直(な)   NGoan ngoãn, dễ bảo 1407
 
ただちに (直ちに) Ngay lập tức
ただちに 直ちに   Ngay lập tức 1407
    adv Tức thì  
 
れい(例) Ví dụ
れい   Ví dụ 1407
 
じつれい (実例) Ví dụ thực tiễn
じつれい 実例   Ví dụ thực tiễn 1407
 
たとえる (例える) So sánh, giống như
たとえる 例える   So sánh, giống như 1407
 
めいし (名詞) DAnh từ
めいし 名詞   DAnh từ 1407
 
じどうし (自動詞) Tự động từ
じどうし 自動詞   Tự động từ 1407
 
たどうし (他動詞) Tha động từ
たどうし 他動詞   Tha động từ 1407
 
けいしき (形式) Hình thức, form mẫu
けいしき 形式   Hình thức, form mẫu 1407
 
ずけい(図形) Đồ hình, sơ đồ
ずけい 図形   Đồ hình, sơ đồ 1407
 
きゅうじょ(救助) Cứu giúp, hỗ trợ
きゅうじょ 救助   Cứu giúp, hỗ trợ 1407
 
じょし (助詞) Trợ từ
じょし 助詞   Trợ từ 1407
 
じょしゅ(助手) trợ thủ, phụ tá
じょしゅ 助手   trợ thủ, phụ tá 1407
 
たすかる(助かる) Được cứu giúp, được giúp đỡ
たすかる 助かる   Được cứu giúp, được giúp đỡ 1407
 
しゅうい (周囲) Chu vi
しゅうい 周囲   Chu vi 1407
 
かこむ(囲む) Bao quanh
かこむ 囲む   Bao quanh 1407
 
ていじけい(丁字形 ) Hình chữ T
いじけい 丁字形   Hình chữ T  
 
ちょうはん (丁半) Chẵn lẻ, chẵn lẻ (đánh bạc)
ちょうはん 丁半   Chẵn lẻ, chẵn lẻ (đánh bạc)  
 
ほうちょう(包丁) Con dao
ほうちょう 包丁   Con dao  
 
てい (丁) Đinh (can), người lớn, chữ T
てい   Đinh (can), người lớn, chữ T  
 
ちょう(丁) Số chẵn, đếm nhà, đếm đậu hũ
ちょう   Số chẵn, đếm nhà, đếm đậu hũ  
 
てんよ (天与) Của trời cho, trời phú
てんよ 天与   Của trời cho, trời phú  
 
ぶんよ (分与) Sự phân chia (tài sản)
ぶんよ 分与   Sự phân chia (tài sản)  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
627
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21659072