いちじしけん(一次試験) kỳ thi đầu tiên
いちじしけん |
一次試験 |
|
kỳ thi đầu tiên |
1407 |
☞ |
|
しだい (次第) Tùy thuộc vào/ ngay khi
しだい |
次第 |
|
Tùy thuộc vào/ ngay khi |
1407 |
☞ |
|
ぶんしょう (文章) Đoạn văn
ぶんしょう |
文章 |
|
Đoạn văn |
1407 |
|
|
|
Văn chương |
|
☞ |
|
たいする (対する) Đối với
たいする |
対する |
|
Đối với |
1407 |
|
|
|
Ngược lại, đối diện |
|
☞ |
|
たいしょうてき (対照的(な)) Mang tính đối chứng
たいしょうてき |
対照的(な) |
|
Mang tính đối chứng |
1407 |
☞ |
|
さいしょ(最初) Trước hết, mở đầu
さいしょ |
最初 |
|
Trước hết, mở đầu |
1407 |
☞ |
|
てきとう(適当(な)) Thích hợp, đúng
てきとう |
適当(な) |
|
Thích hợp, đúng |
1407 |
☞ |
|
てきせつ (適切(な)) Thích đáng, thích hợp, phù hợp
てきせつ |
適切(な) |
|
Thích đáng, thích hợp, phù hợp |
1407 |
☞ |
|
てきする (適する) Phù hợp với
てきする |
適する |
|
Phù hợp với |
1407 |
☞ |
|
てきど(適度(な)) Điều độ, đúng mực
てきど |
適度(な) |
|
Điều độ, đúng mực |
1407 |
☞ |
|
ちょくせん (直線) Đường thẳng
ちょくせん |
直線 |
|
Đường thẳng |
1407 |
☞ |
|
しょうじき (正直(な)) Trung thực
しょうじき |
正直(な) |
|
Trung thực |
1407 |
☞ |
|
すなお(素直(な)) NGoan ngoãn, dễ bảo
すなお |
素直(な) |
|
NGoan ngoãn, dễ bảo |
1407 |
☞ |
|
ただちに (直ちに) Ngay lập tức
ただちに |
直ちに |
|
Ngay lập tức |
1407 |
|
|
adv |
Tức thì |
|
☞ |
|
じつれい (実例) Ví dụ thực tiễn
じつれい |
実例 |
|
Ví dụ thực tiễn |
1407 |
☞ |
|
たとえる (例える) So sánh, giống như
たとえる |
例える |
|
So sánh, giống như |
1407 |
☞ |
|
じどうし (自動詞) Tự động từ
じどうし |
自動詞 |
|
Tự động từ |
1407 |
☞ |
|
たどうし (他動詞) Tha động từ
たどうし |
他動詞 |
|
Tha động từ |
1407 |
☞ |
|
けいしき (形式) Hình thức, form mẫu
けいしき |
形式 |
|
Hình thức, form mẫu |
1407 |
☞ |
|
ずけい(図形) Đồ hình, sơ đồ
ずけい |
図形 |
|
Đồ hình, sơ đồ |
1407 |
☞ |
|
きゅうじょ(救助) Cứu giúp, hỗ trợ
きゅうじょ |
救助 |
|
Cứu giúp, hỗ trợ |
1407 |
☞ |
|
じょしゅ(助手) trợ thủ, phụ tá
じょしゅ |
助手 |
|
trợ thủ, phụ tá |
1407 |
☞ |
|
たすかる(助かる) Được cứu giúp, được giúp đỡ
たすかる |
助かる |
|
Được cứu giúp, được giúp đỡ |
1407 |
☞ |
|
ちょうはん (丁半) Chẵn lẻ, chẵn lẻ (đánh bạc)
ちょうはん |
丁半 |
|
Chẵn lẻ, chẵn lẻ (đánh bạc) |
|
☞ |
|
てい (丁) Đinh (can), người lớn, chữ T
てい |
丁 |
|
Đinh (can), người lớn, chữ T |
|
☞ |
|
ちょう(丁) Số chẵn, đếm nhà, đếm đậu hũ
ちょう |
丁 |
|
Số chẵn, đếm nhà, đếm đậu hũ |
|
☞ |
|
てんよ (天与) Của trời cho, trời phú
てんよ |
天与 |
|
Của trời cho, trời phú |
|
☞ |
|
ぶんよ (分与) Sự phân chia (tài sản)
ぶんよ |
分与 |
|
Sự phân chia (tài sản) |
|
☞ |
|