だんてい (断定) Kết luận
だんてい |
断定 |
|
Kết luận |
1400 |
|
|
|
Sự khẳng định, sự kết luận |
|
☞ |
|
おうだん (横断) Băng qua, nằm ngang
おうだん |
横断 |
|
Băng qua, nằm ngang |
1400 |
☞ |
|
ことわる(断る) Từ chối, bác bỏ
ことわる |
断る |
|
Từ chối, bác bỏ |
1400 |
|
|
|
cự tuyệt, khước từ |
|
☞ |
|
すいどうかん(水道管) Ống nước
すいどうかん |
水道管 |
|
Ống nước |
1400 |
☞ |
|
きょうてい(協定) Hiệp định, hiệp ước
きょうてい |
協定 |
|
Hiệp định, hiệp ước |
1400 |
☞ |
|
がんしょ(願書) Đơn đăng ký
がんしょ |
願書 |
|
Đơn đăng ký |
1400 |
☞ |
|
へいせい(平成) Năm Bình Thành
へいせい |
平成 |
|
Năm Bình Thành |
1400 |
☞ |
|
へいじつ(平日) Ngày trong tuần, ngày thường
へいじつ |
平日 |
|
Ngày trong tuần, ngày thường |
1400 |
☞ |
|
へいき (平気(な)) Bình tĩnh
へいき |
平気(な) |
|
Bình tĩnh |
1400 |
☞ |
|
びょうどう(平等) Bình đẳng
びょうどう |
平等 |
|
Bình đẳng |
1400 |
☞ |
|
たいら(平ら(な)) Bằng phẳng
たいら |
平ら(な) |
|
Bằng phẳng |
1400 |
☞ |
|
むすぶ(結ぶ) Kết nối, buộc lại
むすぶ |
結ぶ |
|
Kết nối, buộc lại |
1401 |
☞ |
|
かいふう (開封) Mở seal, mở thư
かいふう |
開封 |
|
Mở seal, mở thư |
1401 |
☞ |
|
ふうしょ(封書) Lá thư đã dán niêm phong
ふうしょ |
封書 |
|
Lá thư đã dán niêm phong |
1401 |
☞ |
|
さほう (作法) Cách làm, hành vi
さほう |
作法 |
|
Cách làm, hành vi |
1401 |
☞ |
|
かくじ(各自) Mỗi người, mỗi
かくじ |
各自 |
|
Mỗi người, mỗi |
1401 |
☞ |
|
かくち (各地) Mọi nơi,Các vùng
かくち |
各地 |
|
Mọi nơi,Các vùng |
1401 |
☞ |
|
かくい (~各位) Mỗi người trong các bạn/ đến những vị có liên quan
かくい |
~各位 |
|
Mỗi người trong các bạn/ đến những vị có liên quan |
1401 |
☞ |
|
ちい (地位) Địa vị, vị trí
ちい |
地位 |
|
Địa vị, vị trí |
1401 |
☞ |
|
どうおんいぎご (同音異義語) Từ đồng âm khác nghĩa
どうおんいぎご |
同音異義語 |
|
Từ đồng âm khác nghĩa |
1401 |
☞ |
|
いへん (異変) Sự cố, không bình thường
いてん(移転) Di chuyển
いてん |
移転 |
|
Di chuyển |
1401 |
|
|
v/n |
Dời, chuyển giao |
|
☞ |
|
うつる(移る) Di chuyển, chuyển sang (tự động từ)
うつる |
移る |
|
Di chuyển, chuyển sang (tự động từ) |
1401 |
|
|
v |
Dọn nhà, đổi |
|
☞ |
|
つとめる (務める) Làm việc, phục vụ
つとめる |
務める |
|
Làm việc, phục vụ |
1401 |
☞ |
|