Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しあわせ (幸せ(な)) Hạnh phúc
しあわせ 幸せ(な)   Hạnh phúc 1406
 
しつれい(失礼(な)) Thất lễ, bất lịch sự
しつれい 失礼(な)   Thất lễ, bất lịch sự 1406
 
えんとつ (煙突) Ống khói
えんとつ 煙突   Ống khói 1406
 
つきあたり (突き当たり) Kết thúc của (đường,...)
つきあたり 突き当たり   Kết thúc của (đường,...) 1406
 
つっこむ (突っ込む) Say mê, chui vào, tham gia sâu vào
つっこむ 突っ込む   Say mê, chui vào, tham gia sâu vào 1406
 
とうぜん (当然) Đương nhiên
とうぜん 当然   Đương nhiên 1406
 
てんねん (天然) Thiên nhiên
てんねん 天然   Thiên nhiên 1406
 
しょ (諸~) Các/nhiều
しょ 諸~   Các/nhiều 1406
 
しょはん (諸般) Đa dạng, nhiều
しょはん 諸般   Đa dạng, nhiều 1406
 
ゆうじょう (友情) Tình bạn
ゆうじょう 友情   Tình bạn 1406
 
ひょうじょう (表情) Biểu cảm trên mặt
ひょうじょう 表情   Biểu cảm trên mặt 1406
 
なさけ(情け) Lòng trắc ẩn, sự cảm thông
なさけ 情け   Lòng trắc ẩn, sự cảm thông 1406
 
いんたい (引退) Nghỉ hưu
いんたい 引退   Nghỉ hưu 1406
 
たいがく(退学) Bỏ học
たいがく 退学   Bỏ học 1406
 
しりぞく (退く) Thoái lui, rút khỏi, từ bỏ
しりぞく 退く   Thoái lui, rút khỏi, từ bỏ 1406
 
しょくぎょう (職業) Nghề nghiệp
しょくぎょう 職業   Nghề nghiệp 1406
 
たいしょく(退職) Nghỉ hưu
たいしょく 退職   Nghỉ hưu 1406
 
しょくにん(職人) Thợ, người lao động
しょくにん 職人   Thợ, người lao động 1406
 
かいにゅう(介入) Sự can thiệp vào
かいにゅう 介入   Sự can thiệp vào 1406
 
かいご(介護) Chăm sóc, (y tá)
かいご 介護   Chăm sóc, (y tá) 1406
 
みこん(未婚) Chưa kết hôn
みこん 未婚   Chưa kết hôn 1404
 
しんこん (新婚) Tân hôn,mới cưới
しんこん 新婚   Tân hôn,mới cưới 1404
 
まねく(招く) Mời
まねく 招く   Mời 1404
 
じょう(~状) Thư~
じょう ~状   Thư~ 1404
 
げんじょう (現状) Tình huống hiện tại
げんじょう 現状   Tình huống hiện tại 1404
 
ねんがじょう (年賀状) Thiệp mừng năm mới
ねんがじょう 年賀状   Thiệp mừng năm mới 1404
 
しゅっけつ (出欠) Tham dự hay không
しゅっけつ 出欠   Tham dự hay không 1404
 
よろこんで (喜んで) Một cách vui mừng
よろこんで 喜んで   Một cách vui mừng 1404
 
じちかい(自治会) Tổ chức tự trị
じちかい 自治会   Tổ chức tự trị 1404
 
なおす (治す) Chữa trị
なおす 治す   Chữa trị 1404
 
いいん(委員) Ủy viên
いいん 委員   Ủy viên 1404
 
いいんかい (委員会) Ủy ban
いいんかい 委員会   Ủy ban 1404
 
いにんじょう (委任状) Giấy ủy nhiệm
いにんじょう 委任状   Giấy ủy nhiệm 1404
 
しゅくじつ(祝日) Ngày lễ
しゅくじつ 祝日   Ngày lễ 1404
 
いわう(祝う) Chúc mừng
いわう 祝う   Chúc mừng 1404
 
ぶたい(舞台) Sân khấu, đài
ぶたい 舞台   Sân khấu, đài 1404
 
まう (舞う) Múa
まう 舞う   Múa 1404
 
れいぎ(礼儀) Lễ nghĩa
れいぎ 礼儀   Lễ nghĩa 1404
 
たぼう(多忙(な)) Bận rộn,Rất bận
たぼう 多忙(な)   Bận rộn,Rất bận 1404
 
ふさい (夫妻) Vợ chồng
ふさい 夫妻   Vợ chồng 1404
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
631
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21659076