しあわせ (幸せ(な)) Hạnh phúc
しあわせ |
幸せ(な) |
|
Hạnh phúc |
1406 |
☞ |
|
しつれい(失礼(な)) Thất lễ, bất lịch sự
しつれい |
失礼(な) |
|
Thất lễ, bất lịch sự |
1406 |
☞ |
|
つきあたり (突き当たり) Kết thúc của (đường,...)
つきあたり |
突き当たり |
|
Kết thúc của (đường,...) |
1406 |
☞ |
|
つっこむ (突っ込む) Say mê, chui vào, tham gia sâu vào
つっこむ |
突っ込む |
|
Say mê, chui vào, tham gia sâu vào |
1406 |
☞ |
|
とうぜん (当然) Đương nhiên
とうぜん |
当然 |
|
Đương nhiên |
1406 |
☞ |
|
てんねん (天然) Thiên nhiên
てんねん |
天然 |
|
Thiên nhiên |
1406 |
☞ |
|
しょはん (諸般) Đa dạng, nhiều
しょはん |
諸般 |
|
Đa dạng, nhiều |
1406 |
☞ |
|
ひょうじょう (表情) Biểu cảm trên mặt
ひょうじょう |
表情 |
|
Biểu cảm trên mặt |
1406 |
☞ |
|
なさけ(情け) Lòng trắc ẩn, sự cảm thông
なさけ |
情け |
|
Lòng trắc ẩn, sự cảm thông |
1406 |
☞ |
|
しりぞく (退く) Thoái lui, rút khỏi, từ bỏ
しりぞく |
退く |
|
Thoái lui, rút khỏi, từ bỏ |
1406 |
☞ |
|
しょくぎょう (職業) Nghề nghiệp
しょくぎょう |
職業 |
|
Nghề nghiệp |
1406 |
☞ |
|
しょくにん(職人) Thợ, người lao động
しょくにん |
職人 |
|
Thợ, người lao động |
1406 |
☞ |
|
かいにゅう(介入) Sự can thiệp vào
かいにゅう |
介入 |
|
Sự can thiệp vào |
1406 |
☞ |
|
かいご(介護) Chăm sóc, (y tá)
かいご |
介護 |
|
Chăm sóc, (y tá) |
1406 |
☞ |
|
みこん(未婚) Chưa kết hôn
みこん |
未婚 |
|
Chưa kết hôn |
1404 |
☞ |
|
しんこん (新婚) Tân hôn,mới cưới
しんこん |
新婚 |
|
Tân hôn,mới cưới |
1404 |
☞ |
|
げんじょう (現状) Tình huống hiện tại
げんじょう |
現状 |
|
Tình huống hiện tại |
1404 |
☞ |
|
ねんがじょう (年賀状) Thiệp mừng năm mới
ねんがじょう |
年賀状 |
|
Thiệp mừng năm mới |
1404 |
☞ |
|
しゅっけつ (出欠) Tham dự hay không
しゅっけつ |
出欠 |
|
Tham dự hay không |
1404 |
☞ |
|
よろこんで (喜んで) Một cách vui mừng
よろこんで |
喜んで |
|
Một cách vui mừng |
1404 |
☞ |
|
じちかい(自治会) Tổ chức tự trị
じちかい |
自治会 |
|
Tổ chức tự trị |
1404 |
☞ |
|
いにんじょう (委任状) Giấy ủy nhiệm
いにんじょう |
委任状 |
|
Giấy ủy nhiệm |
1404 |
☞ |
|
ぶたい(舞台) Sân khấu, đài
ぶたい |
舞台 |
|
Sân khấu, đài |
1404 |
☞ |
|
たぼう(多忙(な)) Bận rộn,Rất bận
たぼう |
多忙(な) |
|
Bận rộn,Rất bận |
1404 |
☞ |
|