Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
はんざい(犯罪) Tội phạm
はんざい 犯罪   Tội phạm 2343
 
かす (犯す) Vi phạm, xâm phạm
かす 犯す   Vi phạm, xâm phạm 2343
 
しそん(子孫) Con cháu
しそん 子孫   Con cháu 2343
 
かんかく(感覚) Cảm giác
かんかく 感覚   Cảm giác 2343
 
さめる (覚める) Thức dậy
さめる 覚める   Thức dậy 2343
 
さます (覚ます) đánh thức
さます 覚ます   đánh thức 2343
 
めざましどけい (目覚まし時計) Đồng hồ báo thức
めざましどけい 目覚まし時計   Đồng hồ báo thức 2343
 
かんじょうせん (環状線) Đường tròn, đường nối, con đường
かんじょうせん 環状線   Đường tròn, đường nối, con đường 2344
 
きょうかい(境界) Cảnh giới, ranh giới
きょうかい 境界   Cảnh giới, ranh giới 2344
 
こっきょう(国境) Biên giới
こっきょう 国境   Biên giới 2344
 
さかい (境) Biên giới, ranh giới, giới hạn
さかい   Biên giới, ranh giới, giới hạn 2344
 
さくげん (削減) Cắt giảm
さくげん さくげん   Cắt giảm 2344
 
ぞうげん (増減) Tăng giảm
ぞうげん 増減   Tăng  giảm 2344
 
かげん(加減) Gia giảm
かげん 加減   Gia giảm 2344
 
へらす (減らす) Làm giảm xuống, hạ bớt xuống (tha động từ)
へらす 減らす   Làm giảm xuống, hạ bớt xuống (tha động từ) 2344
      Rút lại  
 
どりょく(努力) Nỗ lực
どりょく 努力   Nỗ lực 2344
 
つとめる (努める) Cố gắng
つとめる 努める   Cố gắng 2344
 
ちょう (~庁) (đếm văn phòng)
ちょう ~庁   (đếm văn phòng) 2344
 
けんちょう (県庁) Ủy ban hành chính
けんちょう 県庁   Ủy ban hành chính 2344
 
しゃかいほけんちょう (社会保険庁) Cơ quan bảo hiểm xã hội
しゃかいほけんちょう 社会保険庁   Cơ quan bảo hiểm xã hội 2344
 
ちょうかん (長官) Giám đốc, trưởng, chủ tọa
ちょうかん 長官   Giám đốc, trưởng, chủ tọa 2344
 
にちどく (日独) Nhật và Đức
にちどく 日独   Nhật và Đức 2344
 
ひとりごと (独り言) Tự nói một mình, lẩm bẩm
ひとりごと 独り言   Tự nói một mình, lẩm bẩm 2344
 
きょうぎ (競技) Trận đấu, cuộc thi
きょう 競技   Trận đấu, cuộc thi 2344
 
わざ (技) Kỹ năng, kỹ thuật, tài nghệ
わざ   Kỹ năng, kỹ thuật, tài nghệ 2344
 
ざいせい (財政) Tài chính
ざいせい 財政   Tài chính 2344
 
せいふ (政府) Chính phủ
せいふ 政府   Chính phủ 2344
 
わんりょく (腕力) Sức mạnh cơ bắp
わんりょく 腕力   Sức mạnh cơ bắp 2344
 
うで (腕) Cánh tay
うで   Cánh tay 2344
 
うでまえ (腕前) Khả năng, sự khéo tay, kỹ năng
うでまえ 腕前   Khả năng, sự khéo tay, kỹ năng 2344
 
こうふく(幸福) Hạnh phúc
こうふく 幸福   Hạnh phúc 1406
 
ふくし (福祉) Phúc lợi
ふくし 福祉   Phúc lợi 1406
 
はいしゃく (拝借) Mượn (khiêm tốn)
はいしゃく 拝借   Mượn (khiêm tốn) 1406
 
さんはいしゃ(参拝者) Người thờ phụng, người tôn sùng
さんはいしゃ 参拝者   Người thờ phụng, người tôn sùng 1406
 
だしゃ(打者) Vận động viên bóng chày, người đánh
だしゃ 打者   Vận động viên bóng chày, người đánh 1406
 
うつ (打つ) Đánh
うつ 打つ   Đánh 1406
 
うちあわせ (打ち合わせ) Buổi gặp mặt, họp
うちあわせ 打ち合わせ   Buổi gặp mặt, họp 1406
 
うかがう (伺う) Thăm (khiêm tốn)
うかがう 伺う   Thăm (khiêm tốn) 1406
    v Thăm hỏi, dò xét  
 
こううん (幸運(な)) May mắn
こううん 幸運(な)   May mắn 1406
 
ふこう (不幸(な)) KHông may, bất hạnh
ふこう 不幸(な)   KHông may, bất hạnh 1406
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
635
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21659080