かす (犯す) Vi phạm, xâm phạm
かす |
犯す |
|
Vi phạm, xâm phạm |
2343 |
☞ |
|
めざましどけい (目覚まし時計) Đồng hồ báo thức
めざましどけい |
目覚まし時計 |
|
Đồng hồ báo thức |
2343 |
☞ |
|
かんじょうせん (環状線) Đường tròn, đường nối, con đường
かんじょうせん |
環状線 |
|
Đường tròn, đường nối, con đường |
2344 |
☞ |
|
きょうかい(境界) Cảnh giới, ranh giới
きょうかい |
境界 |
|
Cảnh giới, ranh giới |
2344 |
☞ |
|
こっきょう(国境) Biên giới
こっきょう |
国境 |
|
Biên giới |
2344 |
☞ |
|
さかい (境) Biên giới, ranh giới, giới hạn
さかい |
境 |
|
Biên giới, ranh giới, giới hạn |
2344 |
☞ |
|
さくげん (削減) Cắt giảm
さくげん |
さくげん |
|
Cắt giảm |
2344 |
☞ |
|
へらす (減らす) Làm giảm xuống, hạ bớt xuống (tha động từ)
へらす |
減らす |
|
Làm giảm xuống, hạ bớt xuống (tha động từ) |
2344 |
|
|
|
Rút lại |
|
☞ |
|
ちょう (~庁) (đếm văn phòng)
ちょう |
~庁 |
|
(đếm văn phòng) |
2344 |
☞ |
|
けんちょう (県庁) Ủy ban hành chính
けんちょう |
県庁 |
|
Ủy ban hành chính |
2344 |
☞ |
|
しゃかいほけんちょう (社会保険庁) Cơ quan bảo hiểm xã hội
しゃかいほけんちょう |
社会保険庁 |
|
Cơ quan bảo hiểm xã hội |
2344 |
☞ |
|
ちょうかん (長官) Giám đốc, trưởng, chủ tọa
ちょうかん |
長官 |
|
Giám đốc, trưởng, chủ tọa |
2344 |
☞ |
|
にちどく (日独) Nhật và Đức
にちどく |
日独 |
|
Nhật và Đức |
2344 |
☞ |
|
ひとりごと (独り言) Tự nói một mình, lẩm bẩm
ひとりごと |
独り言 |
|
Tự nói một mình, lẩm bẩm |
2344 |
☞ |
|
きょうぎ (競技) Trận đấu, cuộc thi
きょうぎ |
競技 |
|
Trận đấu, cuộc thi |
2344 |
☞ |
|
わざ (技) Kỹ năng, kỹ thuật, tài nghệ
わざ |
技 |
|
Kỹ năng, kỹ thuật, tài nghệ |
2344 |
☞ |
|
わんりょく (腕力) Sức mạnh cơ bắp
わんりょく |
腕力 |
|
Sức mạnh cơ bắp |
2344 |
☞ |
|
うでまえ (腕前) Khả năng, sự khéo tay, kỹ năng
うでまえ |
腕前 |
|
Khả năng, sự khéo tay, kỹ năng |
2344 |
☞ |
|
はいしゃく (拝借) Mượn (khiêm tốn)
はいしゃく |
拝借 |
|
Mượn (khiêm tốn) |
1406 |
☞ |
|
さんはいしゃ(参拝者) Người thờ phụng, người tôn sùng
さんはいしゃ |
参拝者 |
|
Người thờ phụng, người tôn sùng |
1406 |
☞ |
|
だしゃ(打者) Vận động viên bóng chày, người đánh
だしゃ |
打者 |
|
Vận động viên bóng chày, người đánh |
1406 |
☞ |
|
うちあわせ (打ち合わせ) Buổi gặp mặt, họp
うちあわせ |
打ち合わせ |
|
Buổi gặp mặt, họp |
1406 |
☞ |
|
うかがう (伺う) Thăm (khiêm tốn)
うかがう |
伺う |
|
Thăm (khiêm tốn) |
1406 |
|
|
v |
Thăm hỏi, dò xét |
|
☞ |
|
こううん (幸運(な)) May mắn
こううん |
幸運(な) |
|
May mắn |
1406 |
☞ |
|
ふこう (不幸(な)) KHông may, bất hạnh
ふこう |
不幸(な) |
|
KHông may, bất hạnh |
1406 |
☞ |
|