Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
はりがね (針金) Dây kim loại
はりがね 針金   Dây kim loại 2341
 
さけび (叫び) Tiếng kêu, hét
さけび 叫び   Tiếng kêu, hét 2341
 
さけぶ (叫ぶ) Kêu, hét, hót
さけぶ 叫ぶ   Kêu, hét, hót 2341
 
ずのう (頭脳) Bộ não
のう 頭脳   Bộ não 2342
    n Đầu óc, trí óc  
 
しゅのう (首脳) Đầu não, đứng đầu
しゅのう 首脳   Đầu não, đứng đầu 2342
 
いだく (抱く) いだく Ôm, giữ
いだく 抱く  
いだく Ôm, giữ
2342
 
そんちょう (尊重) Tôn trọng
そんちょう 尊重   Tôn trọng 2342
 
そんけい (尊敬) Tôn kính
そんけい 尊敬   Tôn kính 2342
 
かいこ (解雇) Cho nghỉ việc
かいこ 解雇   Cho nghỉ việc 2342
 
やとう (雇う) Thuê người làm, thuê
やとう 雇う   Thuê người làm, thuê 2342
 
じょうやく(条約) Điều ước, hiệp ước
じょうやく 条約   Điều ước, hiệp ước 2342
 
かいぜん(改善) Cải thiện
かいぜん 改善   Cải thiện 2342
      tiến bộ  
 
ぜんあく(善悪) Thiện và ác
ぜんあく 善悪   Thiện và ác 2342
 
しんぜん (親善) Thân thiện
しんぜん 親善   Thân thiện 2342
 
きりつ (規律) Quy luật, quy định
りつ 規律   Quy luật, quy định 2342
 
じょうせい (情勢) Tình thế, tình trạng
じょうせい 情勢   Tình thế, tình trạng 2342
 
しせい(姿勢) Tư thế, cử chỉ
せい 姿勢   Tư thế, cử chỉ 2342
 
いきおい (勢い) Tinh thần, sự mạnh mẽ, lực lượng
いきおい 勢い   Tinh thần, sự mạnh mẽ, lực lượng 2342
    a-i Quyền lực, trạng thái  
 
あらい(荒い) Thô lỗ, hoang dã
あらい 荒い   Thô lỗ, hoang dã 2342
 
こうち(耕地) Đất canh tác
こうち 耕地   Đất canh tác 2342
 
きゅうこうち (休耕地) Đất không canh tác
きゅうこうち 休耕地   Đất không canh tác 2432
 
たがやす (耕す) Canh tác, trồng trọt
たがやす 耕す   Canh tác, trồng trọt 2342
 
ふうけい (風景) Phong cảnh
ふうけい 風景   Phong cảnh 2342
 
けいき (景気) Tình hình kinh tế
けいき 景気   Tình hình kinh tế 2342
 
ほる(掘る)Đào
ほる 掘る   Đào 2342
 
ほりかえす (掘り返す) Đào lên
ほりかえす 掘り返す   Đào lên 2342
 
はんだん (判段) Đánh giá, quyết định
はんだん
判段
  Đánh giá, quyết định 2343
 
ひょうばん (評判) Bình phẩm
ひょうばん 評判   Bình phẩm 2343
      Sự nổi tiếng, danh tiếng  
 
ざいばん(裁判) Xét xử, kết án
ざいばん 裁判   Xét xử, kết án 2343
 
だいじん (大臣) Bộ trưởng
だいじん 大臣   Bộ trưởng 2343
 
そうりだいじん (総理大臣) Thủ tướng
そうりだいじん 総理大臣   Thủ tướng 2343
 
がいむだいじん (外務大臣) Bộ trưởng ngoại vụ
がいむだいじん 外務大臣   Bộ trưởng ngoại vụ 2343
 
けんめい(賢明(な)) Khôn ngoan
けんめい 賢明(な)   Khôn ngoan 2343
 
ゆうき (勇気) Dũng khí
ゆうき 勇気   Dũng khí 2343
 
いさむ (勇ましい) Dũng cảm
いさむ 勇ましい   Dũng cảm 2343
 
けいい (敬意) Kính ý, ý kính trọng
けいい 敬意   Kính ý, ý kính trọng 2343
 
うやまう (敬う) bày tỏ sự kính trọng
うやまう 敬う   bày tỏ sự kính trọng 2343
      Tôn trọng  
 
ひょうろん (評論) Bình luận
ひょうろん 評論   Bình luận 2343
 
にあう(似合う) Hợp
にあう 似合う   Hợp 2343
 
にがおえ (似顔絵) Tranh chân dung
にがおえ 似顔絵   Tranh chân dung 2343
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
632
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21659077