はりがね (針金) Dây kim loại
はりがね |
針金 |
|
Dây kim loại |
2341 |
☞ |
|
さけび (叫び) Tiếng kêu, hét
さけび |
叫び |
|
Tiếng kêu, hét |
2341 |
☞ |
|
さけぶ (叫ぶ) Kêu, hét, hót
さけぶ |
叫ぶ |
|
Kêu, hét, hót |
2341 |
☞ |
|
ずのう (頭脳) Bộ não
ずのう |
頭脳 |
|
Bộ não |
2342 |
|
|
n |
Đầu óc, trí óc |
|
☞ |
|
しゅのう (首脳) Đầu não, đứng đầu
しゅのう |
首脳 |
|
Đầu não, đứng đầu |
2342 |
☞ |
|
そんちょう (尊重) Tôn trọng
そんちょう |
尊重 |
|
Tôn trọng |
2342 |
☞ |
|
かいこ (解雇) Cho nghỉ việc
かいこ |
解雇 |
|
Cho nghỉ việc |
2342 |
☞ |
|
やとう (雇う) Thuê người làm, thuê
やとう |
雇う |
|
Thuê người làm, thuê |
2342 |
☞ |
|
じょうやく(条約) Điều ước, hiệp ước
じょうやく |
条約 |
|
Điều ước, hiệp ước |
2342 |
☞ |
|
かいぜん(改善) Cải thiện
かいぜん |
改善 |
|
Cải thiện |
2342 |
|
|
|
tiến bộ |
|
☞ |
|
ぜんあく(善悪) Thiện và ác
ぜんあく |
善悪 |
|
Thiện và ác |
2342 |
☞ |
|
しんぜん (親善) Thân thiện
しんぜん |
親善 |
|
Thân thiện |
2342 |
☞ |
|
きりつ (規律) Quy luật, quy định
きりつ |
規律 |
|
Quy luật, quy định |
2342 |
☞ |
|
じょうせい (情勢) Tình thế, tình trạng
じょうせい |
情勢 |
|
Tình thế, tình trạng |
2342 |
☞ |
|
しせい(姿勢) Tư thế, cử chỉ
しせい |
姿勢 |
|
Tư thế, cử chỉ |
2342 |
☞ |
|
いきおい (勢い) Tinh thần, sự mạnh mẽ, lực lượng
いきおい |
勢い |
|
Tinh thần, sự mạnh mẽ, lực lượng |
2342 |
|
|
a-i |
Quyền lực, trạng thái |
|
☞ |
|
あらい(荒い) Thô lỗ, hoang dã
あらい |
荒い |
|
Thô lỗ, hoang dã |
2342 |
☞ |
|
こうち(耕地) Đất canh tác
こうち |
耕地 |
|
Đất canh tác |
2342 |
☞ |
|
きゅうこうち (休耕地) Đất không canh tác
きゅうこうち |
休耕地 |
|
Đất không canh tác |
2432 |
☞ |
|
たがやす (耕す) Canh tác, trồng trọt
たがやす |
耕す |
|
Canh tác, trồng trọt |
2342 |
☞ |
|
ふうけい (風景) Phong cảnh
ふうけい |
風景 |
|
Phong cảnh |
2342 |
☞ |
|
けいき (景気) Tình hình kinh tế
けいき |
景気 |
|
Tình hình kinh tế |
2342 |
☞ |
|
ほりかえす (掘り返す) Đào lên
ほりかえす |
掘り返す |
|
Đào lên |
2342 |
☞ |
|
はんだん (判段) Đánh giá, quyết định
はんだん |
|
|
Đánh giá, quyết định |
2343 |
☞ |
|
ひょうばん (評判) Bình phẩm
ひょうばん |
評判 |
|
Bình phẩm |
2343 |
|
|
|
Sự nổi tiếng, danh tiếng |
|
☞ |
|
ざいばん(裁判) Xét xử, kết án
ざいばん |
裁判 |
|
Xét xử, kết án |
2343 |
☞ |
|
そうりだいじん (総理大臣) Thủ tướng
そうりだいじん |
総理大臣 |
|
Thủ tướng |
2343 |
☞ |
|
がいむだいじん (外務大臣) Bộ trưởng ngoại vụ
がいむだいじん |
外務大臣 |
|
Bộ trưởng ngoại vụ |
2343 |
☞ |
|
けんめい(賢明(な)) Khôn ngoan
けんめい |
賢明(な) |
|
Khôn ngoan |
2343 |
☞ |
|
けいい (敬意) Kính ý, ý kính trọng
けいい |
敬意 |
|
Kính ý, ý kính trọng |
2343 |
☞ |
|
うやまう (敬う) bày tỏ sự kính trọng
うやまう |
敬う |
|
bày tỏ sự kính trọng |
2343 |
|
|
|
Tôn trọng |
|
☞ |
|
ひょうろん (評論) Bình luận
ひょうろん |
評論 |
|
Bình luận |
2343 |
☞ |
|
にがおえ (似顔絵) Tranh chân dung
にがおえ |
似顔絵 |
|
Tranh chân dung |
2343 |
☞ |
|