しんぱい (心配(な)) Lo lắng, phân tâm
ぶんたん(分担) Phân công công việc
しょうひん(商品) Sản phẩm, hàng hóa
しょうてん (商店) Cửa tiệm buôn bán
しょうぎょう(商業) Thương mại, buôn bán
しゅうばい (商売) Việc buôn bán, thương mại
|
|
|
Việc buôn bán, thương mại |
|
1398 |
☞ |
|
こうさい(交際) Giao tiếp, ngoại giao
きく (効く) Có hiệu quả, có lợi,Bị ảnh hưởng
|
|
|
Có hiệu quả, có lợi,Bị ảnh hưởng |
|
1398 |
☞ |
|
げんかい (限界) Giới hạn, phạm vi
かぎり (~限り) Giới hạn, hạn trong, hạn chế
|
|
|
Giới hạn, hạn trong, hạn chế |
|
1398 |
☞ |
|
きょうつう (共通) Giống nhau, cộng đồng, phổ thông
|
|
|
Giống nhau, cộng đồng, phổ thông |
|
1398 |
☞ |
|
けいか (経過) Kinh qua, trải qua quá trình
|
|
|
Kinh qua, trải qua quá trình |
|
1398 |
☞ |
|
せめる (責める) Trách mắng, kết tội, đổ lỗi
|
|
|
Trách mắng, kết tội, đổ lỗi |
|
1398 |
☞ |
|
たんにん (担任) Giáo viên chủ nhiệm
ひっし (必死) Cố gắng hêt sức, quyết tâm
|
|
|
Cố gắng hêt sức, quyết tâm |
|
1399 |
☞ |
|