Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
のうさんぶつ (農産物) Sản phẩm nông nghiệp, nông sản
のうさんぶつ 農産物   Sản phẩm nông nghiệp, nông sản 2340
 
めいじる (命じる) Ban hành, ra lệnh, chỉ định
めいじる 命じる   Ban hành, ra lệnh, chỉ định 2340
 
せいめい (生命) Sinh mệnh
せいめい 生命   Sinh mệnh 2340
 
いのち (命) Sinh mệnh, tính mạng
いのち   Sinh mệnh, tính mạng 2340
 
ひがい(被害) Bị hại,Thiệt hại
ひがい 被害   Bị hại,Thiệt hại 2340
 
ひがいしゃ (被害者) Người bị hại
ひがいしゃ 被害者   Người bị hại 2340
 
ひこく (被告) Bị cáo
ひこく 被告   Bị cáo 2340
 
がい (害) Sự tổn hại
がい   Sự tổn hại 2340
 
こうがい(公害) Ô nhiễm
こうがい 公害   Ô nhiễm 2340
 
すいがい(水害) Ô nhiễm nước, bệnh dịch do lũ
すいがい 水害   Ô nhiễm nước, bệnh dịch do lũ 2340
 
さつがい (殺害) Sát hại
さつがい 殺害   Sát hại 2340
 
けんり (権利) Quyền lợi
けんり 権利   Quyền lợi 2340
 
じんけん (人権) Nhân quyền
じんけん 人権   Nhân quyền 2340
 
けん (~権) Quyền
けん ~権   Quyền 2340
 
せいざ (星座) Tinh tú, chòm sao
せいざ 星座   Tinh tú, chòm sao 2340
 
ほしじるし (星印) Ký hiệu hình sao
ほしじるし 星印   Ký hiệu hình sao 2340
 
ぶき(武器) Vũ khí
ぶき 武器   Vũ khí 2341
 
ぶりょく (武力) Vũ lực
ぶりょく 武力   Vũ lực 2341
 
ぶし (武士) Võ sĩ, chiến binh
ぶし 武士   Võ sĩ, chiến binh 2341
 
きょがく (巨額) Lượng cực lớn
きょがく 巨額   Lượng cực lớn 2341
 
けいば (競馬) Đua ngựa
けいば 競馬   Đua ngựa 2341
 
れんぱい(連敗) Thất bại liên tiếp
れんぱい 連敗   Thất bại liên tiếp 2341
 
ぎゃくてん (逆転) Sự thay đổi đột ngột, xoay ngược, vặn ngược
ぎゃくてん 逆転   Sự thay đổi đột ngột, xoay ngược, vặn ngược 2341
 
さかさ (逆さ) Ngược, ngược lại, đảo lộn
さかさ 逆さ   Ngược, ngược lại, đảo lộn 2341
 
ゆうしょう (優勝) Thắng
ゆうしょう 優勝   Thắng 2341
 
しょうぶ (勝負) Thi đấu, thắng hay thua
しょうぶ 勝負   Thi đấu, thắng hay thua 2341
 
かつ (勝つ) Chiến thắng
かつ 勝つ   Chiến thắng 2341
 
とうしゅ(投手) Tay ném bóng
とうしゅ 投手   Tay ném bóng 2341
 
とうしょ (投書) Thư gửi báo
とうしょ 投書   Thư gửi báo 2341
 
とうし (投資) Đầu tư
とうし 投資   Đầu tư 2341
 
ぐん (軍) Đội quân
ぐん   Đội quân 2341
 
ぐん (~軍) Quân~
ぐん ~軍   Quân~ 2341
 
ぐんたい (軍隊) Quân đội
ぐんたい 軍隊   Quân đội 2341
 
へいし (兵士) Binh lính
へいし 兵士   Binh lính 2341
 
へい (~兵) Lính ~
へい ~兵   Lính ~ 2341
 
へいたい (兵隊) Người lính
へいたい 兵隊   Người lính 2341
 
そうさ (捜査) Tìm kiếm, điều tra
そうさ 捜査   Tìm kiếm, điều tra 2341
 
さがす (捜す) Tìm kiếm
さがす 捜す   Tìm kiếm 2341
 
ほね (骨) Xương
ほね   Xương 2341
 
しんろ(針路) Phương hướng
しんろ 針路   Phương hướng 2341
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
430
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21658875