のうさんぶつ (農産物) Sản phẩm nông nghiệp, nông sản
のうさんぶつ |
農産物 |
|
Sản phẩm nông nghiệp, nông sản |
2340 |
☞ |
|
めいじる (命じる) Ban hành, ra lệnh, chỉ định
めいじる |
命じる |
|
Ban hành, ra lệnh, chỉ định |
2340 |
☞ |
|
いのち (命) Sinh mệnh, tính mạng
いのち |
命 |
|
Sinh mệnh, tính mạng |
2340 |
☞ |
|
ひがい(被害) Bị hại,Thiệt hại
ひがい |
被害 |
|
Bị hại,Thiệt hại |
2340 |
☞ |
|
ひがいしゃ (被害者) Người bị hại
ひがいしゃ |
被害者 |
|
Người bị hại |
2340 |
☞ |
|
すいがい(水害) Ô nhiễm nước, bệnh dịch do lũ
すいがい |
水害 |
|
Ô nhiễm nước, bệnh dịch do lũ |
2340 |
☞ |
|
じんけん (人権) Nhân quyền
じんけん |
人権 |
|
Nhân quyền |
2340 |
☞ |
|
せいざ (星座) Tinh tú, chòm sao
せいざ |
星座 |
|
Tinh tú, chòm sao |
2340 |
☞ |
|
ほしじるし (星印) Ký hiệu hình sao
ほしじるし |
星印 |
|
Ký hiệu hình sao |
2340 |
☞ |
|
ぶし (武士) Võ sĩ, chiến binh
ぶし |
武士 |
|
Võ sĩ, chiến binh |
2341 |
☞ |
|
きょがく (巨額) Lượng cực lớn
きょがく |
巨額 |
|
Lượng cực lớn |
2341 |
☞ |
|
れんぱい(連敗) Thất bại liên tiếp
れんぱい |
連敗 |
|
Thất bại liên tiếp |
2341 |
☞ |
|
ぎゃくてん (逆転) Sự thay đổi đột ngột, xoay ngược, vặn ngược
ぎゃくてん |
逆転 |
|
Sự thay đổi đột ngột, xoay ngược, vặn ngược |
2341 |
☞ |
|
さかさ (逆さ) Ngược, ngược lại, đảo lộn
さかさ |
逆さ |
|
Ngược, ngược lại, đảo lộn |
2341 |
☞ |
|
しょうぶ (勝負) Thi đấu, thắng hay thua
しょうぶ |
勝負 |
|
Thi đấu, thắng hay thua |
2341 |
☞ |
|
とうしゅ(投手) Tay ném bóng
とうしゅ |
投手 |
|
Tay ném bóng |
2341 |
☞ |
|
とうしょ (投書) Thư gửi báo
とうしょ |
投書 |
|
Thư gửi báo |
2341 |
☞ |
|
へいたい (兵隊) Người lính
へいたい |
兵隊 |
|
Người lính |
2341 |
☞ |
|
そうさ (捜査) Tìm kiếm, điều tra
そうさ |
捜査 |
|
Tìm kiếm, điều tra |
2341 |
☞ |
|
しんろ(針路) Phương hướng
しんろ |
針路 |
|
Phương hướng |
2341 |
☞ |
|