はぶく(省く) Loại bỏ, lược bớt
はぶく |
省く |
|
Loại bỏ, lược bớt |
1418 |
☞ |
|
しょうりゃく (省略) Giản lược, lược bỏ
しょうりゃく |
省略 |
|
Giản lược, lược bỏ |
1418 |
|
|
|
Tỉnh lược |
|
☞ |
|
りょうしょう (了承) Sự công nhận, thừa nhận
りょうしょう |
了承 |
|
Sự công nhận, thừa nhận |
1418 |
☞ |
|
しょうにん (承認) Thừa nhận, đồng ý
しょうにん |
承認 |
|
Thừa nhận, đồng ý |
1418 |
☞ |
|
しょうち(承知) Hiểu, chấp nhận
しょうち |
承知 |
|
Hiểu, chấp nhận |
1418 |
☞ |
|
うけたまわる (承る) Tiếp nhận, dự định,
うけたまわる |
承る |
|
Tiếp nhận, dự định, |
1418 |
☞ |
|
てんじ (展示) Triễn lãm,Trưng bày
てんじ |
展示 |
|
Triễn lãm,Trưng bày |
1418 |
☞ |
|
はってん(発展) Phát triển
はってん |
発展 |
|
Phát triển |
1418 |
☞ |
|
やぶる (破る) Làm vỡ, làm rách (tha động từ)
やぶる |
破る |
|
Làm vỡ, làm rách (tha động từ) |
1418 |
|
|
|
Xé, bể |
|
☞ |
|
しょり (処理) Xử lý, giải quyết
しょり |
処理 |
|
Xử lý, giải quyết |
1418 |
☞ |
|
おりまげる (折り曲げる) Bẻ cong, uốn
とどく (届く) Đến, được đưa đến (tự động từ),Đạt đến
|
|
|
Đến, được đưa đến (tự động từ),Đạt đến |
|
1397 |
☞ |
|
とどけで(届け出) Đăng ký, báo cáo
さんこうしょ (参考書) Sách tham khảo
おまいり (お参り) Đi lễ chùa, đền
たほう(他方) Mặt khác, hướng khác
ないぞう (内蔵) Sự lắp đặt, cài đặt bên trong
|
|
|
Sự lắp đặt, cài đặt bên trong |
|
1397 |
☞ |
|
れいとう (冷凍) Sự làm đông đá,đông lạnh
こおる (凍る) Làm đông (tha động từ)
ここえる (凍える) Đông (tự động từ)
とう/など (~等) Vân vân, như là...
こうとうがっこう (高等学校) Trường cấp 3
じょうとう(上等) Tốt, ưu tú, cao cấp
はいたつ (配達) Phân phối, chuyển cho
けはい (気配) Cảm giác, linh cảm