Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
どういたしまして() Không có gì.
どういたしまして     Không có gì. 277
 
ばんせん(番線) sân ga số -
ばんせん 番線   sân ga số - 277
 
はかた(博多) tên một khu phố ở Kyushu
はかた 博多   tên một khu phố ở Kyushu 277
 
ふしみ(伏見) tên một khu phố ở Kyoto
ふしみ 伏見   tên một khu phố ở Kyoto  
 
こうしえん(甲子園) tên một khu phố ở Osaka
こうしえん 甲子園   tên một khu phố ở Osaka 277
 
おおさかじょう(大阪城) Lâu đài Osaka, một lâu đài nổi tiếng ở Osaka
おおさかじょう 大阪城   Lâu đài Osaka, một lâu đài nổi tiếng ở Osaka 277
 
たべます(食べます) ăn
たべます 食べます v ăn 278
 
のみます(飲みます) uống
のみます 飲みます v uống 278
 
すいます [たばこを~] (吸います [たばこを~]) hút [thuốc lá]
すいます  [たばこを~] 吸います  [たばこを~] v hút ( thuốc lá) 278
 
みます(見ます) xem, nhìn, trông
みます 見ます v xem, nhìn, trông 278
 
ききます(聞きます) nghe
ききます 聞きます v nghe 278
 
よみます(読みます) đọc
よみます 読みます v đọc 278
 
かきます(書きます) viết, vẽ
かきます 書きます v viết, vẽ 278
 
かいます(買います) mua
かいます 買います v mua 278
 
とります[しゃしんを~](撮ります[写真を~]) chụp [ảnh]
とります[しゃしんを~] 撮ります[写真を~] v  chụp [ảnh]  
 
します() làm
します     làm 278
 
あいます[ともだちに~] (会います[友達に~] ) gặp [bạn]
あいます[ともだちに~] 会います[友達に~] v gặp ( bạn ) 278
 
ごはん() cơm, bữa ăn
ごはん     cơm, bữa ăn 278
 
あさごはん(朝ごはん) cơm sáng
あさごはん 朝ごはん   cơm sáng  
 
ひるごはん(昼ごはん) cơm trưa
ひるごはん 昼ごはん n cơm trưa 278
 
はこぶ (運ぶ)Vận chuyển, khiêng vác
はこぶ 運ぶ v Vận chuyển, khiêng vác 841
 
ばんごはん(晩ごはん) cơm tối
ばんごはん 晩ごはん n cơm tối 278
 
パン() bánh mì
パン   n bánh mì 278
 
たまご(卵) trứng
たまご n trứng 278
 
にく(肉) thịt
にく n thịt 278
 
さかな(魚) cá
さかな n 278
 
やさい(野菜) rau
やさい 野菜 n rau 278
 
くだもの(果物) hoa quả, trái cây
くだもの 果物 n hoa quả, trái cây 278
 
みず(水) nước
みず n nước 278
 
おちゃ(お茶) trà (nói chung)
おちゃ お茶 n trà (nói chung) 278
 
ぎゅうにゅう (ミルク) (牛乳) sữa bò
ぎゅうにゅう (ミルク)    牛乳 n sữa bò 278
 
ジュース() nước hoa quả
ジュース   n nước hoa quả 278
 
ビール() bia
ビール     bia 278
 
[お]さけ ([お]酒) rượu, rượu sake
[お]さけ [お]酒 n  rượu, rượu sake 278
 
ビデオ() video, băng video, đầu video
ビデオ   n video, băng video, đầu video 278
 
えいが(映画) phim, điện ảnh
えいが 映画 n phim, điện ảnh 278
 
いつも () luôn luôn, lúc nào cũng
いつも      luôn luôn, lúc nào cũng 278
 
ときどき (時々 ) thỉnh thoảng
ときどき 時々    thỉnh thoảng 278
 
それから () sau đó, tiếp theo
それから   n sau đó, tiếp theo 278
 
ええ () vâng, được (cách nói thân mật của 「はい」)
ええ   n vâng, được (cách nói thân mật của 「はい」) 278
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
184
Hôm qua:
974
Toàn bộ:
22659124