ひっこす (引っ越す)Chuyển (nhà, chỗ)
ひっこす |
引っ越す |
v |
Chuyển (nhà, chỗ) |
839 |
☞ |
|
ひつよう (必要)Cần thiết
ひつよう |
必要 |
n |
Cần thiết |
839 |
☞ |
|
まにあう(間に合う)Kịp (giờ giấc, hẹn)
まにあう |
間に合う |
v |
Kịp (giờ giấc, hẹn) |
839 |
☞ |
|
ちゃんと()Cẩn thận, kỹ càng, nghiêm chỉnh
ちゃんと |
|
adv |
Cẩn thận, kỹ càng, nghiêm chỉnh |
839 |
☞ |
|
こわれる(壊れる)Phá hoại, làm hỏng
こわれる |
壊れる |
v |
Phá hoại, làm hỏng |
839 |
☞ |
|
あう (合う) Hợp, phù hợp, kịp lúc
あう |
合う |
v |
Hợp, phù hợp, kịp lúc |
839 |
☞ |
|
きたぐち (北口)Cổng phía bắc
きたぐち |
北口 |
n |
Cổng phía bắc |
840 |
☞ |
|
かいさつぐち(改札口)Cổng soát vé
かいさつぐち |
改札口 |
n |
Cổng soát vé |
840 |
☞ |
|
アカデミーしょう(アカデミー賞)Giải thưởng hàn lâm
アカデミーしょう |
アカデミー賞 |
n |
Giải thưởng hàn lâm |
840 |
☞ |
|
つかいかた(使い方)Cách sử dụng
つかいかた |
使い方 |
n |
Cách sử dụng |
840 |
☞ |
|
あいて (相手)Đối phương, đối tác
あいて |
相手 |
n |
Đối phương, đối tác |
840 |
|
|
|
Người đối diện |
|
☞ |
|
おたく (お宅)Nhà (kính ngữ)
おたく |
お宅 |
n |
Nhà (kính ngữ) |
840 |
☞ |
|
こまる (困る)khốn khổ, khó khăn
こまる |
困る |
v |
khốn khổ, khó khăn |
840 |
☞ |
|
ようちえん (幼稚園)Nhà trẻ
ようちえん |
幼稚園 |
n |
Nhà trẻ |
840 |
☞ |
|
かよう(通う) Đi (học), đi qua
かよう |
通う |
v |
Đi (học), đi qua |
840 |
☞ |
|
おもいだす(思い出す)Nhớ ra
おもいだす |
思い出す |
v |
Nhớ ra |
840 |
☞ |
|
ひさしぶり (久しぶり) Đã lâu
ひさしぶり |
久しぶり |
adv |
Đã lâu |
840 |
☞ |
|
りょうり ( 料理)món ăn, việc nấu ăn
りょうり |
料理 |
|
món ăn, việc nấu ăn |
281 |
☞ |
|
じむ (事務)Văn phòng
じむ |
事務 |
n |
Văn phòng |
840 |
|
|
|
Công việc văn phòng |
1401 |
☞ |
|
もつ (持つ)mang vác, cầm,Có, được, giữ
もつ |
持つ |
v |
mang vác, cầm,Có, được, giữ |
840 |
☞ |
|
ひろい (広い)Rộng rãi
ひろい |
広い |
adj |
Rộng rãi |
840 |
☞ |
|
わける (分ける)Phân chia
わける |
分ける |
v |
Phân chia |
840 |
☞ |
|
おねがい (お願い)Đề nghị, thỉnh cầu, nhờ vả
おねがい |
お願い |
n |
Đề nghị, thỉnh cầu, nhờ vả |
841 |
☞ |
|
はくせん (白線)Vạch màu trắng
はくせん |
白線 |
n |
Vạch màu trắng |
841 |
☞ |
|
うちがわ (内側)Phía trong
うちがわ |
内側 |
n |
Phía trong |
841 |
☞ |
|