Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
いりぐち (入り口)Cửa vào
いりぐち 入り口 n Cửa vào 839
 
おこる(怒る)Tức giận
おこる 怒る v Tức giận 839
 
ひっこす (引っ越す)Chuyển (nhà, chỗ)
ひっこす 引っ越す v Chuyển (nhà, chỗ) 839
 
ひつよう (必要)Cần thiết
ひつよう 必要 n Cần thiết 839
 
ほし (星)Ngôi sao
ほし n Ngôi sao 839
 
まにあう(間に合う)Kịp (giờ giấc, hẹn)
まにあう 間に合う v Kịp (giờ giấc, hẹn) 839
 
ちゃんと()Cẩn thận, kỹ càng, nghiêm chỉnh
ちゃんと   adv Cẩn thận, kỹ càng, nghiêm chỉnh 839
 
くも (雲)Mây
くも n Mây 839
 
こわれる(壊れる)Phá hoại, làm hỏng
こわれる 壊れる v Phá hoại, làm hỏng 839
 
あう (合う) Hợp, phù hợp, kịp lúc
あう 合う v Hợp, phù hợp, kịp lúc 839
 
へん (変)Lạ lùng
へん adj Lạ lùng 839
 
ふくし (副詞)Phó từ
ふくし 副詞 n Phó từ 839
 
はた (旗)Lá cờ
はた n Lá cờ 840
 
きたぐち (北口)Cổng phía bắc
きたぐち 北口 n Cổng phía bắc 840
 
かいさつぐち(改札口)Cổng soát vé
かいさつぐち 改札口 n Cổng soát vé 840
 
むすめ (娘)Con gái
むすめ n Con gái 840
 
アカデミーしょう(アカデミー賞)Giải thưởng hàn lâm
アカデミーしょう アカデミー賞 n Giải thưởng hàn lâm 840
 
りゅうがく (留学)Du học
りゅうがく 留学 n Du học 840
 
つかいかた(使い方)Cách sử dụng
つかいかた 使い方 n Cách sử dụng 840
 
あいて (相手)Đối phương, đối tác
あいて 相手 n Đối phương, đối tác 840
      Người đối diện  
 
さす(指す)chỉ, trỏ
さす 指す v chỉ, trỏ 840
 
おたく (お宅)Nhà (kính ngữ)
おたく お宅 n Nhà (kính ngữ) 840
 
こまる (困る)khốn khổ, khó khăn
こまる 困る v khốn khổ, khó khăn 840
 
てんすう (点数)Điểm số
てんすう 点数 n Điểm số 840
 
ようちえん (幼稚園)Nhà trẻ
ようちえん 幼稚園 n Nhà trẻ 840
 
かよう(通う) Đi (học), đi qua
かよう 通う v Đi (học), đi qua 840
 
おもいだす(思い出す)Nhớ ra
おもいだす 思い出す v Nhớ ra 840
 
ひさしぶり (久しぶり) Đã lâu
ひさしぶり 久しぶり adv Đã lâu 840
 
りょうり ( 料理)món ăn, việc nấu ăn
りょうり 料理   món ăn, việc nấu ăn 281
 
ひらく (開く)Mở
ひらく 開く v Mở 840
 
じむ (事務)Văn phòng
じむ 事務 n Văn phòng 840
      Công việc văn phòng 1401
 
もつ (持つ)mang vác, cầm,Có, được, giữ
もつ 持つ v mang vác, cầm,Có, được, giữ 840
 
ひろい (広い)Rộng rãi
ひろい 広い adj Rộng rãi 840
 
わける (分ける)Phân chia
わける 分ける v Phân chia 840
 
なげる (投げる)Ném
なげる 投げる v Ném 840
 
おねがい (お願い)Đề nghị, thỉnh cầu, nhờ vả
おねがい お願い n Đề nghị, thỉnh cầu, nhờ vả 841
 
さがす (探す) Tìm kiếm
さがす 探す v Tìm kiếm 841
 
ぜひ() Nhất định
ぜひ   adv Nhất định 841
 
はくせん (白線)Vạch màu trắng
はくせん 白線 n Vạch màu trắng 841
 
うちがわ (内側)Phía trong
うちがわ 内側 n Phía trong 841
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
1397
Hôm qua:
5061
Toàn bộ:
21946961