Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
こえる(超える) Vượt mức, vượt quá
こえる 超える   Vượt mức, vượt quá 1417
 
きんとう (均等) Cân đối, cân bằng
きんとう 均等   Cân đối, cân bằng 1417
 
きんいち (均一) Đồng nhất, như nhau
きんいち 均一   Đồng nhất, như nhau 1417
 
ながくつ(長靴) Giày ống
ながくつ 長靴   Giày ống 1417
 
あまぐつ (雨靴) Giày đi mưa
あまぐつ 雨靴   Giày đi mưa 1417
 
こども (子供) Con cái
こども 子供   Con cái 1417
 
げんしょう (現象) Hiện tượng
げんしょう 現象   Hiện tượng 1417
 
ぞう (象) Con voi
ぞう   Con voi 1417
 
くみあい(組合) Tổ hợp, tập đoàn
くみあい 組合   Tổ hợp, tập đoàn 1417
 
かち (価値) Giá trị, trị giá
かち 価値   Giá trị, trị giá 1417
 
すうち (数値) giá trị bằng số
すうち 数値   giá trị bằng số 1417
 
あたい (値) giá trị
あたい   giá trị 1417
 
ぼしゅう (募集) Tuyển dụng
ぼしゅう 募集   Tuyển dụng 1417
 
おうぼう (応募) Ứng tuyển
おうぼう 応募   Ứng tuyển 1417
 
うゆ(有無) Có không
うゆ 有無   Có không 1417
 
ぶじ (無事) KHông sao, bình thường, vô sự
ぶじ 無事   KHông sao, bình thường, vô sự 1417
 
なし(~無し) Không có
なし ~無し   Không có 1417
 
かんづめ (缶詰) Đồ đóng hộp
かんづめ 缶詰   Đồ đóng hộp 1418
 
むぎばたけ(麦畑) Cánh đồng lúa mì
むぎばたけ 麦畑   Cánh đồng lúa mì 1418
 
じゅんすい (純粋) Thuần túy
じゅんすい 純粋   Thuần túy 1418
 
たんじゅん (単純(な)) Đơn giản, đơn thuần
たんじゅん 単純(な)   Đơn giản, đơn thuần 1418
 
じゅんまいす(純米酢) Giấm gạo
じゅんまいす 純米酢   Giấm gạo 1418
 
ざっそう (雑草) Cỏ dại
ざっそう 雑草   Cỏ dại 1418
 
じょそう (除草) Diệt cỏ
じょそう 除草   Diệt cỏ 1418
 
くさばな(草花) Hoa cỏ, hoa dại
くさばな 草花   Hoa cỏ, hoa dại 1418
 
しょくえん (食塩) Muối ăn
しょくえん 食塩   Muối ăn 1418
 
こてい(固定) Cố định
こてい 固定   Cố định 1418
 
こたい (固体) Thể rắn, dạng rắn
こたい 固体   Thể rắn, dạng rắn 1418
 
こけい (固形) Thể rắn, dạng rắn
こけい 固形   Thể rắn, dạng rắn 1418
 
かたい (固い) Cứng, rắn, bảo thủ, cứng nhắc
かたい 固い   Cứng, rắn, bảo thủ, cứng nhắc 1418
 
かたまる (固まる) Đông lại, cứng lại
かたまる 固まる   Đông lại, cứng lại 1418
 
じつえん(実演) Biểu diễn
じつえん 実演   Biểu diễn 1418
 
えんしゅう (演習) Thao diễn, tập luyện, diễn tập
えんしゅう 演習   Thao diễn, tập luyện, diễn tập 1418
 
えんぜつ (演説) Thuyết trình, diễn thuyết
えんぜつ 演説   Thuyết trình, diễn thuyết 1418
 
わがし (和菓子) Bánh kẹo Nhật
わがし 和菓子   Bánh kẹo Nhật 1418
 
ようがし(洋菓子) Bánh kẹo tây dương
ようがし 洋菓子   Bánh kẹo tây dương 1418
 
おくる (贈る) Gửi tặng
おくる 贈る   Gửi tặng 1418
 
きせい (帰省) Sự về quê hương
きせい 帰省   Sự về quê hương 1418
 
はんせい (反省) Sự phản tỉnh, tự suy nghĩ lại
はんせい 反省   Sự phản tỉnh, tự suy nghĩ lại 1418
 
しょう (~省) Tỉnha
しょう ~省   Tỉnh 1418
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
880
Hôm qua:
1790
Toàn bộ:
22650213