Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ほんしゅう (本州) Honshuu
ほんしゅう 本州   Honshuu 2339
 
しゅう (~州) Bang ~
しゅう ~州   Bang ~ 2339
 
つなみ (津波) Sóng thần
つなみ 津波   Sóng thần 2339
 
ごうとう (強盗) Trộm cướp
ごうとう 強盗   Trộm cướp 2339
 
とうなん (盗難) Vụ trộm
とうなん 盗難   Vụ trộm 2339
 
とうそう (逃走) Bỏ trốn, đào tẩu
とうそう 逃走   Bỏ trốn, đào tẩu 2339
 
ようぎ(容疑) Nghi ngờ
ようぎ 容疑   Nghi ngờ 2339
 
うたがう (疑う) Nghi ngờ
うたがう 疑う   Nghi ngờ 2339
    n Ngờ vực, không tin  
 
つかまる (捕まる) Bị bắt giữ
つかまる 捕まる   Bị bắt giữ 2339
 
とらえる (捕らえる) Lấy, bắt, giữ
とらえる 捕らえる   Lấy, bắt, giữ 2339
 
ぜったい(絶対(に)) Tuyệt đối, hoàn toàn
ぜったい 絶対(に)   Tuyệt đối, hoàn toàn 2339
 
たつ(絶つ) Chia tách, cắt đứt
たつ 絶つ   Chia tách, cắt đứt 2339
 
せいとう (政党) Chính đảng, đảng
せいとう 政党   Chính đảng, đảng 2339
      Đảng phái chính trị  
 
とう (~党) Đảng~
とう ~党   Đảng~ 2339
 
よとう(与党) Đảng cầm quyền
とう 与党   Đảng cầm quyền 2339
 
やとう (野党) Đảng phản đối
とう 野党   Đảng phản đối 2339
 
こうほ(候補(社)) Ứng cử viên
こう 候補(社)   Ứng cử viên 2339
 
ほそく (補足) Bổ sung, thêm vào
ほそく 補足   Bổ sung, thêm vào 2339
 
ほじょ (補助) Hỗ trợ
ほじょ 補助   Hỗ trợ 2339
 
おぎなう(補う) Đền bù, bù, bổ sung
おぎなう 補う   Đền bù, bù, bổ sung 2339
 
どうわ (童話) Truyện cổ tích
どうわ 童話   Truyện cổ tích 2339
 
ばくはつ (爆発) NỔ
ばくはつ 爆発   NỔ 2339
 
ぼうそう (暴走) Chạy trối chết, chạy liên tục
ぼうそう 暴走   Chạy trối chết, chạy liên tục 2339
 
らんぼう (乱暴(な)) Thô lỗ, bạo lực
らんぼう 乱暴(な)   Thô lỗ, bạo lực 2339
 
しぼう (死亡) Tử vong
しぼう 死亡   Tử vong 2339
 
なくなる(亡くなる) Mất, qua đời
なくなる 亡くなる   Mất, qua đời 2339
 
なくす (亡くす) Đánh mất, làm mất
なくす 亡くす   Đánh mất, làm mất 2339
 
ざい(~罪) Tội~
ざい ~罪   Tội~ 2339
 
むざい(無罪) Vô tội
ざい 無罪   Vô tội 2339
 
ゆうざい (有罪) Có tội
ゆうざい 有罪   Có tội 2339
 
つみ(罪) Tội lỗi
つみ   Tội lỗi 2339
 
てんけいてき (典型的(な)) Mang tính điển hình, kiểu mẫu
てんけいてき 典型的(な)   Mang tính điển hình, kiểu mẫu 2340
 
おおがた (大型) To lớn
おおがた 大型   To lớn 2340
 
がた (~型) Mẫu, hình dạng
がた ~型   Mẫu, hình dạng 2340
 
ごくろうさま (ご苦労様) Cảm ơn rất nhiều (vì sự vất vả của người khác)/ Bạn đã vất vả rồi
ごくろうさま ご苦労様   Cảm ơn rất nhiều (vì sự vất vả của người khác)/ Bạn đã vất vả rồi 2340
 
ちょう(兆) Nghìn tỷ
ちょう   Nghìn tỷ 2340
 
ようい(容易) Đơn giản, dễ dàng
ようい 容易   Đơn giản, dễ dàng 2340
 
あんい(安易(な)) Thuận lợi,Đơn giản, thoải mái
あんい 安易(な)   Thuận lợi,Đơn giản, thoải mái 2340
      Dễ dàng, vô tư lự  
 
のうぎょう (農業) Nông nghiệp
のうぎょう 農業   Nông nghiệp 2340
 
のうか (農家) Nhà nông
のうか 農家   Nhà nông 2340
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
24
Hôm nay:
1326
Hôm qua:
746
Toàn bộ:
21950211