とうそう (逃走) Bỏ trốn, đào tẩu
とうそう |
逃走 |
|
Bỏ trốn, đào tẩu |
2339 |
☞ |
|
うたがう (疑う) Nghi ngờ
うたがう |
疑う |
|
Nghi ngờ |
2339 |
|
|
n |
Ngờ vực, không tin |
|
☞ |
|
つかまる (捕まる) Bị bắt giữ
つかまる |
捕まる |
|
Bị bắt giữ |
2339 |
☞ |
|
とらえる (捕らえる) Lấy, bắt, giữ
とらえる |
捕らえる |
|
Lấy, bắt, giữ |
2339 |
☞ |
|
ぜったい(絶対(に)) Tuyệt đối, hoàn toàn
ぜったい |
絶対(に) |
|
Tuyệt đối, hoàn toàn |
2339 |
☞ |
|
たつ(絶つ) Chia tách, cắt đứt
たつ |
絶つ |
|
Chia tách, cắt đứt |
2339 |
☞ |
|
せいとう (政党) Chính đảng, đảng
せいとう |
政党 |
|
Chính đảng, đảng |
2339 |
|
|
|
Đảng phái chính trị |
|
☞ |
|
よとう(与党) Đảng cầm quyền
よとう |
与党 |
|
Đảng cầm quyền |
2339 |
☞ |
|
やとう (野党) Đảng phản đối
やとう |
野党 |
|
Đảng phản đối |
2339 |
☞ |
|
こうほ(候補(社)) Ứng cử viên
こうほ |
候補(社) |
|
Ứng cử viên |
2339 |
☞ |
|
ほそく (補足) Bổ sung, thêm vào
ほそく |
補足 |
|
Bổ sung, thêm vào |
2339 |
☞ |
|
おぎなう(補う) Đền bù, bù, bổ sung
おぎなう |
補う |
|
Đền bù, bù, bổ sung |
2339 |
☞ |
|
どうわ (童話) Truyện cổ tích
どうわ |
童話 |
|
Truyện cổ tích |
2339 |
☞ |
|
ぼうそう (暴走) Chạy trối chết, chạy liên tục
ぼうそう |
暴走 |
|
Chạy trối chết, chạy liên tục |
2339 |
☞ |
|
らんぼう (乱暴(な)) Thô lỗ, bạo lực
らんぼう |
乱暴(な) |
|
Thô lỗ, bạo lực |
2339 |
☞ |
|
なくなる(亡くなる) Mất, qua đời
なくなる |
亡くなる |
|
Mất, qua đời |
2339 |
☞ |
|
なくす (亡くす) Đánh mất, làm mất
なくす |
亡くす |
|
Đánh mất, làm mất |
2339 |
☞ |
|
てんけいてき (典型的(な)) Mang tính điển hình, kiểu mẫu
てんけいてき |
典型的(な) |
|
Mang tính điển hình, kiểu mẫu |
2340 |
☞ |
|
がた (~型) Mẫu, hình dạng
がた |
~型 |
|
Mẫu, hình dạng |
2340 |
☞ |
|
ごくろうさま (ご苦労様) Cảm ơn rất nhiều (vì sự vất vả của người khác)/ Bạn đã vất vả rồi
ごくろうさま |
ご苦労様 |
|
Cảm ơn rất nhiều (vì sự vất vả của người khác)/ Bạn đã vất vả rồi |
2340 |
☞ |
|
ようい(容易) Đơn giản, dễ dàng
ようい |
容易 |
|
Đơn giản, dễ dàng |
2340 |
☞ |
|
あんい(安易(な)) Thuận lợi,Đơn giản, thoải mái
あんい |
安易(な) |
|
Thuận lợi,Đơn giản, thoải mái |
2340 |
|
|
|
Dễ dàng, vô tư lự |
|
☞ |
|
のうぎょう (農業) Nông nghiệp
のうぎょう |
農業 |
|
Nông nghiệp |
2340 |
☞ |
|