えいよう(栄養) Dinh dưỡng
えいよう |
栄養 |
|
Dinh dưỡng |
1414 |
☞ |
|
さかえる (栄える) Phồn vinh, hưng thịnh
さかえる |
栄える |
|
Phồn vinh, hưng thịnh |
1414 |
|
|
|
Phát đạt |
|
☞ |
|
なく(鳴く) Kêu, hót, hú
なく |
鳴く |
|
Kêu, hót, hú |
1415 |
☞ |
|
たずねる (訪ねる) Viếng thăm, ghé thăm
たずねる |
訪ねる |
|
Viếng thăm, ghé thăm |
1415 |
☞ |
|
よびだす (呼び出す) Gọi đến, gọi ra
よびだす |
呼び出す |
|
Gọi đến, gọi ra |
1415 |
☞ |
|
けいほう(警報) Cảnh báo, báo động
けいほう |
警報 |
|
Cảnh báo, báo động |
1415 |
☞ |
|
さしだしにん (差出人) Người gửi
さしだしにん |
差出人 |
|
Người gửi |
1415 |
☞ |
|
Tさ(差) Sự sai khác, khoảng khác biệt
|
差 |
|
Sự sai khác, khoảng khác biệt |
1415 |
☞ |
|
ひとさしゆび (人差し指) Ngón trỏ
ひとさしゆび |
人差し指 |
|
Ngón trỏ |
1415 |
☞ |
|
さべつ (差別) Sự phân biệt
さべつ |
差別 |
|
Sự phân biệt |
1415 |
|
|
|
Khác biệt |
|
☞ |
|
せつぞく (接続) Sự kết nối
せつぞく |
接続 |
|
Sự kết nối |
1415 |
☞ |
|
てつづき (手続き) Thủ tục giấy tờ
てつづき |
手続き |
|
Thủ tục giấy tờ |
1415 |
☞ |
|
じひょう(辞表) Đơn từ chức
じひょう |
辞表 |
|
Đơn từ chức |
1415 |
☞ |
|
ほうめん(方面) Hướng, phương diện
しょうめん (正面) Mặt chính diện, mặt trước
しょうめん |
正面 |
|
Mặt chính diện, mặt trước |
1415 |
☞ |
|
じっこう (実行) Thực hành, hành động
じっこう |
実行 |
|
Thực hành, hành động |
1415 |
☞ |
|
みのる (実る) Chín, ra quả
みのる |
実る |
|
Chín, ra quả |
1415 |
☞ |
|
ぎょうれつ (行列) Hàng người, đoàn người
ぎょうれつ |
行列 |
|
Hàng người, đoàn người |
1415 |
|
|
|
Xếp hàng |
|
☞ |
|
なっとく(納得) Hiểu, chấp nhận
なっとく |
納得 |
|
Hiểu, chấp nhận |
1417 |
☞ |
|
こころえる (心得る) Am hiểu, tinh tường
こころえる |
心得る |
|
Am hiểu, tinh tường |
1417 |
☞ |
|
けいこく (警告) Cảnh cáo, cảnh báo
けいこく |
警告 |
|
Cảnh cáo, cảnh báo |
1417 |
☞ |
|
しょうひぜい(消費税) Thuế tiêu dùng
しょうひぜい |
消費税 |
|
Thuế tiêu dùng |
1417 |
☞ |
|
ていか (定価) Giá cố định, xác định ghi trên hàng hóa
ていか |
定価 |
|
Giá cố định, xác định ghi trên hàng hóa |
1417 |
☞ |
|