けっこう(欠航) Đình chỉ, hủy bỏ dịch vụ
けっこう |
欠航 |
|
Đình chỉ, hủy bỏ dịch vụ |
2336 |
☞ |
|
Tちゃくりく(着陸) Hạ cánh, chạm xuống
ちゃくりく |
着陸 |
|
Hạ cánh, chạm xuống |
2336 |
☞ |
|
そんしょう (損傷) Vết thương, tổn thất
そんしょう |
損傷 |
|
Vết thương, tổn thất |
2336 |
|
|
n |
Hư hại, tổn thương |
|
☞ |
|
そんとく (損得) Mất và được
そんとく |
損得 |
|
Mất và được |
2336 |
☞ |
|
てんこう (天候) Tiết trời, thời tiết
てんこう |
天候 |
|
Tiết trời, thời tiết |
2336 |
☞ |
|
ふうせん (風船) Khinh khí cầu
ふうせん |
風船 |
|
Khinh khí cầu |
2336 |
☞ |
|
かきまぜる (かき混ぜる) Khấy lên
かきまぜる |
かき混ぜる |
|
Khấy lên |
2336 |
☞ |
|
まじる (混じる) Được trộn lên
まじる |
混じる |
|
Được trộn lên |
2336 |
☞ |
|
みだれる(乱れる) Rối, lung tung, bị xáo trộn, mất bình tĩnh
みだれる |
乱れる |
|
Rối, lung tung, bị xáo trộn, mất bình tĩnh |
2336 |
☞ |
|
うんが(運河) Rãnh, kênh đào
うんが |
運河 |
|
Rãnh, kênh đào |
2336 |
☞ |
|
かわ (河) Sông
かわ |
河 |
|
Sông,kênh đào |
2336 |
☞ |
|
そっちょく (率直) Thật thà, ngay thẳng
そっちょく |
率直 |
|
Thật thà, ngay thẳng |
2337 |
☞ |
|
うつのみや (宇都宮) Tên địa danh
うつのみや |
宇都宮 |
|
Tên địa danh |
2337 |
☞ |
|
こ (~戸) Căn (đếm nhà)
こ |
~戸 |
|
Căn (đếm nhà) |
2337 |
☞ |
|
あまど (雨戸) Cửa chớp, cửa che mưa
あまど |
雨戸 |
|
Cửa chớp, cửa che mưa |
2337 |
☞ |
|
みと (水戸) Tên địa danh
みと |
水戸 |
|
Tên địa danh |
2337 |
☞ |
|
かいせい (快晴) Thời tiết tốt
かいせい |
快晴 |
|
Thời tiết tốt |
2337 |
☞ |
|
すばらしい (素晴らしい) Tuyệt vời
すばらしい |
素晴らしい |
|
Tuyệt vời |
2337 |
☞ |
|
せきせつ (積雪) Bông tuyết rơi
せきせつ |
積雪 |
|
Bông tuyết rơi |
2337 |
☞ |
|
めぐまれる (恵まれる) Được ban ơn, được chúc phúc
めぐまれる |
恵まれる |
|
Được ban ơn, được chúc phúc |
2337 |
☞ |
|
ようき (陽気) Thảnh thơi, thoải mái
ようき |
陽気 |
|
Thảnh thơi, thoải mái |
2337 |
☞ |
|
あまぐも (雨雲) Mây đen, mây mưa
あまぐも |
雨雲 |
|
Mây đen, mây mưa |
2337 |
☞ |
|