Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
けっこう(欠航) Đình chỉ, hủy bỏ dịch vụ
けっこう 欠航   Đình chỉ, hủy bỏ dịch vụ 2336
 
Tちゃくりく(着陸) Hạ cánh, chạm xuống
ちゃくりく 着陸   Hạ cánh, chạm xuống 2336
 
たいりく (大陸) Đại lục
たいりく 大陸   Đại lục 2336
 
りくじょう(陸上) Đất liền
りくじょう 陸上   Đất liền 2336
 
そん (損) Tổn thất
そん   Tổn thất 2336
 
そんしょう (損傷) Vết thương, tổn thất
そんしょう 損傷   Vết thương, tổn thất 2336
    n Hư hại, tổn thương  
 
そんとく (損得) Mất và được
そんとく 損得   Mất và được 2336
 
きこう (気候) KHí hậu
こう 気候   KHí hậu 2336
 
てんこう (天候) Tiết trời, thời tiết
てんこう 天候   Tiết trời, thời tiết 2336
 
ふうせん (風船) Khinh khí cầu
ふうせん 風船   Khinh khí cầu 2336
 
こんざつ (混雑) Hỗn tạp
こんざつ 混雑   Hỗn tạp 2336
 
かきまぜる (かき混ぜる) Khấy lên
かきまぜる かき混ぜる   Khấy lên 2336
 
まじる (混じる) Được trộn lên
まじる 混じる   Được trộn lên 2336
 
かんそう(感想) Cảm tưởng
かんそう 感想   Cảm tưởng 2336
 
りそう(理想) Lý tưởng
そう 理想   Lý tưởng 2336
 
こんらん (混乱) Hỗn loạn
こんらん 混乱   Hỗn loạn 2336
 
みだれる(乱れる) Rối, lung tung, bị xáo trộn, mất bình tĩnh
みだれる 乱れる   Rối, lung tung, bị xáo trộn, mất bình tĩnh 2336
 
うんが(運河) Rãnh, kênh đào
うんが 運河   Rãnh, kênh đào 2336
 
かせん (河川) Sông
かせん 河川   Sông 2336
 
かわ (河) Sông
かわ   Sông,kênh đào 2336
 
ゆけつ(輸血) Truyền máu
ゆけつ 輸血   Truyền máu 2336
 
ゆそう (輸送) Vận chuyển
ゆそう 輸送   Vận chuyển 2336
 
りつ(率) Tỷ lệ
りつ   Tỷ lệ 2337
 
りりつ (利率) Lợi tức
りりつ 利率   Lợi tức 2337
 
のうりつ(能率) Năng suất
のうりつ 能率   Năng suất 2337
 
そっちょく (率直) Thật thà, ngay thẳng
そっちょく 率直   Thật thà, ngay thẳng 2337
 
うつのみや (宇都宮) Tên địa danh
うつのみや 宇都宮   Tên địa danh 2337
 
こ (~戸) Căn (đếm nhà)
~戸   Căn (đếm nhà) 2337
 
と(戸) Cửa
  Cửa 2337
 
あまど (雨戸) Cửa chớp, cửa che mưa
あまど 雨戸   Cửa chớp, cửa che mưa 2337
 
みと (水戸) Tên địa danh
みと 水戸   Tên địa danh 2337
 
かいせい (快晴) Thời tiết tốt
かいせい 快晴   Thời tiết tốt 2337
 
すばらしい (素晴らしい) Tuyệt vời
すばらしい 素晴らしい   Tuyệt vời 2337
 
せきせつ (積雪) Bông tuyết rơi
せきせつ 積雪   Bông tuyết rơi 2337
 
ふぶき(吹雪) Bão tuyết
ふぶき 吹雪   Bão tuyết 2337
 
おおゆき(大雪) Tuyết lớn
おおゆき 大雪   Tuyết lớn 2334
 
おんけい (恩恵) Ân huệ
おんけい 恩恵   Ân huệ 2337
 
めぐまれる (恵まれる) Được ban ơn, được chúc phúc
めぐまれる 恵まれる   Được ban ơn, được chúc phúc 2337
 
ようき (陽気) Thảnh thơi, thoải mái
ようき 陽気   Thảnh thơi, thoải mái 2337
 
あまぐも (雨雲) Mây đen, mây mưa
あまぐも 雨雲   Mây đen, mây mưa 2337
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
416
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21658861