たうえ (田植え) Trồng lúa, làm ruộng
たうえ |
田植え |
|
Trồng lúa, làm ruộng |
2334 |
☞ |
|
にゅうせいひん (乳製品) Sản phẩm làm từ sữa
にゅうせいひん |
乳製品 |
|
Sản phẩm làm từ sữa |
2334 |
☞ |
|
ふくむ (含む) Gồm, được gồm (tự động từ)
ふくむ |
含む |
|
Gồm, được gồm (tự động từ) |
2334 |
☞ |
|
ふくめる (含める) Bao gồm (tha động từ)
ふくめる |
含める |
|
Bao gồm (tha động từ) |
2334 |
☞ |
|
ゆし(油脂) Mỡ, chất béo
ゆし |
油脂 |
|
Mỡ, chất béo |
2334 |
☞ |
|
すいとう (水筒) Bình đựng nước
すいとう |
水筒 |
|
Bình đựng nước |
2335 |
☞ |
|
そつぎょうしょうめいしょ (卒業証明書) Giấy chứng nhận tốt nghiệp
そつぎょうしょうめいしょ |
卒業証明書 |
|
Giấy chứng nhận tốt nghiệp |
2335 |
☞ |
|
じっせき(実績) Thành tích thực tế
じっせき |
実績 |
|
Thành tích thực tế |
2335 |
☞ |
|
ろんじる (論じる) Tranh luận
ろんじる |
論じる |
|
Tranh luận |
2335 |
☞ |
|
しぼう (志望) Ước muốn, khát vọng
しぼう |
志望 |
|
Ước muốn, khát vọng |
2335 |
☞ |
|
きじゅつ (記述) Ghi chép lại
きじゅつ |
記述 |
|
Ghi chép lại |
2335 |
☞ |
|
こうじゅつ (口述) Tường thuật lại
こうじゅつ |
口述 |
|
Tường thuật lại |
2335 |
☞ |
|
ぜんじゅつ (前述) Đã nói trước đây, kể trên
ぜんじゅつ |
前述 |
|
Đã nói trước đây, kể trên |
2335 |
☞ |
|
けっこう (結構) Đủ, được, kết cấu
けっこう |
結構 |
|
Đủ, được, kết cấu |
2335 |
☞ |
|
こうせい (構成) Cấu thành, cấu tạo
こうせい |
構成 |
|
Cấu thành, cấu tạo |
2335 |
☞ |
|
ふりがな (振り仮名) Chữ phiên âm Furigana
ふりがな |
振り仮名 |
|
Chữ phiên âm Furigana |
2335 |
☞ |
|
かり(仮) Giả định, tạm thời
かり |
仮 |
|
Giả định, tạm thời |
2335 |
|
|
n |
Tạm, thí dụ, không thật |
|
☞ |
|
さつ (~冊) quyển, cuốn (đếm sách vở)
さつ |
~冊 |
|
quyển, cuốn (đếm sách vở) |
2335 |
☞ |
|
さっし(冊子) Booklet, sách nhỏ
さっし |
冊子 |
|
Booklet, sách nhỏ |
2335 |
☞ |
|
さいしゅう(採集) Thu thập, tập hợp
さいしゅう |
採集 |
|
Thu thập, tập hợp |
2335 |
☞ |
|
うんこう (運航) Hoạt động (tàu, máy bay)
うんこう |
運航 |
|
Hoạt động (tàu, máy bay) |
2336 |
☞ |
|