てき (~的) Mang tính, giống như,...
てき |
~的 |
|
Mang tính, giống như,... |
1413 |
☞ |
|
ぐたいてき(具体的(な)) Mang tính cụ thể
ぐたいてき |
具体的(な) |
|
Mang tính cụ thể |
1413 |
☞ |
|
てきかく(的確(な)) Chính xác
てきかく |
的確(な) |
|
Chính xác |
1413 |
☞ |
|
かんそう (乾燥) Sự khô ráo
かんそう |
乾燥 |
|
Sự khô ráo |
1413 |
☞ |
|
おれる (折れる) Bị gấp, bị bẻ, vỡ, gẫy (tự động từ)
おれる |
折れる |
|
Bị gấp, bị bẻ, vỡ, gẫy (tự động từ) |
1413 |
☞ |
|
おる (折る) Gấp, bẻ, làm gãy (tha động từ)
おる |
折る |
|
Gấp, bẻ, làm gãy (tha động từ) |
1413 |
☞ |
|
しょうきん(賞品) Giải thưởng (sản phẩm)
しょうきん |
賞品 |
|
Giải thưởng (sản phẩm) |
1414 |
☞ |
|
しょおうみきげん (賞味期限) Hạn sử dụng tốt nhất trước ngày ....
しょおうみきげん |
賞味期限 |
|
Hạn sử dụng tốt nhất trước ngày .... |
1414 |
☞ |
|
きんこ (金庫) Ngân khố, kho báu,Két bạc, tủ sắt
きんこ |
金庫 |
|
Ngân khố, kho báu,Két bạc, tủ sắt |
1414 |
☞ |
|
せいぞう (製造) Cải tạo,chỉnh sửa
せいぞう |
製造 |
|
Cải tạo,chỉnh sửa |
1414 |
☞ |
|
つくる (造る) Làm ra, chế tạo ra
つくる |
造る |
|
Làm ra, chế tạo ra |
1414 |
☞ |
|
かけつ (可決) Sự chấp nhận, tán thành
かけつ |
可決 |
|
Sự chấp nhận, tán thành |
1414 |
☞ |
|
じしん (自身) Một mình, tự thân
じしん |
自身 |
|
Một mình, tự thân |
1414 |
☞ |
|
しゅっしん (出身) Xuất thân, đến từ
しゅっしん |
出身 |
|
Xuất thân, đến từ |
1414 |
☞ |
|
しんちょう (身長) Chiều cao
しんちょう |
身長 |
|
Chiều cao |
1414 |
☞ |
|
めしあげる(召し上げる) Ăn (lịch sự)
めしあげる |
召し上げる |
|
Ăn (lịch sự) |
1414 |
☞ |
|
ばい (~杯) (số) Tách, ly
ばい |
~杯 |
|
(số) Tách, ly |
1414 |
☞ |
|
さかずき (杯) Tách, ly rượu
さかずき |
杯 |
|
Tách, ly rượu |
1414 |
☞ |
|
わく(沸く) Sôi (tự động từ)
わく |
沸く |
|
Sôi (tự động từ) |
1414 |
☞ |
|
わかす (沸かす) Đun sôi (tha động từ)
わかす |
沸かす |
|
Đun sôi (tha động từ) |
1414 |
☞ |
|
ふんまつ(粉末) Bột tán nhỏ
ふんまつ |
粉末 |
|
Bột tán nhỏ |
1414 |
☞ |
|
げつまつ(月末) Cuối tháng
げつまつ |
月末 |
|
Cuối tháng |
1414 |
☞ |
|