Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しんけい(神経) Nhạy cảm
しんけい 神経   Nhạy cảm 1413
 
かみさま (神様) Vị thần
かみさま 神様   Vị thần 1413
 
とうつう(頭痛) Đau đầu
とうつう 頭痛   Đau đầu 1413
 
いたむ(痛む) Đau đớn
いたむ 痛む   Đau đớn 1413
 
にゅうよく (入浴) Đi tắm
にゅうよく 入浴   Đi tắm 1413
 
よくしつ(浴室) Phòng tắm
よくしつ 浴室   Phòng tắm 1413
 
てき (~的) Mang tính, giống như,...
てき ~的   Mang tính, giống như,... 1413
 
ぐたいてき(具体的(な)) Mang tính cụ thể
ぐたいてき 具体的(な)   Mang tính cụ  thể 1413
 
てきかく(的確(な)) Chính xác
てきかく 的確(な)   Chính xác 1413
 
ぎし (技師) Kỹ sư
ぎし 技師   Kỹ sư 1413
 
かいだん (会談) Hội đàm
かいだん 会談   Hội đàm 1413
 
かんそう (乾燥) Sự khô ráo
かんそう 乾燥   Sự khô ráo 1413
 
こっせつ (骨折) Gãy xương
こっせつ 骨折   Gãy xương 1413
 
おれる (折れる) Bị gấp, bị bẻ, vỡ, gẫy (tự động từ)
おれる 折れる   Bị gấp, bị bẻ, vỡ, gẫy (tự động từ) 1413
 
おる (折る) Gấp, bẻ, làm gãy (tha động từ)
おる 折る   Gấp, bẻ, làm gãy (tha động từ) 1413
 
しょう(賞) Giải thưởng
しょう   Giải thưởng 1414
 
しょうきん(賞品) Giải thưởng (sản phẩm)
しょうきん 賞品   Giải thưởng (sản phẩm) 1414
 
しょおうみきげん (賞味期限) Hạn sử dụng tốt nhất trước ngày ....
しょおうみきげん 賞味期限   Hạn sử dụng tốt nhất trước ngày .... 1414
 
きんこ (金庫) Ngân khố, kho báu,Két bạc, tủ sắt
きんこ 金庫   Ngân khố, kho báu,Két bạc, tủ sắt 1414
 
せいぞう (製造) Cải tạo,chỉnh sửa
せいぞう 製造   Cải tạo,chỉnh sửa 1414
 
つくる (造る) Làm ra, chế tạo ra
つくる 造る   Làm ra, chế tạo ra 1414
 
しょうひ(消費) Tiêu dùng
しょうひ 消費   Tiêu dùng 1414
 
か (可) Có khả năng
  Có khả năng 1414
 
ふか(不可) Không thể
ふか 不可   Không thể 1414
 
かけつ (可決) Sự chấp nhận, tán thành
かけつ 可決   Sự chấp nhận, tán thành 1414
 
じしん (自身) Một mình, tự thân
じしん 自身   Một mình, tự thân 1414
 
しゅっしん (出身) Xuất thân, đến từ
しゅっしん 出身   Xuất thân, đến từ 1414
 
しんたい (身体) Cơ thể
しんたい 身体   Cơ thể 1414
 
しんちょう (身長) Chiều cao
しんちょう 身長   Chiều cao 1414
 
めしあげる(召し上げる) Ăn (lịch sự)
めしあげる 召し上げる   Ăn (lịch sự) 1414
 
ばい (~杯) (số) Tách, ly
ばい ~杯   (số) Tách, ly 1414
 
さかずき (杯) Tách, ly rượu
さかずき   Tách, ly rượu 1414
 
わく(沸く) Sôi (tự động từ)
わく 沸く   Sôi (tự động từ) 1414
 
わかす (沸かす) Đun sôi (tha động từ)
わかす 沸かす   Đun sôi (tha động từ) 1414
 
ふんまつ(粉末) Bột tán nhỏ
ふんまつ 粉末   Bột tán nhỏ 1414
 
かふん (花粉) Phấn hoa
かふん 花粉   Phấn hoa 1414
 
こな (粉) Bột, hạt
こな   Bột, hạt 1414
 
げつまつ(月末) Cuối tháng
げつまつ 月末   Cuối tháng 1414
 
まつ(末) Cuối
まつ   Cuối 1414
 
すえっこ(末っ子) Con út
すえっこ 末っ子   Con út 1414
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
988
Hôm qua:
1790
Toàn bộ:
22650321