Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
うえる (植える) Trồng
うえる 植える   Trồng 2334
 
うえき(植木) Cây trồng
うえき 植木   Cây trồng 2334
 
たうえ (田植え) Trồng lúa, làm ruộng
たうえ 田植え   Trồng lúa, làm ruộng 2334
 
さばく (砂漠) Sa mạc
さばく 砂漠   Sa mạc 2334
 
すな (砂) Cát
すな   Cát 2334
 
にゅうせいひん (乳製品) Sản phẩm làm từ sữa
にゅうせいひん 乳製品   Sản phẩm làm từ sữa 2334
 
ちち (乳) Sữa mẹ, sữa
ちち   Sữa mẹ, sữa 2334
 
ふくむ (含む) Gồm, được gồm (tự động từ)
ふくむ 含む   Gồm, được gồm (tự động từ) 2334
 
ふくめる (含める) Bao gồm (tha động từ)
ふくめる 含める   Bao gồm (tha động từ) 2334
 
たんすいかぶつ (炭水化物) CO2
たんすいかぶつ 炭水化物   CO2 2334
 
せきたん(石炭) Than đá
せきたん 石炭   Than đá 2334
 
すみ (炭) Than
すみ   Than 2334
 
しぼう (脂肪) Mỡ
しぼう 脂肪   Mỡ 2334
 
ししつ (脂質) Chất béo
ししつ 脂質   Chất béo 2334
 
ゆし(油脂) Mỡ, chất béo
ゆし 油脂   Mỡ, chất béo 2334
 
あぶら (脂) Mỡ, nhựa
あぶら   Mỡ, nhựa 2334
 
すいとう (水筒) Bình đựng nước
すいとう 水筒   Bình đựng nước 2335
 
つつ(筒) Ống
つつ   Ống 2335
 
そつぎょうしょうめいしょ (卒業証明書) Giấy chứng nhận tốt nghiệp
そつぎょうしょうめいしょ 卒業証明書   Giấy chứng nhận tốt nghiệp 2335
 
じっせき(実績) Thành tích thực tế
じっせき 実績   Thành tích thực tế 2335
 
けつろん (結論) Kết luận
けつろん 結論   Kết luận 2335
 
ろんじる (論じる) Tranh luận
ろんじる 論じる   Tranh luận 2335
 
しぼう (志望) Ước muốn, khát vọng
しぼう 志望   Ước muốn, khát vọng 2335
 
きじゅつ (記述) Ghi chép lại
きじゅつ 記述   Ghi chép lại 2335
 
こうじゅつ (口述) Tường thuật lại
こうじゅつ 口述   Tường thuật lại 2335
 
ぜんじゅつ (前述) Đã nói trước đây, kể trên
ぜんじゅつ 前述   Đã nói trước đây, kể trên 2335
 
けっこう (結構) Đủ, được, kết cấu
けっこう 結構   Đủ, được, kết cấu 2335
 
こうせい (構成) Cấu thành, cấu tạo
こうせい 構成   Cấu thành, cấu tạo 2335
 
こうない (構内) trong nhà
こうない 構内   trong nhà 2335
 
ちこく(遅刻) Trễ
ちこく 遅刻   Trễ 2335
 
ふりがな (振り仮名) Chữ phiên âm Furigana
ふりがな 振り仮名   Chữ phiên âm Furigana 2335
 
かてい(仮定) Giả định
かてい 仮定   Giả định 2335
 
かり(仮) Giả định, tạm thời
かり   Giả định, tạm thời 2335
    n Tạm, thí dụ, không thật  
 
さつ (~冊) quyển, cuốn (đếm sách vở)
さつ ~冊   quyển, cuốn (đếm sách vở) 2335
 
さっし(冊子) Booklet, sách nhỏ
さっし 冊子   Booklet, sách nhỏ 2335
 
さいしゅう(採集) Thu thập, tập hợp
さいしゅう 採集   Thu thập, tập hợp 2335
 
のうど (濃度) Nồng độ
のうど 濃度   Nồng độ 2335
 
ふで (筆) Bút lông
ふで   Bút lông 2335
 
くうこう (航空) Sân bay
くうこう 航空   Sân bay 2336
 
うんこう (運航) Hoạt động (tàu, máy bay)
うんこう 運航   Hoạt động (tàu, máy bay) 2336
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
1
Khách:
2
Hôm nay:
969
Hôm qua:
746
Toàn bộ:
21949854