たんけん (探検) Sự thám hiểm
たんけん |
探検 |
|
Sự thám hiểm |
2333 |
☞ |
|
さぐる(探る) Tìm ra, mò thấy, sờ thấy
さぐる |
探る |
|
Tìm ra, mò thấy, sờ thấy |
2333 |
☞ |
|
こうきょう(公共) Công cộng
こうきょう |
公共 |
|
Công cộng |
2333 |
☞ |
|
こうむいん (公務員) Nhân viên hành chính nhà nước
こうむいん |
公務員 |
|
Nhân viên hành chính nhà nước |
2333 |
☞ |
|
にほんぶよう(日本舞踊) Điệu nhảy truyền thống Nhật Bản
にほんぶよう |
日本舞踊 |
|
Điệu nhảy truyền thống Nhật Bản |
2333 |
☞ |
|
じんしゅ (人種) Chủng tộc, nhân chủng
じんしゅ |
人種 |
|
Chủng tộc, nhân chủng |
2333 |
☞ |
|
ひってきする (匹敵する) So sánh với, địch với
ひってきする |
匹敵する |
|
So sánh với, địch với |
2333 |
☞ |
|
ひき (~匹) Con (đếm con vật nhỏ)
ひき |
~匹 |
|
Con (đếm con vật nhỏ) |
2333 |
☞ |
|
わたす(渡す) Trao cho
わたす |
渡す |
|
Trao cho |
2333 |
|
|
v |
Qua, đưa, phát |
|
☞ |
|
じょうば (乗馬) Lên ngựa, cưỡi ngựa
じょうば |
乗馬 |
|
Lên ngựa, cưỡi ngựa |
2333 |
☞ |
|
いざかや (居酒屋) Quán rượu
いざかや |
居酒屋 |
|
Quán rượu |
2334 |
☞ |
|
じょうはつ (蒸発) Sự biến mất, bốc hơi
じょうはつ |
蒸発 |
|
Sự biến mất, bốc hơi |
2334 |
☞ |
|
すいじょうき (水蒸気) Hơi nước
すいじょうき |
水蒸気 |
|
Hơi nước |
2334 |
☞ |
|
ひもの (干物) Thức ăn khô
ひもの |
干物 |
|
Thức ăn khô |
2334 |
☞ |
|
だいこん (大根) Củ cải trắng
だいこん |
大根 |
|
Củ cải trắng |
2334 |
☞ |
|
げんざいりょう (原材料) Nguyên vật liệu
げんざいりょう |
原材料 |
|
Nguyên vật liệu |
2334 |
☞ |
|