Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
とたん (途端) Ngay khi, vừa lúc
とたん 途端   Ngay khi, vừa lúc 1412
 
あまぐ (雨具) Đồ đi mưa
あまぐ 雨具   Đồ đi mưa 1412
 
きしょう (起床) Sự thức dậy
きしょう 起床   Sự thức dậy 1412
 
ゆか (床) sàn nhà
ゆか   sàn nhà 1412
 
とこのま (床の間) Tủ tường, góc phòng để trang trí
とこのま 床の間   Tủ tường, góc phòng để trang trí 1412
 
かべ (壁) Tường
かべ   Tường 1412
 
かんでんち (乾電池) Pin khô, ắc quy khô
かんでんち 乾電池   Pin khô, ắc quy khô 1412
 
かわく(乾く) Khô, ráo (tự động từ)
かわく 乾く   Khô, ráo (tự động từ) 1412
 
かわかす (乾かす) Làm khô (tha động từ)
かわかす 乾かす   Làm khô (tha động từ) 1412
 
もうふ (毛布) Chăn
もうふ 毛布   Chăn 1412
 
ぶんぷ (分布) Sự phân bố
ぶんぷ 分布   Sự phân bố 1412
 
ざぶとん (座布団) Đệm, đệm ngồi
ざぶとん 座布団   Đệm, đệm ngồi 1412
 
ぬの (布) Vải, giẻ
ぬの   Vải, giẻ 1412
 
でんちゅう(電柱) Cột điện
でんちゅう 電柱   Cột điện 1412
 
はしら(柱) Trụ, cột
はしら   Trụ, cột 1412
 
ぼうちゅうざい(防虫剤) Thuốc chống côn trùng
ぼうちゅうざい 防虫剤   Thuốc chống côn trùng 1412
 
しか(歯科) Khoa răng, nha khoa
しか 歯科   Khoa răng, nha khoa 1412
 
ししゅうびょう (歯周病) Bệnh về nứu
ししゅうびょう 歯周病   Bệnh về nứu 1412
 
はぐるま (歯車) Bánh răng
はぐるま 歯車   Bánh răng 1412
 
よぼう (予防) Dự phòng
よぼう 予防   Dự phòng 1412
 
しょうぼう (消防) Sự cứu hỏa, phòng cháy chữa cháy
しょうぼう 消防   Sự cứu hỏa, phòng cháy chữa cháy 1412
 
ぼうし(防止) Phòng chống
ぼうし 防止   Phòng chống 1412
    n Đề phòng  
 
みがく (磨く) Đánh
みがく 磨く   Đánh 1412
 
はみがき (歯磨き) Đánh răng
はみがき 歯磨き   Đánh răng 1412
 
ばつぐん (抜群) Xuất chúng, nổi bật, đáng chú ý
ばつぐん 抜群   Xuất chúng, nổi bật, đáng chú ý 1412
 
おいぬく(追い抜く) Vượt qua, trội hơn
おいぬく 追い抜く   Vượt qua, trội hơn 1412
 
しらが(白髪) Tóc bạc
しらが 白髪   Tóc bạc 1412
 
しげき(刺激) Sự kích thích
しげき 刺激   Sự kích thích 1413
 
さす (刺す) Xiên, găm, đâm, thọc (tha động từ)
さす 刺す   Xiên, găm, đâm, thọc (tha động từ) 1413
 
ささる(刺さる) Mắc, hóc (tự động từ)
ささる 刺さる   Mắc, hóc (tự động từ) 1413
 
かた(肩) Vai
かた   Vai 1413
 
かたがき(肩書き) Địa chỉ người nhận trên phong bì, tiêu đề
かたがき 肩書き   Địa chỉ người nhận trên phong bì, tiêu đề 1413
 
ようつう (腰痛) Đau thắt lưng
ようつう 腰痛   Đau thắt lưng 1413
 
こしかける (腰掛ける) Ngồi
こしかける 腰掛ける   Ngồi 1413
 
こしかけ (腰掛け) Cái ghế, ghế dựa
こしかけ 腰掛け   Cái ghế, ghế dựa 1413
 
かんせつ(関節) Khớp xương, khớp
かんせつ 関節   Khớp xương, khớp 1413
 
せつやく(節約) Tiết kiệm
せつやく 節約   Tiết kiệm 1413
 
ふし (節) mắt gỗ, nhịp, khớp
ふし   mắt gỗ, nhịp, khớp 1413
 
しんわ(神話) Thần thoại, cổ tích
しんわ 神話   Thần thoại, cổ tích 1413
 
しんどう (神道) Thần đạo
しんどう 神道   Thần đạo 1413
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
1256
Hôm qua:
1790
Toàn bộ:
22650589