Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
そだつ(育つ) Lớn lên
そだつ 育つ   Lớn lên 2333
 
たんけん (探検) Sự thám hiểm
たんけん 探検   Sự thám hiểm 2333
 
さぐる(探る) Tìm ra, mò thấy, sờ thấy
さぐる 探る   Tìm ra, mò thấy, sờ thấy 2333
 
はい (灰) Tro
はい   Tro 2333
 
はいいろ (灰色) Màu xám
はいいろ 灰色   Màu xám 2333
 
しゃりん (車輪) Bánh xe
しゃりん 車輪   Bánh xe 2333
 
くびわ (首輪) Vòng cổ
くびわ 首輪   Vòng cổ 2333
 
ばんごはん(晩御飯) Bữa tối
ばんごはん 晩御飯   Bữa tối 2333
 
げきだん (劇団) Đoàn kịch
げきだん 劇団   Đoàn kịch 2333
 
こうえん (公演) Công diễn
こうえん 公演   Công diễn 2333
 
こうきょう(公共) Công cộng
こうきょう 公共   Công cộng 2333
 
こうむいん (公務員) Nhân viên hành chính nhà nước
こうむいん 公務員   Nhân viên hành chính nhà nước 2333
 
にほんぶよう(日本舞踊) Điệu nhảy truyền thống Nhật Bản
にほんぶよう 日本舞踊   Điệu nhảy truyền thống Nhật Bản 2333
 
じんしゅ (人種) Chủng tộc, nhân chủng
じんしゅ 人種   Chủng tộc, nhân chủng 2333
 
ざっしゅ (雑種) Tạp chủng
ざっしゅ 雑種   Tạp chủng 2333
 
たね(種) Hạt giống
たね   Hạt giống 2333
 
ひってきする (匹敵する) So sánh với, địch với
ひってきする 匹敵する   So sánh với, địch với 2333
 
ひき (~匹) Con (đếm con vật nhỏ)
ひき ~匹   Con (đếm con vật nhỏ) 2333
 
とべい (渡米) Đến Mỹ
とべい 渡米   Đến Mỹ 2333
 
わたす(渡す) Trao cho
わたす 渡す   Trao cho 2333
    v Qua, đưa, phát  
 
わたなべ(渡辺) Tên người
わたなべ 渡辺   Tên người 2333
 
じょうば (乗馬) Lên ngựa, cưỡi ngựa
じょうば 乗馬   Lên ngựa, cưỡi ngựa 2333
 
かい (貝) Con sò
かい   Con sò 2334
 
かいがら (貝がら) Vỏ sò
かいがら 貝がら   Vỏ sò 2334
 
しゅ(~酒) Rượu ~
しゅ ~酒   Rượu ~ 2334
 
さかや (酒屋) Quán rượu
さかや 酒屋   Quán rượu 2334
 
いざかや (居酒屋) Quán rượu
いざかや 居酒屋   Quán rượu 2334
 
じょうはつ (蒸発) Sự biến mất, bốc hơi
じょうはつ 蒸発   Sự biến mất, bốc hơi 2334
 
すいじょうき (水蒸気) Hơi nước
すいじょうき 水蒸気   Hơi nước 2334
 
むす(蒸す) Hấp, chưng
むす 蒸す   Hấp, chưng 2334
 
ほす (干す) Phơi khô
ほす 干す   Phơi khô 2334
 
ひもの (干物) Thức ăn khô
ひもの 干物   Thức ăn khô 2334
 
たけ (竹) Tre
たけ   Tre 2334
 
たけのこ (竹の子) Măng
たけのこ 竹の子   Măng 2334
 
だいこん (大根) Củ cải trắng
だいこん 大根   Củ cải trắng 2334
 
ね (根) Rễ, gốc
  Rễ, gốc 2334
 
やね(屋根) Mái nhà
やね 屋根   Mái nhà 2334
 
げんざいりょう (原材料) Nguyên vật liệu
げんざいりょう 原材料   Nguyên vật liệu 2334
 
ざいしつ (材質) vật liệu
ざいしつ 材質   vật liệu 2334
 
しょくぶつ (植物) Thực vật
しょくぶつ 植物   Thực vật 2334
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
17
Hôm nay:
445
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21658890