ねぼう(寝坊) Ngủ nướng, ngủ quên
ねっしん (熱心(な)) Nhiệt tình
ねっしん |
熱心(な) |
|
Nhiệt tình |
1410 |
☞ |
|
ねっちゅう(熱中) say mê, mê mải
ねっちゅう |
熱中 |
|
say mê, mê mải |
1410 |
☞ |
|
ねんしょう (燃焼) Đốt cháy, thiêu cháy
ねんしょう |
燃焼 |
|
Đốt cháy, thiêu cháy |
1410 |
☞ |
|
やける(焼ける) Được nướng chín
やける |
焼ける |
|
Được nướng chín |
1410 |
☞ |
|
かんしょく(感触) Cảm giác chạm vào
かんしょく |
感触 |
|
Cảm giác chạm vào |
1410 |
☞ |
|
さわれる (触れる) Sờ, chạm vào, phạm vào (tự động từ)
さわれる |
触れる |
|
Sờ, chạm vào, phạm vào (tự động từ) |
1410 |
☞ |
|
けいこうとう (蛍光灯) Đèn chiếu sáng, huỳnh quang
けいこうとう |
蛍光灯 |
|
Đèn chiếu sáng, huỳnh quang |
1410 |
☞ |
|
げんゆ(原油) Dầu thô, dầu mỏ
げんゆ |
原油 |
|
Dầu thô, dầu mỏ |
1410 |
☞ |
|
ゆだん (油断) Cẩu thả, lơ đễnh
ゆだん |
油断 |
|
Cẩu thả, lơ đễnh |
1410 |
☞ |
|
よぶん (余分(な)) Thừa, dư ra
よぶん |
余分(な) |
|
Thừa, dư ra |
1410 |
☞ |
|
よけい (余計(な)) Thừa, dư ra
よけい |
余計(な) |
|
Thừa, dư ra |
1410 |
☞ |
|
あまる(余る) Bị bỏ lại, dư thừa
あまる |
余る |
|
Bị bỏ lại, dư thừa |
1410 |
☞ |
|
ようもう (羊毛) Len, lông cừu
ようもう |
羊毛 |
|
Len, lông cừu |
1411 |
☞ |
|
けがわ (毛皮) Da lông thú
けがわ |
毛皮 |
|
Da lông thú |
1411 |
☞ |
|
けいと(毛糸) Sợi len, len
けいと |
毛糸 |
|
Sợi len, len |
1411 |
☞ |
|
はだき (肌着) Quần áo lót
はだき |
肌着 |
|
Quần áo lót |
1411 |
☞ |
|
じゅうなん (柔軟(な)) Mềm dẻo, linh hoạt
じゅうなん |
柔軟(な) |
|
Mềm dẻo, linh hoạt |
1411 |
☞ |
|
やわらかい (柔らかい) Mềm mại, dịu dàng
やわらかい |
柔らかい |
|
Mềm mại, dịu dàng |
1411 |
☞ |
|
むこうりょう (無香料) Không mùi
むこうりょう |
無香料 |
|
Không mùi |
1411 |
☞ |
|
こうしんりょう(香辛料) Gia vị, hương liệu, chất tạo mùi
こうしんりょう |
香辛料 |
|
Gia vị, hương liệu, chất tạo mùi |
1411 |
☞ |
|
なんじゃく (軟弱(な)) Yếu đuối, ủy mị
なんじゃく |
軟弱(な) |
|
Yếu đuối, ủy mị |
1411 |
☞ |
|
じゅうなんたいそう (柔軟体操) Bài tập khởi động, tập mềm dẻo
じゅうなんたいそう |
柔軟体操 |
|
Bài tập khởi động, tập mềm dẻo |
1411 |
☞ |
|
きんせつ (接近) Sự tiếp cận
きんせつ |
接近 |
|
Sự tiếp cận |
1411 |
☞ |
|
ぬる (塗る) Sơn, quét, phết
ぬる |
塗る |
|
Sơn, quét, phết |
1411 |
☞ |
|
らんおう (卵黄) Lòng đỏ trứng
らんおう |
卵黄 |
|
Lòng đỏ trứng |
1411 |
☞ |
|
きみ((卵の)黄身) Lòng đỏ trứng
きみ |
(卵の)黄身 |
|
Lòng đỏ trứng |
1411 |
☞ |
|
ようと (用途) Ứng dụng, sử dụng
ようと |
用途 |
|
Ứng dụng, sử dụng |
1412 |
☞ |
|
ちゅうと(中途) Giữa chừng
ちゅうと |
中途 |
|
Giữa chừng |
1412 |
☞ |
|