せっきょくてき (消極的) Một cách tiêu cực
せっきょくてき |
消極的 |
|
Một cách tiêu cực |
1422 |
☞ |
|
きゅうじん(求人) Tuyển người làm
きゅうじん |
求人 |
|
Tuyển người làm |
2332 |
☞ |
|
せいきゅうしょ (請求書) Hóa đơn, bill
せいきゅうしょ |
請求書 |
|
Hóa đơn, bill |
2332 |
☞ |
|
しきゅう (支給) Sự chi trả
しきゅう |
支給 |
|
Sự chi trả |
2332 |
|
|
|
Sự cung cấp, sự tiếp tế |
|
☞ |
|
きょうきゅう (供給) Cung cấp
きょうきゅう |
供給 |
|
Cung cấp |
2332 |
☞ |
|
げっきゅう(月給) Lương tháng
げっきゅう |
月給 |
|
Lương tháng |
2332 |
☞ |
|
しゅうきゅう (週給) Lương tuần
しゅうきゅう |
週給 |
|
Lương tuần |
2332 |
☞ |
|
にっきゅう (日給) Lương ngày
にっきゅう |
日給 |
|
Lương ngày |
2332 |
☞ |
|
きゅうよ (給与) Tiền lương, tiền công
きゅうよ |
給与 |
|
Tiền lương, tiền công |
2332 |
☞ |
|
おうじる(応じる) Tương ứng, đáp ứng
おうじる |
応じる |
|
Tương ứng, đáp ứng |
2332 |
☞ |
|
にっか(日課) Bài học hàng ngày
にっか |
日課 |
|
Bài học hàng ngày |
2332 |
☞ |
|
かてい (課程) Khóa học, giáo trình giảng dạy
かてい |
課程 |
|
Khóa học, giáo trình giảng dạy |
2332 |
☞ |
|
ていど(程度) Trình độ, lượng
ていど |
程度 |
|
Trình độ, lượng |
2332 |
☞ |
|
にってい (日程) Lịch trình
にってい |
日程 |
|
Lịch trình |
2332 |
☞ |
|
せいど(制度) Quy chế, điều khoản, chế độ
せいど |
制度 |
|
Quy chế, điều khoản, chế độ |
2332 |
☞ |
|
せいげん (制限) Sự hạn chế, giới hạn
せいげん |
制限 |
|
Sự hạn chế, giới hạn |
2332 |
☞ |
|
せいさく (制作) Công việc, sản xuất, chế tác
せいさく |
制作 |
|
Công việc, sản xuất, chế tác |
2332 |
☞ |
|
たいせい(体制) Hệ thống, cấu trúc, thể chế
たいせい |
体制 |
|
Hệ thống, cấu trúc, thể chế |
2332 |
☞ |
|
こうざ (講座) Lớp, khóa học
こうざ |
講座 |
|
Lớp, khóa học |
2332 |
☞ |
|
ちゅうきゅう(中級) Trung cấp
ちゅうきゅう |
中級 |
|
Trung cấp |
2332 |
☞ |
|
どうにゅう (導入) KHởi đầu, đưa vào,Giới thiệu
どうにゅう |
導入 |
|
KHởi đầu, đưa vào,Giới thiệu |
2332 |
☞ |
|
みちびく (導く) Dẫn dắt,Lãnh đạo, hướng dẫn
みちびく |
導く |
|
Dẫn dắt,Lãnh đạo, hướng dẫn |
2332 |
☞ |
|
たいいく (体育) Giáo dục thể chất, thể dục
たいいく |
体育 |
|
Giáo dục thể chất, thể dục |
2333 |
☞ |
|