Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
なんきょく(南極) Nam cực
なんきょく 南極   Nam cực 1422
 
せっきょくてき (消極的) Một cách tiêu cực
せっきょくてき 消極的   Một cách tiêu cực 1422
 
ごく (極) Rất, cực kỳ
ごく   Rất, cực kỳ 1422
 
かわ (革) Da
かわ   Da 1422
 
かわせい (革製) Bằng da
かわせい 革製   Bằng da 1422
 
かいかく (改革) Cải cách
かいかく 改革   Cải cách 1422
 
かくめい(革命) Cách mạng
かくめい 革命   Cách mạng 1422
 
きゅうじん(求人) Tuyển người làm
きゅうじん 求人   Tuyển người làm 2332
 
せいきゅうしょ (請求書) Hóa đơn, bill
せいきゅうしょ 請求書   Hóa đơn, bill 2332
 
もとめる (求める) Tìm iếm
もとめる 求める   Tìm iếm 2332
 
たんい(単位) Đơn vị
たんい 単位   Đơn vị 2332
 
しきゅう (支給) Sự chi trả
きゅう 支給   Sự chi trả 2332
      Sự cung cấp, sự tiếp tế  
 
きょうきゅう (供給) Cung cấp
きょうきゅう 供給   Cung cấp 2332
 
げっきゅう(月給) Lương tháng
げっきゅう 月給   Lương tháng 2332
 
しゅうきゅう (週給) Lương tuần
しゅうきゅう 週給   Lương tuần 2332
 
にっきゅう (日給) Lương ngày
にっきゅう 日給   Lương ngày 2332
 
きゅうよ (給与) Tiền lương, tiền công
きゅうよ 給与   Tiền lương, tiền công 2332
 
おうじる(応じる) Tương ứng, đáp ứng
おうじる 応じる   Tương ứng, đáp ứng 2332
 
おうよう(応用) Ứng dụng
おうよう 応用   Ứng dụng 2332
 
か (課) Chương, bài
  Chương, bài 2332
 
にっか(日課) Bài học hàng ngày
にっか 日課   Bài học hàng ngày 2332
 
かてい (課程) Khóa học, giáo trình giảng dạy
てい 課程   Khóa học, giáo trình giảng dạy 2332
 
かてい (過程) Quá trình
てい 過程   Quá trình 2332
 
ていど(程度) Trình độ, lượng
ていど 程度   Trình độ, lượng 2332
 
にってい (日程) Lịch trình
にってい 日程   Lịch trình 2332
 
せいど(制度) Quy chế, điều khoản, chế độ
せいど 制度   Quy chế, điều khoản, chế độ 2332
 
せいげん (制限) Sự hạn chế, giới hạn
せいげん 制限   Sự hạn chế, giới hạn 2332
 
せいさく (制作) Công việc, sản xuất, chế tác
せいさく 制作   Công việc, sản xuất, chế tác 2332
 
たいせい(体制) Hệ thống, cấu trúc, thể chế
たいせい 体制   Hệ thống, cấu trúc, thể chế 2332
 
こうざ (講座) Lớp, khóa học
こうざ 講座   Lớp, khóa học 2332
 
しょきゅう (初級) Sơ cấp
しょきゅう 初級   Sơ cấp 2332
 
ちゅうきゅう(中級) Trung cấp
ちゅうきゅう 中級   Trung cấp 2332
 
こうきゅう (高級) Cao cấp
こうきゅう 高級   Cao cấp 2332
 
きほん (基本) Căn bản
きほん 基本   Căn bản 2332
 
きそ(基礎) Cơ sở
きそ 基礎   Cơ sở 2332
 
きち(基地) Địa bàn
きち 基地   Địa bàn 2332
 
どうにゅう (導入) KHởi đầu, đưa vào,Giới thiệu
どうにゅう 導入   KHởi đầu, đưa vào,Giới thiệu 2332
 
みちびく (導く) Dẫn dắt,Lãnh đạo, hướng dẫn
みちびく 導く   Dẫn dắt,Lãnh đạo, hướng dẫn 2332
 
かてい (家庭) Gia đình
かてい 家庭   Gia đình 2333
 
たいいく (体育) Giáo dục thể chất, thể dục
たいいく 体育   Giáo dục thể chất, thể dục 2333
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
292
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21658737