Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ねぼう(寝坊) Ngủ nướng, ngủ quên
ねぼう 寝坊     1410
 
ねる (寝る) Ngủ
ねる 寝る   Ngủ 1410
 
ひるね (昼寝) Ngủ trưa
ひるね 昼寝   Ngủ trưa 1410
 
ねっしん (熱心(な)) Nhiệt tình
ねっしん 熱心(な)   Nhiệt tình 1410
 
ねっちゅう(熱中) say mê, mê mải
ねっちゅう 熱中   say mê, mê mải 1410
 
ねんしょう (燃焼) Đốt cháy, thiêu cháy
ねんしょう 燃焼   Đốt cháy, thiêu cháy 1410
 
やける(焼ける) Được nướng chín
やける 焼ける   Được nướng chín 1410
 
かんしょく(感触) Cảm giác chạm vào
かんしょく 感触   Cảm giác chạm vào 1410
 
さわれる (触れる) Sờ, chạm vào, phạm vào (tự động từ)
さわれる 触れる   Sờ, chạm vào, phạm vào (tự động từ) 1410
 
とうゆ(灯油) Dầu hỏa
とうゆ 灯油   Dầu hỏa 1410
 
とうだい(灯台) hải đăng
とうだい 灯台   hải đăng 1410
 
けいこうとう (蛍光灯) Đèn chiếu sáng, huỳnh quang
けいこうとう 蛍光灯   Đèn chiếu sáng, huỳnh quang 1410
 
でんとう (電灯) Đèn điện
でんとう 電灯   Đèn điện 1410
 
げんゆ(原油) Dầu thô, dầu mỏ
げんゆ 原油   Dầu thô, dầu mỏ 1410
 
ゆだん (油断) Cẩu thả, lơ đễnh
ゆだん 油断   Cẩu thả, lơ đễnh 1410
 
よぶん (余分(な)) Thừa, dư ra
よぶん 余分(な)   Thừa, dư ra 1410
 
よけい (余計(な)) Thừa, dư ra
よけい 余計(な)   Thừa, dư ra 1410
 
あまる(余る) Bị bỏ lại, dư thừa
あまる 余る   Bị bỏ lại, dư thừa 1410
 
ようもう (羊毛) Len, lông cừu
ようもう 羊毛   Len, lông cừu 1411
 
けがわ (毛皮) Da lông thú
けがわ 毛皮   Da lông thú 1411
 
けいと(毛糸) Sợi len, len
けいと 毛糸   Sợi len, len 1411
 
はだ (肌) Da, bề mặt
はだ   Da, bề mặt 1411
 
はだき (肌着) Quần áo lót
はだき 肌着   Quần áo lót 1411
 
じゅうなん (柔軟(な)) Mềm dẻo, linh hoạt
じゅうなん 柔軟(な)   Mềm dẻo, linh hoạt 1411
 
やわらかい (柔らかい) Mềm mại, dịu dàng
やわらかい 柔らかい   Mềm mại, dịu dàng 1411
 
かおり (香り) Mùi hương
かおり 香り   Mùi hương 1411
 
こうすい(香水) Nước hoa
こうすい 香水   Nước hoa 1411
 
むこうりょう (無香料) Không mùi
むこうりょう 無香料   Không mùi 1411
 
こうしんりょう(香辛料) Gia vị, hương liệu, chất tạo mùi
こうしんりょう 香辛料   Gia vị, hương liệu, chất tạo mùi 1411
 
なんじゃく (軟弱(な)) Yếu đuối, ủy mị
なんじゃく 軟弱(な)   Yếu đuối, ủy mị 1411
 
じゅうなんたいそう (柔軟体操) Bài tập khởi động, tập mềm dẻo
じゅうなんたいそう 柔軟体操   Bài tập khởi động, tập mềm dẻo 1411
 
ようがん (溶岩) Dung nham
ようがん 溶岩   Dung nham 1411
 
かんせつ (間接) Gián tiếp
かんせつ 間接   Gián tiếp 1411
 
きんせつ (接近) Sự tiếp cận
きんせつ 接近   Sự tiếp cận 1411
 
ぬる (塗る) Sơn, quét, phết
ぬる 塗る   Sơn, quét, phết 1411
 
どろ(泥) Bùn
どろ
  Bùn 1411
 
らんおう (卵黄) Lòng đỏ trứng
らんおう 卵黄   Lòng đỏ trứng 1411
 
きみ((卵の)黄身) Lòng đỏ trứng
きみ (卵の)黄身   Lòng đỏ trứng 1411
 
ようと (用途) Ứng dụng, sử dụng
ようと 用途   Ứng dụng, sử dụng 1412
 
ちゅうと(中途) Giữa chừng
ちゅうと 中途   Giữa chừng 1412
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
1473
Hôm qua:
1790
Toàn bộ:
22650806