Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しかく(四角) Tứ giác
しかく 四角 n Tứ giác  
 
よん (四) Bốn
よん n Bốn  
 
よ (四) Bốn
n Bốn  
 
よつ (四つ) Bốn
よつ 四つ n Bốn  
 
よっつ (四つ) Bốn
よっつ 四つ n Bốn  
 
しいん (死因) Nguyên nhân cái chết
しいん 死因 n Nguyên nhân cái chết  
 
いんえん (因縁 ) Nhân duyên
いんえん 因縁 n Nhân duyên  
 
よる (因る) Tùy theo, giới hạn
よる 因る v Tùy theo, giới hạn  
 
かいすう (回数 ) Số lần
かいすう 回数 n Số lần  
 
かいふく (回復 ) Khôi phục, hồi phục
かいふく 回復  v/n Khôi phục, hồi phục  
 
まわす (回す) Đi quanh
まわす 回す v Đi quanh  
 
まわる (回る) Quay quanh
まわる 回る v Quay quanh  
 
ふんいき (雰囲気) Bầu không khí
ふんいき 雰囲気 n Bầu không khí  
 
かこう (囲う) Vây quanh
かこう 囲う v Vây quanh  
 
こんきゅう (困窮 ) Khốn cùng, túng quẫn
こんきゅう 困窮 v/n Khốn cùng, túng quẫn  
 
こんわく (困惑) Bối rối
こんわく 困惑 v/n Bối rối  
 
ずめん(図面) Bản vẽ
ずめん 図面 n Bản vẽ  
 
はかる (図る) Mưu tính, vẽ sơ đồ...
はかる 図る v Mưu tính, vẽ sơ đồ...  
 
かなしむ (悲しむ) Thương tình, than khóc, lo buồn
かなしむ 悲しむ   Thương tình, than khóc, lo buồn 1408
      Buồn tiếc, thương xót  
 
はじ(恥) Sự xấu hỗ
はじ   Sự xấu hỗ 1408
 
かんしん (感心(な)) Cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ
かんしん 感心(な)   Cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ 1408
 
かんどう (感動) Cảm động
かんどう 感動   Cảm động 1408
 
でんきゅう(電球) Bóng đèn tròn
でんきゅう 電球   Bóng đèn tròn 1408
 
たま (球) Quả bóng, hình cầu
たま   Quả bóng, hình cầu 1408
 
わしき (和式) Kiểu Nhật
わしき 和式   Kiểu Nhật 1408
 
Tあいする (愛する) Yêu thương
あいする 愛する   Yêu thương 1408
 
あいじょう (愛情) Tình yêu
あいじょう 愛情   Tình yêu 1408
 
なか (仲) Quan hệ
なか   Quan hệ 1408
    n Liên hệ con người, tình bạn  
 
よい (良い) Tốt, đẹp, ngon...
よい 良い   Tốt, đẹp, ngon... 1408
 
かたむく (傾く) Nghiêng về, có khuynh hướng về
かたむく 傾く   Nghiêng về, có khuynh hướng về 1410
    v Nghiêng về phía, đổ úp  
 
かたむける (傾ける) Khiến cho nghiêng về (lắng nghe)
かたむける 傾ける   Khiến cho nghiêng về (lắng nghe) 1410
    v Nghiêng về phía, đổ úp  
 
おうてん (横転) Quay lại
おうてん 横転   Quay lại 1410
 
ねっとう (熱湯) Nước sôi
ねっとう 熱湯   Nước sôi 1410
 
ゆのみ(湯飲み) Tách trà, chén trà
ゆのみ 湯飲み   Tách trà, chén trà 1410
 
ゆげ (湯気) Hơi nước
ゆげ 湯気   Hơi nước 1410
 
おそいれます (恐れ入ります) Xin phép
おそいれます 恐れ入ります   Xin phép 1410
 
げんさん (原産) tự nhiên, gốc, nguyên thuộc về
げんさん 原産   tự nhiên, gốc, nguyên thuộc về 1410
 
のはら(野原) cánh đồng
のはら 野原   cánh đồng 1410
 
よういん (要因) Yếu tố
よういん 要因   Yếu tố 1410
    n Nguyên nhân chính  
 
しんしつ (寝室) Phòng ngủ
しんしつ 寝室   Phòng ngủ 1410
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
1470
Hôm qua:
1790
Toàn bộ:
22650803