しいん (死因) Nguyên nhân cái chết
しいん |
死因 |
n |
Nguyên nhân cái chết |
|
☞ |
|
よる (因る) Tùy theo, giới hạn
よる |
因る |
v |
Tùy theo, giới hạn |
|
☞ |
|
かいふく (回復 ) Khôi phục, hồi phục
かいふく |
回復 |
v/n |
Khôi phục, hồi phục |
|
☞ |
|
ふんいき (雰囲気) Bầu không khí
ふんいき |
雰囲気 |
n |
Bầu không khí |
|
☞ |
|
こんきゅう (困窮 ) Khốn cùng, túng quẫn
こんきゅう |
困窮 |
v/n |
Khốn cùng, túng quẫn |
|
☞ |
|
はかる (図る) Mưu tính, vẽ sơ đồ...
はかる |
図る |
v |
Mưu tính, vẽ sơ đồ... |
|
☞ |
|
かなしむ (悲しむ) Thương tình, than khóc, lo buồn
かなしむ |
悲しむ |
|
Thương tình, than khóc, lo buồn |
1408 |
|
|
|
Buồn tiếc, thương xót |
|
☞ |
|
かんしん (感心(な)) Cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ
かんしん |
感心(な) |
|
Cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ |
1408 |
☞ |
|
でんきゅう(電球) Bóng đèn tròn
でんきゅう |
電球 |
|
Bóng đèn tròn |
1408 |
☞ |
|
たま (球) Quả bóng, hình cầu
たま |
球 |
|
Quả bóng, hình cầu |
1408 |
☞ |
|
Tあいする (愛する) Yêu thương
あいする |
愛する |
|
Yêu thương |
1408 |
☞ |
|
なか (仲) Quan hệ
なか |
仲 |
|
Quan hệ |
1408 |
|
|
n |
Liên hệ con người, tình bạn |
|
☞ |
|
よい (良い) Tốt, đẹp, ngon...
よい |
良い |
|
Tốt, đẹp, ngon... |
1408 |
☞ |
|
かたむく (傾く) Nghiêng về, có khuynh hướng về
かたむく |
傾く |
|
Nghiêng về, có khuynh hướng về |
1410 |
|
|
v |
Nghiêng về phía, đổ úp |
|
☞ |
|
かたむける (傾ける) Khiến cho nghiêng về (lắng nghe)
かたむける |
傾ける |
|
Khiến cho nghiêng về (lắng nghe) |
1410 |
|
|
v |
Nghiêng về phía, đổ úp |
|
☞ |
|
ゆのみ(湯飲み) Tách trà, chén trà
ゆのみ |
湯飲み |
|
Tách trà, chén trà |
1410 |
☞ |
|
おそいれます (恐れ入ります) Xin phép
おそいれます |
恐れ入ります |
|
Xin phép |
1410 |
☞ |
|
げんさん (原産) tự nhiên, gốc, nguyên thuộc về
げんさん |
原産 |
|
tự nhiên, gốc, nguyên thuộc về |
1410 |
☞ |
|
よういん (要因) Yếu tố
よういん |
要因 |
|
Yếu tố |
1410 |
|
|
n |
Nguyên nhân chính |
|
☞ |
|