りゃくれき (略歴) Lược sử, profile
りゃくれき |
略歴 |
|
Lược sử, profile |
1421 |
☞ |
|
じゅんりゃく (順路) Hành trình, một tua
じゅんりゃく |
順路 |
|
Hành trình, một tua |
1421 |
☞ |
|
じゅんちょう (順調) Thuận lợi, tốt, trôi chảy
じゅんちょう |
順調 |
|
Thuận lợi, tốt, trôi chảy |
1421 |
☞ |
|
しゅっぱんしゃ (出版社) Nhà xuất bản
しゅっぱんしゃ |
出版社 |
|
Nhà xuất bản |
1421 |
☞ |
|
はんが (版画) Tranh khắc gỗ
はんが |
版画 |
|
Tranh khắc gỗ |
1421 |
☞ |
|
こうげい (工芸) Đồ thủ công mỹ nghệ
こうげい |
工芸 |
|
Đồ thủ công mỹ nghệ |
1421 |
☞ |
|
げいのう (芸能) Nghệ thuật, giải trí
げいのう |
芸能 |
|
Nghệ thuật, giải trí |
1421 |
☞ |
|
ふくせい(複製) Phục chế, nhân bản
ふくせい |
複製 |
|
Phục chế, nhân bản |
1421 |
☞ |
|
ふくしゃ(複写) Sự nhân bản
ふくしゃ |
複写 |
|
Sự nhân bản |
1421 |
☞ |
|
かんこうぶつ (刊行物) Tạp chí
かんこうぶつ |
刊行物 |
|
Tạp chí |
1421 |
☞ |
|
しゅうかん(週刊) Báo tuần,Xuất bản hàng tuần
しゅうかん |
週刊 |
|
Báo tuần,Xuất bản hàng tuần |
1421 |
☞ |
|
ていそう (低層) Tòa nhà ít tầng, thấp
ていそう |
低層 |
|
Tòa nhà ít tầng, thấp |
1422 |
☞ |
|
いっそう (一層) Hơn nữa, cao hơn một bậc
いっそう |
一層 |
|
Hơn nữa, cao hơn một bậc |
1422 |
☞ |
|
たば(束) Bó, gói, cuốn
たば |
束 |
|
Bó, gói, cuốn |
1422 |
☞ |
|
たばねる(束ねる) Buộc, bó, gói
たばねる |
束ねる |
|
Buộc, bó, gói |
1422 |
|
|
v |
Khoanh tay, buộc, bó lại |
|
☞ |
|
あまぐち (甘口) Ngọt (rượu)
あまぐち |
甘口 |
|
Ngọt (rượu) |
1422 |
☞ |
|
あまやかす (甘やかす) Làm hư, nuông chiều (trẻ con)
あまやかす |
甘やかす |
|
Làm hư, nuông chiều (trẻ con) |
1422 |
☞ |
|
からくち(辛口) Khô (rượu)
からくち |
辛口 |
|
Khô (rượu) |
1422 |
☞ |
|
さら (~皿) Dĩa (số lượng)
さら |
~皿 |
|
Dĩa (số lượng) |
1422 |
☞ |
|
Tめん(綿) Bông, sợi bông
めん |
綿 |
|
Bông, sợi bông |
1422 |
☞ |
|
きゅうかん (旧館) Tòa nhà cũ
きゅうかん |
旧館 |
|
Tòa nhà cũ |
1422 |
☞ |
|
きゅうせい (旧姓) Tên cũ, tên thời con gái
きゅうせい |
旧姓 |
|
Tên cũ, tên thời con gái |
1422 |
☞ |
|
こうせいろうどうしょう(厚生労働省) Bộ lao động y tế
こうせいろうどうしょう |
厚生労働省 |
|
Bộ lao động y tế |
1422 |
☞ |
|
あつぎり (厚切り) Miếng dày
あつぎり |
厚切り |
|
Miếng dày |
1422 |
☞ |
|
あつで (厚手) Dày, nặng (quần áo)
あつで |
厚手 |
|
Dày, nặng (quần áo) |
1422 |
☞ |
|
うすぎり(薄切り) Miếng mỏng
うすぎり |
薄切り |
|
Miếng mỏng |
1422 |
☞ |
|
うすで (薄手) Mỏng (quần áo)
うすで |
薄手 |
|
Mỏng (quần áo) |
1422 |
☞ |
|
うすめる(薄める) Làm cho nhạt đi
うすめる |
薄める |
|
Làm cho nhạt đi |
1422 |
☞ |
|