けいじょう(啓上) Nói với vẻ kính trọng
けいじょう |
啓上 |
v |
Nói với vẻ kính trọng |
|
☞ |
|
けいはつ (啓発) Mở mang (kiến thức)
けいはつ |
啓発 |
v |
Mở mang (kiến thức) |
|
☞ |
|
いっかつ (一喝 ) Sự la hét, gào thét
いっかつ |
一喝 |
n |
Sự la hét, gào thét |
|
☞ |
|
だいかつ (大喝) Hét lớn, gào lớn
だいかつ |
大喝 |
v/n |
Hét lớn, gào lớn |
|
☞ |
|
かっぱ (喝破) Sự công bố, nói toạc ra
かっぱ |
喝破 |
n |
Sự công bố, nói toạc ra |
|
☞ |
|
がっしょう (合唱) Hợp xướng, hát đồng thanh
がっしょう |
合唱 |
v/n |
Hợp xướng, hát đồng thanh |
|
☞ |
|
となえる(唱える) Ca hát, la lớn
となえる |
唱える |
v |
Ca hát, la lớn |
|
☞ |
|
ゆうしんろん (唯心論) Chủ nghĩa duy tâm
ゆうしんろん |
唯心論 |
n |
Chủ nghĩa duy tâm |
|
☞ |
|
かんき (喚起 ) Kêu gọi, khơi gợi
かんき |
喚起 |
v |
Kêu gọi, khơi gợi |
|
☞ |
|
かんもん (喚問 ) Truyền hỏi, triệu tập
かんもん |
喚問 |
n |
Truyền hỏi, triệu tập |
|
☞ |
|
いとなむ (営む) Tổ chức, vận hành
いとなむ |
営む |
v |
Tổ chức, vận hành |
|
☞ |
|
たんがん (嘆願 ) Thỉnh cầu, van xin
たんがん |
嘆願 |
v/n |
Thỉnh cầu, van xin |
|
☞ |
|
なげかわしい (嘆かわしい) Thương tiếc
なげかわしい |
嘆かわしい |
a-i |
Thương tiếc |
|
☞ |
|
きょうめい (共鳴 ) Sự đồng cảm, cộng hưởng
きょうめい |
共鳴 |
n |
Sự đồng cảm, cộng hưởng |
|
☞ |
|
しょうくたく (嘱託 ) Giao phó, ủy thác
しょうくたく |
嘱託 |
v/n |
Giao phó, ủy thác |
|
☞ |
|
しょくぼう (嘱望) Kỳ vọng, hi vọng
しょくぼう |
嘱望 |
v/n |
Kỳ vọng, hi vọng |
|
☞ |
|
きかん (器官) Cơ quan, bộ phận
きかん |
器官 |
n |
Cơ quan, bộ phận |
|
☞ |
|
きかい (器械) Dụng cụ, công cụ
きかい |
器械 |
n |
Dụng cụ, công cụ |
|
☞ |
|
うつわ(器) Đồ chứa, dụng cụ
うつわ |
器 |
n |
Đồ chứa, dụng cụ |
|
☞ |
|
ふんむき (噴霧器) Bình xịt, bình phun
ふんむき |
噴霧器 |
n |
Bình xịt, bình phun |
|
☞ |
|
ふんしゅつ (噴出) Phun ra, phun trào
ふんしゅつ |
噴出 |
v/n |
Phun ra, phun trào |
|
☞ |
|
いかく (威嚇 ) Dọa dẫm, đe dọa
いかく |
威嚇 |
v/n |
Dọa dẫm, đe dọa |
|
☞ |
|
しけいしゅう (死刑囚) Phạm tội tử hình
しけいしゅう |
死刑囚 |
n |
Phạm tội tử hình |
|
☞ |
|