しゅじゅつ (手術) Phẫu thuật
しゅじゅつ |
手術 |
|
Phẫu thuật |
1420 |
☞ |
|
げいじゅつ (芸術) Nghệ thuật
げいじゅつ |
芸術 |
|
Nghệ thuật |
1420 |
☞ |
|
じいん (寺院) Chùa chiền, viện, đền thờ
じいん |
寺院 |
|
Chùa chiền, viện, đền thờ |
1420 |
☞ |
|
かわぎし (川岸) Bờ sông, ven sông
かわぎし |
川岸 |
|
Bờ sông, ven sông |
1420 |
☞ |
|
けいこく (渓谷) Thung lũng
けいこく |
渓谷 |
|
Thung lũng |
1420 |
|
|
|
Hẻm núi, khe núi |
|
☞ |
|
たにま (谷間) Thung lũng
たにま |
谷間 |
|
Thung lũng |
1420 |
|
|
|
Vực sâu |
|
☞ |
|
たにがわ (谷川) Suối, khe suối, suối nhỏ
たにがわ |
谷川 |
|
Suối, khe suối, suối nhỏ |
1420 |
☞ |
|
ぶんかざい (文化財) Di sản văn hóa
ぶんかざい |
文化財 |
|
Di sản văn hóa |
1421 |
☞ |
|
かんきゃく (観客) Quan khách
かんきゃく |
観客 |
|
Quan khách |
1421 |
☞ |
|
かんのん (観音) Phật Bà quan âm
かんのん |
観音 |
|
Phật Bà quan âm |
1421 |
☞ |
|
ほうもつかん (宝物館) Bảo tàng những tài sản quý giá
ほうもつかん |
宝物館 |
|
Bảo tàng những tài sản quý giá |
1421 |
☞ |
|
こくほう (国宝) Tài sản quốc gia
こくほう |
国宝 |
|
Tài sản quốc gia |
1421 |
☞ |
|
ぶっきょう(仏教) Phật giáo
ぶっきょう |
仏教 |
|
Phật giáo |
1421 |
☞ |
|
ぶつぞう (仏像) Tượng Phật
ぶつぞう |
仏像 |
|
Tượng Phật |
1421 |
☞ |
|
にちふつ (日仏) Nhật và Pháp
にちふつ |
日仏 |
|
Nhật và Pháp |
1421 |
☞ |
|
こくおう (国王) Quốc vương
こくおう |
国王 |
|
Quốc vương |
1421 |
☞ |
|
どうぞう(銅像) Tượng đồng
どうぞう |
銅像 |
|
Tượng đồng |
1421 |
☞ |
|
ごじゅうのとう (五重の塔) Bảo tháp 5 tầng
ごじゅうのとう |
五重の塔 |
|
Bảo tháp 5 tầng |
1421 |
☞ |
|
りゃく (略) Sự lược bỏ, khoảng
りゃく |
略 |
|
Sự lược bỏ, khoảng |
1421 |
☞ |
|