やど(宿) Chỗ trọ, chỗ tạm trú
やど |
宿 |
|
Chỗ trọ, chỗ tạm trú |
1418 |
☞ |
|
ほうさ (豊作) Mùa màng bội thu
ほうさ |
豊作 |
|
Mùa màng bội thu |
1418 |
☞ |
|
ゆたか (豊か(な)) Phong phú, đa dạng
ゆたか |
豊か(な) |
|
Phong phú, đa dạng |
1418 |
☞ |
|
ほうふ(豊富(な)) Phong phú
ほうふ |
豊富(な) |
|
Phong phú |
1418 |
☞ |
|
とむ (富む) Phong phú, giàu có
とむ |
富む |
|
Phong phú, giàu có |
1419 |
☞ |
|
そうげい (送迎) Tiễn và đón
そうげい |
送迎 |
|
Tiễn và đón |
1419 |
☞ |
|
むかえる (迎える) Chào mừng, hoan nghênh, đón
むかえる |
迎える |
|
Chào mừng, hoan nghênh, đón |
1419 |
☞ |
|
でむかえ (出迎え) Đi gặp ai, đi đón ai
でむかえ |
出迎え |
|
Đi gặp ai, đi đón ai |
1419 |
☞ |
|
とまる (とまる) Ở lại, trọ lại
とまる |
とまる |
|
Ở lại, trọ lại |
1419 |
☞ |
|
にゅうきょ(入居) Chuyển đến nơi ở, nhập cư
にゅうきょ |
入居 |
|
Chuyển đến nơi ở, nhập cư |
1419 |
☞ |
|
ちく~ねん(築~年) Xây trong bao nhiêu năm
ちく~ねん |
築~年 |
|
Xây trong bao nhiêu năm |
1419 |
☞ |
|
けんちく (建築) Kiến trúc,Xây dựng
けんちく |
建築 |
|
Kiến trúc,Xây dựng |
1419 |
☞ |
|
たたむ(畳む) Gấp
たたむ |
畳む |
|
Gấp |
1419 |
|
|
v |
Gấp lại |
|
☞ |
|
じょう (~畳) ~ tấm chiếu
じょう |
~畳 |
|
~ tấm chiếu |
1419 |
☞ |
|
しんまい(新米) Gương mặt mới, gạo mới
しんまい |
新米 |
|
Gương mặt mới, gạo mới |
1419 |
☞ |
|
かいせつ(解説) Sự giải thích
かいせつ |
解説 |
|
Sự giải thích |
1419 |
☞ |
|
かいほう (解放) Giải phóng
かいほう |
解放 |
|
Giải phóng |
1419 |
☞ |
|
かいやく (解約) Hủy hợp đồng
かいやく |
解約 |
|
Hủy hợp đồng |
1419 |
☞ |
|
とく(解く) Giải đáp, cởi bỏ
とく |
解く |
|
Giải đáp, cởi bỏ |
1419 |
☞ |
|
やくめ (役目) Trách nhiệm, công việc
やくめ |
役目 |
|
Trách nhiệm, công việc |
1420 |
☞ |
|
やくしゃ (役者) Người chịu trách nhiệm
やくしゃ |
役者 |
|
Người chịu trách nhiệm |
1420 |
☞ |
|
げんえき (現役) Đương chức, đang hoạt động
げんえき |
現役 |
|
Đương chức, đang hoạt động |
1420 |
☞ |
|