Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
いずみ (泉) Suối
いずみ   Suối 1418
 
げしゅく (下宿) Nhà trọ
げしゅく 下宿   Nhà trọ 1418
 
やど(宿) Chỗ trọ, chỗ tạm trú
やど 宿   Chỗ trọ, chỗ tạm trú 1418
 
しき (四季) Bốn mùa
しき 四季   Bốn mùa 1419
 
とうき (冬季) Mùa đông
とうき 冬季   Mùa đông 1418
 
ほうさ (豊作) Mùa màng bội thu
ほうさ 豊作   Mùa màng bội thu 1418
 
ゆたか (豊か(な)) Phong phú, đa dạng
ゆたか 豊か(な)   Phong phú, đa dạng 1418
 
ほうふ(豊富(な)) Phong phú
ほうふ 豊富(な)   Phong phú 1418
 
とむ (富む) Phong phú, giàu có
とむ 富む   Phong phú, giàu có 1419
 
そうげい (送迎) Tiễn và đón
そうげい 送迎   Tiễn và đón 1419
 
むかえる (迎える) Chào mừng, hoan nghênh, đón
むかえる 迎える   Chào mừng, hoan nghênh, đón 1419
 
でむかえ (出迎え) Đi gặp ai, đi đón ai
でむかえ 出迎え   Đi gặp ai, đi đón ai 1419
 
はく(~泊) đêm
はく ~泊   đêm 1419
 
とまる (とまる) Ở lại, trọ lại
とまる とまる   Ở lại, trọ lại 1419
 
にゅうきょ(入居) Chuyển đến nơi ở, nhập cư
にゅうきょ 入居   Chuyển đến nơi ở, nhập cư 1419
 
いま(居間) Phòng khách
いま 居間   Phòng khách 1419
 
いねむり (居眠り) Ngủ gật
いねむり 居眠り   Ngủ gật 1419
 
いる (居る) Ở, tại, có
いる 居る   Ở, tại, có 1419
 
ちく~ねん(築~年) Xây trong bao nhiêu năm
ちく~ねん 築~年   Xây trong bao nhiêu năm 1419
 
けんちく (建築) Kiến trúc,Xây dựng
けんちく 建築   Kiến trúc,Xây dựng 1419
 
さんかく (三角) Tam giác
さんかく 三角   Tam giác 1419
 
かくど (角度) Góc độ
かくど 角度   Góc độ 1419
 
ほうがく (方角) Hướng
ほうがく 方角   Hướng 1419
 
とほ (徒歩) Bằng chân
とほ 徒歩   Bằng chân 1419
 
たたむ(畳む) Gấp
たたむ 畳む   Gấp 1419
    v Gấp lại  
 
じょう (~畳) ~ tấm chiếu
じょう ~畳   ~ tấm chiếu 1419
 
へいべい (平米) Mét vuông
へいべい 平米   Mét vuông 1419
 
しんまい(新米) Gương mặt mới, gạo mới
しんまい 新米   Gương mặt mới, gạo mới 1419
 
かいせつ(解説) Sự giải thích
かいせつ 解説   Sự giải thích 1419
 
かいほう (解放) Giải phóng
かいほう 解放   Giải phóng 1419
 
かいさん(解散) Giải tán
かいさん 解散   Giải tán 1419
 
かいやく (解約) Hủy hợp đồng
かいやく 解約   Hủy hợp đồng 1419
 
とく(解く) Giải đáp, cởi bỏ
とく 解く   Giải đáp, cởi bỏ 1419
 
うみべ(海辺) bãi biển
うみべ 海辺   bãi biển 1420
 
やくしょ(役所) Công sở
やくしょ 役所   Công sở 1420
 
やくめ (役目) Trách nhiệm, công việc
やくめ 役目   Trách nhiệm, công việc 1420
 
やくしゃ (役者) Người chịu trách nhiệm
やくしゃ 役者   Người chịu trách nhiệm 1420
 
げんえき (現役) Đương chức, đang hoạt động
げんえき 現役   Đương chức, đang hoạt động 1420
 
びじん (美人) Mỹ nhân
びじん 美人   Mỹ nhân 1420
 
びよう (美容) Làm đẹp
びよう 美容   Làm đẹp 1420
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
273
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21658718