ぎけい(義兄 ) Anh vợ, anh rể
ぎけい |
義兄 |
|
Anh vợ, anh rể |
|
|
|
n |
Anh em kết nghĩa |
|
☞ |
|
しほう (司法) Bộ máy tư pháp
しほう |
司法 |
n |
Bộ máy tư pháp |
|
☞ |
|
しかいしゃ (司会者) Người dẫn chương trình, MC
しかいしゃ |
司会者 |
n |
Người dẫn chương trình, MC |
|
☞ |
|
ぜっきょう (絶叫) Hò hét, kêu thét, tiếng thét
ぜっきょう |
絶叫 |
v/n |
Hò hét, kêu thét, tiếng thét |
|
☞ |
|
きょうかん (叫喚) La hét, hét lên
きょうかん |
叫喚 |
n |
La hét, hét lên |
|
☞ |
|
とろ(吐露 ) Bày tỏa suy nghĩ, nói ra
とろ |
吐露 |
v/n |
Bày tỏa suy nghĩ, nói ra |
|
☞ |
|
はく (吐く ) Nhổ (mửa) ra, ho, thổ lộ
はく |
吐く |
v |
Nhổ (mửa) ra, ho, thổ lộ |
|
☞ |
|
きゅうにゅう (吸入) Hô hấp, hít thở
きゅうにゅう |
吸入 |
n |
Hô hấp, hít thở |
|
☞ |
|
きゅういん (吸引) Hấp dẫn, lôi cuốn
きゅういん |
吸引 |
v/n |
Hấp dẫn, lôi cuốn |
|
☞ |
|
ぞうてい (贈呈) Đưa tặng, ban tặng
ぞうてい |
贈呈 |
v |
Đưa tặng, ban tặng |
|
☞ |
|
ていじ (呈示) Cuộc triển lãm
ていじ |
呈示 |
n |
Cuộc triển lãm |
|
☞ |
|
ぎんしょう (吟唱 ) Sự kể lại, độc tấu
ぎんしょう |
吟唱 |
n |
Sự kể lại, độc tấu |
|
☞ |
|
ぎんみ (吟味 ) Nếm thử, giám định
ぎんみ |
吟味 |
n |
Nếm thử, giám định |
|
☞ |
|
くんりん (君臨) Trị vì, dẫn đầu
くんりん |
君臨 |
v/n |
Trị vì, dẫn đầu |
|
☞ |
|
きみ (君) Anh, nhà cầm quyền
きみ |
君 |
n |
Anh, nhà cầm quyền |
|
☞ |
|
こすい(鼓吹 ) Cổ vũ, khích lệ
こすい |
鼓吹 |
v/n |
Cổ vũ, khích lệ |
|
☞ |
|
そそのかす (唆す) Xúi giục, kéo theo, gợi
そそのかす |
唆す |
v |
Xúi giục, kéo theo, gợi |
|
☞ |
|
しょくいん (職員 ) Công chức, viên chức
しょくいん |
職員 |
n |
Công chức, viên chức |
|
☞ |
|