ぶじ (無事) KHông sao, bình thường, vô sự
ぶじ |
無事 |
|
KHông sao, bình thường, vô sự |
1417 |
☞ |
|
かんづめ (缶詰) Đồ đóng hộp
かんづめ |
缶詰 |
|
Đồ đóng hộp |
1418 |
☞ |
|
むぎばたけ(麦畑) Cánh đồng lúa mì
むぎばたけ |
麦畑 |
|
Cánh đồng lúa mì |
1418 |
☞ |
|
じゅんすい (純粋) Thuần túy
じゅんすい |
純粋 |
|
Thuần túy |
1418 |
☞ |
|
たんじゅん (単純(な)) Đơn giản, đơn thuần
たんじゅん |
単純(な) |
|
Đơn giản, đơn thuần |
1418 |
☞ |
|
じゅんまいす(純米酢) Giấm gạo
じゅんまいす |
純米酢 |
|
Giấm gạo |
1418 |
☞ |
|
くさばな(草花) Hoa cỏ, hoa dại
くさばな |
草花 |
|
Hoa cỏ, hoa dại |
1418 |
☞ |
|
こたい (固体) Thể rắn, dạng rắn
こたい |
固体 |
|
Thể rắn, dạng rắn |
1418 |
☞ |
|
こけい (固形) Thể rắn, dạng rắn
こけい |
固形 |
|
Thể rắn, dạng rắn |
1418 |
☞ |
|
かたい (固い) Cứng, rắn, bảo thủ, cứng nhắc
かたい |
固い |
|
Cứng, rắn, bảo thủ, cứng nhắc |
1418 |
☞ |
|
かたまる (固まる) Đông lại, cứng lại
かたまる |
固まる |
|
Đông lại, cứng lại |
1418 |
☞ |
|
えんしゅう (演習) Thao diễn, tập luyện, diễn tập
えんしゅう |
演習 |
|
Thao diễn, tập luyện, diễn tập |
1418 |
☞ |
|
えんぜつ (演説) Thuyết trình, diễn thuyết
えんぜつ |
演説 |
|
Thuyết trình, diễn thuyết |
1418 |
☞ |
|
わがし (和菓子) Bánh kẹo Nhật
わがし |
和菓子 |
|
Bánh kẹo Nhật |
1418 |
☞ |
|
ようがし(洋菓子) Bánh kẹo tây dương
ようがし |
洋菓子 |
|
Bánh kẹo tây dương |
1418 |
☞ |
|
きせい (帰省) Sự về quê hương
きせい |
帰省 |
|
Sự về quê hương |
1418 |
☞ |
|
はんせい (反省) Sự phản tỉnh, tự suy nghĩ lại
はんせい |
反省 |
|
Sự phản tỉnh, tự suy nghĩ lại |
1418 |
☞ |
|
はぶく(省く) Loại bỏ, lược bớt
はぶく |
省く |
|
Loại bỏ, lược bớt |
1418 |
☞ |
|
しょうりゃく (省略) Giản lược, lược bỏ
しょうりゃく |
省略 |
|
Giản lược, lược bỏ |
1418 |
|
|
|
Tỉnh lược |
|
☞ |
|
りょうしょう (了承) Sự công nhận, thừa nhận
りょうしょう |
了承 |
|
Sự công nhận, thừa nhận |
1418 |
☞ |
|
しょうにん (承認) Thừa nhận, đồng ý
しょうにん |
承認 |
|
Thừa nhận, đồng ý |
1418 |
☞ |
|
しょうち(承知) Hiểu, chấp nhận
しょうち |
承知 |
|
Hiểu, chấp nhận |
1418 |
☞ |
|
うけたまわる (承る) Tiếp nhận, dự định,
うけたまわる |
承る |
|
Tiếp nhận, dự định, |
1418 |
☞ |
|
てんじ (展示) Triễn lãm,Trưng bày
てんじ |
展示 |
|
Triễn lãm,Trưng bày |
1418 |
☞ |
|
はってん(発展) Phát triển
はってん |
発展 |
|
Phát triển |
1418 |
☞ |
|
やぶる (破る) Làm vỡ, làm rách (tha động từ)
やぶる |
破る |
|
Làm vỡ, làm rách (tha động từ) |
1418 |
|
|
|
Xé, bể |
|
☞ |
|
しょり (処理) Xử lý, giải quyết
しょり |
処理 |
|
Xử lý, giải quyết |
1418 |
☞ |
|
しょぶん(処分) Sự giải quyết, bỏ đi, tống khứ đi
しょぶん |
処分 |
|
Sự giải quyết, bỏ đi, tống khứ đi |
1418 |
☞ |
|