あっとう(圧倒) Áp đảo, vượt trội
あっとう |
圧倒 |
v/n |
Áp đảo, vượt trội |
|
☞ |
|
あつりょく (圧力 ) Sức ép, áp lực
あつりょく |
圧力 |
n |
Sức ép, áp lực |
|
☞ |
|
かいじん (灰燼 ) Cát bụi, đống hoang tàn
かいじん |
灰燼 |
n |
Cát bụi, đống hoang tàn |
|
☞ |
|
こうがん (厚顔 ) Trơ tráo, vô liêm sĩ
こうがん |
厚顔 |
a-na |
Trơ tráo, vô liêm sĩ |
|
☞ |
|
こうしょう (厚相) Bộ trưởng bộ y tế
こうしょう |
厚相 |
n |
Bộ trưởng bộ y tế |
|
☞ |
|
こうじょう (厚情 ) Tình cảm nồng hậu
こうじょう |
厚情 |
n |
Tình cảm nồng hậu |
|
☞ |
|
はら (原) Cánh đồng, đồng bằng
はら |
原 |
n |
Cánh đồng, đồng bằng |
|
☞ |
|
たいまん (怠慢) Lười, sơ ý
たいまん |
怠慢 |
a-na |
Lười, sơ ý |
|
☞ |
|
たいだ (怠惰) Lười biếng, uể oải
たいだ |
怠惰 |
a-na |
Lười biếng, uể oải |
|
☞ |
|
おこたる (怠る) Thiếu xót, lầm lỗi
おこたる |
怠る |
n |
Thiếu xót, lầm lỗi |
|
☞ |
|
なまける (怠ける) Lười biếng, sơ hở
なまける |
怠ける |
n |
Lười biếng, sơ hở |
|
☞ |
|
おさまる(収まる) Nhận được, kết thúc
おさまる |
収まる |
v |
Nhận được, kết thúc |
|
☞ |
|
じょじゅつ (叙述) Tường thật, miêu tả
じょじゅつ |
叙述 |
n |
Tường thật, miêu tả |
|
☞ |
|
じょけい (叙景) Phong cảnh, cảnh vật
じょけい |
叙景 |
n |
Phong cảnh, cảnh vật |
|
☞ |
|
じょする (叙する) Bày tỏ, trao huy chương
じょする |
叙する |
v |
Bày tỏ, trao huy chương |
|
☞ |
|