Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
はくぶん (博聞 ) Uyên bác
はくぶん 博聞 a-na Uyên bác  
 
はくらんかい(博覧会) Triển lãm, hội chợ triển lãm
はくらんかい 博覧会 n Triển lãm, hội chợ triển lãm  
 
さいだん(裁断) Xét xử, quyết định
さいだん 裁断 v/n Xét xử, quyết định  
 
さいばんしょ (裁判所) Tòa án
さいばんしょ 裁判所 n Tòa án  
 
たつ (裁つ) Cắt xén
たつ 裁つ v Cắt xén  
 
さばく (裁く) Phán quyết
さばく 裁く v Phán quyết  
 
のせる(載せる) Chất lên đỉnh, xuất bản
のせる 載せる v Chất lên đỉnh, xuất bản  
 
のる (載る) Ghi lại, đăng (báo)
のる 載る v Ghi lại, đăng (báo)  
 
かんじ (幹事) Điều phối, điều hành
かんじ 幹事 v/n Điều phối, điều hành  
 
かんぶ (幹部) Người lãnh đạo
かんぶ 幹部 n Người lãnh đạo  
 
みき (幹) Đuôi
みき n Đuôi  
 
じゅんきょ (準拠) Căn cứ, cơ sở
じゅんきょ 準拠 n Căn cứ, cơ sở  
 
じょうず(上手) Giỏi
じょうず 上手 a-na Giỏi  
 
しんしょう(身上 ) Giá trị, vị trí xã hội
しんしょう 身上 n Giá trị, vị trí xã hội  
 
のぼす(上す) Đưa (ra) lên
のぼす 上す v Đưa (ra) lên  
 
のぼせる (上せる) Đưa (ra) lên
のぼせる 上せる v Đưa (ra) lên  
 
あがる (上がる) Cỡi
あがる 上がる v Cỡi  
 
うわ (上) Phần (trên) trước
うわ n Phần (trên) trước  
 
うえ (上) Trên
うえ n Trên  
 
せんせいじゅつ (占星術 ) Thuật chiêm tinh
せんせいじゅつ 占星術 n Thuật chiêm tinh  
 
せんゆう (占有) Tài sản riêng, sự chiếm hữu
せんゆう 占有 n Tài sản riêng, sự chiếm hữu  
 
せんしゅ (占守 ) Chiếm lấy
せんしゅ 占守  v Chiếm lấy  
 
うらなう (占う ) Bối
うらなう 占う v Bối  
 
しめる (占める) Đoạt lấy, giữ
しめる 占める v Đoạt lấy, giữ  
 
たっきゅう (卓球) Bóng bàn
たっきゅう 卓球 n Bóng bàn  
 
たく (卓) Cái bàn
たく n Cái bàn  
 
ていしゅく (貞淑 ) Hiền thục
ていしゅく 貞淑 a-na Hiền thục  
      Đức hạnh  
 
ていそう (貞操) Trinh tiết
ていそう 貞操 n Trinh tiết  
 
しょうきゃく (償却) Khấu trừ
しょうきゃく 償却 n Khấu trừ  
 
ぼうきゃく (忘却) Lãng quên
ぼうきゃく 忘却 n Lãng quên  
 
きゃっか (却下) Loại bỏ, từ chối, không chấp nhận
きゃっか 却下 v/n Loại bỏ, từ chối, không chấp nhận  
 
おろし (卸) Sự bán sỉ
おろし v Sự bán sỉ  
 
おろす (卸す) Bán sỉ
おろす 卸す v Bán sỉ  
 
やくび(厄日) Ngày đen đuổi
やくび 厄日 n Ngày đen đuổi  
 
やくどし(厄年) Năm không may mắn
やくどし 厄年 n Năm không may mắn  
 
やっかい (厄介) Điều phiền muộn, phiền muộn
やっかい 厄介 n/
a-na
Điều phiền muộn, phiền muộn  
 
はんしゃ (反射) Phản xạ
はんしゃ 反射 v/n Phản xạ  
 
はんどう (反動) Phản động
はんどう 反動 n Phản động  
 
そらす (反らす) Quay lại
そらす 反らす v Quay lại  
 
そる(反る) Quay lại
そる 反る v Quay lại  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
311
Hôm qua:
1821
Toàn bộ:
22651465