Tさ(差) Sự sai khác, khoảng khác biệt
|
差 |
|
Sự sai khác, khoảng khác biệt |
1415 |
☞ |
|
ひとさしゆび (人差し指) Ngón trỏ
ひとさしゆび |
人差し指 |
|
Ngón trỏ |
1415 |
☞ |
|
さべつ (差別) Sự phân biệt
さべつ |
差別 |
|
Sự phân biệt |
1415 |
|
|
|
Khác biệt |
|
☞ |
|
せつぞく (接続) Sự kết nối
せつぞく |
接続 |
|
Sự kết nối |
1415 |
☞ |
|
てつづき (手続き) Thủ tục giấy tờ
てつづき |
手続き |
|
Thủ tục giấy tờ |
1415 |
☞ |
|
じひょう(辞表) Đơn từ chức
じひょう |
辞表 |
|
Đơn từ chức |
1415 |
☞ |
|
ほうめん(方面) Hướng, phương diện
しょうめん (正面) Mặt chính diện, mặt trước
しょうめん |
正面 |
|
Mặt chính diện, mặt trước |
1415 |
☞ |
|
じっこう (実行) Thực hành, hành động
じっこう |
実行 |
|
Thực hành, hành động |
1415 |
☞ |
|
みのる (実る) Chín, ra quả
みのる |
実る |
|
Chín, ra quả |
1415 |
☞ |
|
ぎょうれつ (行列) Hàng người, đoàn người
ぎょうれつ |
行列 |
|
Hàng người, đoàn người |
1415 |
|
|
|
Xếp hàng |
|
☞ |
|
なっとく(納得) Hiểu, chấp nhận
なっとく |
納得 |
|
Hiểu, chấp nhận |
1417 |
☞ |
|
こころえる (心得る) Am hiểu, tinh tường
こころえる |
心得る |
|
Am hiểu, tinh tường |
1417 |
☞ |
|
けいこく (警告) Cảnh cáo, cảnh báo
けいこく |
警告 |
|
Cảnh cáo, cảnh báo |
1417 |
☞ |
|
しょうひぜい(消費税) Thuế tiêu dùng
しょうひぜい |
消費税 |
|
Thuế tiêu dùng |
1417 |
☞ |
|
ていか (定価) Giá cố định, xác định ghi trên hàng hóa
ていか |
定価 |
|
Giá cố định, xác định ghi trên hàng hóa |
1417 |
☞ |
|
こえる(超える) Vượt mức, vượt quá
こえる |
超える |
|
Vượt mức, vượt quá |
1417 |
☞ |
|
きんとう (均等) Cân đối, cân bằng
きんとう |
均等 |
|
Cân đối, cân bằng |
1417 |
☞ |
|
きんいち (均一) Đồng nhất, như nhau
きんいち |
均一 |
|
Đồng nhất, như nhau |
1417 |
☞ |
|
あまぐつ (雨靴) Giày đi mưa
あまぐつ |
雨靴 |
|
Giày đi mưa |
1417 |
☞ |
|
げんしょう (現象) Hiện tượng
げんしょう |
現象 |
|
Hiện tượng |
1417 |
☞ |
|
くみあい(組合) Tổ hợp, tập đoàn
くみあい |
組合 |
|
Tổ hợp, tập đoàn |
1417 |
☞ |
|
かち (価値) Giá trị, trị giá
かち |
価値 |
|
Giá trị, trị giá |
1417 |
☞ |
|
すうち (数値) giá trị bằng số
すうち |
数値 |
|
giá trị bằng số |
1417 |
☞ |
|
ぼしゅう (募集) Tuyển dụng
ぼしゅう |
募集 |
|
Tuyển dụng |
1417 |
☞ |
|