Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
けいざい (経済) Kinh tế
けいざい 経済 n Kinh tế 806
 
ボタン()Nút, cúc áo
ボタン   n Nút, cúc áo 806
 
とれる(取れる)Rơi, thu lại
とれる 取れる v Rơi, thu lại 806
 
かぎをかける (鍵を掛ける)Khóa lại
かぎをかける 鍵を掛ける v Khóa lại 806
 
おふろにはいる (お風呂に入る)Tắm/ vào bồn tắm
おふろにはいる お風呂に入る v Tắm/ vào bồn tắm 806
 
このへん (この辺)Vùng này
このへん この辺 n Vùng này 806
 
めいれい (命令)mệnh lệnh
めいれい 命令 n mệnh lệnh 806
 
[はなが~]さきます ([花が~]咲きます) nở [hoa ~]
[はなが~]さきます [花が~]咲きます   nở [hoa ~] 498
 
およぐ (泳ぐ)bơi
およぐ 泳ぐ v bơi 806
 
オートバイ ()Xe moto
オートバイ   n Xe moto 806
 
のる (乗る)Lên (tàu,xe)
のる 乗る v Lên (tàu,xe) 806
 
クラブ()Câu lạc bộ
クラブ   n Câu lạc bộ 806
 
ころぶ (転ぶ) Lăn, té, ngã
ころぶ 転ぶ v Lăn, té, ngã 806
 
かならず (必ず)Nhất định, nhất quyết là
かならず 必ず adv Nhất định, nhất quyết là 806
      Chắc chắn, luôn luôn 1399
 
はじめる (始める) Bắt đầu
はじめる 始める v Bắt đầu 806
 
おわる (終わる)Kết thúc
おわる 終わる v Kết thúc 806
 
きこえる?(聞こえる)Nghe thấy
きこえる 聞こえる v Nghe thấy 806
 
ひっこし(引っ越し)Chuyển (nhà, chỗ ở)
ひっこし 引っ越し v Chuyển (nhà, chỗ ở) 806
 
しょうらい (将来)Tương lai
しょうらい 将来 n Tương lai 806
 
へんじ (返事)Trả lời
へんじ 返事 n Trả lời 806
 
やくそく(約束)Hẹn
やくそく 約束 n Hẹn 839
 
よほう(予報)Dự báo
よほう 予報 n Dự báo 839
 
いんよう (引用)Trích dẫn
いんよう 引用 n Trích dẫn 839
 
でんぶん(伝聞) Tường thuật
でんぶん 伝聞 n Tường thuật 839
 
けっこん (結婚) Kết hôn
けっこん 結婚 n Kết hôn 839
 
あね (姉)chị gái
あね n chị gái 839
 
かんたん (簡単)Đơn giản
かんたん 簡単 adj Đơn giản 839
 
けいご(敬語)Kính ngữ
けいご 敬語 n Kính ngữ 839
 
こんや(今夜)Tối nay
こんや 今夜 n Tối nay 839
 
せん(線)Tuyến (đường...)
せん n Tuyến (đường...) 839
 
かしゅ(歌手)Ca sĩ
かしゅ 歌手 n Ca sĩ 839
 
ちから (力) Lực, sức lực
ちから n Lực, sức lực 839
 
せんそう (戦争) Chiến tranh
せんそう 戦争 n Chiến tranh 839
 
やめる (辞める)Từ bỏ
やめる 辞める n Từ bỏ 839
    v bỏ 738
 
せっけん(石鹸) Xà phòng, cục xà bông
せっけん 石鹸 n Xà phòng, cục xà bông 839
 
あらう(洗う) giặt giũ
あらう 洗う v giặt giũ 839
      Rửa, giặt  
 
アルバイト()Việc làm thêm
アルバイト   n Việc làm thêm 839
 
おぼえる(覚える)Nhớ, ghi nhớ
おぼえる 覚える v Nhớ, ghi nhớ 839
    v nhớ, học, cảm thấy  
 
ねっしん (熱心)Nhiệt tình
ねっしん 熱心 adj Nhiệt tình 839
 
さいご (最後) Cuối cùng
さいご 最後 n Cuối cùng 839
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
961
Hôm qua:
5061
Toàn bộ:
21946525