ともだち(友達,友だち) bạn, bạn bè
ともだち |
友達 |
|
bạn, bạn bè |
277 |
☞ |
|
かれ (彼) anh ấy, bạn trai
かれ |
彼 |
n |
anh ấy, bạn trai |
277 |
☞ |
|
かのじょ(彼女) chị ấy, bạn gái
かのじょ |
彼女 |
n |
chị ấy, bạn gái |
277 |
☞ |
|
ひとりで (一人で) một mình
ひとりで |
一人で |
|
một mình |
277 |
|
|
|
cô độc |
|
☞ |
|
せんしゅう(先週) tuần trước
せんしゅう |
先週 |
adv |
tuần trước |
277 |
☞ |
|
こんしゅう(今週) tuần này
こんしゅう |
今週 |
adv |
tuần này |
277 |
☞ |
|
らいしゅう(来週)tuần sau
らいしゅう |
来週 |
adv |
tuần sau |
277 |
☞ |
|
せんげつ(先月) tháng trước
せんげつ |
先月 |
adv |
tháng trước |
277 |
☞ |
|
らいげつ(来月) tháng sau
らいげつ |
来月 |
adv |
tháng sau |
277 |
☞ |
|
きょねん(去年) năm ngoái
きょねん |
去年 |
adv |
năm ngóai |
277 |
☞ |
|
らいねん(来年) năm sau
らいねん |
来年 |
adv |
năm sau |
277 |
☞ |
|
ふつか(2日) ngày mồng 2, 2 ngày
ふつか |
2日 |
|
ngày mồng 2, 2 ngày |
277 |
☞ |
|
みっか(3日) ngày mồng 3, 3 ngày
みっか |
3日 |
|
ngày mồng 3, 3 ngày |
277 |
☞ |
|
よっか(4日) ngày mồng 4, 4 ngày
よっか |
4日 |
|
ngày mồng 4, 4 ngày |
277 |
☞ |
|
いつか(5日) ngày mồng 5, 5 ngày
いつか |
5日 |
|
ngày mồng 5, 5 ngày |
277 |
☞ |
|
むいか(6日) ngày mồng 6, 6 ngày
むいか |
6日 |
|
ngày mồng 6, 6 ngày |
277 |
☞ |
|
なのか(7日) ngày mồng 7, 7 ngày
なのか |
7日 |
|
ngày mồng 7, 7 ngày |
277 |
☞ |
|
ようか(8日) ngày mồng 8, 8 ngày
ようか |
8日 |
|
ngày mồng 8, 8 ngày |
277 |
☞ |
|
ここのか(9日) ngày mồng 9, 9 ngày
ここのか |
9日 |
|
ngày mồng 9, 9 ngày |
277 |
☞ |
|
とおか(10日) ngày mồng 10, 10 ngày
とおか |
10日 |
|
ngày mồng 10, 10 ngày |
277 |
☞ |
|
じゅうよっか(14日) ngày 14, 14 ngày
じゅうよっか |
14日 |
|
ngày 14, 14 ngày |
277 |
☞ |
|
はつか(20日) ngày 20, 20 ngày
はつか |
20日 |
|
ngày 20, 20 ngày |
277 |
☞ |
|
にじゅうよっか(24日) ngày 24, 24 ngày
にじゅうよっか |
24日 |
|
ngày 24, 24 ngày |
277 |
☞ |
|
にち(日) ngày -, - ngày
にち |
日 |
|
ngày -, - ngày |
277 |
☞ |
|
なんにち(何日) ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày
なんにち |
何日 |
|
ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày |
277 |
☞ |
|
いつ() bao giờ, khi nào
いつ |
|
|
bao giờ, khi nào |
277 |
☞ |
|
たんじょうび(誕生日) sinh nhật
たんじょうび |
誕生日 |
n |
sinh nhật |
277 |
☞ |
|
ふつう(普通) tàu thường (dừng cả ở các ga lẻ)
ふつう |
普通 |
|
tàu thường (dừng cả ở các ga lẻ) |
277 |
☞ |
|
とっきゅう(特急) tàu tốc hành đặc biệt
とっきゅう |
特急 |
|
tàu tốc hành đặc biệt |
277 |
☞ |
|