むね (旨) Ý nghĩa, chỉ thị, chân lý
|
むね |
旨 |
n |
Ý nghĩa, chỉ thị, chân lý |
|
|
☞ |
|
ぎごく(疑獄) Vụ hối lộ, vụ bê bối
|
ぎごく |
疑獄 |
n |
Vụ hối lộ, vụ bê bối |
|
|
☞ |
|
ひっぷ (匹夫) Người quê mùa, người thô lỗ
|
ひっぷ |
匹夫 |
n |
Người quê mùa, người thô lỗ |
|
|
☞ |
|
くやくしょ (区役所) Trụ sở hành chính khu vực
|
くやくしょ |
区役所 |
n |
Trụ sở hành chính khu vực |
|
|
☞ |
|
きょじん (巨人) Người khổng lồ
|
きょじん |
巨人 |
n |
Người khổng lồ |
|
|
☞ |
|
ししょう (師匠) Sự phụ, thầy, bác thợ cả
|
ししょう |
師匠 |
n |
Sự phụ, thầy, bác thợ cả |
|
|
☞ |
|
こうしょう (工匠) Thợ thủ công, thợ máy
|
こうしょう |
工匠 |
n |
Thợ thủ công, thợ máy |
|
|
☞ |
|
ひとく(秘匿) Giấu kín, che giấu
|
ひとく |
秘匿 |
v/n |
Giấu kín, che giấu |
|
|
☞ |
|
いんとく (隠匿) Ẩn trốn, che đậy
|
いんとく |
隠匿 |
v/n |
Ẩn trốn, che đậy |
|
|
☞ |
|
ふるす (古す) Hao mòn, cũ đi
|
ふるす |
古す |
v |
Hao mòn, cũ đi |
|
|
☞ |
|
こくめい (克明) Chi tiết, cụ thể
|
こくめい |
克明 |
a-na
/n |
Chi tiết, cụ thể |
|
|
☞ |
|
こうしん(孝心) Lòng hiếu thảo
|
こうしん |
孝心 |
n |
Lòng hiếu thảo |
|
|
☞ |
|
こうよう (孝養) Bổn phận làm con
|
こうよう |
孝養 |
n |
Bổn phận làm con |
|
|
☞ |
|
こうし (孝子) Đứa con có hiếu
|
こうし |
孝子 |
n |
Đứa con có hiếu |
|
|
☞ |
|
ちょくばい (直売) Việc bán trực tiếp
|
ちょくばい |
直売 |
n |
Việc bán trực tiếp |
|
|
☞ |
|
しんけん (真剣) Nghiêm trang, đúng đắn
|
しんけん |
真剣 |
a-na |
Nghiêm trang, đúng đắn |
|
|
☞ |
|