Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
おれる (折れる) Bị gấp, bị bẻ, vỡ, gẫy (tự động từ)
おれる 折れる   Bị gấp, bị bẻ, vỡ, gẫy (tự động từ) 1413
 
おる (折る) Gấp, bẻ, làm gãy (tha động từ)
おる 折る   Gấp, bẻ, làm gãy (tha động từ) 1413
 
しょう(賞) Giải thưởng
しょう   Giải thưởng 1414
 
しょうきん(賞品) Giải thưởng (sản phẩm)
しょうきん 賞品   Giải thưởng (sản phẩm) 1414
 
しょおうみきげん (賞味期限) Hạn sử dụng tốt nhất trước ngày ....
しょおうみきげん 賞味期限   Hạn sử dụng tốt nhất trước ngày .... 1414
 
きんこ (金庫) Ngân khố, kho báu,Két bạc, tủ sắt
きんこ 金庫   Ngân khố, kho báu,Két bạc, tủ sắt 1414
 
せいぞう (製造) Cải tạo,chỉnh sửa
せいぞう 製造   Cải tạo,chỉnh sửa 1414
 
つくる (造る) Làm ra, chế tạo ra
つくる 造る   Làm ra, chế tạo ra 1414
 
しょうひ(消費) Tiêu dùng
しょうひ 消費   Tiêu dùng 1414
 
か (可) Có khả năng
  Có khả năng 1414
 
ふか(不可) Không thể
ふか 不可   Không thể 1414
 
かけつ (可決) Sự chấp nhận, tán thành
かけつ 可決   Sự chấp nhận, tán thành 1414
 
じしん (自身) Một mình, tự thân
じしん 自身   Một mình, tự thân 1414
 
しゅっしん (出身) Xuất thân, đến từ
しゅっしん 出身   Xuất thân, đến từ 1414
 
しんたい (身体) Cơ thể
しんたい 身体   Cơ thể 1414
 
しんちょう (身長) Chiều cao
しんちょう 身長   Chiều cao 1414
 
めしあげる(召し上げる) Ăn (lịch sự)
めしあげる 召し上げる   Ăn (lịch sự) 1414
 
ばい (~杯) (số) Tách, ly
ばい ~杯   (số) Tách, ly 1414
 
さかずき (杯) Tách, ly rượu
さかずき   Tách, ly rượu 1414
 
わく(沸く) Sôi (tự động từ)
わく 沸く   Sôi (tự động từ) 1414
 
わかす (沸かす) Đun sôi (tha động từ)
わかす 沸かす   Đun sôi (tha động từ) 1414
 
ふんまつ(粉末) Bột tán nhỏ
ふんまつ 粉末   Bột tán nhỏ 1414
 
かふん (花粉) Phấn hoa
かふん 花粉   Phấn hoa 1414
 
こな (粉) Bột, hạt
こな   Bột, hạt 1414
 
げつまつ(月末) Cuối tháng
げつまつ 月末   Cuối tháng 1414
 
まつ(末) Cuối
まつ   Cuối 1414
 
すえっこ(末っ子) Con út
すえっこ 末っ子   Con út 1414
 
えいよう(栄養) Dinh dưỡng
えいよう 栄養   Dinh dưỡng 1414
 
はんえい (繁栄) Phồn vinh
はんえい 繁栄   Phồn vinh 1414
 
さかえる (栄える) Phồn vinh, hưng thịnh
さかえる 栄える   Phồn vinh, hưng thịnh 1414
      Phát đạt  
 
なく(鳴く) Kêu, hót, hú
なく 鳴く   Kêu, hót, hú 1415
 
たずねる (訪ねる) Viếng thăm, ghé thăm
たずねる 訪ねる   Viếng thăm, ghé thăm 1415
 
こきゅう (呼吸) Sự hô hấp
こきゅう 呼吸   Sự hô hấp 1415
 
よびだす (呼び出す) Gọi đến, gọi ra
よびだす 呼び出す   Gọi đến, gọi ra 1415
 
けいび (警備) Bảo vệ
けいび 警備   Bảo vệ 1415
 
けいほう(警報) Cảnh báo, báo động
けいほう 警報   Cảnh báo, báo động 1415
 
うらぐち(裏口) Cửa sau
うらぐち
裏口
 
Cửa sau
1415
 
うらぎる (裏切る) Phản bội
うらぎる 裏切る   Phản bội 1415
 
うらおもて(裏表) Cả 2 mặt
うらおもて 裏表   Cả 2 mặt 1415
 
さしだしにん (差出人) Người gửi
さしだしにん 差出人   Người gửi 1415
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
41
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21658486