そうりつ (創立) Thành lập, sáng lập
そうりつ |
創立 |
v/n |
Thành lập, sáng lập |
|
☞ |
|
かっきょ (割拠) Sự cát cứ, chiếm giữ
かっきょ |
割拠 |
n |
Sự cát cứ, chiếm giữ |
|
☞ |
|
わり (割) Cân xứng, lời, 10%
わり |
割 |
n |
Cân xứng, lời, 10% |
|
☞ |
|
にゅうりょく(入力) Đưa vào, nhập vào
にゅうりょく |
入力 |
v |
Đưa vào, nhập vào |
|
☞ |
|
どりょくしょう (努力賞) Phần thưởng cho sự cố gắng
どりょくしょう |
努力賞 |
n |
Phần thưởng cho sự cố gắng |
|
☞ |
|
きんろう (勤労) Sự lao động, làm việc
きんろう |
勤労 |
n |
Sự lao động, làm việc |
|
☞ |
|
だんがい (弾劾 ) Chỉ trích, buộc tội
だんがい |
弾劾 |
n |
Chỉ trích, buộc tội |
|
☞ |
|
やっこう(薬効) Hiệu lực của thuốc
やっこう |
薬効 |
n |
Hiệu lực của thuốc |
|
☞ |
|
ちょくめい (勅命 ) Sắc mệnh, mệnh lệnh của vua
ちょくめい |
勅命 |
n |
Sắc mệnh, mệnh lệnh của vua |
|
☞ |
|
ゆうたい (勇退 ) sự tình nguyện rút lui
ゆうたい |
勇退 |
v |
sự tình nguyện rút lui |
|
☞ |
|
きょうはく (脅迫) Cưỡng bức, ép buộc
きょうはく |
脅迫 |
v/n |
Cưỡng bức, ép buộc |
|
☞ |
|
かんちがい (勘違い) Hiểu lầm, hiểu sai
かんちがい |
勘違い |
v/n |
Hiểu lầm, hiểu sai |
|
☞ |
|
かんべん (勘弁) Khoan dung, tha thứ
かんべん |
勘弁 |
v/n |
Khoan dung, tha thứ |
|
☞ |
|
かんこう (勘考 ) Sự xem xét cẩn thận
かんこう |
勘考 |
n |
Sự xem xét cẩn thận |
|
☞ |
|
うごかす (動かす ) Di chuyển, chạy máy
うごかす |
動かす |
v |
Di chuyển, chạy máy |
|
☞ |
|
うごく (動く ) Di chuyển, chạy máy
うごく |
動く |
v |
Di chuyển, chạy máy |
|
☞ |
|
ごんぎょう (勤行) Sự hành lễ tôn giáo
ごんぎょう |
勤行 |
n |
Sự hành lễ tôn giáo |
|
☞ |
|
きんべん (勤勉 ) Cần cù, siêng năng, chăm chỉ
きんべん |
勤勉 |
a-na |
Cần cù, siêng năng, chăm chỉ |
|
☞ |
|
けんせい(権勢 ) Quyền thế, quyền lực
けんせい |
権勢 |
n |
Quyền thế, quyền lực |
|
☞ |
|
かんぎょう(勧業) Ngành công nghiệp
かんぎょう |
勧業 |
n |
Ngành công nghiệp |
|
☞ |
|
すすめる (勧める) Khuyên bảo, khích lệ
すすめる |
勧める |
v |
Khuyên bảo, khích lệ |
|
☞ |
|