ぼうちゅうざい(防虫剤) Thuốc chống côn trùng
ぼうちゅうざい |
防虫剤 |
|
Thuốc chống côn trùng |
1412 |
☞ |
|
しか(歯科) Khoa răng, nha khoa
しか |
歯科 |
|
Khoa răng, nha khoa |
1412 |
☞ |
|
ししゅうびょう (歯周病) Bệnh về nứu
ししゅうびょう |
歯周病 |
|
Bệnh về nứu |
1412 |
☞ |
|
しょうぼう (消防) Sự cứu hỏa, phòng cháy chữa cháy
しょうぼう |
消防 |
|
Sự cứu hỏa, phòng cháy chữa cháy |
1412 |
☞ |
|
ぼうし(防止) Phòng chống
ぼうし |
防止 |
|
Phòng chống |
1412 |
|
|
n |
Đề phòng |
|
☞ |
|
はみがき (歯磨き) Đánh răng
はみがき |
歯磨き |
|
Đánh răng |
1412 |
☞ |
|
ばつぐん (抜群) Xuất chúng, nổi bật, đáng chú ý
ばつぐん |
抜群 |
|
Xuất chúng, nổi bật, đáng chú ý |
1412 |
☞ |
|
おいぬく(追い抜く) Vượt qua, trội hơn
おいぬく |
追い抜く |
|
Vượt qua, trội hơn |
1412 |
☞ |
|
しげき(刺激) Sự kích thích
しげき |
刺激 |
|
Sự kích thích |
1413 |
☞ |
|
さす (刺す) Xiên, găm, đâm, thọc (tha động từ)
さす |
刺す |
|
Xiên, găm, đâm, thọc (tha động từ) |
1413 |
☞ |
|
ささる(刺さる) Mắc, hóc (tự động từ)
ささる |
刺さる |
|
Mắc, hóc (tự động từ) |
1413 |
☞ |
|
かたがき(肩書き) Địa chỉ người nhận trên phong bì, tiêu đề
かたがき |
肩書き |
|
Địa chỉ người nhận trên phong bì, tiêu đề |
1413 |
☞ |
|
ようつう (腰痛) Đau thắt lưng
ようつう |
腰痛 |
|
Đau thắt lưng |
1413 |
☞ |
|
こしかけ (腰掛け) Cái ghế, ghế dựa
こしかけ |
腰掛け |
|
Cái ghế, ghế dựa |
1413 |
☞ |
|
かんせつ(関節) Khớp xương, khớp
かんせつ |
関節 |
|
Khớp xương, khớp |
1413 |
☞ |
|
ふし (節) mắt gỗ, nhịp, khớp
ふし |
節 |
|
mắt gỗ, nhịp, khớp |
1413 |
☞ |
|
しんわ(神話) Thần thoại, cổ tích
しんわ |
神話 |
|
Thần thoại, cổ tích |
1413 |
☞ |
|
てき (~的) Mang tính, giống như,...
てき |
~的 |
|
Mang tính, giống như,... |
1413 |
☞ |
|
ぐたいてき(具体的(な)) Mang tính cụ thể
ぐたいてき |
具体的(な) |
|
Mang tính cụ thể |
1413 |
☞ |
|
てきかく(的確(な)) Chính xác
てきかく |
的確(な) |
|
Chính xác |
1413 |
☞ |
|
かんそう (乾燥) Sự khô ráo
かんそう |
乾燥 |
|
Sự khô ráo |
1413 |
☞ |
|