きょうじ (凶事) Điều bất hạnh, chuyện rủi ro
きょうじ |
凶事 |
n |
Điều bất hạnh, chuyện rủi ro |
|
☞ |
|
きっきょう (吉凶 ) Điềm lành điềm dữ
きっきょう |
吉凶 |
n |
Điềm lành điềm dữ |
|
☞ |
|
おうめんきょう (凹面鏡) Thấu kính lõm
おうめんきょう |
凹面鏡 |
n |
Thấu kính lõm |
|
☞ |
|
とうしょう(刀傷 ) Vết thương do gươm chém
とうしょう |
刀傷 |
n |
Vết thương do gươm chém |
|
☞ |
|
かたな(刀) Cây đao, dao, kiếm
かたな |
刀 |
n |
Cây đao, dao, kiếm |
|
☞ |
|
かる(刈る) Cắt (tóc), xén, đứt, giết, lưỡi hái
かる |
刈る |
v |
Cắt (tóc), xén, đứt, giết, lưỡi hái |
|
☞ |
|
きれる (切れる ) Có thể cắt, vỡ bể, hết sạch
きれる |
切れる |
v |
Có thể cắt, vỡ bể, hết sạch |
|
☞ |
|
しょうかん (召喚) Gọi đến, triệu đến, mời đến
しょうかん |
召喚 |
n |
Gọi đến, triệu đến, mời đến |
|
☞ |
|
しょうしゅう (召集) Triệu tập
しょうしゅう |
召集 |
v/n |
Triệu tập |
|
☞ |
|
けいばつ (刑罰) Hình phạt, sự trừng phạt
けいばつ |
刑罰 |
n |
Hình phạt, sự trừng phạt |
|
☞ |
|
はんだん(判断 ) Phán đoán, đánh giá
はんだん |
判断 |
v/n |
Phán đoán, đánh giá |
|
☞ |
|
ししょう (刺傷) Đau nhói như dao đâm
ししょう |
刺傷 |
n |
Đau nhói như dao đâm |
|
☞ |
|
せいてい (制定) Ban hành luật
せいてい |
制定 |
v/n |
Ban hành luật |
|
☞ |
|
かいさく (開削) Đào bới, khai quật
かいさく |
開削 |
n |
Đào bới, khai quật |
|
☞ |
|
けずる(削る) Lột bỏ, đốt lấy
けずる |
削る |
v |
Lột bỏ, đốt lấy |
|
☞ |
|
かいぼう (解剖) Sự giải phẫu, việc giải phẫu
かいぼう |
解剖 |
n |
Sự giải phẫu, việc giải phẫu |
|
☞ |
|
よじょう (余剰) Thặng dư, thừa thãi
よじょう |
余剰 |
n |
Thặng dư, thừa thãi |
|
☞ |
|
じょうよ(剰余) Số thặng dư, số lượng quá nhiều
じょうよ |
剰余 |
n |
Số thặng dư, số lượng quá nhiều |
|
☞ |
|
かじょう (過剰) Vượt quá, quá thừa
かじょう |
過剰 |
a-na |
Vượt quá, quá thừa |
|
☞ |
|
ふくしゅうにゅう (副収入) Thu nhập thêm
ふくしゅうにゅう |
副収入 |
n |
Thu nhập thêm |
|
☞ |
|