Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
きょうほう (凶報 ) Tin tức xấu
きょうほう 凶報  n Tin tức xấu  
 
きょうじ (凶事) Điều bất hạnh, chuyện rủi ro
きょうじ 凶事 n Điều bất hạnh, chuyện rủi ro  
 
きっきょう (吉凶 ) Điềm lành điềm dữ
きっきょう 吉凶 n Điềm lành điềm dữ  
 
おうめんきょう (凹面鏡) Thấu kính lõm
おうめんきょう 凹面鏡 n Thấu kính lõm  
 
おうめん (凹面) Lõm
おうめん 凹面 n Lõm  
 
おうとつ (凹凸) Sự lồi lõm
おうとつ 凹凸 n Sự lồi lõm  
 
へこむ(凹む) Lõm xuống
へこむ 凹む v Lõm xuống  
 
とうしょう(刀傷 ) Vết thương do gươm chém
とうしょう 刀傷 n Vết thương do gươm chém  
 
とうしん (刀身) Lưỡi kiếm
とうしん 刀身 n Lưỡi kiếm  
 
とうけん (刀剣) Gươm đao
とうけん 刀剣 n Gươm đao  
 
かたな(刀) Cây đao, dao, kiếm
かたな n Cây đao, dao, kiếm  
 
かる(刈る) Cắt (tóc), xén, đứt, giết, lưỡi hái
かる 刈る v Cắt (tóc), xén, đứt, giết, lưỡi hái  
 
いっさい (一切) Toàn bộ
いっさい 一切 n Toàn bộ  
 
きれる (切れる ) Có thể cắt, vỡ bể, hết sạch
きれる 切れる v Có thể cắt, vỡ bể, hết sạch  
 
しょうかん (召喚) Gọi đến, triệu đến, mời đến
しょうかん 召喚 n Gọi đến, triệu đến, mời đến  
 
しょうしゅう (召集) Triệu tập
しょうしゅう 召集 v/n Triệu tập  
 
けいむしょ (刑務所) Nhà tù
けいむしょ 刑務所 n Nhà tù  
 
けいほう(刑法) Luật hình sự
けいほう 刑法 n Luật hình sự  
 
けいばつ (刑罰) Hình phạt, sự trừng phạt
けいばつ 刑罰 n Hình phạt, sự trừng phạt  
 
はんだん(判断 ) Phán đoán, đánh giá
はんだん 判断 v/n Phán đoán, đánh giá  
 
はんこ (判子) Con dấu
はんこ 判子 n Con dấu  
 
わかる (判る) Xét
わかる 判る v Xét  
 
べっそう (別荘) Biệt thự
べっそう 別荘 n Biệt thự  
 
しょっけん(食券 ) Phiếu ăn
しょっけん 食券 n Phiếu ăn  
 
しょうけん (証券) Chứng khoán
しょうけん 証券 n Chứng khoán  
 
ししょう (刺傷) Đau nhói như dao đâm
ししょう 刺傷 n Đau nhói như dao đâm  
 
ささす (刺さす) Đã đâm
ささす 刺さす   Đã đâm  
 
せいてい (制定) Ban hành luật
せいてい 制定 v/n Ban hành luật  
 
てんさく (添削) Sự sửa chữa
てんさく 添削 n Sự sửa chữa  
 
かいさく (開削) Đào bới, khai quật
かいさく 開削 n Đào bới, khai quật  
 
けずる(削る) Lột bỏ, đốt lấy
けずる 削る v Lột bỏ, đốt lấy  
 
かいぼう (解剖) Sự giải phẫu, việc giải phẫu
かいぼう 解剖 n Sự giải phẫu, việc giải phẫu  
 
けんじゅつ(剣術 ) Kiếm thuật
けんじゅつ 剣術 n Kiếm thuật  
 
つるぎ (剣) Gươm
つるぎ n Gươm  
 
よじょう (余剰) Thặng dư, thừa thãi
よじょう 余剰 n Thặng dư, thừa thãi  
 
じょうよ(剰余) Số thặng dư, số lượng quá nhiều
じょうよ 剰余 n Số thặng dư, số lượng quá nhiều  
 
かじょう (過剰) Vượt quá, quá thừa
かじょう 過剰 a-na Vượt quá, quá thừa  
 
ふくしゅうにゅう (副収入) Thu nhập thêm
ふくしゅうにゅう 副収入 n Thu nhập thêm  
 
そうぎょう (創業) Tạo nghiệp
そうぎょう 創業 v Tạo nghiệp  
 
そうぞう (創造) Sáng tạo
そうぞう 創造 v/n Sáng tạo  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
358
Hôm qua:
1821
Toàn bộ:
22651512