Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
げんゆ(原油) Dầu thô, dầu mỏ
げんゆ 原油   Dầu thô, dầu mỏ 1410
 
ゆだん (油断) Cẩu thả, lơ đễnh
ゆだん 油断   Cẩu thả, lơ đễnh 1410
 
よぶん (余分(な)) Thừa, dư ra
よぶん 余分(な)   Thừa, dư ra 1410
 
よけい (余計(な)) Thừa, dư ra
よけい 余計(な)   Thừa, dư ra 1410
 
あまる(余る) Bị bỏ lại, dư thừa
あまる 余る   Bị bỏ lại, dư thừa 1410
 
ようもう (羊毛) Len, lông cừu
ようもう 羊毛   Len, lông cừu 1411
 
けがわ (毛皮) Da lông thú
けがわ 毛皮   Da lông thú 1411
 
けいと(毛糸) Sợi len, len
けいと 毛糸   Sợi len, len 1411
 
はだ (肌) Da, bề mặt
はだ   Da, bề mặt 1411
 
はだき (肌着) Quần áo lót
はだき 肌着   Quần áo lót 1411
 
じゅうなん (柔軟(な)) Mềm dẻo, linh hoạt
じゅうなん 柔軟(な)   Mềm dẻo, linh hoạt 1411
 
やわらかい (柔らかい) Mềm mại, dịu dàng
やわらかい 柔らかい   Mềm mại, dịu dàng 1411
 
かおり (香り) Mùi hương
かおり 香り   Mùi hương 1411
 
こうすい(香水) Nước hoa
こうすい 香水   Nước hoa 1411
 
むこうりょう (無香料) Không mùi
むこうりょう 無香料   Không mùi 1411
 
こうしんりょう(香辛料) Gia vị, hương liệu, chất tạo mùi
こうしんりょう 香辛料   Gia vị, hương liệu, chất tạo mùi 1411
 
なんじゃく (軟弱(な)) Yếu đuối, ủy mị
なんじゃく 軟弱(な)   Yếu đuối, ủy mị 1411
 
じゅうなんたいそう (柔軟体操) Bài tập khởi động, tập mềm dẻo
じゅうなんたいそう 柔軟体操   Bài tập khởi động, tập mềm dẻo 1411
 
ようがん (溶岩) Dung nham
ようがん 溶岩   Dung nham 1411
 
かんせつ (間接) Gián tiếp
かんせつ 間接   Gián tiếp 1411
 
きんせつ (接近) Sự tiếp cận
きんせつ 接近   Sự tiếp cận 1411
 
ぬる (塗る) Sơn, quét, phết
ぬる 塗る   Sơn, quét, phết 1411
 
どろ(泥) Bùn
どろ
  Bùn 1411
 
らんおう (卵黄) Lòng đỏ trứng
らんおう 卵黄   Lòng đỏ trứng 1411
 
きみ((卵の)黄身) Lòng đỏ trứng
きみ (卵の)黄身   Lòng đỏ trứng 1411
 
ようと (用途) Ứng dụng, sử dụng
ようと 用途   Ứng dụng, sử dụng 1412
 
ちゅうと(中途) Giữa chừng
ちゅうと 中途   Giữa chừng 1412
 
とたん (途端) Ngay khi, vừa lúc
とたん 途端   Ngay khi, vừa lúc 1412
 
あまぐ (雨具) Đồ đi mưa
あまぐ 雨具   Đồ đi mưa 1412
 
きしょう (起床) Sự thức dậy
きしょう 起床   Sự thức dậy 1412
 
ゆか (床) sàn nhà
ゆか   sàn nhà 1412
 
とこのま (床の間) Tủ tường, góc phòng để trang trí
とこのま 床の間   Tủ tường, góc phòng để trang trí 1412
 
かべ (壁) Tường
かべ   Tường 1412
 
かんでんち (乾電池) Pin khô, ắc quy khô
かんでんち 乾電池   Pin khô, ắc quy khô 1412
 
かわく(乾く) Khô, ráo (tự động từ)
かわく 乾く   Khô, ráo (tự động từ) 1412
 
かわかす (乾かす) Làm khô (tha động từ)
かわかす 乾かす   Làm khô (tha động từ) 1412
 
もうふ (毛布) Chăn
もうふ 毛布   Chăn 1412
 
ぶんぷ (分布) Sự phân bố
ぶんぷ 分布   Sự phân bố 1412
 
ざぶとん (座布団) Đệm, đệm ngồi
ざぶとん 座布団   Đệm, đệm ngồi 1412
 
ぬの (布) Vải, giẻ
ぬの   Vải, giẻ 1412
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
831
Hôm qua:
746
Toàn bộ:
21949716