Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
にくしみ (憎しみ) Sự chán ghét, sự căm hận
にくしみ 憎しみ   Sự chán ghét, sự căm hận 1408
 
にくらしい (憎らしい) Đáng ghét, đáng ghê tởm
にくらしい 憎らしい   Đáng ghét, đáng ghê tởm 1408
 
じさつ(自殺) Tự sát
じさつ 自殺   Tự sát 1408
 
ころす (殺す) Giết
ころす 殺す   Giết 1408
 
ひかん (悲観) Bi quan
ひかん 悲観   Bi quan 1408
 
かなしむ (悲しむ) Thương tình, than khóc, lo buồn
かなしむ 悲しむ   Thương tình, than khóc, lo buồn 1408
      Buồn tiếc, thương xót  
 
はじ(恥) Sự xấu hỗ
はじ   Sự xấu hỗ 1408
 
かんしん (感心(な)) Cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ
かんしん 感心(な)   Cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ 1408
 
かんどう (感動) Cảm động
かんどう 感動   Cảm động 1408
 
でんきゅう(電球) Bóng đèn tròn
でんきゅう 電球   Bóng đèn tròn 1408
 
たま (球) Quả bóng, hình cầu
たま   Quả bóng, hình cầu 1408
 
わしき (和式) Kiểu Nhật
わしき 和式   Kiểu Nhật 1408
 
Tあいする (愛する) Yêu thương
あいする 愛する   Yêu thương 1408
 
あいじょう (愛情) Tình yêu
あいじょう 愛情   Tình yêu 1408
 
なか (仲) Quan hệ
なか   Quan hệ 1408
    n Liên hệ con người, tình bạn  
 
よい (良い) Tốt, đẹp, ngon...
よい 良い   Tốt, đẹp, ngon... 1408
 
かたむく (傾く) Nghiêng về, có khuynh hướng về
かたむく 傾く   Nghiêng về, có khuynh hướng về 1410
    v Nghiêng về phía, đổ úp  
 
かたむける (傾ける) Khiến cho nghiêng về (lắng nghe)
かたむける 傾ける   Khiến cho nghiêng về (lắng nghe) 1410
    v Nghiêng về phía, đổ úp  
 
おうてん (横転) Quay lại
おうてん 横転   Quay lại 1410
 
ねっとう (熱湯) Nước sôi
ねっとう 熱湯   Nước sôi 1410
 
ゆのみ(湯飲み) Tách trà, chén trà
ゆのみ 湯飲み   Tách trà, chén trà 1410
 
ゆげ (湯気) Hơi nước
ゆげ 湯気   Hơi nước 1410
 
おそいれます (恐れ入ります) Xin phép
おそいれます 恐れ入ります   Xin phép 1410
 
げんさん (原産) tự nhiên, gốc, nguyên thuộc về
げんさん 原産   tự nhiên, gốc, nguyên thuộc về 1410
 
のはら(野原) cánh đồng
のはら 野原   cánh đồng 1410
 
よういん (要因) Yếu tố
よういん 要因   Yếu tố 1410
    n Nguyên nhân chính  
 
しんしつ (寝室) Phòng ngủ
しんしつ 寝室   Phòng ngủ 1410
 
ねぼう(寝坊) Ngủ nướng, ngủ quên
ねぼう 寝坊     1410
 
ねる (寝る) Ngủ
ねる 寝る   Ngủ 1410
 
ひるね (昼寝) Ngủ trưa
ひるね 昼寝   Ngủ trưa 1410
 
ねっしん (熱心(な)) Nhiệt tình
ねっしん 熱心(な)   Nhiệt tình 1410
 
ねっちゅう(熱中) say mê, mê mải
ねっちゅう 熱中   say mê, mê mải 1410
 
ねんしょう (燃焼) Đốt cháy, thiêu cháy
ねんしょう 燃焼   Đốt cháy, thiêu cháy 1410
 
やける(焼ける) Được nướng chín
やける 焼ける   Được nướng chín 1410
 
かんしょく(感触) Cảm giác chạm vào
かんしょく 感触   Cảm giác chạm vào 1410
 
さわれる (触れる) Sờ, chạm vào, phạm vào (tự động từ)
さわれる 触れる   Sờ, chạm vào, phạm vào (tự động từ) 1410
 
とうゆ(灯油) Dầu hỏa
とうゆ 灯油   Dầu hỏa 1410
 
とうだい(灯台) hải đăng
とうだい 灯台   hải đăng 1410
 
けいこうとう (蛍光灯) Đèn chiếu sáng, huỳnh quang
けいこうとう 蛍光灯   Đèn chiếu sáng, huỳnh quang 1410
 
でんとう (電灯) Đèn điện
でんとう 電灯   Đèn điện 1410
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
11
Hôm nay:
51
Hôm qua:
2509
Toàn bộ:
21658496