まるい(円い) Tròn, đầy đủ
まるい |
円い |
a-i |
Tròn, đầy đủ |
|
☞ |
|
どうじょう (同情) Cảm thông, đồng cảm
どうじょう |
同情 |
v/n |
Cảm thông, đồng cảm |
|
☞ |
|
しゅうち (周知) Kiến thức chung
しゅうち |
周知 |
n |
Kiến thức chung |
|
☞ |
|
じょうまん (冗漫) Nhàm chán
じょうまん |
冗漫 |
a-na |
Nhàm chán |
|
☞ |
|
じょうちょう (冗長) Dư thừa, dài dòng
じょうちょう |
冗長 |
a-na |
Dư thừa, dài dòng |
|
☞ |
|
かんむり (冠) Cái mũ, đứng đầu
かんむり |
冠 |
n |
Cái mũ, đứng đầu |
|
☞ |
|
ぐんき (軍記 ) Kỉ luật quân đội
ぐんき |
軍記 |
n |
Kỉ luật quân đội |
|
☞ |
|
ちょうこう(兆候) Triệu chứng, dấu hiệu
ちょうこう |
兆候 |
n |
Triệu chứng, dấu hiệu |
|
☞ |
|
じゅんきょういん(准教員) Trợ lý giáo viên
じゅんきょういん |
准教員 |
n |
Trợ lý giáo viên |
|
☞ |
|
とうにく (凍肉) Thịt đông lạnh
とうにく |
凍肉 |
n |
Thịt đông lạnh |
|
☞ |
|
こごえる (凍える) Bị đông lạnh
こごえる |
凍える |
v |
Bị đông lạnh |
|
☞ |
|
じゃくたい (弱体) Mềm yếu (cơ thể)Yếu kém (đoàn thể)
じゃくたい |
弱体 |
a/n |
Mềm yếu (cơ thể)Yếu kém (đoàn thể) |
|
☞ |
|
ぎょうこ (凝固) Sự đông lại, ngưng kết
ぎょうこ |
凝固 |
n |
Sự đông lại, ngưng kết |
|
☞ |
|
ぎょうし (凝視) Nhìn chằm chằm
ぎょうし |
凝視 |
v/n |
Nhìn chằm chằm |
|
☞ |
|
こらす (凝らす) Tập trung, cố gắng, thành tựu
こらす |
凝らす |
v |
Tập trung, cố gắng, thành tựu |
|
☞ |
|
はんれい (凡例) Lời hướng dẫn
はんれい |
凡例 |
n |
Lời hướng dẫn |
|
☞ |
|