にくしみ (憎しみ) Sự chán ghét, sự căm hận
にくしみ |
憎しみ |
|
Sự chán ghét, sự căm hận |
1408 |
☞ |
|
にくらしい (憎らしい) Đáng ghét, đáng ghê tởm
にくらしい |
憎らしい |
|
Đáng ghét, đáng ghê tởm |
1408 |
☞ |
|
かなしむ (悲しむ) Thương tình, than khóc, lo buồn
かなしむ |
悲しむ |
|
Thương tình, than khóc, lo buồn |
1408 |
|
|
|
Buồn tiếc, thương xót |
|
☞ |
|
かんしん (感心(な)) Cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ
かんしん |
感心(な) |
|
Cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ |
1408 |
☞ |
|
でんきゅう(電球) Bóng đèn tròn
でんきゅう |
電球 |
|
Bóng đèn tròn |
1408 |
☞ |
|
たま (球) Quả bóng, hình cầu
たま |
球 |
|
Quả bóng, hình cầu |
1408 |
☞ |
|
Tあいする (愛する) Yêu thương
あいする |
愛する |
|
Yêu thương |
1408 |
☞ |
|
なか (仲) Quan hệ
なか |
仲 |
|
Quan hệ |
1408 |
|
|
n |
Liên hệ con người, tình bạn |
|
☞ |
|
よい (良い) Tốt, đẹp, ngon...
よい |
良い |
|
Tốt, đẹp, ngon... |
1408 |
☞ |
|
かたむく (傾く) Nghiêng về, có khuynh hướng về
かたむく |
傾く |
|
Nghiêng về, có khuynh hướng về |
1410 |
|
|
v |
Nghiêng về phía, đổ úp |
|
☞ |
|
かたむける (傾ける) Khiến cho nghiêng về (lắng nghe)
かたむける |
傾ける |
|
Khiến cho nghiêng về (lắng nghe) |
1410 |
|
|
v |
Nghiêng về phía, đổ úp |
|
☞ |
|
ゆのみ(湯飲み) Tách trà, chén trà
ゆのみ |
湯飲み |
|
Tách trà, chén trà |
1410 |
☞ |
|
おそいれます (恐れ入ります) Xin phép
おそいれます |
恐れ入ります |
|
Xin phép |
1410 |
☞ |
|
げんさん (原産) tự nhiên, gốc, nguyên thuộc về
げんさん |
原産 |
|
tự nhiên, gốc, nguyên thuộc về |
1410 |
☞ |
|
よういん (要因) Yếu tố
よういん |
要因 |
|
Yếu tố |
1410 |
|
|
n |
Nguyên nhân chính |
|
☞ |
|
ねぼう(寝坊) Ngủ nướng, ngủ quên
ねっしん (熱心(な)) Nhiệt tình
ねっしん |
熱心(な) |
|
Nhiệt tình |
1410 |
☞ |
|
ねっちゅう(熱中) say mê, mê mải
ねっちゅう |
熱中 |
|
say mê, mê mải |
1410 |
☞ |
|
ねんしょう (燃焼) Đốt cháy, thiêu cháy
ねんしょう |
燃焼 |
|
Đốt cháy, thiêu cháy |
1410 |
☞ |
|
やける(焼ける) Được nướng chín
やける |
焼ける |
|
Được nướng chín |
1410 |
☞ |
|
かんしょく(感触) Cảm giác chạm vào
かんしょく |
感触 |
|
Cảm giác chạm vào |
1410 |
☞ |
|
さわれる (触れる) Sờ, chạm vào, phạm vào (tự động từ)
さわれる |
触れる |
|
Sờ, chạm vào, phạm vào (tự động từ) |
1410 |
☞ |
|
けいこうとう (蛍光灯) Đèn chiếu sáng, huỳnh quang
けいこうとう |
蛍光灯 |
|
Đèn chiếu sáng, huỳnh quang |
1410 |
☞ |
|