Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
えんしゅ (円周) Chu vi, đường tròn
えんしゅ 円周   Chu vi, đường tròn 1401
 
まわり(周り) Xung quanh, hàng xóm
まわり 周り   Xung quanh, hàng xóm 1401
 
はたけ(畑) Ruộng, đồng (sau)
はたけ   Ruộng, đồng (sau) 1401
 
はなばたけ (花畑) Ruộng, đồng hoa
はなばたけ 花畑   Ruộng, đồng hoa 1401
 
しょうぼうしょ (消防署) Trạm cứu hỏa
しょうぼうしょ 消防署   Trạm cứu hỏa 1403
 
ぜいむしょ(税務署) Phòng thuế
ぜいむしょ 税務署   Phòng thuế 1403
 
しんらい (信頼) Lòng tin
しんらい 信頼   Lòng tin 1403
    v/n Tin cậy, tín nhiệm  
 
たよる(頼る) Phụ thuộc vào
たよる 頼る   Phụ thuộc vào 1403
      Tin cậy  
 
たよりない(頼りない) Không đáng tin, không đáng trông cậy
たよりない 頼りない   Không đáng tin, không đáng trông cậy 1403
 
とどうふけん (都道府県) Phân chia hành chính của Nhật
とどうふけん 都道府県   Phân chia hành chính của Nhật 1403
 
きょうとふ(京都府) Phủ Kyoto
きょうとふ 京都府   Phủ Kyoto 1403
 
しつぼう (失望) Thất vọng
しつぼう 失望   Thất vọng 1403
 
ぼうえんきょう (望遠鏡) Kính viễn vọng
ぼうえんきょう 望遠鏡   Kính viễn vọng 1403
 
のぞむ (望む) Cầu mong, hi vọng
のぞむ 望む   Cầu mong, hi vọng 1403
      Muốn, mong  
 
せい (姓) Họ
せい   Họ 1403
 
せいめい (姓名) Họ tên
せいめい 姓名   Họ tên 1403
 
せいべつ (性別) Giới tính
せいべつ 性別   Giới tính 1403
 
せいしつ (性質) Tính chất
せいしつ 性質   Tính chất 1403
 
じゅたく (住宅) Nhà ở
じゅたく 住宅   Nhà ở 1403
 
きたく (帰宅) Về nhà
きたく 帰宅   Về nhà 1403
 
きんむ (勤務) Công việc
きんむ 勤務   Công việc 1403
 
しゅっきん(出勤) Có mặt đi làm
しゅっきん 出勤   Có mặt đi làm 1403
 
つうきん (通勤) Việc đi làm
つうきん 通勤   Việc đi làm 1403
 
つとめる (勤める) Làm việc cho
つとめる 勤める   Làm việc cho 1403
    v Được thuê, đi làm  
 
がくぶ(学部) Ngành học, khoa
がくぶ 学部   Ngành học, khoa 1403
 
せんこう(専攻) Chuyên môn
せんこう 専攻   Chuyên môn 1408
 
し (~史) Lịch sử
~史   Lịch sử 1408
 
くいき (区域) Vùng, vành đai, khu vực
いき 区域   Vùng, vành đai, khu vực 1408
 
さいじつ (祭日) Ngày lễ, ngày nghỉ
さいじつ 祭日   Ngày lễ, ngày nghỉ 1408
 
さい (~祭) Lễ hội
さい ~祭   Lễ hội 1408
 
おまつり ((お)祭り) Lễ hội
おまつり (お)祭り   Lễ hội 1408
 
けんさ (検査) Thẩm tra, xem xét
けんさ 検査   Thẩm tra, xem xét 1408
 
せん (~戦) Trận chiến đấu, cuộc chiến
せん ~戦   Trận chiến đấu, cuộc chiến 1408
 
だいせん(大戦) Đại chiến
だいせん 大戦   Đại chiến 1408
 
たたかう (戦う) Chiến đấu
たたかう 戦う   Chiến đấu 1408
 
ほどうきょう (歩道橋) Cầu dành cho người đi bộ
ほどうきょう 歩道橋   Cầu dành cho người đi bộ 1408
 
てっきょう (鉄橋) Cầu có đường cho xe lửa
てっきょう 鉄橋   Cầu có đường cho xe lửa 1408
 
かけはし(架け橋) Cầu nối
かけはし 架け橋   Cầu nối 1408
 
にくい (憎い) Đáng ghét, đáng ghê tởm
にくい 憎い   Đáng ghét, đáng ghê tởm 1408
 
にくむ (憎む) Chán ghét, oán hận, ghê tởm
にくむ 憎む   Chán ghét, oán hận, ghê tởm 1408
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
2489
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21658425