ていまい (弟妹) Em trai và em gái
ていまい |
弟妹 |
n |
Em trai và em gái |
|
☞ |
|
てんれい(典礼) Nghi lễ, phép xã giao
てんれい |
典礼 |
n |
Nghi lễ, phép xã giao |
|
☞ |
|
へいこう (並行) Tiến hành đồng thời
へいこう |
並行 |
v/n |
Tiến hành đồng thời |
|
☞ |
|
へいれつ (並列) Song song, song hành
へいれつ |
並列 |
v/n |
Song song, song hành |
|
☞ |
|
えきちゅう (益虫) Côn trùng có lợi
えきちゅう |
益虫 |
n |
Côn trùng có lợi |
|
☞ |
|
えきゆう (益友) Bạn tốt, tri kỷ
えきゆう |
益友 |
n |
Bạn tốt, tri kỷ |
|
☞ |
|
りえき (利益 ) Lợi nhuận, lãi
りえき |
利益 |
n |
Lợi nhuận, lãi |
|
☞ |
|
かねる (兼ねる) Gồm, phối hợp
かねる |
兼ねる |
v |
Gồm, phối hợp |
|
☞ |
|
びんぼう (貧乏) Bần cùng
びんぼう |
貧乏 |
a-na
/n |
Bần cùng |
|
☞ |
|
そんだい(尊大) Kiêu căng ngạo mạn
そんだい |
尊大 |
a-na |
Kiêu căng ngạo mạn |
|
☞ |
|
そんげん (尊厳 ) Tôn nghiêm
そんげん |
尊厳 |
a-na |
Tôn nghiêm |
|
☞ |
|
とうとぶ (尊ぶ) Quí trọng, quí mến
とうとぶ |
尊ぶ |
n |
Quí trọng, quí mến |
|
☞ |
|
たっとぶ (尊ぶ) Quí trọng, quí mến
たっとぶ |
尊ぶ |
v |
Quí trọng, quí mến |
|
☞ |
|
じけい(慈恵) Lòng từ bi và tình thương yêu
じけい |
慈恵 |
n |
Lòng từ bi và tình thương yêu |
|
☞ |
|
いつくしむ (慈しむ) Thương yêu, làm với từ thiện
いつくしむ |
慈しむ |
v |
Thương yêu, làm với từ thiện |
|
☞ |
|
こうりゅう (興隆 ) Phồn vinh, phát đạt
こうりゅう |
興隆 |
n |
Phồn vinh, phát đạt |
|
☞ |
|
こうふん (興奮) Hưng phấn, phấn khích
こうふん |
興奮 |
v/n |
Hưng phấn, phấn khích |
|
☞ |
|
えんやす (円安) Đồng Yên hạ giá
えんやす |
円安 |
n |
Đồng Yên hạ giá |
|
☞ |
|