Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ほかん (保管) Bảo quản
ほかん 保管   Bảo quản 1400
 
くだ (管) Ống
くだ  
Ống
1400
 
にっき(記入) Nhập vào
にっき 記入  
Nhập vào
1400
 
きじ (記事) Ký sự
きじ 記事   Ký sự 1400
 
めいしん (迷信) Mê tín
めいしん 迷信   Mê tín 1400
 
まいご (迷子) Trẻ lạc
まいご 迷子   Trẻ lạc 1400
 
きょうてい(協定) Hiệp định, hiệp ước
きょうてい 協定   Hiệp định, hiệp ước 1400
 
きょうかい(協会) Hiệp hội
きょうかい 協会   Hiệp hội 1400
 
がんしょ(願書) Đơn đăng ký
がんしょ 願書   Đơn đăng ký 1400
 
へいせい(平成) Năm Bình Thành
へいせい 平成   Năm Bình Thành 1400
 
へいじつ(平日) Ngày trong tuần, ngày thường
へいじつ 平日   Ngày trong tuần, ngày thường 1400
 
へいき (平気(な)) Bình tĩnh
へいき 平気(な)   Bình tĩnh 1400
 
びょうどう(平等) Bình đẳng
びょうどう 平等   Bình đẳng 1400
 
たいら(平ら(な)) Bằng phẳng
たいら 平ら(な)   Bằng phẳng 1400
 
ひらがな (平仮名) Hiragana
ひらがな 平仮名   Hiragana 1400
 
けっか(結果) Kết quả
けっか 結果   Kết quả 1401
 
むすぶ(結ぶ) Kết nối, buộc lại
むすぶ 結ぶ   Kết nối, buộc lại 1401
 
かじつ(果実) Trái cây
かじつ 果実   Trái cây 1401
 
はたす (果たす) Hoàn thành
はたす 果たす  
Hoàn thành
1401
 
かいふう (開封) Mở seal, mở thư
かいふう 開封   Mở seal, mở thư 1401
 
ふうしょ(封書) Lá thư đã dán niêm phong
ふうしょ 封書   Lá thư đã dán niêm phong 1401
 
さほう (作法) Cách làm, hành vi
さほう 作法   Cách làm, hành vi 1401
 
ほうじん (法人) Pháp nhân
ほうじん 法人   Pháp nhân 1401
 
かくじ(各自) Mỗi người, mỗi
かくじ 各自   Mỗi người, mỗi 1401
 
かくち (各地) Mọi nơi,Các vùng
かくち 各地   Mọi nơi,Các vùng 1401
 
かくい (~各位) Mỗi người trong các bạn/ đến những vị có liên quan
かくい ~各位   Mỗi người trong các bạn/ đến những vị có liên quan 1401
 
ちい (地位) Địa vị, vị trí
ちい 地位   Địa vị, vị trí 1401
 
い (~位) Thứ/hạng ~
~位   Thứ/hạng ~ 1401
 
くらい(位) Hạng
くらい   Hạng 1401
 
どうおんいぎご (同音異義語) Từ đồng âm khác nghĩa
どうおんいぎご 同音異義語   Từ đồng âm khác nghĩa 1401
 
いへん (異変) Sự cố, không bình thường
いへん 異変  
Sự cố, không bình thường
1401
 
いてん(移転) Di chuyển
いてん 移転   Di chuyển 1401
    v/n Dời, chuyển giao  
 
うつる(移る) Di chuyển, chuyển sang (tự động từ)
うつる 移る   Di chuyển, chuyển sang (tự động từ) 1401
    v Dọn nhà, đổi  
 
にんむ (任務) Nhiệm vụ
にんむ 任務   Nhiệm vụ 1401
 
つとめる (務める) Làm việc, phục vụ
つとめる 務める   Làm việc, phục vụ 1401
 
こうしん (更新) Đổi mới
こうしん 更新   Đổi mới 1401
 
こういしつ (更衣室) Phòng thay đồ
こういしつ 更衣室   Phòng thay đồ 1401
 
のりこす(乗り越す) Đi vượt qua
のりこす 乗り越す   Đi vượt qua 1401
 
おこしのさい (お越しの際) Khi bạn đến
おこしのさい お越しの際   Khi bạn đến 1401
 
きんこう (近郊) Ngoại ô, ngoại thành
きんこう 近郊   Ngoại ô, ngoại thành 1401
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
2497
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21658433