じゅぼく (従僕) Người hầu nam
じゅぼく |
従僕 |
n |
Người hầu nam |
|
☞ |
|
かぼく (家僕) Nô bộc, gia nô
かぼく |
家僕 |
n |
Nô bộc, gia nô |
|
☞ |
|
ちゅうぼく (忠僕) Người hầu trung thành
ちゅうぼく |
忠僕 |
n |
Người hầu trung thành |
|
☞ |
|
かんりょう (官僚) Quan liêu, quan chức
かんりょう |
官僚 |
n |
Quan liêu, quan chức |
|
☞ |
|
りょうゆう (僚友) Đồng nghiệp, bạn
りょうゆう |
僚友 |
n |
Đồng nghiệp, bạn |
|
☞ |
|
おくまんちょうじゃ (億万長者) Tỷ phú
おくまんちょうじゃ |
億万長者 |
n |
Tỷ phú |
|
☞ |
|
いちおく (一億) Một trăm triệu
いちおく |
一億 |
n |
Một trăm triệu |
|
☞ |
|
ろうほ(老舗) Cửa hàng có từ lâu đời
ろうほ |
老舗 |
n |
Cửa hàng có từ lâu đời |
|
☞ |
|
ぎしき (儀式) Nghi thức, nghi lễ
ぎしき |
儀式 |
n |
Nghi thức, nghi lễ |
|
☞ |
|
じゅきょう (儒教) Đạo Khổng, Nho giáo
じゅきょう |
儒教 |
n |
Đạo Khổng, Nho giáo |
|
☞ |
|
ほしょう (補償 ) Đền bù, bồi thường
ほしょう |
補償 |
v/n |
Đền bù, bồi thường |
|
☞ |
|
ばいしょう (賠償) Bồi thường
ばいしょう |
賠償 |
v/n |
Bồi thường |
|
☞ |
|
こじ (孤児) Cô nhi, trẻ mồ côi
こじ |
孤児 |
n |
Cô nhi, trẻ mồ côi |
|
☞ |
|
まぬかれる (免れる) Tránh khỏi, bỏ, tha
まぬかれる |
免れる |
v |
Tránh khỏi, bỏ, tha |
|
☞ |
|
しゃくはち (尺八) Cây tre thổi sáo
しゃくはち |
尺八 |
N |
Cây tre thổi sáo |
|
☞ |
|
はっく(八苦) 8 điều khổ trong đạo Phật
はっく |
八苦 |
n |
8 điều khổ trong đạo Phật |
|
☞ |
|
きょうかん (共感) Thông cảm, đồng cảm
きょうかん |
共感 |
v/n |
Thông cảm, đồng cảm |
|
☞ |
|
とも (共) Cùng nhau, cả hai, tất cả, chung
とも |
共 |
n |
Cùng nhau, cả hai, tất cả, chung |
|
☞ |
|