Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
もやせる (燃やせる) Dễ cháy, dễ bắt lửa
もやせる
燃やせる
 
Dễ cháy, dễ bắt lửa
1399
 
ふねん (不燃) Không cháy
ふねん
不燃
 
Không cháy
1399
 
ことば(言葉) Ngôn ngữ, từ
ことば 言葉   Ngôn ngữ, từ 1399
 
うめる (埋める) Chôn (tha động từ)
うめる 埋める   Chôn (tha động từ) 1399
 
うまる (埋まる) BỊ chôn vùi (tự động từ)
うまる 埋まる   BỊ chôn vùi (tự động từ) 1399
 
うめたてる(埋め立てる) Lấp đất, lấp, chôn lấp
うめたてる 埋め立てる   Lấp đất, lấp, chôn lấp 1399
 
ないよう (内容) Nội dung
ないよう 内容   Nội dung 1399
 
ようき (容器) Đồ đựng
ようき 容器   Đồ đựng 1399
 
びよう(美容) Vẻ đẹp, dung nhan
びよう 美容   Vẻ đẹp, dung nhan 1399
 
しょっき (食器) Chén bát
しょっき 食器   Chén bát 1399
 
らっき(楽器) Nhạc cụ
らっき 楽器   Nhạc cụ 1399
 
じゅわき (受話器) Ống nghe
じゅわき 受話器   Ống nghe 1399
 
き(器) Chậu, bát, đồ chứa
  Chậu, bát, đồ chứa 1399
 
ほうそう (包装) Đóng gói, bao bì
ほうそう 包装   Đóng gói, bao bì 1399
 
しんそうかいてん (新装開店) Tân trang và khai trương tiệm
しんそうかいてん 新装開店   Tân trang và khai trương tiệm 1399
 
いしょう (衣装) Trang phục
いしょう 衣装   Trang phục 1399
    n Quần áo, y phục  
 
ざつおん (雑音) Tạp âm
ざつおん 雑音   Tạp âm 1399
 
ざつよう (雑用) Vụn vặt
ざつよう 雑用   Vụn vặt 1399
 
ざつな(雑な) Pha tạp, hỗn hợp, linh tinh
ざつな 雑な   Pha tạp, hỗn hợp, linh tinh 1399
 

         

ざっか(雑貨) Tạp hóa
ざっか
雑貨
 
Tạp hóa
1399
 
にっし (日誌) Nhật ký, sổ ghi
にっし 日誌   Nhật ký, sổ ghi 1399
 
しげん (資源) Tài nguyên
しげん 資源  
Tài nguyên
1399
 
しきん (資金) Tiền vốn
しきん 資金   Tiền vốn 1399
 
ひなん (避難) Lánh nạn
ひなん 避難   Lánh nạn 1400
 
こんなん (困難(な)) Khó khăn
こんなん 困難(な)   Khó khăn 1400
 
しがたい (~し難い) Khó làm gì
しがたい ~し難い   Khó làm gì 1400
 
きょうくん (教訓) Bài học
きょうくん 教訓   Bài học 1400
      Sự giáo huấn, bài học, giảng dạy  
 
くんよみ (訓読み) Âm Kun, đọc Hán tự
くんよみ 訓読み   Âm Kun, đọc Hán tự 1400
    n Sự đọc theo âm Nhật  
 
くんれん (訓練) Huấn luyện
くんれん 訓練   Huấn luyện 1400
      Sự huấn luyện, rèn luyện, tập luyện  
 
ふるえる(震える) Rung chuyển
ふるえる 震える   Rung chuyển 1400
      Run  
 
くわえる (加える) Thêm vào
くわえる 加える   Thêm vào 1400
 
くわわる (加わる) Gia nhập, tham gia, tăng cường
くわわる 加わる   Gia nhập, tham gia, tăng cường 1400
 
えんき(延期) Sự trì hoãn, hoãn
えんき 延期   Sự trì hoãn, hoãn 1400
 
のびる(延びる) Kéo dài ra, chạm tới
のびる 延びる   Kéo dài ra, chạm tới 1400
 
のばす(延ばす) Dài ra, hoãn lại, lùi lại
のばす 延ばす   Dài ra, hoãn lại, lùi lại 1400
 
だんすい(断水) Cắt nước
だんすい 断水   Cắt nước 1400
 
だんてい (断定) Kết luận
だんてい 断定   Kết luận 1400
      Sự khẳng định, sự kết luận  
 
おうだん (横断) Băng qua, nằm ngang
おうだん 横断   Băng qua, nằm ngang 1400
 
ことわる(断る) Từ chối, bác bỏ
ことわる 断る   Từ chối, bác bỏ 1400
      cự tuyệt, khước từ  
 
すいどうかん(水道管) Ống nước
すいどうかん 水道管   Ống nước 1400
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
772
Hôm qua:
746
Toàn bộ:
21949657