Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ぐうぜん (偶然) Ngẫu nhiên, tình cờ
ぐうぜん 偶然 adv Ngẫu nhiên, tình cờ  
 
せんそく (船側) Mạn thuyền
せんそく 船側 n Mạn thuyền  
 
そくぶん (側聞) Tình cờ nghe thấy, nghe đồn
そくぶん 側聞 n Tình cờ nghe thấy, nghe đồn  
 
ぎぞう (偽造) Làm giả
ぎぞう 偽造 v/n Làm giả  
 
ぎしょう (偽証) Khai man
ぎしょう 偽証 n Khai man  
 
ぎそう (偽装) Ngụy trang
ぎそう 偽装 v/n Ngụy trang  
 
にせ (偽) Giả mạo
にせ n Giả mạo  
 
いつわる (偽る) Dối, xảo trá
いつわる 偽る v Dối, xảo trá  
 
へんけん (偏見) Thành kiến
へんけん 偏見 n Thành kiến  
 
へんきょう(偏狭) Hẹp hòi
へんきょう 偏狭 a-na Hẹp hòi  
 
へんこう (偏向) Thiên hướng, xu hướng
へんこう 偏向 n Thiên hướng, xu hướng  
 
かたよる(偏る) Lệch nghiêng, không đều
かたよる 偏る v Lệch nghiêng, không đều  
 
けんぼう (健忘) Sự đãng trí, chứng đãng trí
けんぼう 健忘 n Sự đãng trí, chứng đãng trí  
 
すこやか (健やか) Khỏe mạnh
すこやか 健やか a-na Khỏe mạnh  
 
けつしゅつ (傑出) Sự kiệt xuất, sự xuất chúng
けつしゅつ 傑出 n Sự kiệt xuất, sự xuất chúng  
 
けつぶつ (傑物) Nhân vật kiệt xuất
けつぶつ 傑物 n Nhân vật kiệt xuất  
 
けっさく (傑作) Kiệt tác
けっさく 傑作 a-na Kiệt tác  
 
らっかさん (落下傘) Dù
らっかさん 落下傘 n  
 
さんか (傘下) Dưới trường, dưới ô dù
さんか 傘下 n Dưới trường, dưới ô dù  
 
びぼうろく (備忘録) Bản ghi nhớ
びぼうろく 備忘録 n Bản ghi nhớ  
 
そなえる (備わる) Đã dự phòng, chiếm giữ
そなえる 備わる v Đã dự phòng, chiếm giữ  
 
ぼうけい (傍系) Mối thân thuộc họ hàng
ぼうけい 傍系 n Mối thân thuộc họ hàng  
 
ぼうしょう (傍証) Sự làm chứng, sự chứng thực
ぼうしょう 傍証 n Sự làm chứng, sự chứng thực  
 
ぼうかん (傍観) Bàng quan, thờ ơ
ぼうかん 傍観 v/n Bàng quan, thờ ơ  
 
さいけんしゃ (債権者) Người cho vay, người chủ nợ
さいけんしゃ 債権者 n Người cho vay, người chủ nợ  
 
さいむしゃ(債務者) Con nợ
さいむしゃ 債務者 n Con nợ  
 
さいけん (債券) Trái phiếi
さいけん 債券 n Trái phiếi  
 
かどう (稼働) Vận hành, hoạt động, làm việc
かどう 稼働 v/n Vận hành, hoạt động, làm việc  
 
ろうどう (労働) Lao động
ろうどう 労働 n Lao động  
 
はたらく (働く ) Làm việc
はたらく 働く   Làm việc  
 
さいみん (催眠) Thôi miên
さいみん 催眠 n Thôi miên  
 
もよおす (催す) Giữ, bảo đảm, hối thúc
もよおす 催す v Giữ, bảo đảm, hối thúc  
 
けいちょう(傾聴) Sự chú ý nghe
けいちょう 傾聴 n Sự chú ý nghe  
 
けいとう (傾倒) Sự cống hiến
けいとう 傾倒 n Sự cống hiến  
 
ふしょう (負傷) Bị thương
ふしょう 負傷 v/n Bị thương  
 
しょうがい (傷害) Vết thương
しょうがい 傷害 n Vết thương  
 
いためる (傷める) Làm bị thương
いためる 傷める v Làm bị thương  
 
いたむ (傷む) Làm đau
いたむ 傷む v Làm đau  
 
そうじょう (僧正) Sư chủ trì
そうじょう 僧正 n Sư chủ trì  
 
そうぼう (僧坊) Thầy chùa, thầy tu
そうぼう 僧坊 n Thầy chùa, thầy tu  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
765
Hôm qua:
1821
Toàn bộ:
22651919