もやせる (燃やせる) Dễ cháy, dễ bắt lửa
ことば(言葉) Ngôn ngữ, từ
ことば |
言葉 |
|
Ngôn ngữ, từ |
1399 |
☞ |
|
うめる (埋める) Chôn (tha động từ)
うめる |
埋める |
|
Chôn (tha động từ) |
1399 |
☞ |
|
うまる (埋まる) BỊ chôn vùi (tự động từ)
うまる |
埋まる |
|
BỊ chôn vùi (tự động từ) |
1399 |
☞ |
|
うめたてる(埋め立てる) Lấp đất, lấp, chôn lấp
うめたてる |
埋め立てる |
|
Lấp đất, lấp, chôn lấp |
1399 |
☞ |
|
びよう(美容) Vẻ đẹp, dung nhan
びよう |
美容 |
|
Vẻ đẹp, dung nhan |
1399 |
☞ |
|
き(器) Chậu, bát, đồ chứa
き |
器 |
|
Chậu, bát, đồ chứa |
1399 |
☞ |
|
ほうそう (包装) Đóng gói, bao bì
ほうそう |
包装 |
|
Đóng gói, bao bì |
1399 |
☞ |
|
しんそうかいてん (新装開店) Tân trang và khai trương tiệm
しんそうかいてん |
新装開店 |
|
Tân trang và khai trương tiệm |
1399 |
☞ |
|
いしょう (衣装) Trang phục
いしょう |
衣装 |
|
Trang phục |
1399 |
|
|
n |
Quần áo, y phục |
|
☞ |
|
ざつな(雑な) Pha tạp, hỗn hợp, linh tinh
ざつな |
雑な |
|
Pha tạp, hỗn hợp, linh tinh |
1399 |
☞ |
|
☞
にっし (日誌) Nhật ký, sổ ghi
にっし |
日誌 |
|
Nhật ký, sổ ghi |
1399 |
☞ |
|
こんなん (困難(な)) Khó khăn
こんなん |
困難(な) |
|
Khó khăn |
1400 |
☞ |
|
しがたい (~し難い) Khó làm gì
しがたい |
~し難い |
|
Khó làm gì |
1400 |
☞ |
|
きょうくん (教訓) Bài học
きょうくん |
教訓 |
|
Bài học |
1400 |
|
|
|
Sự giáo huấn, bài học, giảng dạy |
|
☞ |
|
くんよみ (訓読み) Âm Kun, đọc Hán tự
くんよみ |
訓読み |
|
Âm Kun, đọc Hán tự |
1400 |
|
|
n |
Sự đọc theo âm Nhật |
|
☞ |
|
くんれん (訓練) Huấn luyện
くんれん |
訓練 |
|
Huấn luyện |
1400 |
|
|
|
Sự huấn luyện, rèn luyện, tập luyện |
|
☞ |
|
ふるえる(震える) Rung chuyển
ふるえる |
震える |
|
Rung chuyển |
1400 |
|
|
|
Run |
|
☞ |
|
くわわる (加わる) Gia nhập, tham gia, tăng cường
くわわる |
加わる |
|
Gia nhập, tham gia, tăng cường |
1400 |
☞ |
|
えんき(延期) Sự trì hoãn, hoãn
えんき |
延期 |
|
Sự trì hoãn, hoãn |
1400 |
☞ |
|
のびる(延びる) Kéo dài ra, chạm tới
のびる |
延びる |
|
Kéo dài ra, chạm tới |
1400 |
☞ |
|
のばす(延ばす) Dài ra, hoãn lại, lùi lại
のばす |
延ばす |
|
Dài ra, hoãn lại, lùi lại |
1400 |
☞ |
|
だんてい (断定) Kết luận
だんてい |
断定 |
|
Kết luận |
1400 |
|
|
|
Sự khẳng định, sự kết luận |
|
☞ |
|
おうだん (横断) Băng qua, nằm ngang
おうだん |
横断 |
|
Băng qua, nằm ngang |
1400 |
☞ |
|
ことわる(断る) Từ chối, bác bỏ
ことわる |
断る |
|
Từ chối, bác bỏ |
1400 |
|
|
|
cự tuyệt, khước từ |
|
☞ |
|
すいどうかん(水道管) Ống nước
すいどうかん |
水道管 |
|
Ống nước |
1400 |
☞ |
|