Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ちょうじょう (頂上) Đỉnh
ちょうじょう
頂上
 
Đỉnh
1397
 
いただく (頂く) Nhận
いただく
頂く
 
Nhận
1397
 
しょうひん(商品) Sản phẩm, hàng hóa
しょうひん
商品
 
Sản phẩm, hàng hóa
1398
 
しょうてん (商店) Cửa tiệm buôn bán
しょうてん
商店
 
Cửa tiệm buôn bán
1398
 
しょうぎょう(商業) Thương mại, buôn bán
しょうぎょう
商業
 
Thương mại, buôn bán
1398
 
しゅうばい (商売) Việc buôn bán, thương mại
しゅうばい
商売
 
Việc buôn bán, thương mại
1398
 
こ(~個) CÁi (số đếm)
~個
 
CÁi (số đếm)
1398
 
こじん (個人) Cá nhân
こじん
個人
 
Cá nhân
1398
 
ここ (個々) Từng...một/ từng
ここ
個々
 
Từng...một/ từng
1398
 
そうとう(~相当) Tương đương
そうとう
~相当
 
Tương đương
1398
 
がいしょう(外相) Thủ tướng
がいしょう
外相
 
Thủ tướng
1398
 
すも (相撲) Sumo
すも
相撲
 
Sumo
1398
 
こうかん (交換) Sự trao đổi
こうかん
交換
 
Sự trao đổi
1398
 
こうさい(交際) Giao tiếp, ngoại giao
こうさい
交際
 
Giao tiếp, ngoại giao
1398
 
こうりゅう (交流) Giao lưu
こうりゅう
交流
 
Giao lưu
1398
 
ゆうこう (有効(な)) Hữu hiệu
ゆうこう
有効(な)
 
Hữu hiệu
1398
 
きく (効く) Có hiệu quả, có lợi,Bị ảnh hưởng
きく
効く
 
Có hiệu quả, có lợi,Bị ảnh hưởng
1398
 
きげん (期限) Kỳ hạn
きげん
期限
 
Kỳ hạn
1398
 
げんどがく(限度額) Giới hạn giá
げんどがく
限度額
 
Giới hạn giá
1398
 
げんかい (限界) Giới hạn, phạm vi
げんかい
限界
 
Giới hạn, phạm vi
1398
 
かぎり (~限り) Giới hạn, hạn trong, hạn chế
かぎり
~限り
 
Giới hạn, hạn trong, hạn chế
1398
 
かんぜん (完全(な)) Hoàn toàn
かんぜん
完全(な)
 
Hoàn toàn
1398
 
まったく(全く) Toàn bộ, tất cả
まったく
全く
 
Toàn bộ, tất cả
1398
 
きょうつう (共通) Giống nhau, cộng đồng, phổ thông
きょうつう
共通
 
Giống nhau, cộng đồng, phổ thông
1398
 
とともに (~と供に) Cùng với....
とともに
~と供に
 
Cùng với....
1398
 
わすれる(忘れる) Quên
わすれる
忘れる
 
Quên
1398
 
けいか (経過) Kinh qua, trải qua quá trình
けいか
経過
 
Kinh qua, trải qua quá trình
1398
 
けいり(経理) Kế toán
けいり
経理
 
Kế toán
1398
 
すごす (過ごす) Trải qua
すごす
過ごす
 
Trải qua
1398
 
せきにん(責任) Trách nhiệm
せきにん
責任
 
Trách nhiệm
1398
 
せめる (責める) Trách mắng, kết tội, đổ lỗi
せめる
責める
 
Trách mắng, kết tội, đổ lỗi
1398
 
たんにん (担任) Giáo viên chủ nhiệm
たんにん
担任
 
Giáo viên chủ nhiệm
1398
 
まける (負ける) Thua cuộc
まける
負ける
 
Thua cuộc
1398
 
ひつよう (必要(な)) cần thiết
ひつよう
必要(な)
 
cần thiết
1399
 
ひっし (必死) Cố gắng hêt sức, quyết tâm
ひっし
必死
 
Cố gắng hêt sức, quyết tâm
1399
 
ごみしゅうせきじょ (ゴミ集積所) Điểm gom rác
ごみしゅうせきじょ
ゴミ集積所
 
Điểm gom rác
1399
 
めんせき (面積) Diện tích, bề mặt
めんせき
面積
 
Diện tích, bề mặt
1399
 
つむ (積む) Chồng, chất, xếp (tha động từ)
つむ
積む
 
Chồng, chất, xếp (tha động từ)
1399
 
ねんりょう(燃料) Nhiên liệu đốt
ねんりょう
燃料
 
Nhiên liệu đốt
1399
 
かねん(可燃) Dễ cháy, dễ bắt lửa
かねん
可燃
 
Dễ cháy, dễ bắt lửa
1399
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
2491
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21658427