じんりん (人倫) Đạo lý làm người
じんりん |
人倫 |
n |
Đạo lý làm người |
|
☞ |
|
ふりん (不倫) Không có luân thường đạo lý
ふりん |
不倫 |
a-na |
Không có luân thường đạo lý |
|
☞ |
|
けんやく (倹約) Tiết kiệm
けんやく |
倹約 |
v/n/
a-na |
Tiết kiệm |
|
☞ |
|
げんぽう (減俸) Sự giảm lương, cắt lương
げんぽう |
減俸 |
n |
Sự giảm lương, cắt lương |
|
☞ |
|
ねんぽう (年俸) Lương bổng hàng năm
ねんぽう |
年俸 |
n |
Lương bổng hàng năm |
|
☞ |
|
ほうきゅう (俸給 ) Tiền, bổng lộc
ほうきゅう |
俸給 |
n |
Tiền, bổng lộc |
|
☞ |
|
ばいぞう (倍増) Tăng gấp đôi
ばいぞう |
倍増 |
v/n |
Tăng gấp đôi |
|
☞ |
|
そうここう (倉庫港) Cảng trung chuyển
そうここう |
倉庫港 |
n |
Cảng trung chuyển |
|
☞ |
|
とうかく(倒閣) Sự đảo chính, lật đổ chính quyền
とうかく |
倒閣 |
n |
Sự đảo chính, lật đổ chính quyền |
|
☞ |
|
こせい (個性) Cá tính, tính cách
こせい |
個性 |
n |
Cá tính, tính cách |
|
☞ |
|
しゃくざい (借財) Sự vay tiền, vay nợ
しゃくざい |
借財 |
n |
Sự vay tiền, vay nợ |
|
☞ |
|
かりる(借りる) Vay mượn, giúp
かりる |
借りる |
n |
Vay mượn, giúp |
|
☞ |
|
しゃっきん (借金) Tiền mượn, tiền vay
しゃっきん |
借金 |
n |
Tiền mượn, tiền vay |
|
☞ |
|
けんしゅう (研修) Đào tạo, huấn luyện
けんしゅう |
研修 |
n |
Đào tạo, huấn luyện |
|
☞ |
|
おさまる (修まる) tự tu sửa mình
おさまる |
修まる |
v |
tự tu sửa mình |
|
☞ |
|
おさめる (修める) ôn lại; học ôn lại
おさめる |
修める |
v |
ôn lại; học ôn lại |
|
☞ |
|
ないてい (内偵) Việc điều tra bí mật
ないてい |
内偵 |
n |
Việc điều tra bí mật |
|
☞ |
|
いだい (偉大) Vĩ đại, to lớn
いだい |
偉大 |
a-na |
Vĩ đại, to lớn |
|
☞ |
|
ていがく(停学) Đình chỉ học tập
ていがく |
停学 |
n |
Đình chỉ học tập |
|
☞ |
|