りょうじかん (領事館) Cơ quan lãnh sự
かいしゅう (回収) Thu hồi, phục hồi, tập hợp
|
|
|
Thu hồi, phục hồi, tập hợp |
|
1396 |
☞ |
|
おさめる(収める) Tiếp thu, thu, cất, tàng trữ, giành được
|
|
|
Tiếp thu, thu, cất, tàng trữ, giành được |
|
1396 |
☞ |
|
きかいたいそう(器械体操) Tập thể dục bằng máy (gym)
|
|
|
Tập thể dục bằng máy (gym) |
|
1396 |
☞ |
|
おりまげる (折り曲げる) Bẻ cong, uốn
とどく (届く) Đến, được đưa đến (tự động từ),Đạt đến
|
|
|
Đến, được đưa đến (tự động từ),Đạt đến |
|
1397 |
☞ |
|
とどけで(届け出) Đăng ký, báo cáo
さんこうしょ (参考書) Sách tham khảo
おまいり (お参り) Đi lễ chùa, đền
たほう(他方) Mặt khác, hướng khác
ないぞう (内蔵) Sự lắp đặt, cài đặt bên trong
|
|
|
Sự lắp đặt, cài đặt bên trong |
|
1397 |
☞ |
|
れいとう (冷凍) Sự làm đông đá,đông lạnh
こおる (凍る) Làm đông (tha động từ)
ここえる (凍える) Đông (tự động từ)
とう/など (~等) Vân vân, như là...
こうとうがっこう (高等学校) Trường cấp 3
じょうとう(上等) Tốt, ưu tú, cao cấp
はいたつ (配達) Phân phối, chuyển cho
けはい (気配) Cảm giác, linh cảm
しんぱい (心配(な)) Lo lắng, phân tâm
ぶんたん(分担) Phân công công việc