Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
りょう(~領) Lãnh vực~
りょう
~領
 
Lãnh vực~
1396
 
りょうじかん (領事館) Cơ quan lãnh sự
りょうじかん
領事館
 
Cơ quan lãnh sự
1396
 
しゅうしゅう (収集) Thu thập
しゅうしゅう
収集
 
Thu thập
1396
 
かいしゅう (回収) Thu hồi, phục hồi, tập hợp
かいしゅう
回収
 
Thu hồi, phục hồi, tập hợp
1396
 
みかく (味覚) Vị giác
みかく 味覚 n Vị giác  
 
おさめる(収める) Tiếp thu, thu, cất, tàng trữ, giành được
おさめる
収める
 
Tiếp thu, thu, cất, tàng trữ, giành được
1396
 
きかいたいそう(器械体操) Tập thể dục bằng máy (gym)
きかいたいそう
器械体操
 
Tập thể dục bằng máy (gym)
1396
 
きょくせん (曲線) Đường cong
きょくせん
曲線
 
Đường cong
1396
 
おりまげる (折り曲げる) Bẻ cong, uốn
おりまげる
折り曲げる
 
Bẻ cong, uốn
1396
 
まがる (曲がる) Quẹo
まがる
曲がる
 
Quẹo
1396
 
どのさま(殿様) Quý tộc
どのさま
殿様
 
Quý tộc
1396
 
どの (~殿) Ngài~
どの
~殿
 
Ngài~
1396
 
にゅうか(入荷) Nhập hàng
にゅうか
入荷
 
Nhập hàng
1397
 
しゅっか(出荷) Xuất hàng
しゅっか
出荷
 
Xuất hàng
1397
 
とどく (届く) Đến, được đưa đến (tự động từ),Đạt đến
とどく
届く
 
Đến, được đưa đến (tự động từ),Đạt đến
1397
 
とどけで(届け出) Đăng ký, báo cáo
とどけで
届け出
 
Đăng ký, báo cáo
1397
 
さんこうしょ (参考書) Sách tham khảo
さんこうしょ
参考書
 
Sách tham khảo
1397
 
まいる (参る) Đến, đi
まいる
参る
 
Đến, đi
1397
 
おまいり (お参り) Đi lễ chùa, đền
おまいり
お参り
 
Đi lễ chùa, đền
1307
 
いるい(衣類) Quần áo
いるい
衣類
 
Quần áo
1397
 
いりょうひん (衣料品) Quần áo
いりょうひん
衣料品
 
Quần áo
1397
 
いふく(衣服) Trang phục
いふく
衣服
 
Trang phục
1397
 
いしょくじゅう (衣食住) Ăn mặc ở
いしょくじゅう
衣食住
 
Ăn mặc ở
1397
 
たにん(他人) Người khác
たにん
他人
 
Người khác
1397
 
たほう(他方) Mặt khác, hướng khác
たほう
他方
 
Mặt khác, hướng khác
1397
 
れいぞう (冷蔵) Sự làm lạnh
れいぞう
冷蔵
 
Sự làm lạnh
1397
 
ないぞう (内蔵) Sự lắp đặt, cài đặt bên trong
ないぞう
内蔵
 
Sự lắp đặt, cài đặt bên trong
1397
 
れいとう (冷凍) Sự làm đông đá,đông lạnh
れいとう
冷凍
 
Sự làm đông đá
1397
 
こおる (凍る) Làm đông (tha động từ)
こおる
凍る
 
Làm đông (tha động từ)
1397
 
ここえる (凍える) Đông (tự động từ)
ここえる
凍える
 
Đông (tự động từ)
1397
 
とう/など (~等) Vân vân, như là...
とう/など
~等
 
Vân vân, như là...
1397
 
こうとうがっこう (高等学校) Trường cấp 3
こうとうがっこう
高等学校
 
Trường cấp 3
1397
 
じょうとう(上等) Tốt, ưu tú, cao cấp
じょうとう
上等
 
Tốt, ưu tú, cao cấp
1397
 
はいたつ (配達) Phân phối, chuyển cho
はいたつ
配達
 
Phân phối, chuyển cho
1397
 
けはい (気配) Cảm giác, linh cảm
けはい
気配
 
Cảm giác, linh cảm
1397
 
しんぱい (心配(な)) Lo lắng, phân tâm
しんぱい
心配(な)
 
Lo lắng, phân tâm
1397
 
ぶんたん(分担) Phân công công việc
ぶんたん
分担
 
Phân công công việc
1397
 
とう(当~) Cái ~này
とう
当~
 
Cái ~này
1397
 
あたる (当たる) Trúng, đúng
あたる
当たる
 
Trúng, đúng
1397
 
ちょうてん (頂点) Đỉnh cao
ちょうてん
頂点
 
Đỉnh cao
1397
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
747
Hôm qua:
746
Toàn bộ:
21949632