Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
りょう(~領) Lãnh vực~
りょう
~領
 
Lãnh vực~
1396
 
りょうじかん (領事館) Cơ quan lãnh sự
りょうじかん
領事館
 
Cơ quan lãnh sự
1396
 
しゅうしゅう (収集) Thu thập
しゅうしゅう
収集
 
Thu thập
1396
 
かいしゅう (回収) Thu hồi, phục hồi, tập hợp
かいしゅう
回収
 
Thu hồi, phục hồi, tập hợp
1396
 
みかく (味覚) Vị giác
みかく 味覚 n Vị giác  
 
おさめる(収める) Tiếp thu, thu, cất, tàng trữ, giành được
おさめる
収める
 
Tiếp thu, thu, cất, tàng trữ, giành được
1396
 
きかいたいそう(器械体操) Tập thể dục bằng máy (gym)
きかいたいそう
器械体操
 
Tập thể dục bằng máy (gym)
1396
 
めいだい (命題) Mệnh đề
めいだい 命題 n Mệnh đề  
 
めいにち(命日) Ngày giỗ
めいにち 命日 n Ngày giỗ  
 
いのち (命) Cuộc đời
いのち n Cuộc đời  
 
くもつ (供物 ) Lễ vật
くもつ 供物 n Lễ vật  
 
きょうしゅつ(供出) Sự cấp phát
きょうしゅつ 供出 n Sự cấp phát  
 
そなえる (供える) Dâng nạp
そなえる 供える v Dâng nạp  
 
とも (供) Tùy tùng, hầu hạ
とも n Tùy tùng, hầu hạ  
 
ししゃ (使者) Sứ giả
ししゃ 使者 n Sứ giả  
 
しめい (使命) Sứ mệnh
しめい 使命 n Sứ mệnh  
 
つかう(使う) Dùng
つかう 使う v Dùng  
 
おうこう (王侯) Vương hầu, quí tộc
おうこう 王侯 n Vương hầu, quí tộc  
 
しょこう (諸侯) Hoàng thân, hoàng tử
しょこう 諸侯 n Hoàng thân, hoàng tử  
 
さいそく (催促) Hối thúc
さいそく 催促 n Hối thúc  
 
そくせい(促成) Sự thúc đẩy phát triển
そくせい 促成 n Sự thúc đẩy phát triển  
 
そくしん (促進) Xúc tiến, thúc đẩy
そくしん 促進 n Xúc tiến, thúc đẩy  
 
うながす (促す) Thúc giục
うながす 促す n Thúc giục  
 
しゅんえい (俊英) Sự anh tuấn, giỏi giang
しゅんえい 俊英 n Sự anh tuấn, giỏi giang  
 
しゅんしゅう (俊秀 ) Tuấn tú, tài trí
しゅんしゅう 俊秀 a-na Tuấn tú, tài trí  
 
しゅんさい (俊才) Người tài trí
しゅんさい 俊才 n Người tài trí  
 
れんけい (連係) Sự liên hệ, liên kết
れんけい 連係 n Sự liên hệ, liên kết  
 
けいそう (係争) Sự tranh chấp, tranh cãi
けいそう 係争 n Sự tranh chấp, tranh cãi  
 
かかる (係る) Liên quan
かかる 係る v Liên quan  
 
しんにゅう (侵入) Xâm nhập
しんにゅう 侵入 v/n Xâm nhập  
 
しんがい (侵害) Xâm phạm, xâm hại
しんがい 侵害 v/n Xâm phạm, xâm hại  
 
しんりゃく (侵略) Xâm lược
しんりゃく 侵略 v/n Xâm lược  
 
おかす (侵す) Xâm lấn, bức bách
おかす 侵す v Xâm lấn, bức bách  
 
ぞくあく(俗悪) Cộc cằn
ぞくあく 俗悪 a-na Cộc cằn  
 
ぞくしん(俗信 ) Tục ngữ
ぞくしん 俗信 n Tục ngữ  
 
ほしょう (保証) Bảo đảm
ほしょう 保証 n Bảo đảm  
 
ほけん (保険) Bảo hiểm
ほけん 保険 n Bảo hiểm  
 
もほう (模倣) Mô phỏng
もほう 模倣 v/n Mô phỏng  
 
ならう (倣う) Bắt chước
ならう 倣う v Bắt chước  
 
どひょう (土俵) Đấu trường, vũ đài
どひょう 土俵 n Đấu trường, vũ đài  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
952
Hôm qua:
1821
Toàn bộ:
22652106