Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
けってい(決定) Quyết định
けってい
決定
 
Quyết định
1393
 
とうじょう (登場) Xuất hiện
とうじょう
登場
 
Xuất hiện
1394
 
へんしゅう (編集) Biên tập
へんしゅう
編集
 
Biên tập
1394
 
ちょうへん(長編) Câu chuyện dài, bộ phim dài
ちょうへん
長編
 
Câu chuyện dài, bộ phim dài
1394
 
あみもの (編み物) Đồ đan
あみもの
編み物
 
Đồ đan
1394
 
きのう(機能) Chức năng
きのう
機能
 
Chức năng
1394
 
かのう (可能(な)) Khả năng, có thể
かのう
可能(な)
 
Khả năng, có thể
1394
 
しゅうせい (修正) Chỉnh sửa
しゅうせい
修正
 
Chỉnh sửa
1394
 
しゅうし (修士) Master, thạc sĩ
しゅうし
修士
 
Master, thạc sĩ
1394
 
かんせい(完成) Hoàn thành
かんせい
完成
 
Hoàn thành
1394
 
かんび (完備) Được trang bị đầy đủ
かんび
完備
 
Được trang bị đầy đủ
1394
 
しゅうりょう(修了) Hoàn thành kết thúc(khóa học)
しゅうりょう
修了
 
Hoàn thành kết thúc(khóa học)
1394
 
がぞう (画像) Hình ảnh
がぞう
画像
 
Hình ảnh
1394
 
げんぞう(現像) Rửa phim, tráng phim
げんぞう
現像
 
Rửa phim, tráng phim
1394
 
ぶんるい(分類) Phân loại
ぶんるい
分類
 
Phân loại
1394
 
しょしき(書式) Khuôn thức, dạng mẫu
しょしき
書式
 
Khuôn thức, dạng mẫu
1394
 
にほんしき (日本式) Kiểu Nhật
にほんしき
日本式
 
Kiểu Nhật
1394
 
せいしき(正式(な)) Chính thức, trịnh trọng
せいしき
正式(な)
 
Chính thức, trịnh trọng
1394
 
ちゅうおう (中央) Trung tâm
ちゅうおう
中央
 
Trung tâm
1394
 
ほぞん (保存) Bảo tồn, lưu lại
ほぞん
保存
 
Bảo tồn, lưu lại
1394
 
せいぞん(生存) Sinh tồn
せいぞん
生存
 
Sinh tồn
1394
 
ごぞんじ (ご存知) Biết (trịnh trọng)
ごぞんじ
ご存知
 
Biết (trịnh trọng)
1394
 
みとめいん (認め印) Con dấu
みとめいん
認め印
 
Con dấu
1394
 
しるし (印) Dấu
しるし
 
Dấu
1394
 
めじるいし(目印) Dấu hiệu
めじるいし
目印
 
Dấu hiệu
1394
 
さまざま(様々(な)) Đa dạng, phong phú
さまざま
様々(な)
 
Đa dạng, phong phú
1396
 
じゅうよう (重要) Quan trọng
じゅうよう
重要
 
Quan trọng
1396
 
ようやく (要約) Tóm lược
ようやく
要約
 
Tóm lược
1396
 
べんり(便利(な)) Tiện lợi
べんり
便利(な)
 
Tiện lợi
1396
 
きんり(金利) Tiền lời, lãi
きんり
金利
 
Tiền lời, lãi
1396
 
ゆうり (有利(な)) Có lợi
ゆうり
有利(な)
 
Có lợi
1396
 
めいさい (明細) Chi tiết
めいさい
明細
 
Chi tiết
1396
 
こころぼそい(心細い) Cô đơn, không có sự giúp đỡ
こころぼそい
心細い
 
Cô đơn, không có sự giúp đỡ
1396
 
きゃくせき(客席) Ghế khán giả, ghế cho khách
きゃくせき
客席
 
Ghế khán giả, ghế cho khách
1396
 
じょうきゃく(乗客) Khách lên xe, hành khách
じょうきゃく
乗客
 
Khách lên xe, hành khách
1396
 
がく(額) Khung
がく
 
Khung
1396
 
ひたい (額) Trán
ひたい
 
Trán
1396
 
こむ(込む) Đông đúc
こむ
込む
 
Đông đúc
1396
 
はらいこむ (払い込む) Trả tiền
はらいこむ
払い込む
 
Trả tiền
1396
 
とびこむ (飛び込む) Nhảy vào
とびこむ
飛び込む
 
Nhảy vào
1396
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
1
Khách:
2
Hôm nay:
723
Hôm qua:
746
Toàn bộ:
21949608