ていねい (丁寧)Lich sự, cẩn thận, nhẹ nhàng
ていねい |
丁寧 |
adj |
Lich sự, cẩn thận, nhẹ nhàng |
763 |
☞ |
|
でかける (出掛ける) Ra ngoài
でかける |
(出掛ける) |
v |
Ra ngoài |
759 |
☞ |
|
コンタクトレンズ () Kính áp tròng
コンタクトレンズ |
|
n |
Kính áp tròng |
759 |
☞ |
|
おりる (降りる)Xuống, rơi
おりる |
降りる |
v |
Xuống, rơi |
759 |
☞ |
|
のぼる (登る)Leo (núi)
のぼる |
登る |
v |
Leo (núi) |
759 |
|
|
v |
Được đưa ra; được đặt ra, được thăng chức, trèo, leo |
|
☞ |
|
たたみ(畳)Chiếu kiểu Nhật
たたみ |
畳 |
n |
Chiếu kiểu Nhật |
759 |
☞ |
|
おなかがすいた(お腹が空いた)Đói bụng
おなかがすいた |
お腹が空いた |
|
Đói bụng |
759 |
☞ |
|
ゆっくり ()Từ tốn, thong thả
ゆっくり |
|
adv |
Từ tốn, thong thả |
759 |
☞ |
|
へる(減る)Giảm
へる |
減る |
v |
Giảm |
759 |
|
|
|
Bớt xuống |
|
☞ |
|
おちる (落ちる)Rớt xuống
おちる |
落ちる |
v |
Rớt xuống |
759 |
☞ |
|
すべる (滑る)Trượt (ngã), trơn trượt
すべる |
滑る |
v |
Trượt (ngã), trơn trượt |
759 |
☞ |
|
すう (吸う)Hút (thuốc)
すう |
吸う |
v |
Hút (thuốc) |
759 |
☞ |
|
つながる(繋がる)Có liên quan, nối, buộc vào
つながる |
繋がる |
v |
Có liên quan, nối, buộc vào |
806 |
☞ |
|