Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ていねい (丁寧)Lich sự, cẩn thận, nhẹ nhàng
ていねい 丁寧 adj Lich sự, cẩn thận, nhẹ nhàng 763
 
なる(鳴る)rung, reo
なる 鳴る v rung, reo 752
 
ぼうし (帽子)Mũ, nón
ぼうし 帽子 n Mũ, nón 759
 
でかける (出掛ける) Ra ngoài
でかける  (出掛ける) v Ra ngoài 759
 
たんご (単語)Từ vựng
たんご 単語 n Từ vựng 759
 
くつをはく(靴を履く)Đi giày
くつをはく 靴を履く   Đi giày 759
 
コンタクトレンズ () Kính áp tròng
コンタクトレンズ   n Kính áp tròng 759
 
しめる (閉める) Đóng
しめる  閉める v Đóng 759
 
かりる (借りる)Mượn
かりる 借りる v Mượn 759
 
おりる (降りる)Xuống, rơi
おりる 降りる v Xuống, rơi 759
 
あそぶ (遊ぶ)Vui chơi
あそぶ 遊ぶ v Vui chơi 759
 
すてる (捨てる)Vứt, bỏ
すてる 捨てる v Vứt, bỏ 759
 
よやく (予約)Đặt (chỗ)
よやく 予約 n Đặt (chỗ) 759
 
てつだう (手伝う)Giúp đỡ
てつだう 手伝う v Giúp đỡ 759
 
のぼる (登る)Leo (núi)
のぼる 登る v Leo (núi) 759
    v  Được đưa ra; được đặt ra, được thăng chức, trèo, leo  
 
スリッパ ()Dép lê
スリッパ   n Dép lê 759
 
たたみ(畳)Chiếu kiểu Nhật
たたみ n Chiếu kiểu Nhật 759
 
ひやす (冷やす)Làm lạnh
ひやす 冷やす v Làm lạnh 759
 
はる (貼る) Dán
はる 貼る v Dán 759
 
ゆうべ (夕べ)Tối qua
ゆうべ 夕べ n Tối qua 759
 
まど (窓)Cửa sổ
まど n Cửa sổ 759
 
おなかがすいた(お腹が空いた)Đói bụng
おなかがすいた お腹が空いた   Đói bụng 759
 
ずっと () Mãi, suốt
ずっと    adv Mãi, suốt 759
 
おどる (踊る)Nhảy, múa
おどる 踊る v Nhảy, múa 759
 
ゆっくり ()Từ tốn, thong thả
ゆっくり   adv Từ tốn, thong thả 759
 
じんこう(人口)Dân số
じんこう 人口 n Dân số 759
 
へる(減る)Giảm
へる 減る v Giảm 759
      Bớt xuống  
 
さいふ (財布)Ví, bóp
さいふ 財布 n Ví, bóp 759
 
おちる (落ちる)Rớt xuống
おちる 落ちる v Rớt xuống 759
 
つかれる(疲れる)Mệt mỏi
つかれる 疲れる v Mệt mỏi 759
 
すべる (滑る)Trượt (ngã), trơn trượt
すべる 滑る v Trượt (ngã), trơn trượt 759
 
すう (吸う)Hút (thuốc)
すう 吸う v Hút (thuốc) 759
 
おく (置く)Đặt, để
おく 置く v Đặt, để 759
 
アパート()Căn hộ
アパート   n Căn hộ 806
 
とうふ (豆腐)Đậu hũ
とうふ 豆腐 n Đậu hũ 806
 
あまい (甘い)ngọt
あまい 甘い adj ngọt 806
 
さら(皿)Dĩa
さら
n Dĩa 806
 
つながる(繋がる)Có liên quan, nối, buộc vào
つながる 繋がる v Có liên quan, nối, buộc vào 806
 
がんばる(頑張る)Cố gắng
がんばる 頑張る v Cố gắng 806
 
ふる (降る)Rơi (mưa)
ふる 降る v Rơi (mưa) 806
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
13
Hôm nay:
4371
Hôm qua:
1689
Toàn bộ:
21652966