もくようび (木曜日) thứ năm
もくようび |
木曜日 |
n |
thứ năm |
276 |
☞ |
|
きんようび ( 金曜日) thứ sáu
きんようび |
金曜日 |
n |
thứ sáu |
276 |
☞ |
|
にちようび (日曜日 ) chủ nhật
にちようび |
日曜日 |
n |
chủ nhật |
276 |
☞ |
|
なんようび (何曜日 ) thứ mấy
なんようび |
何曜日 |
n |
thứ mấy |
276 |
☞ |
|
ばんごう (番号) số (số điện thoại, số phòng)
ばんごう |
番号 |
n |
số (số điện thoại, số phòng) |
276 |
|
|
|
Số thứ tự |
1385 |
☞ |
|
なんばん(何番) số bao nhiêu, số mấy
なんばん |
何番 |
|
số bao nhiêu, số mấy |
276 |
☞ |
|
~と( ) ~và (dùng để nối hai danh từ)
~と |
|
|
~và(dùng để nối hai danh từ) |
|
☞ |
|
そちら() ông/bà, phía ông/ phía bà
そちら |
|
|
ông/bà, phía ông/ phía bà |
276 |
☞ |
|
たいへんですね (大変ですね) Anh/chị vất vả quá. (dùng để bày tỏ sự thông cảm)
たいへんですね |
大変ですね |
|
Anh/chị vất vả quá. (dùng để bày tỏ sự thông cảm) |
276 |
☞ |
|
えーと () ừ, à (từ đệm trong hội thoại khi đang nghĩ điều muốn nói)
えーと |
|
|
ừ, à (từ đệm trong hội thoại khi đang nghĩ điều muốn nói) |
276 |
☞ |
|
104 () Số điện thoại của dịch vụ hướng dẫn số điện thoại
104 |
|
|
Số điện thoại của dịch vụ hướng dẫn số điện thoại |
276 |
☞ |
|
おねがいします (お願いします ) Nhờ anh/chị. Phiền anh/chị. Xin vui lòng giúp đỡ
おねがいします |
お願いします |
|
Nhờ anh/chị. Phiền anh/chị. Xin vui lòng giúp đỡ |
276 |
☞ |
|
かしこまりました ( ) Tôi hiểu rồi ạ./ vâng, được rồi ạ.
かしこまりました |
|
|
Tôi hiểu rồi ạ./ vâng, được rồi ạ. |
276 |
☞ |
|
おといあわせのばんごう (お問い合わせの番号) Số điện thoại mà ông/ bà muốn hỏi
おといあわせのばんごう |
お問い合わせの番号 |
|
Số điện thoại mà ông/ bà muốn hỏi |
276 |
☞ |
|
[どうも]ありがとうございました. ( ) Xin cám ơn ông/bà
[どうも]ありがとうございました. |
|
|
Xin cám ơn ông/bà |
276 |
☞ |
|
やまとびじゅつかん (やまと美術館) tên một bảo tàng Mỹ thuật (giả tưởng)
やまとびじゅつかん |
やまと美術館 |
|
tên một bảo tàng Mỹ thuật (giả tưởng) |
276 |
|
|
おおさかデパート(大阪デパート) tên một bách hóa (giả tưởng)
おおさかデパート |
大阪デパート |
|
tên một bách hóa (giả tưởng) |
276 |
☞ |
|
みどりとしょかん (みどり図書館) tên một thư viện (giả tưởng)
みどりとしょかん |
みどり図書館 |
|
tên một thư viện (giả tưởng) |
276 |
☞ |
|
アップルぎんこう (アップル銀行) tên một ngân hàng (giả tưởng)
アップルぎんこう |
アップル銀行 |
|
tên một ngân hàng (giả tưởng) |
276 |
☞ |
|
がっこう(学校) Trường học
がっこう |
学校 |
n |
trường học |
277 |
☞ |
|
ふね(船) thuyền, tàu thủy
ふね |
船 |
n |
thuyền, tàu thủy |
277 |
☞ |
|
ちかてつ( 地下鉄) tàu điện ngầm
ちかてつ |
地下鉄 |
n |
tàu điện ngầm |
277 |
☞ |
|
しんかんせん(新幹線 ) tàu Shinkansen (tàu điện siêu tốc của Nhật)
しんかんせん |
新幹線 |
n |
tàu Shinkansen ( tàu điện siêu tốc của Nhật ) |
277 |
☞ |
|