しめる(湿る) Trở nên ẩm thấp
しめる |
湿る |
|
Trở nên ẩm thấp |
1392 |
|
|
v |
Thành ẩm ướt |
|
☞ |
|
ばい (~倍) Lần (kích cỡ, số lượng)
まきもどし (巻き戻し) Vặn ngược lại, tua lại
ふうりょう(風量) Độ mạnh của gió
よさん (予算) Dự toán, ngân sách
けいたいでんわ(携帯電話) Điện thoại di động
ほおん(保温) Giữ ấm, giữ nhiệt
たもつ(保つ) Bảo vệ, giữ, duy trì
ほしゅてき (保守的(な)) Mang tính bảo thủ
つうしん (通信) truyền thông, thông tin
ちゃくしんりれき(着信履歴) Bản lưu cuộc gọi đã nhận
じゅしんばこ (受信箱) Hộp thư đến (inbox)
そうしんばこ (送信箱) Hộp thư gửi đi (outbox)
へんかん (変換) Biến đổi, hoán chuyển
へんかん |
変換 |
|
Biến đổi, hoán chuyển |
1393 |
☞ |
|
たいへん(大変(な)) Rất, mệt mỏi, khó khăn
かわる (変わる) Thay đổi (tự động từ)
せんこう (選考) Sự cân nhắc lựa chọn