Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しっけ(湿気) không khí ẩm
しっけ
湿気
 
không khí ẩm
1392
 
しめる(湿る) Trở nên ẩm thấp
しめる 湿る   Trở nên ẩm thấp 1392
    v Thành ẩm ướt  
 
もくひょう (目標) Mục tiêu
もくひょう
目標
 
Mục tiêu
1392
 
ひょうほん (標本) Mẫu chuẩn
ひょうほん
標本
 
Mẫu chuẩn
1392
 
ばい (~倍) Lần (kích cỡ, số lượng)
ばい
~倍
 
Lần (kích cỡ, số lượng)
1392
 
まく (巻く) Cuốn, cuộn
まく
巻く
 
Cuốn, cuộn
1392
 
まきもどし (巻き戻し) Vặn ngược lại, tua lại
まきもどし
巻き戻し
 
Vặn ngược lại, tua lại
1392
 
ろくが (録画) Ghi hình
ろくが
録画
 
Ghi hình
1392
 
おんりょう (音量) Âm lượng
おんりょう
音量
 
Âm lượng
1392
 
ふうりょう(風量) Độ mạnh của gió
ふうりょう
風量
 
Độ mạnh của gió
1392
 
すうりょう (数量) Số lượng
すうりょう
数量
 
Số lượng
1392
 
はかる(量る) Đo lường
はかる
量る
 
Đo lường
1392
 
よび (予備) Dự bị
よび
予備
 
Dự bị
1392
 
よさん (予算) Dự toán, ngân sách
よさん
予算
 
Dự toán, ngân sách
1392
 
やく (約~) Khoảng chừng
やく
約~
 
Khoảng chừng
1392
 
ちたい (地帯) Khu vực, vùng
ちたい
地帯
 
Khu vực, vùng
1393
 
けいたいでんわ(携帯電話) Điện thoại di động
けいたいでんわ
携帯電話
 
Điện thoại di động
1393
 
おんたい (温帯) Ôn đới
おんたい
温帯
 
Ôn đới
1393
 
ほおん(保温) Giữ ấm, giữ nhiệt
ほおん
保温
 
Giữ ấm, giữ nhiệt
1393
 
ほしつ (保湿) Giữ ẩm
ほしつ
保湿
 
Giữ ẩm
1393
 
たもつ(保つ) Bảo vệ, giữ, duy trì
たもつ
保つ
 
Bảo vệ, giữ, duy trì
1393
 
ほりゅう(保留) Bảo lưu
ほりゅう
保留
 
Bảo lưu
1393
 
ほしゅてき (保守的(な)) Mang tính bảo thủ
ほしゅてき
保守的(な)
 
Mang tính bảo thủ
1393
 
おまもり(お守り) Lá bùa
おまもり
お守り
 
Lá bùa
1393
 
すむ(~済み) Xong~
すむ
~済み  
Xong~
1393
 
ようけん(用件) Vụ việc, vấn đề
ようけん
用件
 
Vụ việc, vấn đề
1393
 
けんめい (件名) chủ đề
けんめい
件名
 
chủ đề
1393
 
つうしん (通信) truyền thông, thông tin
つうしん
通信
 
truyền thông, thông tin
1393
 
じしん (自信) Tự tin
じしん
自信
 
Tự tin
1393
 
しんじる(信じる) Tin tưởng
しんじる
信じる
 
Tin tưởng
1393
 
ちゃくしんりれき(着信履歴) Bản lưu cuộc gọi đã nhận
ちゃくしんりれき
着信履歴
 
Bản lưu cuộc gọi đã nhận
1393
 
じゅしんばこ (受信箱) Hộp thư đến (inbox)
じゅしんばこ
受信箱
 
Hộp thư đến (inbox)
1393
 
そうしんばこ (送信箱) Hộp thư gửi đi (outbox)
そうしんばこ
送信箱
 
Hộp thư gửi đi (outbox)
1393
 
しんき(新規) Mới lạ, mới mẻ
しんき
新規
 
Mới lạ, mới mẻ
1393
 
きてい (規定) Quy định
きてい
規定
 
Quy định
1393
 
へんかん (変換) Biến đổi, hoán chuyển
へんかん 変換   Biến đổi, hoán chuyển 1393
 
たいへん(大変(な)) Rất, mệt mỏi, khó khăn
たいへん
大変(な)
 
Rất, mệt mỏi, khó khăn
1393
 
かわる (変わる) Thay đổi (tự động từ)
かわる
変わる
 
Thay đổi (tự động từ)
1393
 
せんしゅ (選手) Tuyển thủ
せんしゅ
選手
 
Tuyển thủ
1393
 
せんこう (選考) Sự cân nhắc lựa chọn
せんこう
選考
 
Sự cân nhắc lựa chọn
1393
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
735
Hôm qua:
746
Toàn bộ:
21949620