Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
まちがえる(間違える) Sai, nhầm
まちがえる
間違える
 
Sai, nhầm
1390
 
とる (取る) Lấy, hái, thu thập, dùng....
とる
取る
 
Lấy, hái, thu thập, dùng....
1390
 
とりけし (取り消し) Thủ tiêu, gạch bỏ, loại bỏ
とりけし
取り消し
 
Thủ tiêu, gạch bỏ, loại bỏ
1390
 
かきとり (書き取り) Viết chính tả
かきとり
書き取り
 
Viết chính tả
1390
 
ききとり(聞き取り) Nghe hiểu
ききとり
聞き取り
 
Nghe hiểu
1390
 
きえる(消える) Biến mất (tự động từ)
きえる 消える   Biến mất (tự động từ)  
    v Tắt, tan đi, biến mất  
 
おんど(温度) Nhiệt độ
おんど
温度
 
Nhiệt độ
1391
 
おんしつ(温室) Nhà kính
おんしつ
温室
 
Nhà kính
1391
 
れいせい(冷静(な)) Bình tĩnh, điềm tĩnh
れいせい
冷静(な)
 
Bình tĩnh, điềm tĩnh
1391
 
りょくちゃ(緑茶) Trà xanh
りょくちゃ
緑茶
 
Trà xanh
1391
 
しんりょく(新緑) Màu xanh tươi cây cỏ
しんりょく
新緑
 
Màu xanh tươi cây cỏ
1391
 
みどり(いろ)(緑(色)) Màu xanh
みどり(いろ)
緑(色)
 
Màu xanh
1391
 
くちべに(口紅) Son môi
くちべに
口紅
 
Son môi
1391
 
みずたま(水玉) Giọt nước
みずたま
水玉
 
Giọt nước
1391
 
たま (玉) Ngọc, viên
たま   Ngọc, viên 1392
      Đá quý, hình tròn  
 
じゅえんだま (十円玉) Đồng 10 yên
じゅえんだま
十円玉
 
Đồng 10 yên
1391
 
へんきゃく (返却) Trả lại, hoàn trả
へんきゃく 返却   Trả lại, hoàn trả 1391
 
へんきん (返金) Trả tiền
へんきん
返金
 
Trả tiền
1391
 
しゅうだん (集団) Tập đoàn, tập thể
しゅうだん
集団
 
Tập đoàn, tập thể
1391
 
だんち(団地) Khu chung cư
だんち
団地
 
Khu chung cư
1391
 
ぜんぱん (全般) Tổng quát, toàn bộ
ぜんぱん
全般
 
Tổng quát, toàn bộ
1391
 
ようじ (幼児) Đứa bé
ようじ
幼児
 
Đứa bé
1391
 
おさない (幼い) Trẻ, trẻ con
おさない
幼い
 
Trẻ, trẻ con
1391
 
にじゅうさい(二十歳) 20 tuổi
にじゅうさい
二十歳
 
20 tuổi
1391
 
みてい (未定) Chưa được quyết định
みてい
未定
 
Chưa được quyết định
1391
 
みらい (未来) Tương lai
みらい
未来
 
Tương lai
1391
 
みまん (未満) Nhỏ hơn, không đầy, không đủ
みまん
未満
 
Nhỏ hơn, không đầy, không đủ
1391
 
まんいん(満員) Đầy người
まんいん
満員
 
Đầy người
1391
 
みちる(満ちる) Được lấp đầy, đầy
みちる
満ちる
 
Được lấp đầy, đầy
1391
 
としおいた (年老いた) Già, lớn tuổi
としおいた
年老いた
 
Già, lớn tuổi
1391
 
せってい(設定) Thiết lập, set
せってい 設定   Thiết lập, set 1392
    n Sự ấn định  
 
かんき (換気) Thông gió, thông khí
かんき
換気
 
Thông  gió, thông khí
1392
 
うんてんきりかえ(運転切換) Thay đổi chế độ vận hành
うんてんきりかえ
運転切換
 
Thay đổi chế độ vận hành
1392
 
ふうこう(風向) Hướng gió
ふうこう
風向
 
Hướng gió
1392
 
かぜのむき (風の向き) Hướng gió
かぜのむき
風の向き
 
Hướng gió
1392
 
ていし (停止) Đình chỉ, dừng lại
ていし
停止
 
Đình chỉ, dừng lại
1392
 
ていでん (停電) Mất điện, cúp điện
ていでん
停電
 
Mất điện, cúp điện
1392
 
ていしゃ(停車) Dừng xe
ていしゃ
停車
 
Dừng xe
1392
 
おんだん (温暖(な)) Ấm áp
おんだん
温暖(な)
 
Ấm áp
1392
 
じょしつ (除湿) Loại bỏ độ ẩm, hong khô
じょしつ
除湿
 
Loại bỏ độ ẩm, hong khô
1392
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
2433
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21658369