とる (取る) Lấy, hái, thu thập, dùng....
|
|
|
Lấy, hái, thu thập, dùng.... |
|
1390 |
☞ |
|
とりけし (取り消し) Thủ tiêu, gạch bỏ, loại bỏ
|
|
|
Thủ tiêu, gạch bỏ, loại bỏ |
|
1390 |
☞ |
|
かきとり (書き取り) Viết chính tả
きえる(消える) Biến mất (tự động từ)
きえる |
消える |
|
Biến mất (tự động từ) |
|
|
|
v |
Tắt, tan đi, biến mất |
|
☞ |
|
れいせい(冷静(な)) Bình tĩnh, điềm tĩnh
しんりょく(新緑) Màu xanh tươi cây cỏ
たま (玉) Ngọc, viên
たま |
玉 |
|
Ngọc, viên |
1392 |
|
|
|
Đá quý, hình tròn |
|
☞ |
|
へんきゃく (返却) Trả lại, hoàn trả
へんきゃく |
返却 |
|
Trả lại, hoàn trả |
1391 |
☞ |
|
しゅうだん (集団) Tập đoàn, tập thể
ぜんぱん (全般) Tổng quát, toàn bộ
みてい (未定) Chưa được quyết định
みまん (未満) Nhỏ hơn, không đầy, không đủ
|
|
|
Nhỏ hơn, không đầy, không đủ |
|
1391 |
☞ |
|
みちる(満ちる) Được lấp đầy, đầy
としおいた (年老いた) Già, lớn tuổi
せってい(設定) Thiết lập, set
せってい |
設定 |
|
Thiết lập, set |
1392 |
|
|
n |
Sự ấn định |
|
☞ |
|
かんき (換気) Thông gió, thông khí
うんてんきりかえ(運転切換) Thay đổi chế độ vận hành
ていし (停止) Đình chỉ, dừng lại
ていでん (停電) Mất điện, cúp điện
じょしつ (除湿) Loại bỏ độ ẩm, hong khô