Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
すうがく (数学) Toán
すうがく
数学
 
Toán
1389
 
かずをかぞえる(数を数える) Đếm số lượng
かずをかぞえる
数を数える
 
Đếm số lượng
1389
 
こうつうきかん(交通機関) Hệ thống phương tiện giao thông vận tải
こうつうきかん
交通機関
 
Hệ thống phương tiện giao thông vận tải
1389
 
じどうけんばいき (自動券売機) Máy bán vé tự động
じどうけんばいき
自動券売機
 
Máy bán vé tự động
1389
 
はへん (破片) Mảnh vỡ
はへん
破片
 
Mảnh vỡ
1389
 
かたみちきっぷ(片道切符) Vé 1 chiều
かたみちきっぷ
片道切符
 
Vé 1 chiều
1389
 
かた (片~) Một phía ~
かた
片~
 
Một phía ~
1389
 
まい (~枚) ~ tờ
まい
~枚
 
~ tờ
1389
 
まいすう (枚数) Số tờ
まいすう
枚数
 
Số tờ
1389
 
きかん(期間) Thời hạn, kỳ hạn
きかん
期間
 
Thời hạn, kỳ hạn
1389
 
ていき(定期) Định kỳ
ていき
定期
 
Định kỳ
1389
 
ていきけん (定期券) Vé tháng
ていきけん
定期券
 
Vé tháng
1389
 
ゆび (指) Ngón tay
ゆび
 
Ngón tay
1389
 
せいりけん(整理券) Vé đã được đánh số, số thứ tự
せいりけん
整理券
 
Vé đã được đánh số, số thứ tự
1389
 
ととのう (整う) Được sắp xếp, được chuẩn bị trật tự gọn gàng
ととのう
整う
 
Được sắp xếp, được chuẩn bị trật tự gọn gàng
1389
 
ひょう (表) Bảng, biểu
ひょう
 
Bảng, biểu
1389
 
あらわす (表す) Biểu thị, thể hiện
あらわす
表す
 
Biểu thị, thể hiện
1389
 
ひょうじ (表示) Biểu thị,
ひょうじ 表示 n Biểu thị  
    v/n  Phô trương, vạch ra  
 
しじ (指示) Chỉ thị, hướng dẫn
しじ
指示
 
Chỉ thị, hướng dẫn
1389
 
けいじ (掲示) Niêm yết, thông báo
けいじ
掲示
 
Niêm yết, thông báo
1389
 
あらわれる (現れる) Thể hiện, xuất hiện, ló dạng
あらわれる
現れる
 
Thể hiện, xuất hiện, ló dạng
1390
 
しじ(支持) Sự giúp đỡ, chống đỡ, ủng hộ
しじ
支持
 
Sự giúp đỡ, chống đỡ, ủng hộ
1390
 
しはらいき(支払機) Máy ATM
しはらいき
支払機
 
Máy ATM
1390
 
よきん (預金) Tiền gửi
よきん 預金   Tiền gửi 1390
    n Tiền đặt cọc  
 
あずかる (預かる) Được gửi
あずかる 預かる n  Được gửi 1390
    v Giữ  
 
もどる(戻る) Quay lại
もどる
戻る
 
Quay lại
1390
 
はらいもどし(払い戻し) Hoàn trả lại
はらいもどし
払い戻し
 
Hoàn trả lại
1390
 
ざんだかしょうかい (残高照会) Điều tra cân đối tài chính
ざんだかしょうかい
残高照会
 
Điều tra cân đối tài chính
1390
 
しょうめい(照明) Chiếu sáng
しょうめい
照明
 
Chiếu sáng
1390
 
たいしょうてき (対照的) Mang tính đối chiếu
たいしょうてき
対照的
 
Mang tính đối chiếu
1390
 
てらす(照らす) Chiếu sáng, soi rọi
てらす 照らす   Chiếu sáng, soi rọi 1390
    v  Chiếu vào  
 
こうか(硬貨) Tiền kim loại, tiền đồng
こうか
硬貨
 
Tiền kim loại, tiền đồng
1390
 
かもつ(貨物) Hàng hóa
かもつ
貨物
 
Hàng hóa
1390
 
つうか (通貨) Tiền tệ
つうか
通貨
 
Tiền tệ
1390
 
かくてい(確定) Xác định
かくてい
確定  
Xác định
1390
 
めいかく (明確) Xác minh
めいかく
明確
 
Xác minh
1390
 
たしか (確か(な)) Quả thật là, đúng, xác thực
たしか
確か(な)
 
Quả thật là, đúng, xác thực
1390
 
たしかめる(確かめる) Xác nhận, làm rõ
たしかめる
確かめる
 
Xác nhận, làm rõ
1390
 
みとめる(認める) Thừa nhận, thú nhận, đồng ý, cho phép
みとめる
認める
 
Thừa nhận, thú nhận, đồng ý, cho phép
1390
 
まちがい(間違い) Nhầm lẫn
まちがい
間違い
 
Nhầm lẫn
1390
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
680
Hôm qua:
746
Toàn bộ:
21949565