かずをかぞえる(数を数える) Đếm số lượng
こうつうきかん(交通機関) Hệ thống phương tiện giao thông vận tải
|
|
|
Hệ thống phương tiện giao thông vận tải |
|
1389 |
☞ |
|
じどうけんばいき (自動券売機) Máy bán vé tự động
せいりけん(整理券) Vé đã được đánh số, số thứ tự
|
|
|
Vé đã được đánh số, số thứ tự |
|
1389 |
☞ |
|
ととのう (整う) Được sắp xếp, được chuẩn bị trật tự gọn gàng
|
|
|
Được sắp xếp, được chuẩn bị trật tự gọn gàng |
|
1389 |
☞ |
|
あらわす (表す) Biểu thị, thể hiện
ひょうじ (表示) Biểu thị,
ひょうじ |
表示 |
n |
Biểu thị |
|
|
|
v/n |
Phô trương, vạch ra |
|
☞ |
|
しじ (指示) Chỉ thị, hướng dẫn
けいじ (掲示) Niêm yết, thông báo
あらわれる (現れる) Thể hiện, xuất hiện, ló dạng
|
|
|
Thể hiện, xuất hiện, ló dạng |
|
1390 |
☞ |
|
しじ(支持) Sự giúp đỡ, chống đỡ, ủng hộ
|
|
|
Sự giúp đỡ, chống đỡ, ủng hộ |
|
1390 |
☞ |
|
よきん (預金) Tiền gửi
よきん |
預金 |
|
Tiền gửi |
1390 |
|
|
n |
Tiền đặt cọc |
|
☞ |
|
あずかる (預かる) Được gửi
あずかる |
預かる |
n |
Được gửi |
1390 |
|
|
v |
Giữ |
|
☞ |
|
はらいもどし(払い戻し) Hoàn trả lại
ざんだかしょうかい (残高照会) Điều tra cân đối tài chính
|
|
|
Điều tra cân đối tài chính |
|
1390 |
☞ |
|
たいしょうてき (対照的) Mang tính đối chiếu
てらす(照らす) Chiếu sáng, soi rọi
てらす |
照らす |
|
Chiếu sáng, soi rọi |
1390 |
|
|
v |
Chiếu vào |
|
☞ |
|
こうか(硬貨) Tiền kim loại, tiền đồng
たしか (確か(な)) Quả thật là, đúng, xác thực
|
|
|
Quả thật là, đúng, xác thực |
|
1390 |
☞ |
|
たしかめる(確かめる) Xác nhận, làm rõ
みとめる(認める) Thừa nhận, thú nhận, đồng ý, cho phép
|
|
|
Thừa nhận, thú nhận, đồng ý, cho phép |
|
1390 |
☞ |
|