うんちん(運賃) Tiền vận chuyển, giá vé
ぶんかつ (分割) Sự phân cắt, phân đoạn, chia ra
|
|
|
Sự phân cắt, phân đoạn, chia ra |
|
1386 |
☞ |
|
わりびき(割引) Giảm giá, discount
じかんわり(時間割) Thời gian biểu
わりまし(割増) Phần extra (dư ra)
ざせき(座席) Chỗ ngồi/ hạng ghế
とりよせる (取り寄せる) Mang gửi đến, giữ lại
たちよる (立ち寄る) Tạt qua, dừng lại
としより (年寄り) Người lớn tuổi, người già
|
|
|
Người lớn tuổi, người già |
|
1386 |
☞ |
|
ゆうそう(郵送) Thư từ, gửi bằng bưu điện
|
|
|
Thư từ, gửi bằng bưu điện |
|
1387 |
☞ |
|
しょしん (初診) Sơ chẩn, chẩn đoán lần đầu
|
|
|
Sơ chẩn, chẩn đoán lần đầu |
|
1387 |
☞ |
|
はじめて (初めて) Đầu tiên, lần đầu tiên
さいしん (再診) Tái chẩn,cẩn đoán lại
いりょう (医療) Y tế, sự chữa trị
ひにく(皮肉(な)) Giễu cợt, châm chọc
すくう (救う) Cứu, hỗ trợ, giúp đỡ
すくう |
救う |
|
Cứu, hỗ trợ, giúp đỡ |
1387 |
|
|
|
Cứu giúp, cứu thoát |
|
☞ |
|
ふだん (普段) Thường xuyên, đều đặn, thông thường,binh thường
|
|
|
Thường xuyên, đều đặn, thông thường |
|
1389 |
☞ |
|
かいすうけん (回数券) Tập vé, cuốn sổ vé
じょうしゃけん(乗車券) Vé lên tàu xe