Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ケースごとほうせきがまれた(ケースごと宝石が盗まれた) cả hộp đá quý bị trộm mất
ケースごとほうせきがまれた
ケースごと宝石が盗まれた s
cả hộp đá quý bị trộm mất
2307
 
~ごとに() mỗi khi ~
~ごとに
   
mỗi khi ~
2307
 
ひとあめごとにあたたかくなる (一雨ごとに暖かくなる) mỗi khi mưa trời trở nên ấm áp
ひとあめごとにあたたかくなる
一雨ごとに暖かくなる
s
mỗi khi mưa trời trở nên ấm áp
2307
 
ちらしをいえごとにくばる(ちらしを家ごとに配る) phát tờ rơi đến mỗi nhà
ちらしをいえごとにくばる
ちらしを家ごとに配る
s
phát tờ rơi đến mỗi nhà
2307
 
しっぱいするごとにじょうたつする(失敗するごとに上達する) tiến bộ sau mỗi thất bại
しっぱいするごとにじょうたつする
失敗するごとに上達する s
tiến bộ sau mỗi thất bại
2306
 
~おき () cứ mỗi ~
~おき
   
cứ mỗi ~
2307
 
バスがごふんおきにくる (バスが5分おきに来る) xe buýt cứ mỗi 5 phút lại đến
バスがごふんおきにくる
バスが5分おきに来る
s
xe buýt cứ mỗi 5 phút lại đến
2307
 
いちぎょうおきにかく(1行おきに書く) viết cách dòng
いちぎょうおきにかく
1行おきに書く
s
viết cách dòng
2307
 
~ぶり() cách ~, sau ~ (thời gian)
~ぶり
   
cách ~, sau ~ (thời gian)
2307
 
しごとぶり (仕事ぶり) cách làm việc
しごとぶり
仕事ぶり
n
cách làm việc
2307
 
はなしぶり (話しぶり) cách nói chuyện
はなしぶり
話しぶり
n
cách nói chuyện
2307
 
みぶり (身ぶり) ngôn ngữ cơ thể
みぶり
身ぶり
n
ngôn ngữ cơ thể
2307
 
かれとごねんぶりにあった(彼と5年ぶりに会った) sau 5 năm mới gặp anh ấy
かれとごねんぶりにあった
彼と5年ぶりに会った
s
sau 5 năm mới gặp anh ấy
2307
 
~がたい() khó ~
~がたい
   
khó ~
2307
 
わすれがたいおもいで (忘れがたい思いで) kỉ niệm khó quên
わすれがたいおもいで
忘れがたい思いで
n
kỉ niệm khó quên
2307
 
そのようきゅうはみとめがたい(その要求は認めがたい) yêu cầu đó thật khó chấp nhận
そのようきゅうはみとめがたい
その要求は認めがたい
s
yêu cầu đó thật khó chấp nhận
2307
 
しんじがたいじけん (信じがたい事件) sự việc khó tin
しんじがたいじけん
信じがたい事件
n
sự việc khó tin
2307
 
~づらい () khó ~
~づらい
    khó ~ 2307
 
このペンはかきづらい (このペンは書きづらい) cây bút này thật khó viết
このペンはかきづらい
このペンは書きづらい
s
cây bút này thật khó viết
2307
 
あるきづらいみち(歩きづらい道) đường khó đi
あるきづらいみち
歩きづらい道
n
đường khó đi
2307
 
~づかい () cách ~
~づかい
   
cách ~
2307
 
ことばづかいがわるい (言葉づかいが悪い) cách sử dụng ngôn từ không tốt
ことばづかいがわるい
言葉づかいが悪い
s
cách sử dụng ngôn từ không tốt
2307
 
かねづかいがあらい(金づかいが荒い) xài tiền phung phí
かねづかいがあらい
金づかいが荒い
s
xài tiền phung phí
2307
 
ひとづかいがあらい (人づかいが荒い) khó tính
ひとづかいがあらい
人づかいが荒い
s
khó tính
2307
 
~こなす () ~ thành thạo
~こなす
   
~ thành thạo
2307
 
パソコンをつかいこなす (パソコンを使いこなす) sử dụng máy tính thành thạo
パソコンをつかいこなす
パソコンを使いこなす
s
sử dụng máy tính thành thạo
2307
 
ようふくをきこなす (洋服を着こなす) mặc đồ tây đẹp
ようふくをきこなす
洋服を着こなす
s
mặc đồ tây đẹp
2307
 
かおつき (顔つき) vẻ mặt
かおつき
顔つき
n
vẻ mặt
2307
 
めつき (目つき) cái nhìn
めつき
目つき
n
cái nhìn
2307
 
けしゴムつきのえんぴつ(消しゴム付きの鉛筆) bút chì có đính kèm cục tẩy
けしゴムつきのえんぴつ
消しゴム付きの鉛筆 n
bút chì có đính kèm cục tẩy
2307
 
いっぱくにしょくつき(一泊二食付き) một đêm kèm 2 bữa ăn
いっぱくにしょくつき
一泊二食付き
n
một đêm kèm 2 bữa ăn
2307
 
たきたてのごはん(炊きたてのごはん) cơm vừa mới nấu
たきたてのごはん
炊きたてのごはん
n
cơm vừa mới nấu
2307
 
やきたてのパン (焼きたてのパン) bánh mì vừa mới nướng
やきたてのパン
焼きたてのパン
n
bánh mì vừa mới nướng
2307
 
ペンキぬりたて (ペンキ塗りたて) vừa mới sơn
ペンキぬりたて
ペンキ塗りたて
n
vừa mới sơn
2307
 
くみあわせる (組み合わせる) ghép lại, chập lại
くみあわせる
組み合わせる
v
ghép lại, chập lại
2309
 
ふたつをくみあわせる (二つを組み合わせる) ghép hai cái lại
ふたつをくみあわせる
二つを組み合わせる
s
ghép hai cái lại
2309
 
くみたてる(組み立てる) lắp ráp
くみたてる
組み立てる
v
lắp ráp
2307
 
ぶひんをくみたてる (部品を組み立てる) lắp ráp linh kiện
ぶひんをくみたてる
部品を組み立てる
s
lắp ráp linh kiện
2309
 
ひきとめる (引き止める) giữ lại, cản trở
ひきとめる
引き止める
v
giữ lại, cản trở
2307
 
かえるひとをひきとめる (帰る人を引き止める) giữ khách ở lại
かえるひとをひきとめる
帰る人を引き止める s
giữ khách ở lại
2309
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
1173
Hôm qua:
1821
Toàn bộ:
22652327