Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
うんちん(運賃) Tiền vận chuyển, giá vé
うんちん
運賃
 
Tiền vận chuyển, giá vé
1386
 
ぶんかつ (分割) Sự phân cắt, phân đoạn, chia ra
ぶんかつ
分割
 
Sự phân cắt, phân đoạn, chia ra
1386
 
わりびき(割引) Giảm giá, discount
わりびき
割引
 
Giảm giá, discount
1386
 
じかんわり(時間割) Thời gian biểu
じかんわり
時間割
 
Thời gian biểu
1386
 
わりまし(割増) Phần extra (dư ra)
わりまし
割増
 
Phần extra (dư ra)
1386
 
ゆうせん (優先) Ưu tiên
ゆうせん
優先
 
Ưu tiên
1386
 
りょうがわ (両側) Hai bên
りょうがわ
両側
 
Hai bên
1386
 
ざせき(座席) Chỗ ngồi/ hạng ghế
ざせき
座席
 
Chỗ ngồi/ hạng ghế
1386
 
とりよせる (取り寄せる) Mang gửi đến, giữ lại
とりよせる
取り寄せる
 
Mang gửi đến, giữ lại
1386
 
たちよる (立ち寄る) Tạt qua, dừng lại
たちよる
立ち寄る
 
Tạt qua, dừng lại
1386
 
としより (年寄り) Người lớn tuổi, người già
としより
年寄り
 
Người lớn tuổi, người già
1386
 
ゆうそう(郵送) Thư từ, gửi bằng bưu điện
ゆうそう
郵送
 
Thư từ, gửi bằng bưu điện
1387
 
やっきょく (薬局) Nhà thuốc
やっきょく
薬局
 
Nhà thuốc
1387
 
ほうたい(包帯) Băng bó
ほうたい
包帯
 
Băng bó
1387
 
つつむ(包む) Bao, gói
つつむ
包む
 
Bao, gói
1387
 
はったつ(発達) Sự phát triển
はったつ
発達
 
Sự phát triển
1387
 
ともだち (友達) Bạn bè
ともだち
友達
 
Bạn bè
1387
 
のさい (~の際) Khi/lúc
のさい
~の際
 
Khi/lúc
1387
 
じっさいに (実際に) Thực tế
じっさいに
実際に
 
Thực tế
1387
 
しょしん (初診) Sơ chẩn, chẩn đoán lần đầu
しょしん
初診
 
Sơ chẩn, chẩn đoán lần đầu
1387
 
はじめて (初めて) Đầu tiên, lần đầu tiên
はじめて
初めて
 
Đầu tiên, lần đầu tiên
1387
 
はつこい (初恋) Tình yêu đầu
はつこい
初恋
 
Tình yêu đầu
1387
 
はつゆき (初雪) Tuyết đầu mùa
はつゆき
初雪
 
Tuyết đầu mùa
1387
 
さいしん (再診) Tái chẩn,cẩn đoán lại
さいしん
再診
 
Tái chẩn,cẩn đoán lại
1387
 
ちりょう(治療) Việc điều trị
ちりょう
治療
 
Việc điều trị
1387
 
いりょう (医療) Y tế, sự chữa trị
いりょう
医療
 
Y tế, sự chữa trị
1387
 
げか(外科) Ngoại khoa
げか
外科
 
Ngoại khoa
1387
 
ないか (内科) Nội khoa
ないか
内科
 
Nội khoa
1387
 
さんふじんか (産婦人科) Khoa sản
さんふじんか
産婦人科
 
Khoa sản
1387
 
しゅふ (主婦) Vợ
しゅふ
主婦
 
Vợ
1387
 
ふじん (婦人) Người phụ nữ
ふじん
婦人
 
Người phụ nữ
1387
 
ひにく(皮肉(な)) Giễu cợt, châm chọc
ひにく
皮肉(な)
 
Giễu cợt, châm chọc
1387
 
かわ (皮) Da, vỏ
かわ
 
Da, vỏ
1387
 
ひふ (皮膚) Da
ひふ
皮膚
 
Da
1387
 
すくう (救う) Cứu, hỗ trợ, giúp đỡ
すくう 救う    Cứu, hỗ trợ, giúp đỡ 1387
      Cứu giúp, cứu thoát  
 
ふだん (普段) Thường xuyên, đều đặn, thông thường,binh thường
ふだん
普段
 
Thường xuyên, đều đặn, thông thường
1389
 
かいすうけん (回数券) Tập vé, cuốn sổ vé
かいすうけん
回数券
 
Tập vé, cuốn sổ vé
1389
 
じょうしゃけん(乗車券) Vé lên tàu xe
じょうしゃけん
乗車券
 
Vé lên tàu xe
1389
 
りょけん (旅券) Hộ chiếu
りょけん
旅券
 
Hộ chiếu
1387
 
はっけん(発券) Phát hành vé
はっけん
発券
 
Phát hành vé
1389
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
2442
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21658378