じかんないにかきおえる (時間内に書き終える) viết xong nội trong thời gian cố định
|
|
s |
viết xong nội trong thời gian cố định |
|
2306 |
☞ |
|
よさんないにおさめる(予算内に収まる) giải quyết trong dự toán
きげんないにしはらう(期限内に支払う) chi trả nội trong kì hạn
よそうがいのけっか (予想外の結果) kết quả ngoài dự đoán
はんいがいのもんだい (範囲外の問題) vấn đề ngoài phạm vi
じかんがいろうどう (時間外労働) làm việc ngoài giờ
だいひょうてきなえいが (代表的な映画) phim đại diện
ひかくてきおおきい(比較的大きい) khá lớn
にちじょうてきなできごと(日常的な出来事) việc thường ngày
しんぽてきなかんがえ (進歩的な考え) suy nghĩ tiến bộ
サラリーマンふうのおとこ (サラリーマン風の男) người đàn ông mang phong cách của một người làm thuê
|
サラリーマン風の男 |
n |
người đàn ông mang phong cách của một người làm thuê |
|
2306 |
☞ |
|
せいようふうのたてもの (西洋風の建物) nhà theo phong cách Tây Âu
|
|
n |
nhà theo phong cách Tây Âu |
|
2306 |
☞ |
|
かんさいふうのあじつけ(関西風の味付け) hương vị vùng Kansai
りったいかんのあるえ (立体感のある絵) tranh hiệu ứng 3D
かいほうかんをあじわう (開放感を味わう) thưởng thức cảm giác tự do
|
|
s |
thưởng thức cảm giác tự do |
|
2306 |
☞ |
|
そんざいかんがあるひと(存在感がある人) người làm cho ai cảm thấy đang tồn tại
|
|
n |
người làm cho ai cảm thấy đang tồn tại |
|
2306 |
☞ |
|
あんぜんせいをたしかめる (安全性を確かめる) xác nhận tính an toàn
かのうせいをためす(可能性を試す) thử nghiệm tính khả thi
しょくぶつせいのあぶら (植物性の油) dầu thực vật
にほんせいのカメラ(日本製のカメラ) máy ảnh hàng Nhật
スチールせいのつくえ (スチール製の机) bàn bằng thép
けいえいのごうりか (経営の合理化) hợp thức hóa kinh doanh
きせつのかわりめ (季節の変わり目) thay đổi mùa
ズボンのおりめ(ズボンの折り目) nếp gấp quần
みためがわるい (見た目が悪い) vẻ ngoài xấu
りんごを丸ごとかじる() cắn hết quả táo