Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かしちん (貸し賃) tiền cho thuê
かしちん
貸し賃
n
tiền cho thuê
2306
 
でんしゃちん(電車賃) tiền tàu
でんしゃちん
電車賃
n
tiền tàu
2306
 
てまちん(手間賃) tiền công
てまちん
手間賃
n
tiền công
2306
 
~ない(~内) nội trong ~
~ない
~内
 
nội trong ~
2306
 
じかんないにかきおえる (時間内に書き終える) viết xong nội trong thời gian cố định
じかんないにかきおえる
時間内に書き終える
s
viết xong nội trong thời gian cố định
2306
 
よさんないにおさめる(予算内に収まる) giải quyết trong dự toán
よさんないにおさめる
予算内に収まる
s
giải quyết trong dự toán
2306
 
きげんないにしはらう(期限内に支払う) chi trả nội trong kì hạn
きげんないにしはらう
期限内に支払う
s
chi trả nội trong kì hạn
2306
 
~がい (~外) ngoài ~
~がい
~外
 
ngoài ~
2306
 
よそうがいのけっか (予想外の結果) kết quả ngoài dự đoán
よそうがいのけっか
予想外の結果
n
kết quả ngoài dự đoán
2306
 
はんいがいのもんだい (範囲外の問題) vấn đề ngoài phạm vi
はんいがいのもんだい
範囲外の問題
n
vấn đề ngoài phạm vi
2306
 
じかんがいろうどう (時間外労働) làm việc ngoài giờ
じかんがいろうどう
時間外労働
n
làm việc ngoài giờ
2306
 
~てき (~的) tính ~
~てき
~的
 
tính ~
2306
 
だいひょうてきなえいが (代表的な映画) phim đại diện
だいひょうてきなえいが
代表的な映画
n
phim đại diện
2306
 
ひかくてきおおきい(比較的大きい) khá lớn
ひかくてきおおきい
比較的大きい
s
khá lớn
2306
 
にちじょうてきなできごと(日常的な出来事) việc thường ngày
にちじょうてきなできごと
日常的な出来事
n
việc thường ngày
2306
 
しんぽてきなかんがえ (進歩的な考え) suy nghĩ tiến bộ
しんぽてきなかんがえ
進歩的な考え
 
suy nghĩ tiến bộ
2306
 
~ふう (~風) phong cách ~
~ふう
~風
 
phong cách ~
2306
 
サラリーマンふうのおとこ (サラリーマン風の男) người đàn ông mang phong cách của một người làm thuê
サラリーマンふうのおとこ
サラリーマン風の男 n
người đàn ông mang phong cách của một người làm thuê
2306
 
せいようふうのたてもの (西洋風の建物) nhà theo phong cách Tây Âu
せいようふうのたてもの
西洋風の建物
n
nhà theo phong cách Tây Âu
2306
 

 

かんさいふうのあじつけ(関西風の味付け) hương vị vùng Kansai
かんさいふうのあじつけ
関西風の味付け
n
hương vị vùng Kansai
2306
 

 

~かん(~感) cảm thấy ~
~かん
~感
 
cảm thấy ~
2306
 
りったいかんのあるえ (立体感のある絵) tranh hiệu ứng 3D
りったいかんのあるえ
立体感のある絵
n
tranh hiệu ứng 3D
2306
 
かいほうかんをあじわう (開放感を味わう) thưởng thức cảm giác tự do
かいほうかんをあじわう
開放感を味わう
s
thưởng thức cảm giác tự do
2306
 

 

そんざいかんがあるひと(存在感がある人) người làm cho ai cảm thấy đang tồn tại
そんざいかんがあるひと
存在感がある人
n
người làm cho ai cảm thấy đang tồn tại
2306
 

 

 

~せい (~性) x
~せい
~性
 
tính ~
2306
 

 

あんぜんせいをたしかめる (安全性を確かめる) xác nhận tính an toàn
あんぜんせいをたしかめる
安全性を確かめる
s
xác nhận tính an toàn
2306
 

 

かのうせいをためす(可能性を試す) thử nghiệm tính khả thi
かのうせいをためす
可能性を試す
s
thử nghiệm tính khả thi
2306
 
しょくぶつせいのあぶら (植物性の油) dầu thực vật
しょくぶつせいのあぶら
植物性の油
n
dầu thực vật
2306
 

 

~せい(~製) hàng ~
~せい
~製  
hàng ~
2306
 
にほんせいのカメラ(日本製のカメラ) máy ảnh hàng Nhật
にほんせいのカメラ
日本製のカメラ
n
máy ảnh hàng Nhật
2306
 
スチールせいのつくえ (スチール製の机) bàn bằng thép
スチールせいのつくえ
スチール製の机
n
bàn bằng thép
2306
 

 

~か (~化) ~ hóa
~か
~化
 
~ hóa
2306
 
けいえいのごうりか (経営の合理化) hợp thức hóa kinh doanh
けいえいのごうりか
経営の合理化
n
hợp thức hóa kinh doanh
2306
 

 

きかいか (機械化) cơ khí hóa
きかいか
機械化
n
cơ khí hóa
2306
 

 

こうれいか (高齢化) lão hóa
こうれいか
高齢化
n
lão hóa
2306
 

 

きせつのかわりめ (季節の変わり目) thay đổi mùa
きせつのかわりめ
季節の変わり目
n
thay đổi mùa
2306
 

 

ズボンのおりめ(ズボンの折り目) nếp gấp quần
ズボンのおりめ
ズボンの折り目
n
nếp gấp quần
2306
 

 

みためがわるい (見た目が悪い) vẻ ngoài xấu
みためがわるい
見た目が悪い
n
vẻ ngoài xấu
2306
 

 

~ごと() toàn bộ ~
~ごと
   
toàn bộ ~
2307
 
りんごを丸ごとかじる() cắn hết quả táo
りんごを丸ごとかじる
  s
cắn hết quả táo
2307
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
1220
Hôm qua:
1821
Toàn bộ:
22652374