Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
はく(掃く) Quét dọn
はく
掃く
 
Quét dọn
1384
 
へいかい (閉会) Kết thúc buổi họp
へいかい
閉会
 
Kết thúc buổi họp
1384
 
へいてん (閉店) Đóng cửa tiệm
へいてん
閉店
 
Đóng cửa tiệm
1384
 
とじる (閉じる) Đóng, nhắm (mắt), gập vào
とじる
閉じる
 
Đóng, nhắm (mắt), gập vào
1384
 
てん (~点) ~ điểm
てん
~点
 
~ điểm
1384
 
けってん (欠点) Khuyết điểm
けってん
欠点
 
Khuyết điểm
1384
 
てんけん(点検) Kiểm điểm, kiểm tra
てんけん
点検
 
Kiểm điểm, kiểm tra
1384
 
けんもん(検問) Chất vấn, thẩm vấn
けんもん
検問
 
Chất vấn, thẩm vấn
1384
 
してつ (私鉄) Tàu tư nhân
してつ
私鉄
 
Tàu tư nhân
1385
 
どうそうかい (同窓会) Hội học sinh cùng trường/lớp
どうそうかい
同窓会
 
Hội học sinh cùng trường/lớp
1385
 
せいさん (精算) Sự điều chỉnh, cân bằng chính xác
せいさん
精算
 
Sự điều chỉnh, cân bằng chính xác
1385
 
ひきざん (引き算) Phép trừ
ひきざん
引き算
 
Phép trừ
1385
 
だしざん (足し算) Phép cộng, thêm vào
だしざん
足し算
 
Phép cộng, thêm vào
1385
 
かいせい (改正) Cải chính, sửa chữa, thay đổi
かいせい
改正  
Cải chính, sửa chữa, thay đổi
1385
 
あらためる(改める) Sửa đổi, cải thiện,Đổi mới
あらためる
改める
 
Sửa đổi, cải thiện,Đổi mới
1385
 
いちまんえんさつ(1万円札) Tờ 10 ngàn yên
いちまんえんさつ
1万円札
 
Tờ 10 ngàn yên
1385
 
ふだ (札) Thẻ/ nhãn
ふだ
 
Thẻ/ nhãn
1385
 
かせん (下線) Gạch chân
かせん
下線
 
Gạch chân
1385
 
じこく (時刻) Thời gian, thời khắc
じこく
時刻
 
Thời gian, thời khắc
1384
 
きざむ(刻む) Khắc, điêu khắc, thái (rau quả),In sâu, chạm trổ
きざむ
刻む
 
Khắc, điêu khắc, thái (rau quả),In sâu, chạm trổ
1385
 
ばんせん(~番線) Tuyến số~
ばんせん
~番線
 
Tuyến số~
1385
 
ふごう(符号) Phù hiệu, ký hiệu
ふごう
符号
 
Phù hiệu, ký hiệu
1385
 
ごうしゃ(~号車) Xe số~
ごうしゃ
~号車
 
Xe số~
1385
 
かいそく (快速) Tốc độ cao
かいそく
快速
 
Tốc độ cao
1385
 
こころよい (快い) Sảng khoái
こころよい
快い
 
Sảng khoái
1385
 
じそく (時速) Tốc độ/ giờ
じそく
時速
 
Tốc độ/ giờ
1385
 
さっそく (早速) Ngay lập tức
さっそく
早速
 
Ngay lập tức
1385
 
どうろ (道路) Con đường
どうろ
道路
 
Con đường
1385
 
ふじゆう (不自由(な)) Tàn tật, không tự do
ふじゆう
不自由(な)  
Tàn tật, không tự do
1386
 
けいゆ(経由) Sự thông qua, quá cảnh, nhờ đường
けいゆ
経由
 
Sự thông qua, quá cảnh, nhờ đường
1386
 
しんこく (深刻(な)) Nghiêm trọng
しんこく
深刻(な)
 
Nghiêm trọng
1386
 
こうしゃぐち (降車口) Cửa xuống xe
こうしゃぐち
降車口
 
Cửa xuống xe
1386
 
かこう (下降) Xuống, rơi
かこう
下降
 
Xuống, rơi
1386
 
りょうほう (両方) Cả hai
りょうほう
両方
 
Cả hai
1386
 
りょう~ (両~) Cả ~
りょう~
両~
 
Cả ~
1386
 
りょうめ (~両目) Chiếc xe~đầu tiên/ thứ hai...
りょうめ
~両目
 
Chiếc xe~đầu tiên/ thứ hai...
1386
 
りょうがえ (両替) Đổi (tiền)
りょうがえ
両替
 
Đổi (tiền)
1386
 
きがえる(着替える) Thay đổi
きがえる
着替える
 
Thay đổi
1386
 
かわせ(為替) Hối đoái, ngân phiếu
かわせ 為替   Hối đoái, ngân phiếu 1386
 
せんよう(専用) Chuyên dụng
せんよう 専用   Chuyên dụng 1408
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
689
Hôm qua:
746
Toàn bộ:
21949574