Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ちゅうしゃ(駐車) Việc đỗ xe
ちゅうしゃ
駐車
 
Việc đỗ xe
1382
 
ししゃごにゅう (四捨五入) Làm tròn số
ししゃごにゅう
四捨五入
 
Làm tròn số
1382
 
ゆうえい (遊泳) Bơi lội
ゆうえい
遊泳
 
Bơi lội
1382
 
きつえんじょ(喫煙所) Khu vực hút thuốc
きつえんじょ
喫煙所
 
Khu vực hút thuốc
1382
 
お/ご~(御~) (Dùng trịnh trọng để gọi tên người/ đồ vật, hành động)
お/ご~
御~
 
(Dùng trịnh trọng để gọi tên người/ đồ vật, hành động)
1382
 
おてあらい (御手洗い) Nhà vệ sinh
おてあらい
御手洗い
 
Nhà vệ sinh
1382
 
おんちゅう(御中) Kính thưa, kính gửi
おんちゅう
御中
 
Kính thưa, kính gửi
1383
 
ふきん(付近) Kế cận, phụ cận
ふきん
付近
 
Kế cận, phụ cận
1383
 
つき(~付き) Gắn với~
つき
~付き
 
Gắn với~
1383
 
うけつけ(受付) Quầy tiếp tân
うけつけ
受付
 
Quầy tiếp tân
1383
 
ひづけ (日付) Ngày tháng năm
ひづけ
日付
 
Ngày tháng năm
1383
 
あん (案) Dự án, đề án, đề nghị
あん
 
Dự án, đề án, đề nghị
1383
 
うち (内) Bên trong
うち
 
Bên trong
1383
 
ふしぎ(不思議(な)) Lạ kỳ, kỳ quặc
ふしぎ
不思議(な)  
Lạ kỳ, kỳ quặc
1383
 
ぎいん(議員) Đại biểu quốc hội, nghị sĩ
ぎいん
議員
 
Đại biểu quốc hội, nghị sĩ
1383
 
かがく (化学) Hóa học
かがく
化学
 
Hóa học
1383
 
けしょうしつ (化粧室) Phòng trang điểm, toa lét
けしょうしつ
化粧室
 
Phòng trang điểm, toa lét
1383
 
かい (~階) Tầng~
かい
~階
 
Tầng~
1383
 
だんかい(段階) Giai đoạn
だんかい
段階
 
Giai đoạn
1383
 
だん (段) Một bước
だん
 
Một bước
1383
 
しゅだん(手段) Phương thức, phương pháp
しゅだん
手段
 
Phương thức, phương pháp
1383
 
いしだん (石段) Cầu thang đá
いしだん
石段
 
Cầu thang đá
1383
 
ほうそう (放送 ) Phát sóng
ほうそう
放送
 
Phát sóng
1384
 
かいほう (開放) Mở ra
かいほう
開放
 
Mở ra
1383
 
かいほうげんきん(開放厳禁) Nghiêm cấm mở...
かいほうげんきん
開放厳禁
 
Nghiêm cấm mở...
1383
 
はなす (放す) Thả đi,Thả ra, buông ra
はなす
放す
 
Thả đi,Thả ra, buông ra
1384
 
おしいれ(押し入れ) Tủ âm tường
おしいれ
押し入れ
 
Tủ âm tường
1384
 
おさえる(押さえる) Ấn và giữ xuống
おさえる
押さえる
 
Ấn và giữ xuống
1384
 
準急 (じゅんきゅう) Tàu tốc hành
準急
じゅんきゅう
 
Tàu tốc hành
1384
 
びひん (備品) Thiết bị, dụng cụ
びひん
備品
 
Thiết bị, dụng cụ
1384
 
そなえる (備える) Sắp xếp, chuẩn bị
そなえる
備える
 
Sắp xếp, chuẩn bịDự phòng, cung cấp,
1384
 
そなえつけの(備え付けの) Được trang bị với....(xây dựng)
そなえつけの
備え付けの
 
Được trang bị với....(xây dựng)
1384
 
ていきゅうび (定休日) Ngày nghỉ định kỳ
ていきゅうび
定休日
 
Ngày nghỉ định kỳ
1384
 
じょうぎ (定規) Thước kẻ
じょうぎ
定規
 
Thước kẻ
1384
 
ながす (流す) Thả trôi, xả theo (tha động từ)
ながす
流す
 
Thả trôi, xả theo (tha động từ)
1384
 
せいしょ (清書) Bản copy sạch/ bản chính
せいしょ
清書
 
Bản copy sạch/ bản chính
1384
 
せいりゅう (清流) Dòng nước sạch
せいりゅう
清流
 
Dòng nước sạch
1384
 
きよいながれ(清い流れ) Dòng nước sạch
きよいながれ
清い流れ
 
Dòng nước sạch
1384
 
きよい (清い) sạch sẽ, thanh khiết
きよい 清い   sạch sẽ, thanh khiết 1384
      Trong sạch  
 
せいそう(清掃) Dọn dẹp
せいそう
清掃
 
Dọn dẹp
1384
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
691
Hôm qua:
746
Toàn bộ:
21949576