ながばなしする (長話する) nói chuyện lâu
ながでんわする (長電話する) nói chuyện điện thoại lâu
|
|
v |
nói chuyện điện thoại lâu |
|
2305 |
☞ |
|
げん~ (現~) ~ hiện thời, ~ bây giờ
げんしゃちょう (現社長) giám đốc hiện thời
げんだいじん (現大臣) bộ trưởng hiện thời
ぜん~ (前~) ~ trước (ngay trước)
ぜんしゃちょう (前社長) giám đốc trước
ぜんだいじん (前大臣) bộ trưởng trước
もとしゃちょう (元社長) cựu giám đốc
もとだいじん (元大臣) cựu bộ trưởng
こたなかしゃちょう(故田中社長) cố giám đốc Tanaka
こたなかだいじん(故田中大臣) cố bộ trưởng Tanaka
ふくしゃちょう (副社長) phó giám đốc
ふくだいじん (副大臣) phó bộ trưởng
にゅうがくきん (入学金) phí nhập học
うるあげきん(売上金) tiền bán được
じゅぎょうりょう (授業料) tiền học phí
にゅうじょうりょう(入場料) phí vào cổng
うんそうりょう(運送料) phí vận chuyển
はいかんりょう(拝観料) phí vào tham quan
せいかつひ (生活費) sinh hoạt phí
いりょうひ(医療費) chi phí điều trị
しゅうりだい (修理代) tiền sửa chữa