ししゃごにゅう (四捨五入) Làm tròn số
きつえんじょ(喫煙所) Khu vực hút thuốc
お/ご~(御~) (Dùng trịnh trọng để gọi tên người/ đồ vật, hành động)
お/ご~ |
|
|
(Dùng trịnh trọng để gọi tên người/ đồ vật, hành động) |
|
1382 |
☞ |
|
おんちゅう(御中) Kính thưa, kính gửi
あん (案) Dự án, đề án, đề nghị
ふしぎ(不思議(な)) Lạ kỳ, kỳ quặc
ぎいん(議員) Đại biểu quốc hội, nghị sĩ
|
|
|
Đại biểu quốc hội, nghị sĩ |
|
1383 |
☞ |
|
けしょうしつ (化粧室) Phòng trang điểm, toa lét
|
|
|
Phòng trang điểm, toa lét |
|
1383 |
☞ |
|
しゅだん(手段) Phương thức, phương pháp
かいほうげんきん(開放厳禁) Nghiêm cấm mở...
はなす (放す) Thả đi,Thả ra, buông ra
おさえる(押さえる) Ấn và giữ xuống
びひん (備品) Thiết bị, dụng cụ
そなえる (備える) Sắp xếp, chuẩn bị
|
|
|
Sắp xếp, chuẩn bịDự phòng, cung cấp, |
|
1384 |
☞ |
|
そなえつけの(備え付けの) Được trang bị với....(xây dựng)
|
|
|
Được trang bị với....(xây dựng) |
|
1384 |
☞ |
|
ていきゅうび (定休日) Ngày nghỉ định kỳ
ながす (流す) Thả trôi, xả theo (tha động từ)
|
|
|
Thả trôi, xả theo (tha động từ) |
|
1384 |
☞ |
|
せいしょ (清書) Bản copy sạch/ bản chính
せいりゅう (清流) Dòng nước sạch
きよいながれ(清い流れ) Dòng nước sạch
きよい (清い) sạch sẽ, thanh khiết
きよい |
清い |
|
sạch sẽ, thanh khiết |
1384 |
|
|
|
Trong sạch |
|
☞ |
|