Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ながもちする (長持ちする) giữ lâu
ながもちする
長持ちする
v
giữ lâu
2305
 
ながいきする (長生きする) sống lâu
ながいきする
長生きする
v
sống lâu
2305
 
ながばなしする (長話する) nói chuyện lâu
ながばなしする
長話する
v
nói chuyện lâu
2305
 
ながでんわする (長電話する) nói chuyện điện thoại lâu
ながでんわする
長電話する
v
nói chuyện điện thoại lâu
2305
 
げん~ (現~) ~ hiện thời, ~ bây giờ
げん~
現~
 
~ hiện thời, ~ bây giờ
2305
 
げんしゃちょう (現社長) giám đốc hiện thời
げんしゃちょう
現社長
n
giám đốc hiện thời
2305
 

 

げんだいじん (現大臣) bộ trưởng hiện thời
げんだいじん
現大臣
n
bộ trưởng hiện thời
2305
 

 

ぜん~ (前~) ~ trước (ngay trước)
ぜん~
前~
 
~ trước (ngay trước)
2305
 
ぜんしゃちょう (前社長) giám đốc trước
ぜんしゃちょう
前社長
n
giám đốc trước
2305
 
ぜんだいじん (前大臣) bộ trưởng trước
ぜんだいじん
前大臣
n
bộ trưởng trước
2305
 
もと~ (元~) cựu ~
もと~
元~
 
cựu ~
2305
 
もとしゃちょう (元社長) cựu giám đốc
もとしゃちょう
元社長
n
cựu giám đốc
2305
 

 

もとだいじん (元大臣) cựu bộ trưởng
もとだいじん
元大臣
n
cựu bộ trưởng
2305
 
こ~ (故~) cố ~
こ~
故~
 
cố ~
2305
 
こたなかしゃちょう(故田中社長) cố giám đốc Tanaka
こたなかしゃちょう
故田中社長
n
cố giám đốc Tanaka
2305
 
こたなかだいじん(故田中大臣) cố bộ trưởng Tanaka
こたなかだいじん
故田中大臣
n
cố bộ trưởng Tanaka
2305
 

 

ふく~(副~) phó ~, ~ phụ
ふく~
副~
 
phó ~, ~ phụ
2305
 
ふくしゃちょう (副社長) phó giám đốc
ふくしゃちょう
副社長
n
phó giám đốc
2305
 
ふくだいじん (副大臣) phó bộ trưởng
ふくだいじん
副大臣
n
phó bộ trưởng
2305
 

 

ふくさよう (副作用) tác dụng phụ
ふくさよう
副作用
n tác dụng phụ 2305
 
~きん(~金) tiền ~, phí ~
~きん
~金
 
tiền ~, phí ~
2306
 
にゅうがくきん (入学金) phí nhập học
にゅうがくきん
入学金
n
phí nhập học
2306
 
しょうがくきん (奨学金) học bổng
しょうがくきん
奨学金
n
học bổng
2306
 
うるあげきん(売上金) tiền bán được
うるあげきん
売上金
n
tiền bán được
2306
 
~りょう (~料) tiền ~, phí ~
~りょう
~料
  tiền ~, phí ~ 2306
 
じゅぎょうりょう (授業料) tiền học phí
じゅぎょうりょう
授業料
n
tiền học phí
2306
 
にゅうじょうりょう(入場料) phí vào cổng
にゅうじょうりょう
入場料
n
phí vào cổng
2306
 
うんそうりょう(運送料) phí vận chuyển
うんそうりょう
運送料
n
phí vận chuyển
2306
 
はいかんりょう(拝観料) phí vào tham quan
はいかんりょう
拝観料
n
phí vào tham quan
2306
 
~ひ(~費) tiền ~, phí ~
~ひ
~費
 
tiền ~, phí ~
2306
 
しゅくはくひ(宿泊費) tiền trọ
しゅくはくひ
宿泊費
n
tiền trọ
2306
 
せいかつひ (生活費) sinh hoạt phí
せいかつひ
生活費
n
sinh hoạt phí
2306
 
こうつうひ(交通費) tiền đi lại
こうつうひ
交通費
n
tiền đi lại
2306
 
いりょうひ(医療費) chi phí điều trị
いりょうひ
医療費
n
chi phí điều trị
2306
 
ほんだい(本代) tiền sách vở
ほんだい
本代
n
tiền sách vở
2306
 
でんきだい(電気代) tiền điện
でんきだい
電気代
n
tiền điện
2306
 
しゅうりだい (修理代) tiền sửa chữa
しゅうりだい
修理代
n
tiền sửa chữa
2306
 
バスだい(バス代) tiền xe bus
バスだい
バス代
n
tiền xe bus
2306
 
~ちん(~賃) tiền ~, phí ~
~ちん
~賃
 
tiền ~, phí ~
2306
 
かりちん(借り賃) tiền thuê
かりちん
借り賃
n
tiền thuê
2306
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
1242
Hôm qua:
1821
Toàn bộ:
22652396