むかんしん (無関心) không quan tâm
むかんけい(無関係) không liên quan
むいしき (無意識) vô ý thức, bất tỉnh
ひじょうしき(非常識) vô ý, thiếu kiến thức
ひこうかい(非公開) không công khai
ひかがくてき(非科学的) không khoa học
ひこうしき(非公式) không chính thức
みかんせい (未完成) chưa hoàn thành
みかいけつ(未解決) chưa giải quyết
さいしゅっぱつする (再出発する) xuất phát lại, làm lại từ đầu
|
|
n |
xuất phát lại, làm lại từ đầu |
|
2305 |
☞ |
|
さいにんしき (再認識) nhận thức lại
さいせいさんする (再生産する) tái sản xuất
さいかいはつする (再開発する) quy hoạch lại, vạch lại kế hoạch
|
|
|
quy hoạch lại, vạch lại kế hoạch |
|
2305 |
☞ |
|
ちょうまんいん(超満員) quá đông người
ちょうとっきゅう(超特急) siêu tốc hành
こうカロリー (高カロリー) hàm lượng calori cao
こうしゅうにゅう (高収入) thu nhập cao
めいばめん(名場面) cảnh nổi tiếng
めいじょゆう (名女優) diễn viên nổi tiếng
めいえんそう (名演奏) buổi trình diễn cực kì hấp dẫn
|
|
n |
buổi trình diễn cực kì hấp dẫn |
|
2305 |
☞ |
|
ぜんせかい (全世界) toàn thế giới
ぜんがくせい (全学生) toàn thể sinh viên
ぜんせきにん(全責任) tất cả trách nhiệm
そうにんずう (総人数) tổng số người
そうしゅうにゅう (総収入) tổng thu nhập