Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
むかんしん (無関心) không quan tâm
むかんしん
無関心
n
không quan tâm
2305
 
むかんけい(無関係) không liên quan
むかんけい
無関係
n
không liên quan
2305
 
むいしき (無意識) vô ý thức, bất tỉnh
むいしき
無意識
n
vô ý thức, bất tỉnh
2305
 
ひ~ (非~) không, thiếu ~
ひ~
非~
 
không, thiếu ~
2305
 
ひじょうしき(非常識) vô ý, thiếu kiến thức
ひじょうしき
非常識
n
vô ý, thiếu kiến thức
2305
 
ひこうかい(非公開) không công khai
ひこうかい
非公開
n
không công khai
2305
 
ひかがくてき(非科学的) không khoa học
ひかがくてき
非科学的
n
không khoa học
2305
 
ひこうしき(非公式) không chính thức
ひこうしき
非公式
n
không chính thức
2305
 
み~ (未~) chưa ~
み~
未~
 
chưa ~
2305
 
みかんせい (未完成) chưa hoàn thành
みかんせい
未完成
n
chưa hoàn thành
2305
 
みかいけつ(未解決) chưa giải quyết
みかいけつ
未解決
n
chưa giải quyết
2305
 
さい~(再~) tái ~
さい~
再~
 
tái ~
2305
 
さいしゅっぱつする (再出発する) xuất phát lại, làm lại từ đầu
さいしゅっぱつする
再出発する
n
xuất phát lại, làm lại từ đầu
2305
 
さいにんしき (再認識) nhận thức lại
さいにんしき
再認識
n
nhận thức lại
2305
 
さいせいさんする (再生産する) tái sản xuất
さいせいさんする
再生産する
v
tái sản xuất
2305
 
さいかいはつする (再開発する) quy hoạch lại, vạch lại kế hoạch
さいかいはつする
再開発する
 
quy hoạch lại, vạch lại kế hoạch
2305
 
ちょう~ (超~) quá ~
ちょう~
超~
 
quá ~
2305
 
ちょうまんいん(超満員) quá đông người
ちょうまんいん
超満員
n
quá đông người
2305
 
ちょうとっきゅう(超特急) siêu tốc hành
ちょうとっきゅう
超特急
n
siêu tốc hành
2305
 
ちょうこがた (超小型) siêu nhỏ
ちょうこがた
超小型
n
siêu nhỏ
2305
 
こう~ (高~) ~ cao
こう~
高~
 
~ cao
2305
 
こうカロリー (高カロリー) hàm lượng calori cao
こうカロリー
高カロリー
n
hàm lượng calori cao
2305
 
こうしゅうにゅう (高収入) thu nhập cao
こうしゅうにゅう
高収入
n
thu nhập cao
2305
 
こうきあつ (高気圧) áp suất cao
こうきあつ
高気圧
n
áp suất cao
2305
 
めい~(名~) ~ nổi tiếng
めい~
名~  
~ nổi tiếng
2305
 
めいばめん(名場面) cảnh nổi tiếng
めいばめん
名場面
n
cảnh nổi tiếng
2305
 
めいじょゆう (名女優) diễn viên nổi tiếng
めいじょゆう
名女優
n
diễn viên nổi tiếng
2305
 
めいえんそう (名演奏) buổi trình diễn cực kì hấp dẫn
めいえんそう
名演奏
n
buổi trình diễn cực kì hấp dẫn
2305
 
ぜん~ (全~) toàn ~
ぜん~ 全~   toàn ~ 2305
 
ぜんせかい (全世界) toàn thế giới
ぜんせかい
全世界
n
toàn thế giới
2305
 
ぜんにほん(全日本) toàn Nhật Bản
ぜんにほん
全日本
n
toàn Nhật Bản
2305
 
ぜんがくせい (全学生) toàn thể sinh viên
ぜんがくせい
全学生
n
toàn thể sinh viên
2305
 
ぜんせきにん(全責任) tất cả trách nhiệm
ぜんせきにん
全責任
n
tất cả trách nhiệm
2305
 
そう~ (総~) tổng ~
そう~
総~
 
tổng ~
2305
 
そうにんずう (総人数) tổng số người
そうにんずう
総人数
n
tổng số người
2305
 
そうしゅうにゅう (総収入) tổng thu nhập
そうしゅうにゅう
総収入
n
tổng thu nhập
2305
 
かく~(各~) các ~
かく~
各~
 
các ~
2305
 
かくクラス(各クラス) các lớp
かくクラス
各クラス
n
các lớp
2305
 
かくかてい (各家庭) các gia đình
かくかてい
各家庭
n
các gia đình
2305
 
なが~ (長~) ~ lâu, ~ dài
なが~
長~
 
~ lâu, ~ dài
2305
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
1282
Hôm qua:
1821
Toàn bộ:
22652436