Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
うりだす(売り出す) đưa ra thị trường
うりだす
売り出す
v
đưa ra thị trường
2309
 
うりだし(売り出し) đưa ra thị trường
うりだし
売り出し
n
đưa ra thị trường
2309
 
しんがたのパソコンがうりだされる (新型のパソコンが売り出される) máy tính kiểu mới tung ra thị trường
しんがたのパソコンがうりだされる
新型のパソコンが売り出される
 
máy tính kiểu mới tung ra thị trường
2309
 
かいぎであたらしいもんだいをとりあげる (会議で新しい問題を取り上げる) thảo luận vấn đề mới ở hội nghị
かいぎであたらしいもんだいをとりあげる
会議で新しい問題を取り上げる
s
thảo luận vấn đề mới ở hội nghị
2309
 
りゅうこうのいろをとりいれる (流行の色を取り入れる) dùng màu đang thịnh hành
りゅうこうのいろをとりいれる
流行の色を取り入れる
s
dùng màu đang thịnh hành
2309
 
とりくみ(取り組み) chuyên tâm, nỗ lực
とりくみ
取り組み
n
chuyên tâm, nỗ lực
2309
 
あたらしいきかくにとりくむ (新しい企画に取り組む) nỗ lực thực hiện kế hoạch mới
あたらしいきかくにとりくむ
新しい企画に取り組む
s
nỗ lực thực hiện kế hoạch mới
2309
 
とりあつかう (取り扱う) thao tác, sử dụng
とりあつかう 取り扱う v thao tác, sử dụng 2309
    v Đối đãi, xử lý, điều khiển  
 
とりあつかい(取り扱い) thao tác, sử dụng
とりあつかい
取り扱い n
thao tác, sử dụng
2309
 
きかいをとりあつかう(機械を取り扱う) thao tác máy
きかいをとりあつかう
機械を取り扱う
s
thao tác máy
2309
 
とりつける(取り付ける) thiết đặt
とりつける
取り付ける
v
thiết đặt
2309
 
エアコンをとりつける (エアコンを取り付ける) thiết đặt máy lạnh
エアコンをとりつける
エアコンを取り付ける
s
thiết đặt máy lạnh
2309
 
とりはずす(取り外す) tháo dỡ, đánh mất
とりはずす
取り外す
v
tháo dỡ, đánh mất
2309
 
とりのぞく(取り除く) loại bỏ, bài trừ
とりのぞく
取り除く
v
loại bỏ, bài trừ
2309
 
しょうがいぶつをとりのぞく(障害物を取り除く) loại bỏ vật chướng ngại
しょうがいぶつをとりのぞく
障害物を取り除く
 
loại bỏ vật chướng ngại
2309
 
ふりむく (振り向く) ngoảnh mặt, quay mặt lại
ふりむく
振り向く
v
ngoảnh mặt, quay mặt lại
2309
 
うしろをふりむく(後ろを振り向く) ngoảnh mặt ra sau
うしろをふりむく
後ろを振り向く
s
ngoảnh mặt ra sau
2309
 
ふりかえる (振り返る) quay đầu lại, nhìn lại
ふりかえる
振り返る
v
quay đầu lại, nhìn lại
2309
 
もちあげる (持ち上げる) nâng lên, dựng đứng lên
もちあげる
持ち上げる
v
nâng lên, dựng đứng lên
2309
 
スーツケースをもちあげる (スーツケースを持ち上げる) nâng vali lên
スーツケースをもちあげる
スーツケースを持ち上げる
s
nâng vali lên
2309
 
はらいもどす (払い戻す) hoàn trả
はらいもどす
払い戻す
v
hoàn trả
2309
 
チケットのだいきんをはらいもどす (チケットの代金を払い戻す) hoàn trả tiền vé
チケットのだいきんをはらいもどす
チケットの代金を払い戻す
s
hoàn trả tiền vé
2309
 
たてかえる (立て替える) trả cước, thanh toán cước
たてかえる
立て替える
v
trả cước, thanh toán cước
2309
 
でんしゃちんをたてかえる(電車賃を立て替える) trả tiền tàu
でんしゃちんをたてかえる
電車賃を立て替える
s
trả tiền tàu
2309
 
あんせい (安静) Yên tĩnh
あんせい
安静
 
Yên tĩnh
1382
 
しずか(静か(な)) Im lặng, yên tĩnh
しずか
静か(な)
 
Im lặng, yên tĩnh
1382
 
しずまる(静まる) Trở nên yên tĩnh
しずまる 静まる   Trở nên yên tĩnh 1382
    v Lắng xuống, dịu đi  
 
きき(危機) Nguy cơ
きき
危機
 
Nguy cơ
1382
 
あやうい(危うい) Nguy hiểm (khó thoát)
あやうい
危うい
  Nguy hiểm (khó thoát) 1382
 
きけん (危険(な)) Nguy hiểm
きけん
危険(な)  
Nguy hiểm
1382
 
けわしい(険しい) Khắt khe, nghiêm khắc, dốc, dựng đứng
けわしい 険しい   Khắt khe, nghiêm khắc, dốc, dựng đứng 1382
    a-i Dốc, khó khăn, nghiêm ngặt  
 
かんしん (関心) Quan tâm
かんしん
関心  
Quan tâm
1382
 
関わる(かかわる) Liên quan
関わる
かかわる
 
Liên quan
1382
 
(~に)関する(にかんする) Liên quan đến
(~に)関する
にかんする
 
Liên quan đến
1382
 
かかり (係り) Người phụ trách
かかり
係り  
Người phụ trách
1382
 
らくだい (落第) Thi trượt
らくだい
落第
 
Thi trượt
1382
 
らくせき(落石) Đá rơi
らくせき
落石
 
Đá rơi
1382
 
らくせき(磁石) Đá nam châm, quặng từ
らくせき 磁石 n Đá nam châm, quặng từ  
         
 
ひこうじょう(飛行場) sân bay
ひこうじょう
飛行場
 
sân bay
1382
 
とびだす(飛び出す) Nhảy vọt ra
とびだす
飛び出す
 
Nhảy vọt ra
1382
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
2274
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21658210