うりだす(売り出す) đưa ra thị trường
うりだし(売り出し) đưa ra thị trường
しんがたのパソコンがうりだされる (新型のパソコンが売り出される) máy tính kiểu mới tung ra thị trường
|
|
|
máy tính kiểu mới tung ra thị trường |
|
2309 |
☞ |
|
かいぎであたらしいもんだいをとりあげる (会議で新しい問題を取り上げる) thảo luận vấn đề mới ở hội nghị
|
|
s |
thảo luận vấn đề mới ở hội nghị |
|
2309 |
☞ |
|
りゅうこうのいろをとりいれる (流行の色を取り入れる) dùng màu đang thịnh hành
とりくみ(取り組み) chuyên tâm, nỗ lực
あたらしいきかくにとりくむ (新しい企画に取り組む) nỗ lực thực hiện kế hoạch mới
|
|
s |
nỗ lực thực hiện kế hoạch mới |
|
2309 |
☞ |
|
とりあつかう (取り扱う) thao tác, sử dụng
とりあつかう |
取り扱う |
v |
thao tác, sử dụng |
2309 |
|
|
v |
Đối đãi, xử lý, điều khiển |
|
☞ |
|
とりあつかい(取り扱い) thao tác, sử dụng
きかいをとりあつかう(機械を取り扱う) thao tác máy
エアコンをとりつける (エアコンを取り付ける) thiết đặt máy lạnh
とりはずす(取り外す) tháo dỡ, đánh mất
とりのぞく(取り除く) loại bỏ, bài trừ
しょうがいぶつをとりのぞく(障害物を取り除く) loại bỏ vật chướng ngại
ふりむく (振り向く) ngoảnh mặt, quay mặt lại
うしろをふりむく(後ろを振り向く) ngoảnh mặt ra sau
ふりかえる (振り返る) quay đầu lại, nhìn lại
もちあげる (持ち上げる) nâng lên, dựng đứng lên
スーツケースをもちあげる (スーツケースを持ち上げる) nâng vali lên
チケットのだいきんをはらいもどす (チケットの代金を払い戻す) hoàn trả tiền vé
たてかえる (立て替える) trả cước, thanh toán cước
|
|
v |
trả cước, thanh toán cước |
|
2309 |
☞ |
|
でんしゃちんをたてかえる(電車賃を立て替える) trả tiền tàu
しずか(静か(な)) Im lặng, yên tĩnh
しずまる(静まる) Trở nên yên tĩnh
しずまる |
静まる |
|
Trở nên yên tĩnh |
1382 |
|
|
v |
Lắng xuống, dịu đi |
|
☞ |
|
あやうい(危うい) Nguy hiểm (khó thoát)
|
|
|
Nguy hiểm (khó thoát) |
1382 |
☞ |
|
けわしい(険しい) Khắt khe, nghiêm khắc, dốc, dựng đứng
けわしい |
険しい |
|
Khắt khe, nghiêm khắc, dốc, dựng đứng |
1382 |
|
|
a-i |
Dốc, khó khăn, nghiêm ngặt |
|
☞ |
|
(~に)関する(にかんする) Liên quan đến
らくせき(磁石) Đá nam châm, quặng từ
らくせき |
磁石 |
n |
Đá nam châm, quặng từ |
|
|
|
|
|
|
☞ |
|