Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
わすれがたいおもいで (忘れがたい思いで) kỉ niệm khó quên
わすれがたいおもいで
忘れがたい思いで
n
kỉ niệm khó quên
2307
 
そのようきゅうはみとめがたい(その要求は認めがたい) yêu cầu đó thật khó chấp nhận
そのようきゅうはみとめがたい
その要求は認めがたい
s
yêu cầu đó thật khó chấp nhận
2307
 
しんじがたいじけん (信じがたい事件) sự việc khó tin
しんじがたいじけん
信じがたい事件
n
sự việc khó tin
2307
 
~づらい () khó ~
~づらい
    khó ~ 2307
 
このペンはかきづらい (このペンは書きづらい) cây bút này thật khó viết
このペンはかきづらい
このペンは書きづらい
s
cây bút này thật khó viết
2307
 
あるきづらいみち(歩きづらい道) đường khó đi
あるきづらいみち
歩きづらい道
n
đường khó đi
2307
 
~づかい () cách ~
~づかい
   
cách ~
2307
 
ことばづかいがわるい (言葉づかいが悪い) cách sử dụng ngôn từ không tốt
ことばづかいがわるい
言葉づかいが悪い
s
cách sử dụng ngôn từ không tốt
2307
 
かねづかいがあらい(金づかいが荒い) xài tiền phung phí
かねづかいがあらい
金づかいが荒い
s
xài tiền phung phí
2307
 
ひとづかいがあらい (人づかいが荒い) khó tính
ひとづかいがあらい
人づかいが荒い
s
khó tính
2307
 
~こなす () ~ thành thạo
~こなす
   
~ thành thạo
2307
 
パソコンをつかいこなす (パソコンを使いこなす) sử dụng máy tính thành thạo
パソコンをつかいこなす
パソコンを使いこなす
s
sử dụng máy tính thành thạo
2307
 
ようふくをきこなす (洋服を着こなす) mặc đồ tây đẹp
ようふくをきこなす
洋服を着こなす
s
mặc đồ tây đẹp
2307
 
かおつき (顔つき) vẻ mặt
かおつき
顔つき
n
vẻ mặt
2307
 
めつき (目つき) cái nhìn
めつき
目つき
n
cái nhìn
2307
 
けしゴムつきのえんぴつ(消しゴム付きの鉛筆) bút chì có đính kèm cục tẩy
けしゴムつきのえんぴつ
消しゴム付きの鉛筆 n
bút chì có đính kèm cục tẩy
2307
 
いっぱくにしょくつき(一泊二食付き) một đêm kèm 2 bữa ăn
いっぱくにしょくつき
一泊二食付き
n
một đêm kèm 2 bữa ăn
2307
 
たきたてのごはん(炊きたてのごはん) cơm vừa mới nấu
たきたてのごはん
炊きたてのごはん
n
cơm vừa mới nấu
2307
 
やきたてのパン (焼きたてのパン) bánh mì vừa mới nướng
やきたてのパン
焼きたてのパン
n
bánh mì vừa mới nướng
2307
 
ペンキぬりたて (ペンキ塗りたて) vừa mới sơn
ペンキぬりたて
ペンキ塗りたて
n
vừa mới sơn
2307
 
くみあわせる (組み合わせる) ghép lại, chập lại
くみあわせる
組み合わせる
v
ghép lại, chập lại
2309
 
ふたつをくみあわせる (二つを組み合わせる) ghép hai cái lại
ふたつをくみあわせる
二つを組み合わせる
s
ghép hai cái lại
2309
 
くみたてる(組み立てる) lắp ráp
くみたてる
組み立てる
v
lắp ráp
2307
 
ぶひんをくみたてる (部品を組み立てる) lắp ráp linh kiện
ぶひんをくみたてる
部品を組み立てる
s
lắp ráp linh kiện
2309
 
ひきとめる (引き止める) giữ lại, cản trở
ひきとめる
引き止める
v
giữ lại, cản trở
2307
 
かえるひとをひきとめる (帰る人を引き止める) giữ khách ở lại
かえるひとをひきとめる
帰る人を引き止める s
giữ khách ở lại
2309
 
ひきかえす(引き返す) quay trở lại, quay ngược lại
ひきかえす
引き返す
v
quay trở lại, quay ngược lại
2309
 
もとのはしょにひきかえす(元の場所に引き返す) quay lại nơi bắt đầu
もとのはしょにひきかえす 元の場所に引き返す s
quay lại nơi bắt đầu
2309
 
うけとり (受け取り) nhận lấy, tiếp nhận
うけとり 受け取り    nhận lấy, tiếp nhận  
      biên nhận; biên lai  
 
にもつをうけとる (荷物を受け取る) nhận hàng
にもつをうけとる
荷物を受け取る
s
nhận hàng
2309
 
うけもつ (受け持つ) phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
うけもつ
受け持つ
v
phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
2309
 
うけもち (受け持ち) phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
うけもち
受け持ち
v
phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
2309
 
じょうきゅうクラスをうけもつ(上級クラスを受け持つ) phụ trách lớp thượng cấp
じょうきゅうクラスをうけもつ
上級クラスを受け持つ
s
phụ trách lớp thượng cấp
2309
 
きかくについてうちあわせる (企画について打ち合わせる) thảo luận về kế hoạch
きかくについてうちあわせる
企画について打ち合わせる
s
thảo luận về kế hoạch
2309
 
うちけす(打ち消す) phủ nhận, bác bỏ
うちけす
打ち消す
v
phủ nhận, bác bỏ
2309
 
うわさをうちけす(うわさを打ち消す) bác bỏ tin đồn
うわさをうちけす
うわさを打ち消す
s
bác bỏ tin đồn
2309
 
うりきれる (売り切れる) bán hết, bán sạch
うりきれる
売り切れる
v
bán hết, bán sạch
2309
 
チケットがうりきれる(チケットが売り切れる) vé bán hết
チケットがうりきれる
チケットが売り切れる
s
vé bán hết
2309
 
うれゆき(売れ行き) tình hình kinh doanh
うれゆき
売れ行き
n
tình hình kinh doanh
2309
 
うれゆきがいい (売れ行きがいい) tình hình kinh doanh tốt
うれゆきがいい
売れ行きがいい
s
tình hình kinh doanh tốt
2309
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
2282
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21658218