わすれがたいおもいで (忘れがたい思いで) kỉ niệm khó quên
そのようきゅうはみとめがたい(その要求は認めがたい) yêu cầu đó thật khó chấp nhận
|
|
s |
yêu cầu đó thật khó chấp nhận |
|
2307 |
☞ |
|
しんじがたいじけん (信じがたい事件) sự việc khó tin
このペンはかきづらい (このペンは書きづらい) cây bút này thật khó viết
|
|
s |
cây bút này thật khó viết |
|
2307 |
☞ |
|
あるきづらいみち(歩きづらい道) đường khó đi
ことばづかいがわるい (言葉づかいが悪い) cách sử dụng ngôn từ không tốt
|
|
s |
cách sử dụng ngôn từ không tốt |
|
2307 |
☞ |
|
かねづかいがあらい(金づかいが荒い) xài tiền phung phí
ひとづかいがあらい (人づかいが荒い) khó tính
パソコンをつかいこなす (パソコンを使いこなす) sử dụng máy tính thành thạo
|
|
s |
sử dụng máy tính thành thạo |
|
2307 |
☞ |
|
ようふくをきこなす (洋服を着こなす) mặc đồ tây đẹp
けしゴムつきのえんぴつ(消しゴム付きの鉛筆) bút chì có đính kèm cục tẩy
|
消しゴム付きの鉛筆 |
n |
bút chì có đính kèm cục tẩy |
|
2307 |
☞ |
|
いっぱくにしょくつき(一泊二食付き) một đêm kèm 2 bữa ăn
たきたてのごはん(炊きたてのごはん) cơm vừa mới nấu
やきたてのパン (焼きたてのパン) bánh mì vừa mới nướng
ペンキぬりたて (ペンキ塗りたて) vừa mới sơn
くみあわせる (組み合わせる) ghép lại, chập lại
ふたつをくみあわせる (二つを組み合わせる) ghép hai cái lại
ぶひんをくみたてる (部品を組み立てる) lắp ráp linh kiện
ひきとめる (引き止める) giữ lại, cản trở
かえるひとをひきとめる (帰る人を引き止める) giữ khách ở lại
ひきかえす(引き返す) quay trở lại, quay ngược lại
|
|
v |
quay trở lại, quay ngược lại |
|
2309 |
☞ |
|
もとのはしょにひきかえす(元の場所に引き返す) quay lại nơi bắt đầu
もとのはしょにひきかえす |
元の場所に引き返す |
s |
|
2309 |
☞ |
|
うけとり (受け取り) nhận lấy, tiếp nhận
うけとり |
受け取り |
|
nhận lấy, tiếp nhận |
|
|
|
|
biên nhận; biên lai |
|
☞ |
|
にもつをうけとる (荷物を受け取る) nhận hàng
うけもつ (受け持つ) phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
|
|
v |
phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm |
|
2309 |
☞ |
|
うけもち (受け持ち) phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
|
|
v |
phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm |
|
2309 |
☞ |
|
じょうきゅうクラスをうけもつ(上級クラスを受け持つ) phụ trách lớp thượng cấp
きかくについてうちあわせる (企画について打ち合わせる) thảo luận về kế hoạch
うちけす(打ち消す) phủ nhận, bác bỏ
うわさをうちけす(うわさを打ち消す) bác bỏ tin đồn
うりきれる (売り切れる) bán hết, bán sạch
チケットがうりきれる(チケットが売り切れる) vé bán hết
うれゆき(売れ行き) tình hình kinh doanh
うれゆきがいい (売れ行きがいい) tình hình kinh doanh tốt