しょうらいのみとおしはあかるい (将来の見通しは明るい) tương lai tươi sáng
かのじょにはくらいかこがある (彼女には暗い過去がある) cô ấy không muốn nói về quá khứ xấu đã qua
|
|
s |
cô ấy không muốn nói về quá khứ xấu đã qua |
|
2304 |
☞ |
|
かのじょにはあかるいかこがある(彼女には明るい過去がある) cô ấy không muốn nói về quá khứ tươi đẹp đã qua
|
|
s |
cô ấy không muốn nói về quá khứ tươi đẹp đã qua |
|
2304 |
☞ |
|
さいきんのがくせいはせいじにくらい (最近の学生は政治に暗い) gần đây sinh viên mù tịt về chính trị
|
|
s |
gần đây sinh viên mù tịt về chính trị |
|
2304 |
☞ |
|
さいきんのがくせいはせいじにあかるい(最近の学生は政治に明るい) gần đây sinh viên biết nhiều về chính trị
|
最近の学生は政治に明るい |
s |
gần đây sinh viên biết nhiều về chính trị |
|
2304 |
☞ |
|
たかいぎじゅつ(高い技術) công nghệ cao
げいのうへのかんしんがたかい(芸術への関心が高い) rất quan tâm đến nghệ thuật
|
|
s |
rất quan tâm đến nghệ thuật |
|
2304 |
☞ |
|
げいのうへのかんしんがひくい(芸術への関心が低い) không quan tâm mấy đến nghệ thuật
|
|
s |
không quan tâm mấy đến nghệ thuật |
|
2304 |
☞ |
|
りそうがたかい(理想が高い) kén cá chọn canh
りそうがひくい (理想が低い) không kén chọn
かくしきがたかいホテル (格式が高いホテル) khách sạn kiểu cách
きついけいこ() rèn luyện vất vả
つらいけいこ () rèn luyện khổ sở
きびしいけいこ (厳しいけいこ) rèn luyện khổ sở
はやおきはきつい(早起きはきつい) dậy sớm không được
きつくちゅういする (きつく注意する) đặc biệt chú ý
きびしくちゅういする (厳しく注意する) đặc biệt chú ý
このりょこうのにっていはきつい (この旅行の日程はきつい) lịch trình du lịch khín quá
|
|
s |
lịch trình du lịch khín quá |
|
2304 |
☞ |
|
このりょこうのにっていはよゆうがある (この旅行の日程は余裕がある) lịch trình du lịch khá thoải mái
|
|
s |
lịch trình du lịch khá thoải mái |
|
2304 |
☞ |
|
つまはきついせいかくのじょせいだ (妻はきつい性格の女性だ) vợ tôi là người phụ nữ có cá tính mạnh
|
|
s |
vợ tôi là người phụ nữ có cá tính mạnh |
|
2304 |
☞ |
|
つまはきがつよいせいかくのじょせいだ (妻は気が強い性格の女性だ) vợ tôi là người phụ nữ có cá tính mạnh
|
|
s |
vợ tôi là người phụ nữ có cá tính mạnh |
|
2304 |
☞ |
|
びんのふたがきつくてあかない (びんのふたがきつくて開かない) nắp chai cứng quá không mở được
|
|
s |
nắp chai cứng quá không mở được |
|
2304 |
☞ |
|
びんのふたがゆるくてあける (びんのふたがゆるくて開ける) nắp chai lỏng mở dễ dàng
きょうはひざしがきつい (今日は日差しがきつい) hôm nay nắng chói chang
きょうはひざしがつよい(今日は日差しが強い) hôm nay nắng chói chang
めつきがきつい (目つきがきつい) cái nhìn sắc lẹm
めつきがするどい(目つきがするどい) cái nhìn sắc lẹm
ふかのう (不可能) không thể, không có khả năng
|
|
n |
không thể, không có khả năng |
|
2305 |
☞ |
|
ふゆかい (不愉快) không thoải mái
ふひつよう(不必要) không cần thiết
むさべつ (無差別) không phân biệt