Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
おやのきげんをとる(親の機嫌を取る) làm vui lòng cha mẹ
おやのきげんをとる
親の機嫌を取る
s
làm vui lòng cha mẹ
2303
 
だいじをとってにゅういんする(大事を取って入院する) vào viện trước khi có vần đề xảy ra
だいじをとってにゅういんする
大事を取って入院する
s
vào viện trước khi có vần đề xảy ra
2303
 
ぜいきんをとられる(税金を取られる) bị thu thuế, đánh thuế
ぜいきんをとられる
税金を取られる
s
bị thu thuế, đánh thuế
2303
 
ハンドルをとられる (ハンドルを取られる) đánh mất tay lái
ハンドルをとられる
ハンドルを取られる
s
đánh mất tay lái
2303
 
つかれがとれる(疲れが取れる) xóa bỏ mệt mỏi
つかれがとれる
疲れが取れる
s
xóa bỏ mệt mỏi
2303
 
つかれがとれる (疲れが取れる) xóa bỏ mệt mỏi
つかれがとれる
疲れが取れる
s
xóa bỏ mệt mỏi
2303
 
しんちょうがのびる(身長が伸びる) phát triển chiều cao
しんちょうがのびる
身長が伸びる
s
phát triển chiều cao
2303
 
うりあげがのびる (売り上げが伸びる) buôn bán phát đạt
うりあげがのびる
売り上げが伸びる
s
buôn bán phát đạt
2303
 
うりあげをのばす(売り上げを伸ばす) mở rộng kinh doanh
うりあげをのばす
売り上げを伸ばす
s
mở rộng kinh doanh
2303
 
パジャマのズボンのゴムがのびる (パジャマのズボンのゴムが伸びる) dây lưng quần bị lỏng ra
パジャマのズボンのゴムがのびる
パジャマのズボンのゴムが伸びる
 
dây lưng quần bị lỏng ra
2303
 
そばがのびて、まずくなる (そばが伸びて、まずくなる) mì nở ra trở nên dở
そばがのびて、まずくなる
そばが伸びて、まずくなる
 
mì nở ra trở nên dở
2303
 
かたまでかみをのばす (肩まで髪を伸ばす) để tóc dài tới vai
かたまでかみをのばす
肩まで髪を伸ばす
s
để tóc dài tới vai
2303
 
かみがのびる(髪が伸びる) tóc dài ra
かみがのびる
髪が伸びる
s
tóc dài ra
2303
 
アンテナをのばす(アンテナを伸ばす) kéo dài anten
アンテナをのばす
アンテナを伸ばす
s
kéo dài anten
2303
 
アイロンをかけてしわをのばす (アイロンをかけてしわを伸ばす) dùng bàn ủi làm thẳng vết nhăn
アイロンをかけてしわをのばす
アイロンをかけてしわを伸ばす
s
dùng bàn ủi làm thẳng vết nhăn
2303
 
しわがのびる(しわが伸びる) vết nhăn thẳng ra
しわがのびる
しわが伸びる
s
vết nhăn thẳng ra
2303
 
こどものさいのうをのばす (子どもの才能を伸ばす) nuôi dưỡng tài năng của con
こどものさいのうをのばす
子どもの才能を伸ばす
s
nuôi dưỡng tài năng của con
2303
 
かるいけが(軽いけが) vết thương nhẹ
かるいけが
軽いけが
n
vết thương nhẹ
2304
 
おもいけが (重いけが) vết thương nặng
おもいけが
重いけが
n
vết thương nặng
2304
 
たいふうのひがいはかるかった (台風の被害は軽かった) thiệt hại do bão không đáng kể
たいふうのひがいはかるかった
台風の被害は軽かった
s
thiệt hại do bão không đáng kể
2304
 
たいふうのひがいはおおきかった(台風の被害は大きかった) thiệt hại do bão khá lớn
たいふうのひがいはおおきかった
台風の被害は大きかった
s
thiệt hại do bão khá lớn
2303
 
かるくうんどうする (軽く運動する) vận động nhẹ
かるくうんどうする
軽く運動する
s
vận động nhẹ
2303
 
はげしくうんどうする (激しく運動する) vận động mạnh
はげしくうんどうする
激しく運動する
s
vận động mạnh
2304
 
かるいつみ(軽い罪) tội nhẹ
かるいつみ
軽い罪
n
tội nhẹ
2304
 
おもいつみ (重い罪) tội nặng
おもいつみ
重い罪
n
tội nặng
2304
 
しけんがおわってきもちがかるくなった (試験が終わって気持ちが軽くなった) thi xong nhẹ nhõm cả người
しけんがおわってきもちがかるくなった
試験が終わって気持ちが軽くなった
s
thi xong nhẹ nhõm cả người
2304
 
しけんがおわってきもちがおもくなった (試験が終わって気持ちが重くなった) thi xong cảm thấy nặng nề
しけんがおわってきもちがおもくなった
試験が終わって気持ちが重くなった
 
thi xong cảm thấy nặng nề
2304
 
むすこがしゅうしょくしておやのふたんがかるくなった (息子が就職して親の負担が軽くなった) con trai xin được việc, cha mẹ nhẹ gánh
むすこがしゅうしょくしておやのふたんがかるくなった
息子が就職して親の負担が軽くなった
 
con trai xin được việc, cha mẹ nhẹ gánh
2304
 
むすこがしゅうしょくしておやのふたんがおもくなった (息子が就職して親の負担が重くなった) con trai xin được việc, trách nhiệm cha mẹ thêm nặng nề
むすこがしゅうしょくしておやのふたんがおもくなった
息子が就職して親の負担が重くなった
s
con trai xin được việc, trách nhiệm cha mẹ thêm nặng nề
2304
 
くちがかるい (口が軽い) không biết giữ mồm giữ miệng
くちがかるい
口が軽い
s
không biết giữ mồm giữ miệng
2304
 
くちがかたい (口がかたい) kín miệng
くちがかたい
口がかたい
s
kín miệng
2304
 
かるいきもちでひきうける (軽い気持ちで引き受ける) chấp nhận mà không suy nghĩ nhiều
かるいきもちでひきうける
軽い気持ちで引き受ける
s
chấp nhận mà không suy nghĩ nhiều
2304
 
マッサージでからだがかるくなる (マッサージで体が軽くなる) mát xa xong thoải mái cả người
マッサージでからだがかるくなる
マッサージで体が軽くなる
s
mát xa xong thoải mái cả người
2304
 
マッサージでからだがおもくなる(マッサージで体が重くなる) mát xa xong mệt mỏi cả người
マッサージでからだがおもくなる
マッサージで体が重くなる
s
mát xa xong mệt mỏi cả người
2304
 
くらいよみちをあるく (暗い夜道を歩く) đi bộ trên đường tối
くらいよみちをあるく
暗い夜道を歩く
s
đi bộ trên đường tối
2304
 
くらいいろのシャツ(暗い色のシャツ) áo màu tối
くらいいろのシャツ
暗い色のシャツ
n
áo màu tối
2304
 
あかるいいろのシャツ(明るい色のシャツ) áo màu sáng
あかるいいろのシャツ
明るい色のシャツ
n
áo màu sáng
2304
 
くらいこえではなす (暗い声で話す) nói bằng giọng buồn
くらいこえではなす
暗い声で話す
s
nói bằng giọng buồn
2304
 
あかるいこえではなす (明るい声で話す) nói bằng giọng vui
あかるいこえではなす
明るい声で話す
s
nói bằng giọng vui
2304
 
しょうらいのみとおしはくらい (将来の見通しは暗い) tương lai mịt mờ
しょうらいのみとおしはくらい
将来の見通しは暗い
s
tương lai mịt mờ
2304
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
1361
Hôm qua:
1821
Toàn bộ:
22652515