おやのきげんをとる(親の機嫌を取る) làm vui lòng cha mẹ
だいじをとってにゅういんする(大事を取って入院する) vào viện trước khi có vần đề xảy ra
|
|
s |
vào viện trước khi có vần đề xảy ra |
|
2303 |
☞ |
|
ぜいきんをとられる(税金を取られる) bị thu thuế, đánh thuế
ハンドルをとられる (ハンドルを取られる) đánh mất tay lái
つかれがとれる(疲れが取れる) xóa bỏ mệt mỏi
つかれがとれる (疲れが取れる) xóa bỏ mệt mỏi
しんちょうがのびる(身長が伸びる) phát triển chiều cao
うりあげがのびる (売り上げが伸びる) buôn bán phát đạt
うりあげをのばす(売り上げを伸ばす) mở rộng kinh doanh
パジャマのズボンのゴムがのびる (パジャマのズボンのゴムが伸びる) dây lưng quần bị lỏng ra
そばがのびて、まずくなる (そばが伸びて、まずくなる) mì nở ra trở nên dở
かたまでかみをのばす (肩まで髪を伸ばす) để tóc dài tới vai
アンテナをのばす(アンテナを伸ばす) kéo dài anten
アイロンをかけてしわをのばす (アイロンをかけてしわを伸ばす) dùng bàn ủi làm thẳng vết nhăn
|
|
s |
dùng bàn ủi làm thẳng vết nhăn |
|
2303 |
☞ |
|
しわがのびる(しわが伸びる) vết nhăn thẳng ra
こどものさいのうをのばす (子どもの才能を伸ばす) nuôi dưỡng tài năng của con
|
|
s |
nuôi dưỡng tài năng của con |
|
2303 |
☞ |
|
かるいけが(軽いけが) vết thương nhẹ
おもいけが (重いけが) vết thương nặng
たいふうのひがいはかるかった (台風の被害は軽かった) thiệt hại do bão không đáng kể
|
|
s |
thiệt hại do bão không đáng kể |
|
2304 |
☞ |
|
たいふうのひがいはおおきかった(台風の被害は大きかった) thiệt hại do bão khá lớn
かるくうんどうする (軽く運動する) vận động nhẹ
はげしくうんどうする (激しく運動する) vận động mạnh
しけんがおわってきもちがかるくなった (試験が終わって気持ちが軽くなった) thi xong nhẹ nhõm cả người
しけんがおわってきもちがかるくなった |
|
s |
thi xong nhẹ nhõm cả người |
|
2304 |
☞ |
|
しけんがおわってきもちがおもくなった (試験が終わって気持ちが重くなった) thi xong cảm thấy nặng nề
|
|
|
thi xong cảm thấy nặng nề |
|
2304 |
☞ |
|
むすこがしゅうしょくしておやのふたんがかるくなった (息子が就職して親の負担が軽くなった) con trai xin được việc, cha mẹ nhẹ gánh
むすこがしゅうしょくしておやのふたんがかるくなった |
|
|
|
con trai xin được việc, cha mẹ nhẹ gánh |
|
2304 |
☞ |
|
むすこがしゅうしょくしておやのふたんがおもくなった (息子が就職して親の負担が重くなった) con trai xin được việc, trách nhiệm cha mẹ thêm nặng nề
むすこがしゅうしょくしておやのふたんがおもくなった |
|
|
s |
con trai xin được việc, trách nhiệm cha mẹ thêm nặng nề |
|
2304 |
☞ |
|
くちがかるい (口が軽い) không biết giữ mồm giữ miệng
|
|
s |
không biết giữ mồm giữ miệng |
|
2304 |
☞ |
|
かるいきもちでひきうける (軽い気持ちで引き受ける) chấp nhận mà không suy nghĩ nhiều
かるいきもちでひきうける |
|
s |
chấp nhận mà không suy nghĩ nhiều |
|
2304 |
☞ |
|
マッサージでからだがかるくなる (マッサージで体が軽くなる) mát xa xong thoải mái cả người
|
|
s |
mát xa xong thoải mái cả người |
|
2304 |
☞ |
|
マッサージでからだがおもくなる(マッサージで体が重くなる) mát xa xong mệt mỏi cả người
|
|
s |
mát xa xong mệt mỏi cả người |
|
2304 |
☞ |
|
くらいよみちをあるく (暗い夜道を歩く) đi bộ trên đường tối
くらいいろのシャツ(暗い色のシャツ) áo màu tối
あかるいいろのシャツ(明るい色のシャツ) áo màu sáng
くらいこえではなす (暗い声で話す) nói bằng giọng buồn
あかるいこえではなす (明るい声で話す) nói bằng giọng vui
しょうらいのみとおしはくらい (将来の見通しは暗い) tương lai mịt mờ