Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
にちじょうてきなできごと(日常的な出来事) việc thường ngày
にちじょうてきなできごと
日常的な出来事
n
việc thường ngày
2306
 
しんぽてきなかんがえ (進歩的な考え) suy nghĩ tiến bộ
しんぽてきなかんがえ
進歩的な考え
 
suy nghĩ tiến bộ
2306
 
~ふう (~風) phong cách ~
~ふう
~風
 
phong cách ~
2306
 
サラリーマンふうのおとこ (サラリーマン風の男) người đàn ông mang phong cách của một người làm thuê
サラリーマンふうのおとこ
サラリーマン風の男 n
người đàn ông mang phong cách của một người làm thuê
2306
 
せいようふうのたてもの (西洋風の建物) nhà theo phong cách Tây Âu
せいようふうのたてもの
西洋風の建物
n
nhà theo phong cách Tây Âu
2306
 

 

かんさいふうのあじつけ(関西風の味付け) hương vị vùng Kansai
かんさいふうのあじつけ
関西風の味付け
n
hương vị vùng Kansai
2306
 

 

~かん(~感) cảm thấy ~
~かん
~感
 
cảm thấy ~
2306
 
りったいかんのあるえ (立体感のある絵) tranh hiệu ứng 3D
りったいかんのあるえ
立体感のある絵
n
tranh hiệu ứng 3D
2306
 
かいほうかんをあじわう (開放感を味わう) thưởng thức cảm giác tự do
かいほうかんをあじわう
開放感を味わう
s
thưởng thức cảm giác tự do
2306
 

 

そんざいかんがあるひと(存在感がある人) người làm cho ai cảm thấy đang tồn tại
そんざいかんがあるひと
存在感がある人
n
người làm cho ai cảm thấy đang tồn tại
2306
 

 

 

~せい (~性) x
~せい
~性
 
tính ~
2306
 

 

あんぜんせいをたしかめる (安全性を確かめる) xác nhận tính an toàn
あんぜんせいをたしかめる
安全性を確かめる
s
xác nhận tính an toàn
2306
 

 

かのうせいをためす(可能性を試す) thử nghiệm tính khả thi
かのうせいをためす
可能性を試す
s
thử nghiệm tính khả thi
2306
 
しょくぶつせいのあぶら (植物性の油) dầu thực vật
しょくぶつせいのあぶら
植物性の油
n
dầu thực vật
2306
 

 

~せい(~製) hàng ~
~せい
~製  
hàng ~
2306
 
にほんせいのカメラ(日本製のカメラ) máy ảnh hàng Nhật
にほんせいのカメラ
日本製のカメラ
n
máy ảnh hàng Nhật
2306
 
スチールせいのつくえ (スチール製の机) bàn bằng thép
スチールせいのつくえ
スチール製の机
n
bàn bằng thép
2306
 

 

~か (~化) ~ hóa
~か
~化
 
~ hóa
2306
 
けいえいのごうりか (経営の合理化) hợp thức hóa kinh doanh
けいえいのごうりか
経営の合理化
n
hợp thức hóa kinh doanh
2306
 

 

きかいか (機械化) cơ khí hóa
きかいか
機械化
n
cơ khí hóa
2306
 

 

こうれいか (高齢化) lão hóa
こうれいか
高齢化
n
lão hóa
2306
 

 

きせつのかわりめ (季節の変わり目) thay đổi mùa
きせつのかわりめ
季節の変わり目
n
thay đổi mùa
2306
 

 

ズボンのおりめ(ズボンの折り目) nếp gấp quần
ズボンのおりめ
ズボンの折り目
n
nếp gấp quần
2306
 

 

みためがわるい (見た目が悪い) vẻ ngoài xấu
みためがわるい
見た目が悪い
n
vẻ ngoài xấu
2306
 

 

~ごと() toàn bộ ~
~ごと
   
toàn bộ ~
2307
 
りんごを丸ごとかじる() cắn hết quả táo
りんごを丸ごとかじる
  s
cắn hết quả táo
2307
 
ケースごとほうせきがまれた(ケースごと宝石が盗まれた) cả hộp đá quý bị trộm mất
ケースごとほうせきがまれた
ケースごと宝石が盗まれた s
cả hộp đá quý bị trộm mất
2307
 
~ごとに() mỗi khi ~
~ごとに
   
mỗi khi ~
2307
 
ひとあめごとにあたたかくなる (一雨ごとに暖かくなる) mỗi khi mưa trời trở nên ấm áp
ひとあめごとにあたたかくなる
一雨ごとに暖かくなる
s
mỗi khi mưa trời trở nên ấm áp
2307
 
ちらしをいえごとにくばる(ちらしを家ごとに配る) phát tờ rơi đến mỗi nhà
ちらしをいえごとにくばる
ちらしを家ごとに配る
s
phát tờ rơi đến mỗi nhà
2307
 
しっぱいするごとにじょうたつする(失敗するごとに上達する) tiến bộ sau mỗi thất bại
しっぱいするごとにじょうたつする
失敗するごとに上達する s
tiến bộ sau mỗi thất bại
2306
 
~おき () cứ mỗi ~
~おき
   
cứ mỗi ~
2307
 
バスがごふんおきにくる (バスが5分おきに来る) xe buýt cứ mỗi 5 phút lại đến
バスがごふんおきにくる
バスが5分おきに来る
s
xe buýt cứ mỗi 5 phút lại đến
2307
 
いちぎょうおきにかく(1行おきに書く) viết cách dòng
いちぎょうおきにかく
1行おきに書く
s
viết cách dòng
2307
 
~ぶり() cách ~, sau ~ (thời gian)
~ぶり
   
cách ~, sau ~ (thời gian)
2307
 
しごとぶり (仕事ぶり) cách làm việc
しごとぶり
仕事ぶり
n
cách làm việc
2307
 
はなしぶり (話しぶり) cách nói chuyện
はなしぶり
話しぶり
n
cách nói chuyện
2307
 
みぶり (身ぶり) ngôn ngữ cơ thể
みぶり
身ぶり
n
ngôn ngữ cơ thể
2307
 
かれとごねんぶりにあった(彼と5年ぶりに会った) sau 5 năm mới gặp anh ấy
かれとごねんぶりにあった
彼と5年ぶりに会った
s
sau 5 năm mới gặp anh ấy
2307
 
~がたい() khó ~
~がたい
   
khó ~
2307
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
2270
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21658206