Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
こたなかしゃちょう(故田中社長) cố giám đốc Tanaka
こたなかしゃちょう
故田中社長
n
cố giám đốc Tanaka
2305
 
こたなかだいじん(故田中大臣) cố bộ trưởng Tanaka
こたなかだいじん
故田中大臣
n
cố bộ trưởng Tanaka
2305
 

 

ふく~(副~) phó ~, ~ phụ
ふく~
副~
 
phó ~, ~ phụ
2305
 
ふくしゃちょう (副社長) phó giám đốc
ふくしゃちょう
副社長
n
phó giám đốc
2305
 
ふくだいじん (副大臣) phó bộ trưởng
ふくだいじん
副大臣
n
phó bộ trưởng
2305
 

 

ふくさよう (副作用) tác dụng phụ
ふくさよう
副作用
n tác dụng phụ 2305
 
~きん(~金) tiền ~, phí ~
~きん
~金
 
tiền ~, phí ~
2306
 
にゅうがくきん (入学金) phí nhập học
にゅうがくきん
入学金
n
phí nhập học
2306
 
しょうがくきん (奨学金) học bổng
しょうがくきん
奨学金
n
học bổng
2306
 
うるあげきん(売上金) tiền bán được
うるあげきん
売上金
n
tiền bán được
2306
 
~りょう (~料) tiền ~, phí ~
~りょう
~料
  tiền ~, phí ~ 2306
 
じゅぎょうりょう (授業料) tiền học phí
じゅぎょうりょう
授業料
n
tiền học phí
2306
 
にゅうじょうりょう(入場料) phí vào cổng
にゅうじょうりょう
入場料
n
phí vào cổng
2306
 
うんそうりょう(運送料) phí vận chuyển
うんそうりょう
運送料
n
phí vận chuyển
2306
 
はいかんりょう(拝観料) phí vào tham quan
はいかんりょう
拝観料
n
phí vào tham quan
2306
 
~ひ(~費) tiền ~, phí ~
~ひ
~費
 
tiền ~, phí ~
2306
 
しゅくはくひ(宿泊費) tiền trọ
しゅくはくひ
宿泊費
n
tiền trọ
2306
 
せいかつひ (生活費) sinh hoạt phí
せいかつひ
生活費
n
sinh hoạt phí
2306
 
こうつうひ(交通費) tiền đi lại
こうつうひ
交通費
n
tiền đi lại
2306
 
いりょうひ(医療費) chi phí điều trị
いりょうひ
医療費
n
chi phí điều trị
2306
 
ほんだい(本代) tiền sách vở
ほんだい
本代
n
tiền sách vở
2306
 
でんきだい(電気代) tiền điện
でんきだい
電気代
n
tiền điện
2306
 
しゅうりだい (修理代) tiền sửa chữa
しゅうりだい
修理代
n
tiền sửa chữa
2306
 
バスだい(バス代) tiền xe bus
バスだい
バス代
n
tiền xe bus
2306
 
~ちん(~賃) tiền ~, phí ~
~ちん
~賃
 
tiền ~, phí ~
2306
 
かりちん(借り賃) tiền thuê
かりちん
借り賃
n
tiền thuê
2306
 
かしちん (貸し賃) tiền cho thuê
かしちん
貸し賃
n
tiền cho thuê
2306
 
でんしゃちん(電車賃) tiền tàu
でんしゃちん
電車賃
n
tiền tàu
2306
 
てまちん(手間賃) tiền công
てまちん
手間賃
n
tiền công
2306
 
~ない(~内) nội trong ~
~ない
~内
 
nội trong ~
2306
 
じかんないにかきおえる (時間内に書き終える) viết xong nội trong thời gian cố định
じかんないにかきおえる
時間内に書き終える
s
viết xong nội trong thời gian cố định
2306
 
よさんないにおさめる(予算内に収まる) giải quyết trong dự toán
よさんないにおさめる
予算内に収まる
s
giải quyết trong dự toán
2306
 
きげんないにしはらう(期限内に支払う) chi trả nội trong kì hạn
きげんないにしはらう
期限内に支払う
s
chi trả nội trong kì hạn
2306
 
~がい (~外) ngoài ~
~がい
~外
 
ngoài ~
2306
 
よそうがいのけっか (予想外の結果) kết quả ngoài dự đoán
よそうがいのけっか
予想外の結果
n
kết quả ngoài dự đoán
2306
 
はんいがいのもんだい (範囲外の問題) vấn đề ngoài phạm vi
はんいがいのもんだい
範囲外の問題
n
vấn đề ngoài phạm vi
2306
 
じかんがいろうどう (時間外労働) làm việc ngoài giờ
じかんがいろうどう
時間外労働
n
làm việc ngoài giờ
2306
 
~てき (~的) tính ~
~てき
~的
 
tính ~
2306
 
だいひょうてきなえいが (代表的な映画) phim đại diện
だいひょうてきなえいが
代表的な映画
n
phim đại diện
2306
 
ひかくてきおおきい(比較的大きい) khá lớn
ひかくてきおおきい
比較的大きい
s
khá lớn
2306
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
2187
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21658123