こたなかしゃちょう(故田中社長) cố giám đốc Tanaka
こたなかだいじん(故田中大臣) cố bộ trưởng Tanaka
ふくしゃちょう (副社長) phó giám đốc
ふくだいじん (副大臣) phó bộ trưởng
にゅうがくきん (入学金) phí nhập học
うるあげきん(売上金) tiền bán được
じゅぎょうりょう (授業料) tiền học phí
にゅうじょうりょう(入場料) phí vào cổng
うんそうりょう(運送料) phí vận chuyển
はいかんりょう(拝観料) phí vào tham quan
せいかつひ (生活費) sinh hoạt phí
いりょうひ(医療費) chi phí điều trị
しゅうりだい (修理代) tiền sửa chữa
じかんないにかきおえる (時間内に書き終える) viết xong nội trong thời gian cố định
|
|
s |
viết xong nội trong thời gian cố định |
|
2306 |
☞ |
|
よさんないにおさめる(予算内に収まる) giải quyết trong dự toán
きげんないにしはらう(期限内に支払う) chi trả nội trong kì hạn
よそうがいのけっか (予想外の結果) kết quả ngoài dự đoán
はんいがいのもんだい (範囲外の問題) vấn đề ngoài phạm vi
じかんがいろうどう (時間外労働) làm việc ngoài giờ
だいひょうてきなえいが (代表的な映画) phim đại diện
ひかくてきおおきい(比較的大きい) khá lớn